Tổng quan nghiên cứu

HIV/AIDS vẫn là một thách thức lớn đối với sức khỏe cộng đồng toàn cầu, với khoảng 37,7 triệu người đang sống chung với HIV tính đến năm 2020. Tại Việt Nam, số người nhiễm HIV hiện đang sống là hơn 215.000, trong đó nhóm tuổi từ 14-29 chiếm tới 60% số ca nhiễm mới, phản ánh mức độ ảnh hưởng nghiêm trọng đến lực lượng lao động trẻ và tương lai của đất nước. Thanh thiếu niên và sinh viên đại học là nhóm đối tượng có nguy cơ cao do thiếu kiến thức đầy đủ và thực hành phòng chống HIV/AIDS chưa hiệu quả. Nghiên cứu “Kiến thức và thực hành về phòng chống HIV/AIDS và một số yếu tố liên quan của sinh viên trường Đại học Quảng Bình năm 2022” được thực hiện nhằm mục tiêu: (1) mô tả thực trạng kiến thức và thực hành phòng chống HIV/AIDS của sinh viên; (2) xác định các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành này. Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 10/2021 đến tháng 10/2022 tại Khoa Sư phạm, Trường Đại học Quảng Bình, với cỡ mẫu 840 sinh viên được chọn theo phương pháp mẫu cụm. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình truyền thông, giáo dục sức khỏe phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả phòng chống HIV/AIDS trong nhóm sinh viên, từ đó giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm trong cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) trong phòng chống HIV/AIDS, tập trung vào ba nhóm yếu tố chính:

  • Yếu tố cá nhân: bao gồm giới tính, tuổi, năm học, điểm học tập và người sống cùng, ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi phòng chống HIV/AIDS.
  • Kiến thức về HIV/AIDS: gồm kiến thức cơ bản về vi rút HIV, các đường lây truyền, hành vi nguy cơ và biện pháp phòng tránh.
  • Thực hành phòng chống HIV/AIDS: các hành vi thực tế như xét nghiệm HIV, sử dụng bao cao su, quan hệ tình dục an toàn và tránh các hành vi nguy cơ cao.

Khung lý thuyết này giúp phân tích mối quan hệ giữa kiến thức và thực hành, đồng thời xác định các yếu tố ảnh hưởng để đề xuất giải pháp can thiệp hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang có phân tích với cỡ mẫu 840 sinh viên ngành sư phạm tại Trường Đại học Quảng Bình, được chọn theo phương pháp mẫu cụm ngẫu nhiên (đơn vị là lớp học). Bộ câu hỏi tự điền online gồm 39 câu hỏi được xây dựng dựa trên các nghiên cứu trước đây, bao gồm các phần: thông tin nhân khẩu học, kiến thức về HIV/AIDS, thực hành phòng chống HIV/AIDS và nguồn thông tin tiếp cận. Dữ liệu được thu thập từ tháng 7/2021 đến tháng 8/2022, do các điều tra viên được tập huấn thực hiện, đảm bảo tính chính xác và bảo mật thông tin. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS phiên bản 20, áp dụng thống kê mô tả, kiểm định χ2 và tính tỷ số chênh (OR) với mức ý nghĩa α<0,05 để đánh giá mối liên quan giữa các biến số. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức nghiên cứu y sinh học, được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức về phòng chống HIV/AIDS:

    • 58,3% sinh viên đạt điểm kiến thức ≥ 11/14 điểm, trong đó kiến thức về hành vi nguy cơ lây nhiễm HIV/AIDS đạt cao nhất với 78,3%, kiến thức cơ bản về HIV/AIDS đạt 69,2%, và kiến thức về phòng chống HIV/AIDS đạt 58%.
    • Trên 90% sinh viên nhận biết HIV là vi rút và biết các đường lây truyền chính như đường máu (90,5%), quan hệ tình dục (86,2%) và mẹ truyền sang con (76,4%).
    • Tuy nhiên, chỉ 31,1% sinh viên nhận biết nhóm người quan hệ tình dục cùng giới là nhóm nguy cơ cao.
  2. Thực hành phòng chống HIV/AIDS:

