I. Tổng quan về bại não
Bại não là một nhóm các rối loạn vĩnh viễn về phát triển của vận động và tư thế, gây ra giới hạn hoạt động do tổn thương không tiến triển của não bộ trong thời kỳ bào thai hoặc trẻ nhỏ. Tần suất mắc bại não trên thế giới khoảng 1,5 - 3/1000 trẻ sơ sinh sống, trong đó bại não thể co cứng chiếm đa số (72 - 80%). Tại Việt Nam, ước tính có khoảng 500.000 người sống với bại não, chiếm 30 - 40% tổng số khuyết tật ở trẻ em. Trẻ bại não có nhu cầu phục hồi chức năng trên nhiều lĩnh vực, đặc biệt ở 3 lĩnh vực chính là vận động trị liệu, hoạt động trị liệu và ngôn ngữ trị liệu. Các phương pháp điều trị áp dụng lý thuyết học vận động và tính mềm dẻo thần kinh đã chứng minh tính hiệu quả đối với trẻ bại não. Mô hình chăm sóc, phục hồi chức năng toàn diện cho trẻ bại não đã được xác định với cách tiếp cận lấy gia đình làm trung tâm.
1.1. Định nghĩa bại não
Thuật ngữ 'bại não' được sử dụng để mô tả sự co rút và biến dạng khớp do liệt co cứng kéo dài. Bại não thể co cứng ảnh hưởng đến các vùng cơ thể khác nhau như liệt co cứng tứ chi, liệt co cứng nửa người hoặc liệt co cứng hai chân. Tăng trương lực cơ và tăng phản xạ gân xương là những dấu hiệu thường gặp. Sự tồn tại kéo dài của các phản xạ nguyên thủy và sự xuất hiện muộn của các phản ứng chỉnh thẳng là các biểu hiện thường gặp của trẻ bại não. PHCN cho trẻ bại não là kích thích, hình thành các chức năng ban đầu cho trẻ, định hướng cho trẻ phát triển đúng như các trẻ bình thường khác.
1.2. Rối loạn vận động ở trẻ bại não thể co cứng
Bại não thể co cứng ảnh hưởng đến khả năng vận động của trẻ, dẫn đến các mẫu vận động bất thường. Tăng trương lực cơ và co rút cơ là những vấn đề chính. Các phương pháp can thiệp như Bobath và NDT truyền thống giúp trẻ phát triển vận động bình thường. Hiệu quả của các phương pháp can thiệp PHCN cho người bệnh tổn thương não dựa trên các nguyên tắc của học vận động dẫn đến sự thay đổi trong thực hành lâm sàng cho trẻ bại não.
1.3. Rối loạn về lời nói ngôn ngữ và giao tiếp
Bại não có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh trong giao tiếp, bao gồm sự phát triển lời nói, ngôn ngữ, nhận thức và cử chỉ điệu bộ. Khoảng 50% số trẻ bại não gặp khó khăn với các thành phần của giao tiếp. Nguyên nhân có thể phát sinh từ những khiếm khuyết về vận động, trí tuệ và cảm giác. Mục tiêu của việc can thiệp sớm cho trẻ bại não là cung cấp cho trẻ những kỹ năng giao tiếp và huấn luyện bố mẹ để họ có thể nhận biết các dấu hiệu giao tiếp của trẻ.
1.4. Các vấn đề sức khỏe phối hợp khác
Các khiếm khuyết về vận động của bại não thường đi kèm theo một hoặc nhiều khiếm khuyết thứ phát như khuyết tật trí tuệ, động kinh, rối loạn hành vi, đau mạn tính, khiếm thị, khiếm thính. Khoảng 50% số trẻ bại não bị suy giảm về trí tuệ. Các vấn đề sức khỏe phối hợp này cần được xem xét trong quá trình can thiệp và phục hồi chức năng cho trẻ bại não.
II. Mô hình can thiệp toàn diện
Mô hình can thiệp toàn diện cho trẻ bại não thể co cứng dưới 6 tuổi được xây dựng dựa trên các nguyên tắc phục hồi chức năng hiện đại. Mô hình này tập trung vào việc kết hợp các phương pháp can thiệp khác nhau như vận động trị liệu, hoạt động trị liệu và ngôn ngữ trị liệu. Mô hình này cũng nhấn mạnh vai trò của gia đình trong quá trình phục hồi chức năng. Việc áp dụng mô hình này đã cho thấy sự cải thiện rõ rệt trong khả năng vận động và giao tiếp của trẻ bại não.
2.1. Các phương pháp can thiệp
Các phương pháp can thiệp cho trẻ bại não bao gồm vận động trị liệu, hoạt động trị liệu và ngôn ngữ trị liệu. Mỗi phương pháp có những đặc điểm riêng và được áp dụng tùy theo tình trạng cụ thể của trẻ. Việc kết hợp các phương pháp này giúp tối ưu hóa kết quả phục hồi chức năng. Thực hành dựa vào bằng chứng được khuyến nghị cho các nhà lâm sàng sử dụng thay vì các phương pháp điều trị quen thuộc.
2.2. Quy trình can thiệp
Quy trình can thiệp bao gồm việc đánh giá tình trạng của trẻ, xây dựng kế hoạch can thiệp và thực hiện các phương pháp can thiệp. Đánh giá được thực hiện thông qua các thang điểm như GAS, GMFM, QUEST và PEDI. Quy trình này cần được thực hiện một cách liên tục và điều chỉnh theo sự tiến bộ của trẻ.
2.3. Vai trò của gia đình
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi chức năng cho trẻ bại não. Việc giáo dục và hướng dẫn gia đình về các phương pháp can thiệp giúp tạo ra môi trường hỗ trợ cho trẻ. Gia đình cần được trang bị kiến thức và kỹ năng để có thể tham gia tích cực vào quá trình phục hồi chức năng của trẻ.
III. Kết quả nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu cho thấy mô hình can thiệp toàn diện đã mang lại những cải thiện đáng kể cho trẻ bại não thể co cứng dưới 6 tuổi. Các chỉ số đánh giá như GAS, GMFM, QUEST và PEDI đều cho thấy sự tiến bộ rõ rệt sau quá trình can thiệp. Điều này chứng tỏ tính hiệu quả của mô hình can thiệp toàn diện trong việc phục hồi chức năng cho trẻ bại não.
3.1. Đặc điểm đối tượng nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu bao gồm trẻ bại não thể co cứng dưới 6 tuổi. Đặc điểm tuổi và giới của trẻ được ghi nhận để phân tích sự ảnh hưởng đến kết quả can thiệp. Đặc điểm lâm sàng cũng được xem xét để đánh giá mức độ nghiêm trọng của tình trạng bại não.
3.2. Kết quả can thiệp
Kết quả can thiệp cho thấy sự cải thiện rõ rệt trong khả năng vận động và giao tiếp của trẻ. Các chỉ số GAS về vận động trị liệu và hoạt động trị liệu đều đạt được mục tiêu đề ra. Kết quả can thiệp ngôn ngữ trị liệu cũng cho thấy sự tiến bộ đáng kể, giúp trẻ có khả năng giao tiếp tốt hơn.