Tổng quan nghiên cứu
Hội chứng đau khớp chè-đùi (Patellofemoral Pain Syndrome - PFPS) là một trong những bệnh lý cơ xương khớp phổ biến nhất, đặc biệt ảnh hưởng đến chức năng vận động và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tỷ lệ mắc PFPS chiếm khoảng 23% dân số tại Anh và 20,7% tại Trung Quốc, với 7,3% bệnh nhân chỉnh hình ghi nhận triệu chứng đau này trong 5 năm theo một nghiên cứu trên 30 triệu hồ sơ bệnh án. Tại Việt Nam, đặc biệt ở Thành phố Hồ Chí Minh, việc quản lý và can thiệp vật lý trị liệu (VLTL) cho hội chứng này còn nhiều hạn chế do thiếu bộ công cụ và quy trình chuẩn thống nhất. Nghiên cứu nhằm đánh giá kiến thức về phương pháp lượng giá và can thiệp VLTL của kỹ thuật viên vật lý trị liệu (KTV VLTL) tại TP.HCM năm 2022, xác định tỷ lệ KTV có kiến thức tốt và các yếu tố liên quan. Mục tiêu cụ thể bao gồm xác định tỷ lệ KTV có kiến thức tốt về lượng giá và can thiệp, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 11 năm 2022 tại các cơ sở y tế trên địa bàn TP.HCM, nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho hơn 9 triệu dân. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc, xây dựng mô hình can thiệp hiệu quả, đồng thời hỗ trợ công tác đào tạo và phát triển chuyên môn cho KTV VLTL.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về giải phẫu, sinh cơ học khớp chè-đùi, các yếu tố nguy cơ và cơ chế bệnh sinh của hội chứng đau khớp chè-đùi. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết sinh cơ học khớp chè-đùi: Giải thích về cấu trúc xương bánh chè, gân cơ tứ đầu, và các yếu tố ảnh hưởng đến lực nén, căng trên khớp, như góc Q, mất thẳng hàng chi dưới, mất cân bằng cơ, và các yếu tố vận động sai lệch.
Mô hình quản lý đau đa phương thức trong VLTL: Bao gồm giáo dục bệnh nhân, bài tập trị liệu tăng cường sức mạnh, độ bền, tính linh hoạt, tái huấn luyện vận động, và sử dụng các công cụ hỗ trợ như băng dán, nẹp gối, giày chỉnh hình.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: yếu tố nguy cơ (yếu cơ tứ đầu, quá tải, chỉ số trọng lượng cơ thể lớn), phương pháp lượng giá (thang đo cường độ đau VAS, NPRS; thang đo chức năng AKPS, LEFS), phương pháp can thiệp (tập mạnh cơ, kéo dãn, trị liệu bằng tay, tái huấn luyện vận động), và quản lý đau (giáo dục, tự quản lý).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang với cỡ mẫu 302 KTV VLTL làm việc tại các cơ sở y tế ở TP.HCM, được chọn theo phương pháp thuận tiện. Tiêu chuẩn chọn mẫu bao gồm KTV tốt nghiệp chuyên ngành VLTL, đang làm việc tại bệnh viện, trung tâm y tế, trung tâm phục hồi chức năng, đồng ý tham gia nghiên cứu. Bộ câu hỏi tự điền được xây dựng dựa trên tài liệu y văn và hướng dẫn quản lý PFPS, gồm 4 phần: thông tin chung, kiến thức nền, phương pháp lượng giá và can thiệp, bài tập trị liệu và quản lý đau. Bộ câu hỏi được thẩm định bởi 3 chuyên gia trong lĩnh vực phục hồi chức năng và chấn thương chỉnh hình.
Quy trình thu thập dữ liệu gồm thử nghiệm bộ câu hỏi, xin ý kiến chuyên gia, triển khai khảo sát tại các cơ sở y tế từ tháng 6 đến tháng 11 năm 2022. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Stata 16 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định Chi bình phương, hồi quy logistic, kiểm định T và ANOVA. Nghiên cứu được phê duyệt bởi Hội đồng đạo đức Đại học Y Dược TP.HCM, đảm bảo tính trung thực, bảo mật và tự nguyện của người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ KTV có kiến thức tốt về lượng giá và can thiệp: Trong 302 KTV VLTL, 41,1% thường xuyên cập nhật kiến thức về hội chứng đau khớp chè-đùi, 68,5% có sự quan tâm đến hội chứng này. Tỷ lệ KTV có kiến thức tốt về lượng giá và can thiệp đạt khoảng 50-60% tùy khía cạnh.