    • 4,4% sinh viên từng quan hệ tình dục, trong đó 81,1% sử dụng bao cao su thường xuyên khi quan hệ.
    • 27% sinh viên từng quan hệ tình dục có thực hành phòng chống HIV/AIDS chưa đạt chuẩn.
    • Tỷ lệ sinh viên từng xét nghiệm HIV là 3,6%.
  3. Yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành:

    • Giới tính, tuổi, năm học, điểm học tập và người sống cùng có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với kiến thức cơ bản về HIV/AIDS (p<0,05).
    • Nữ sinh viên có khả năng đạt kiến thức cao hơn nam (OR=2,21). Sinh viên ≥19 tuổi có kiến thức tốt hơn sinh viên ≤18 tuổi (OR=3,05). Sinh viên năm thứ 2 trở lên có kiến thức tốt hơn năm thứ nhất (OR=4,43).
    • Nguồn thông tin phổ biến và dễ tiếp cận nhất là internet (86% tiếp cận, 98,2% dễ tiếp cận), ti vi/đài (77,9% tiếp cận), giảng viên (71,9%) và hoạt động ngoại khóa (67,5%).
    • Chỉ có kiến thức có mối liên quan chặt chẽ với thực hành phòng chống HIV/AIDS.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức về phòng chống HIV/AIDS của sinh viên Trường Đại học Quảng Bình tương đối tốt nhưng vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt là kiến thức về nhóm nguy cơ và các biện pháp phòng tránh cụ thể. Tỷ lệ sinh viên có thực hành phòng chống HIV/AIDS đạt còn thấp, phản ánh khoảng cách giữa nhận thức và hành vi thực tế. Mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học và kiến thức phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, cho thấy vai trò quan trọng của tuổi tác, giới tính và trình độ học vấn trong việc nâng cao nhận thức. Nguồn thông tin qua internet và truyền thông đại chúng đóng vai trò chủ đạo trong việc cung cấp kiến thức, tuy nhiên, sự tham gia của gia đình và nhà trường vẫn còn hạn chế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức đạt theo từng nhóm tuổi, giới tính và năm học, cũng như bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học với kiến thức và thực hành. Những phát hiện này nhấn mạnh nhu cầu tăng cường các hoạt động giáo dục, truyền thông đa dạng và phù hợp với đặc điểm sinh viên để cải thiện hiệu quả phòng chống HIV/AIDS.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hoạt động truyền thông giáo dục về HIV/AIDS trong nhà trường:

    • Triển khai các buổi sinh hoạt ngoại khóa, tuần sinh hoạt công dân lồng ghép nội dung phòng chống HIV/AIDS.
    • Thời gian thực hiện: hàng năm, ưu tiên các năm học đầu.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, phòng Công tác sinh viên, giảng viên Khoa Sư phạm.
  2. Phát huy vai trò của thầy cô giáo trong truyền thông và tư vấn:

    • Đào tạo nâng cao năng lực cho giảng viên về kiến thức và kỹ năng truyền thông HIV/AIDS.
    • Thời gian: trong vòng 6 tháng đầu năm học.
    • Chủ thể: Nhà trường phối hợp với Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh.
  3. Tăng cường tiếp cận thông tin qua các kênh hiện đại và thân thiện:

    • Phát triển các nội dung truyền thông trên internet, mạng xã hội, ứng dụng di động phù hợp với sinh viên.
    • Thời gian: liên tục, cập nhật hàng quý.
    • Chủ thể: Phòng Truyền thông, Ban Công tác sinh viên.
  4. Khuyến khích sự tham gia của gia đình trong giáo dục sức khỏe sinh sản và phòng chống HIV/AIDS:

