I. Nghiên cứu mô hình khử THMs trong nước cấp
Luận văn tập trung vào nghiên cứu mô hình khử THMs trong nước cấp, đặc biệt là tại nhà máy nước Tân Hiệp. Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả của các phương pháp xử lý THMs trong nước, bao gồm công nghệ khử THMs như cột tách khí (AS), đun sôi, và than hoạt tính (GAC). Kết quả cho thấy nồng độ THMs trong nước cấp dao động từ 391 đến 937 µg/L, vượt quá tiêu chuẩn QCVN 01:2009/BYT. Nghiên cứu cũng chỉ ra mối quan hệ giữa nồng độ THMs với các chỉ tiêu chất lượng nước như DOC, DN, và chlorine-kết hợp.
1.1. Mô hình xử lý THMs
Nghiên cứu đã thực hiện mô hình xử lý THMs bằng cột tách khí (AS) và cột GAC. Kết quả cho thấy hiệu quả loại bỏ THMs của cột GAC đạt trung bình 25% sau 110 ngày vận hành. Phương pháp đun sôi cũng được khảo sát, với hiệu quả loại bỏ THMs đạt 83% sau 15 phút. Nghiên cứu này đã chứng minh tính khả thi của các công nghệ xử lý nước trong việc giảm thiểu THMs trong nước cấp.
1.2. Ứng dụng thực tế
Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao trong việc cải thiện chất lượng nước sạch tại các khu vực đô thị. Các mô hình xử lý được đề xuất có thể áp dụng rộng rãi tại các hộ gia đình, giúp giảm thiểu nguy cơ ảnh hưởng sức khỏe do THMs gây ra. Đây là một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực công nghệ môi trường tại Việt Nam.
II. Khảo sát chất lượng nước và THMs
Nghiên cứu đã tiến hành khảo sát chất lượng nước trên mạng lưới phân phối của nhà máy nước Tân Hiệp từ tháng 8 đến tháng 11 năm 2012. Kết quả cho thấy nồng độ THMs dao động từ dưới mức phát hiện đến 1662 µg/L, với 49% mẫu vượt quá tiêu chuẩn cho phép. Nghiên cứu cũng chỉ ra mối quan hệ giữa nồng độ THMs với các chỉ tiêu chất lượng nước như DOC, DN, và chlorine-kết hợp.
2.1. Phân tích mối quan hệ
Nghiên cứu đã sử dụng phương pháp phân tích thống kê để xác định mối quan hệ giữa nồng độ THMs và các chỉ tiêu chất lượng nước. Kết quả cho thấy nồng độ THMs có mối tương quan thuận với DOC, DN, và chlorine-kết hợp. Phương trình ước tính nồng độ THMs đạt hệ số R2 là 0.66, với mức ý nghĩa p < 0.0001.
2.2. Đánh giá hiệu quả xử lý
Nghiên cứu đã đánh giá hiệu quả của các phương pháp xử lý THMs như cột tách khí (AS), đun sôi, và than hoạt tính (GAC). Kết quả cho thấy hiệu quả loại bỏ THMs của cột GAC đạt trung bình 25% sau 110 ngày vận hành. Phương pháp đun sôi cũng được khảo sát, với hiệu quả loại bỏ THMs đạt 83% sau 15 phút.
III. Công nghệ xử lý nước và ứng dụng
Nghiên cứu đã đề xuất các công nghệ xử lý nước hiệu quả để giảm thiểu THMs trong nước cấp. Các phương pháp như cột tách khí (AS), đun sôi, và than hoạt tính (GAC) đã được khảo sát và đánh giá. Kết quả cho thấy các phương pháp này có tiềm năng lớn trong việc cải thiện chất lượng nước sạch tại các khu vực đô thị.
3.1. Công nghệ khử THMs
Nghiên cứu đã tập trung vào công nghệ khử THMs như cột tách khí (AS), đun sôi, và than hoạt tính (GAC). Kết quả cho thấy hiệu quả loại bỏ THMs của cột GAC đạt trung bình 25% sau 110 ngày vận hành. Phương pháp đun sôi cũng được khảo sát, với hiệu quả loại bỏ THMs đạt 83% sau 15 phút.
3.2. Ứng dụng thực tế
Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao trong việc cải thiện chất lượng nước sạch tại các khu vực đô thị. Các mô hình xử lý được đề xuất có thể áp dụng rộng rãi tại các hộ gia đình, giúp giảm thiểu nguy cơ ảnh hưởng sức khỏe do THMs gây ra. Đây là một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực công nghệ môi trường tại Việt Nam.