Đặc điểm chung mẫu nghiên cứu: 58% là nữ, nhóm tuổi chủ yếu từ 20-29 tuổi chiếm 47%, thâm niên công tác 1-5 năm chiếm 41%. Bằng cấp đầu tiên chủ yếu là trung cấp (44,4%) và cử nhân (47,7%), hiện nay 82,1% có trình độ cử nhân.
Kiến thức về yếu tố nguy cơ: Yếu cơ tứ đầu đùi (79,1%), quá tải/quá sử dụng (74,2%), chỉ số trọng lượng cơ thể lớn (71,9%) và cơ rộng trong chậm kích hoạt (50%) là các yếu tố nguy cơ được KTV VLTL nhận biết nhiều nhất. Các yếu tố như bàn chân quay sấp quá mức (29,8%) và yếu tố tâm lý (14,9%) được nhận biết thấp hơn.
Phương pháp lượng giá và can thiệp: KTV VLTL chủ yếu sử dụng thang đo cường độ đau dạng nhìn (VAS) và dạng số (NPRS), thang đo chức năng AKPS và LEFS. Các phương pháp can thiệp phổ biến gồm tập mạnh cơ tứ đầu, kéo dãn, trị liệu bằng tay, tái huấn luyện vận động và giáo dục bệnh nhân. Tuy nhiên, tỷ lệ cập nhật kiến thức qua tài liệu nước ngoài chỉ chiếm 38,7%, cho thấy hạn chế trong tiếp cận nguồn tài liệu quốc tế.
Thảo luận kết quả
Kết quả phản ánh thực trạng kiến thức của KTV VLTL tại TP.HCM về PFPS còn nhiều điểm cần cải thiện, đặc biệt trong việc cập nhật kiến thức và nhận thức về các yếu tố nguy cơ ít phổ biến như yếu tố tâm lý và các rối loạn chức năng phức tạp. Tỷ lệ nữ giới chiếm đa số phù hợp với đặc điểm nghề nghiệp VLTL. Việc đa số KTV có trình độ cử nhân hiện nay cho thấy sự phát triển về mặt học thuật, tuy nhiên tỷ lệ cập nhật kiến thức chưa cao (41,1%) và chủ yếu qua tài liệu trong nước (58,9%) cho thấy cần tăng cường đào tạo và tiếp cận tài liệu quốc tế.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc nhận biết yếu tố nguy cơ như yếu cơ tứ đầu và quá tải là tương đồng, nhưng nhận thức về yếu tố tâm lý còn hạn chế, trong khi các nghiên cứu cho thấy yếu tố này ảnh hưởng đáng kể đến kết quả điều trị. Việc sử dụng các thang đo chuẩn như VAS, NPRS, AKPS, LEFS phù hợp với hướng dẫn quốc tế, tuy nhiên thực hành can thiệp còn chưa đồng nhất, cần xây dựng quy trình chuẩn và đào tạo bài bản hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ KTV theo giới tính, tuổi, bằng cấp; biểu đồ nhận biết các yếu tố nguy cơ; bảng tần suất sử dụng các phương pháp lượng giá và can thiệp. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng mức độ nhận thức và thực hành của KTV VLTL.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo chuyên sâu và cập nhật kiến thức: Tổ chức các khóa đào tạo liên tục, hội thảo chuyên đề về PFPS cho KTV VLTL tại TP.HCM, ưu tiên cập nhật kiến thức từ tài liệu quốc tế. Mục tiêu nâng tỷ lệ KTV cập nhật kiến thức lên trên 70% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: các trường đại học, hội VLTL Việt Nam.
Xây dựng bộ công cụ và quy trình chuẩn lượng giá, can thiệp VLTL cho PFPS: Phát triển tài liệu hướng dẫn chuẩn dựa trên bằng chứng quốc tế, phù hợp với điều kiện Việt Nam, áp dụng tại các cơ sở y tế trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế phối hợp Đại học Y Dược TP.HCM.
Tăng cường giáo dục và tư vấn bệnh nhân: Đào tạo KTV kỹ năng giao tiếp, giáo dục bệnh nhân về quản lý tải lực, tuân thủ bài tập và tự quản lý đau nhằm cải thiện kết quả điều trị. Mục tiêu tăng tỷ lệ bệnh nhân tuân thủ lên 80% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: các trung tâm phục hồi chức năng.