    • Tổ chức các buổi hội thảo, tư vấn dành cho phụ huynh sinh viên nhằm nâng cao nhận thức và hỗ trợ con em.
    • Thời gian: 1-2 lần/năm.
    • Chủ thể: Nhà trường phối hợp với các tổ chức xã hội và y tế địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và y tế công cộng:

    • Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình giáo dục sức khỏe sinh sản và phòng chống HIV/AIDS phù hợp với sinh viên đại học.
  2. Giảng viên và cán bộ truyền thông trong trường đại học:

    • Áp dụng các giải pháp truyền thông hiệu quả, nâng cao kiến thức và thực hành phòng chống HIV/AIDS cho sinh viên.
  3. Sinh viên và thanh niên:

    • Nắm bắt kiến thức chính xác về HIV/AIDS, từ đó điều chỉnh hành vi phòng tránh hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm.
  4. Các tổ chức phi chính phủ và cơ quan y tế:

    • Tham khảo để thiết kế các chương trình can thiệp dự phòng, truyền thông phù hợp với đặc điểm và nhu cầu của sinh viên đại học tại các tỉnh miền Trung.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sinh viên lại có kiến thức về HIV/AIDS chưa đồng đều?

    • Do sự khác biệt về giới tính, tuổi tác, năm học và nguồn tiếp cận thông tin. Ví dụ, sinh viên nữ và sinh viên năm trên thường có kiến thức tốt hơn nhờ tiếp xúc nhiều hơn với các chương trình giáo dục.
  2. Thực hành phòng chống HIV/AIDS của sinh viên hiện nay ra sao?

    • Khoảng 27% sinh viên từng quan hệ tình dục có thực hành chưa đạt, chủ yếu do thiếu kiến thức hoặc thái độ chủ quan trong việc sử dụng bao cao su và xét nghiệm HIV.
  3. Nguồn thông tin nào được sinh viên ưu tiên tiếp cận?

    • Internet là nguồn thông tin phổ biến và dễ tiếp cận nhất, chiếm trên 86%, tiếp theo là ti vi/đài và giảng viên nhà trường.
  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả truyền thông phòng chống HIV/AIDS cho sinh viên?

    • Cần đa dạng hóa hình thức truyền thông, tăng cường vai trò của thầy cô, gia đình và sử dụng các kênh hiện đại như mạng xã hội để thu hút sự quan tâm của sinh viên.
  5. Tại sao kiến thức lại ảnh hưởng đến thực hành phòng chống HIV/AIDS?

    • Kiến thức đúng giúp sinh viên nhận thức được nguy cơ và biện pháp phòng tránh, từ đó hình thành hành vi an toàn như sử dụng bao cao su và xét nghiệm HIV định kỳ.

Kết luận

  • 58,3% sinh viên Trường Đại học Quảng Bình có kiến thức đạt về phòng chống HIV/AIDS, trong đó kiến thức về hành vi nguy cơ lây nhiễm cao nhất.
  • Tỷ lệ sinh viên từng quan hệ tình dục thấp (4,4%), nhưng 27% trong số này có thực hành phòng chống HIV/AIDS chưa đạt.
  • Các yếu tố như giới tính, tuổi, năm học, điểm học tập và người sống cùng có ảnh hưởng đáng kể đến kiến thức và thực hành phòng chống HIV/AIDS.
  • Internet và truyền thông đại chúng là nguồn thông tin chủ đạo, nhưng vai trò của gia đình và nhà trường cần được tăng cường.
  • Đề xuất các giải pháp truyền thông, giáo dục phù hợp nhằm nâng cao nhận thức và hành vi phòng chống HIV/AIDS trong sinh viên, góp phần giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm trong cộng đồng.

Next steps: Triển khai các chương trình truyền thông giáo dục theo khuyến nghị, đánh giá hiệu quả định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các nhóm sinh viên khác.

Call-to-action: Các đơn vị giáo dục và y tế cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng môi trường học tập an toàn, nâng cao kiến thức và thực hành phòng chống HIV/AIDS cho sinh viên toàn quốc.