Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh giáo dục nghề nghiệp Việt Nam đang đối mặt với thực trạng “thừa thầy thiếu thợ” và tỷ lệ thất nghiệp cao trong nhóm lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật đại học trở lên, việc đổi mới mô hình đào tạo nghề trở thành yêu cầu cấp thiết. Theo báo cáo của ngành, lực lượng lao động đã qua đào tạo nghề chiếm khoảng 5%, trong khi nhu cầu về lao động có kỹ năng tay nghề cao ngày càng tăng. Mô hình đào tạo nghề kép của Đức, với hơn 50% lực lượng lao động từng tốt nghiệp chương trình đào tạo nghề kép, được xem là mô hình tiên tiến, hiệu quả và phù hợp để Việt Nam tham khảo và áp dụng.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích chi tiết mô hình đào tạo nghề kép của Đức, đánh giá thực trạng đào tạo nghề tại Việt Nam và các chương trình thí điểm đào tạo nghề kép, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện nội dung và điều kiện áp dụng mô hình này tại Việt Nam. Nghiên cứu tập trung trong phạm vi từ năm 2005 đến 2016 đối với mô hình Đức và từ năm 2013 đến nay đối với Việt Nam, với trọng tâm là các ngành nghề cơ khí, điện - điện tử và cơ điện tử tại một số địa phương thí điểm.
Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc đổi mới đào tạo nghề, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, giảm tỷ lệ lao động không có trình độ chuyên môn kỹ thuật (hiện khoảng 80% lực lượng lao động), đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội bền vững thông qua cải thiện kỹ năng nghề nghiệp của người lao động.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về mô hình đào tạo nghề kép (The Dual System) và lý thuyết về quản trị nguồn nhân lực trong giáo dục nghề nghiệp. Mô hình đào tạo nghề kép của Đức được phân tích qua ba khía cạnh chính: các bên tham gia (chính quyền liên bang, chính quyền bang, phòng chức năng, doanh nghiệp và trường nghề), chương trình đào tạo (đào tạo đại cương và đào tạo thực hành nghề), và cơ chế tài chính cùng chia sẻ lợi ích giữa các bên.
Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: chuẩn đầu ra (National Occupational Standards - NOS), khung trình độ quốc gia, năng lực doanh nghiệp đào tạo, năng lực trường nghề, và cơ chế hợp tác liên ngành trong đào tạo nghề. Luật Dạy nghề của Đức (BBiG) và Luật Giáo dục nghề nghiệp Việt Nam (2015) là các văn bản pháp luật nền tảng được sử dụng để phân tích khung pháp lý.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp tài liệu thứ cấp từ các báo cáo, nghiên cứu trong và ngoài nước, bao gồm số liệu thống kê từ Tổng cục Thống kê Việt Nam và các tổ chức quốc tế. Phương pháp thống kê mô tả và so sánh được áp dụng để phân tích dữ liệu về đào tạo nghề và thị trường lao động.
Phương pháp khảo sát chuyên gia được thực hiện qua bảng hỏi trực tuyến với 60 cán bộ hoạt động trong lĩnh vực đào tạo nghề, thu về tỷ lệ phản hồi 59%. Phỏng vấn sâu với các chuyên gia và cán bộ dự án hợp tác Việt Nam - Đức cũng được tiến hành để thu thập ý kiến về điều kiện áp dụng mô hình.
Cỡ mẫu khảo sát gồm 35 chuyên gia, tập trung tại Tổng cục Dạy nghề và tổ chức GIZ. Phân tích dữ liệu được thực hiện nhằm đánh giá mức độ phù hợp và các yếu tố ảnh hưởng đến thành công của mô hình đào tạo nghề kép tại Việt Nam.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mô hình đào tạo nghề kép của Đức là mô hình đào tạo thực hành cao, liên kết chặt chẽ giữa trường nghề và doanh nghiệp. Khoảng 66% học sinh từ 16-19 tuổi tại Đức lựa chọn đào tạo nghề kép, với 50% lực lượng lao động từng tốt nghiệp mô hình này. Mô hình bao gồm chương trình đào tạo đại cương (1/3 thời gian) và đào tạo thực hành nghề (2/3 thời gian).