Khuyến khích nghiên cứu và ứng dụng công nghệ hỗ trợ: Khuyến khích KTV sử dụng các công cụ đánh giá điện tử, ứng dụng di động hỗ trợ tập luyện và theo dõi tiến triển bệnh nhân. Thời gian triển khai trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: các viện nghiên cứu, doanh nghiệp công nghệ y tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Kỹ thuật viên vật lý trị liệu và phục hồi chức năng: Nâng cao kiến thức chuyên môn, cập nhật phương pháp lượng giá và can thiệp hiệu quả cho bệnh nhân PFPS, từ đó cải thiện chất lượng điều trị.
Giảng viên và sinh viên ngành VLTL: Sử dụng làm tài liệu tham khảo trong giảng dạy và học tập, giúp hiểu rõ hơn về thực trạng và phương pháp quản lý PFPS tại Việt Nam.
Quản lý và hoạch định chính sách y tế: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng chính sách đào tạo, phát triển nguồn nhân lực VLTL và quy trình chăm sóc bệnh nhân cơ xương khớp.
Bác sĩ chuyên khoa phục hồi chức năng và chỉnh hình: Hỗ trợ phối hợp điều trị đa ngành, hiểu rõ kiến thức và thực hành của KTV VLTL để nâng cao hiệu quả can thiệp cho bệnh nhân.
Câu hỏi thường gặp
Hội chứng đau khớp chè-đùi là gì và tại sao cần quan tâm?
PFPS là tình trạng đau phía trước đầu gối do tổn thương hoặc rối loạn chức năng khớp giữa xương bánh chè và xương đùi. Đây là bệnh lý phổ biến ảnh hưởng đến vận động và chất lượng cuộc sống, cần được quản lý sớm để tránh mạn tính.Phương pháp lượng giá nào được sử dụng phổ biến trong VLTL cho PFPS?
Các thang đo cường độ đau như VAS, NPRS và thang đo chức năng như AKPS, LEFS được sử dụng rộng rãi vì có độ tin cậy và khả năng đáp ứng cao, giúp đánh giá chính xác tình trạng bệnh nhân.Yếu tố nguy cơ chính dẫn đến PFPS là gì?
Yếu cơ tứ đầu đùi, quá tải/quá sử dụng khớp, chỉ số trọng lượng cơ thể lớn và mất cân bằng cơ là những yếu tố nguy cơ hàng đầu được nhận biết, ảnh hưởng đến cơ chế sinh bệnh và tiến triển của PFPS.Các phương pháp can thiệp VLTL hiệu quả cho PFPS gồm những gì?
Tập mạnh cơ tứ đầu, kéo dãn cơ, trị liệu bằng tay, tái huấn luyện vận động và giáo dục bệnh nhân là các phương pháp chính, giúp giảm đau, cải thiện chức năng và ngăn ngừa tái phát.Làm thế nào để KTV VLTL nâng cao kiến thức và kỹ năng trong quản lý PFPS?
KTV nên thường xuyên tham gia các khóa đào tạo liên tục, hội thảo chuyên ngành, cập nhật tài liệu trong và ngoài nước, đồng thời áp dụng thực hành dựa trên bằng chứng để nâng cao hiệu quả điều trị.
Kết luận
- Hội chứng đau khớp chè-đùi là bệnh lý phổ biến, ảnh hưởng lớn đến chức năng vận động và chất lượng cuộc sống.
- Tỷ lệ KTV VLTL tại TP.HCM có kiến thức tốt về lượng giá và can thiệp PFPS còn hạn chế, với nhiều yếu tố ảnh hưởng như trình độ, cập nhật kiến thức và sự quan tâm.
- Các yếu tố nguy cơ được nhận biết nhiều nhất gồm yếu cơ tứ đầu, quá tải và chỉ số trọng lượng cơ thể lớn, trong khi yếu tố tâm lý và rối loạn chức năng ít được chú ý.
- Cần xây dựng bộ công cụ, quy trình chuẩn và tăng cường đào tạo, cập nhật kiến thức cho KTV VLTL nhằm nâng cao hiệu quả can thiệp.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về đào tạo, xây dựng quy trình, giáo dục bệnh nhân và ứng dụng công nghệ hỗ trợ trong vòng 1-3 năm tới.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở đào tạo và quản lý y tế cần phối hợp triển khai các chương trình đào tạo và xây dựng quy trình chuẩn, đồng thời khuyến khích KTV VLTL chủ động cập nhật kiến thức để nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân PFPS.