Tại Việt Nam, mô hình đào tạo nghề hiện nay chưa có sự liên kết chặt chẽ giữa doanh nghiệp và trường nghề. Khoảng 60% nguồn tài chính đào tạo nghề đến từ ngân sách nhà nước, trong khi xã hội hóa và sự tham gia tài chính của doanh nghiệp còn hạn chế. Các chương trình thí điểm đào tạo nghề kép mới chỉ triển khai từ năm 2013 với sự hỗ trợ tài chính và kỹ thuật từ Chính phủ Đức.
Điều kiện áp dụng mô hình tại Việt Nam còn nhiều hạn chế. Khung pháp lý chưa hoàn chỉnh, chuẩn đầu ra chưa đồng bộ và chưa có hệ thống tiêu chuẩn nghề quốc gia được công nhận rộng rãi. Năng lực doanh nghiệp và trường nghề chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu, đặc biệt về cơ sở vật chất và trình độ giảng viên. Khoảng 80% lực lượng lao động Việt Nam không có trình độ chuyên môn kỹ thuật, tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề chỉ chiếm khoảng 5%.
Kết quả phân tích chi phí - lợi ích (CBA) cho thấy 10/14 doanh nghiệp tham gia khảo sát thu được lợi ích vượt chi phí khi tiếp nhận học viên thực tập. Điều này tạo động lực cho doanh nghiệp tham gia đào tạo nghề kép, đồng thời giúp giải quyết khó khăn về thiếu hụt lao động có kỹ năng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế tại Việt Nam xuất phát từ việc thiếu hành lang pháp lý cụ thể điều chỉnh hoạt động đào tạo nghề tại doanh nghiệp, cũng như sự chưa đồng bộ trong xây dựng chuẩn đầu ra và khung chương trình đào tạo. So với mô hình Đức, Việt Nam cần điều chỉnh để phù hợp với đặc thù kinh tế - xã hội và hệ thống giáo dục hiện có.
Việc doanh nghiệp chưa nhận thức đầy đủ về trách nhiệm và lợi ích khi tham gia đào tạo nghề là một thách thức lớn. Tuy nhiên, kết quả CBA và khảo sát chuyên gia cho thấy nếu có chính sách hỗ trợ và cơ chế chia sẻ lợi ích rõ ràng, sự tham gia của doanh nghiệp sẽ được cải thiện.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề giữa Đức và Việt Nam, bảng phân tích chi phí - lợi ích doanh nghiệp, và biểu đồ đánh giá mức độ đồng thuận của chuyên gia về các điều kiện áp dụng mô hình.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện khung pháp lý điều chỉnh mô hình đào tạo nghề kép tại Việt Nam. MOLISA cần xây dựng và trình Chính phủ ban hành các văn bản hướng dẫn cụ thể về vai trò, trách nhiệm và cơ chế tài chính của doanh nghiệp trong đào tạo nghề kép. Thời gian thực hiện: 2024-2025.
Xây dựng và cập nhật khung chương trình đào tạo nghề kép phù hợp với đặc thù Việt Nam. Doanh nghiệp và trường nghề cần phối hợp thiết kế chương trình đào tạo, đảm bảo cập nhật công nghệ và nhu cầu thị trường lao động. Thời gian: 2024-2026.
Phát triển hệ thống tiêu chuẩn nghề quốc gia và chuẩn đầu ra được công nhận rộng rãi. Tăng cường xây dựng ngân hàng đề thi kỹ năng nghề quốc gia, hoàn thiện tiêu chuẩn kỹ năng nghề quốc gia. Thời gian: 2024-2027.
Nâng cao năng lực doanh nghiệp và trường nghề tham gia đào tạo. Đào tạo, bồi dưỡng giảng viên, chuyên gia hướng dẫn nghề; đầu tư cơ sở vật chất hiện đại; xây dựng tiêu chuẩn năng lực doanh nghiệp đào tạo nghề. Thời gian: 2024-2028.
Tăng cường truyền thông, nâng cao nhận thức xã hội và người học về lợi ích của đào tạo nghề kép. Tổ chức các buổi tọa đàm, hướng nghiệp tại các trường phổ thông; xây dựng chính sách ưu đãi cho học viên và doanh nghiệp tham gia mô hình. Thời gian: 2024-2026.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách giáo dục và lao động: Sử dụng luận văn để xây dựng chính sách phát triển đào tạo nghề, hoàn thiện khung pháp lý và cơ chế tài chính cho mô hình đào tạo nghề kép.
Các cơ sở giáo dục nghề nghiệp: Áp dụng các kiến thức về thiết kế chương trình đào tạo, nâng cao năng lực giảng viên và cơ sở vật chất, đồng thời tăng cường hợp tác với doanh nghiệp.
Doanh nghiệp tham gia đào tạo nghề: Hiểu rõ vai trò, trách nhiệm và lợi ích khi tham gia đào tạo nghề kép, từ đó chủ động tham gia và phối hợp với các trường nghề.
Các tổ chức hợp tác quốc tế và nhà nghiên cứu: Tham khảo để phát triển các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, tài chính và nghiên cứu về đào tạo nghề phù hợp với điều kiện Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình đào tạo nghề kép là gì?
Mô hình đào tạo nghề kép là hình thức đào tạo kết hợp giữa học lý thuyết tại trường nghề và thực hành tại doanh nghiệp, giúp học viên có kỹ năng nghề thực tế và kiến thức chuyên môn vững chắc.Tại sao Việt Nam cần áp dụng mô hình đào tạo nghề kép?
Việt Nam đang thiếu hụt lao động có kỹ năng tay nghề cao, trong khi tỷ lệ thất nghiệp của lao động có trình độ đại học trở lên cao. Mô hình đào tạo nghề kép giúp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.Điều kiện pháp lý hiện nay của Việt Nam về đào tạo nghề kép ra sao?
Luật Giáo dục nghề nghiệp 2015 đã cho phép doanh nghiệp tham gia đào tạo nghề, nhưng chưa có văn bản hướng dẫn cụ thể và hành lang pháp lý hoàn chỉnh để điều chỉnh mô hình đào tạo nghề kép.Doanh nghiệp có lợi ích gì khi tham gia đào tạo nghề kép?
Doanh nghiệp được giảm chi phí tuyển dụng, đào tạo ban đầu, cải thiện chất lượng lao động, đồng thời nâng cao hình ảnh và vị thế trong cộng đồng. Nghiên cứu cho thấy 10/14 doanh nghiệp khảo sát thu lợi ích vượt chi phí.Làm thế nào để nâng cao nhận thức xã hội về đào tạo nghề?
Cần tổ chức các hoạt động hướng nghiệp, truyền thông về lợi ích của đào tạo nghề, xây dựng mối liên kết chặt chẽ giữa trường phổ thông và trường nghề, đồng thời thay đổi nhận thức của phụ huynh và giáo viên về học nghề.
Kết luận
- Mô hình đào tạo nghề kép của Đức là mô hình đào tạo thực hành cao, có sự liên kết chặt chẽ giữa trường nghề và doanh nghiệp, phù hợp để Việt Nam tham khảo và áp dụng.
- Việt Nam hiện còn nhiều hạn chế về khung pháp lý, chuẩn đầu ra, năng lực doanh nghiệp và trường nghề, cũng như cơ chế tài chính và chia sẻ lợi ích.
- Các chương trình thí điểm đào tạo nghề kép tại Việt Nam đã đạt được kết quả bước đầu khả quan, tạo tiền đề cho việc mở rộng áp dụng mô hình.
- Luận văn đề xuất các giải pháp hoàn thiện khung pháp lý, chương trình đào tạo, tiêu chuẩn nghề, năng lực đào tạo và nâng cao nhận thức xã hội nhằm thúc đẩy áp dụng mô hình đào tạo nghề kép.
- Lộ trình hoàn thiện và áp dụng mô hình được đề xuất đến năm 2025, với sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cơ sở đào tạo nghề.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ sở đào tạo nghề cần triển khai các đề xuất trong luận văn để nâng cao chất lượng đào tạo nghề, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế xã hội của Việt Nam.