Luận án tiến sĩ: Nghiên cứu cơ sở khoa học trồng rừng thâm canh sa mộc Cunninghamia Lanceolata ở Đông Bắc Bộ

Chuyên ngành

Lâm sinh

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận án tiến sĩ

2020

203
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU

1.1. Tổng quan nghiên cứu về Sa mộc trên thế giới

1.2. Đặc điểm phân loại, hình thái, công dụng của Sa mộc

1.3. Nghiên cứu về đặc điểm phân bố, sinh thái, lập địa trồng rừng Sa mộc

1.4. Nghiên cứu về chọn, tạo giống Sa mộc

1.5. Nghiên cứu về kỹ thuật trồng, nuôi dưỡng rừng Sa mộc

1.6. Nghiên cứu về Sa mộc tại Việt Nam

1.7. Nhận xét và đánh giá

1.8. Thí nghiệm làm đất trồng rừng

1.9. Thí nghiệm tuổi cây con đem trồng

1.10. Thí nghiệm mật độ trồng

1.11. Thí nghiệm bón phân

1.12. Thí nghiệm tỉa cành

1.13. Thí nghiệm tỉa thưa nuôi dưỡng

2. CHƯƠNG 2: NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Nội dung nghiên cứu

2.2. Nghiên cứu ảnh hưởng của nhân tố lập địa đến sinh trưởng và tăng trưởng của rừng trồng Sa mộc tại vùng Đông Bắc Bộ

2.3. Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật trồng rừng thâm canh Sa mộc

2.4. Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật tỉa thưa nuôi dưỡng rừng trồng Sa mộc

2.5. Đề xuất một số biện pháp kỹ thuật trồng rừng thâm canh Sa mộc ở vùng Đông Bắc Bộ

2.6. Quan điểm, phương pháp luận và cách tiếp cận nghiên cứu

2.6.1. Quan điểm, phương pháp luận

2.6.2. Cách tiếp cận

2.7. Phương pháp nghiên cứu

2.7.1. Phương pháp nghiên cứu tài liệu thứ cấp

2.7.2. Phương pháp điều tra, đánh giá ảnh hưởng của các nhân tố lập địa đến sinh trưởng Sa mộc tại vùng Đông Bắc Bộ

2.7.3. Phương pháp bố trí thí nghiệm

2.7.4. Phương pháp xử lý số liệu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN

3.1. Ảnh hưởng của nhân tố lập địa đến sinh trưởng và tăng trưởng của rừng trồng Sa mộc tại vùng Đông Bắc Bộ

3.2. Một số đặc điểm lập địa và sinh trưởng của Sa mộc tại vùng Đông Bắc Bộ

3.3. Ảnh hưởng của một số nhân tố lập địa đến sinh trưởng và tăng trưởng của rừng trồng Sa mộc

3.4. Kết quả nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật trồng rừng Sa mộc

3.4.1. Ảnh hưởng của kỹ thuật làm đất trồng đến sinh trưởng rừng trồng Sa mộc

3.4.2. Ảnh hưởng của tuổi cây con đem trồng đến sinh trưởng rừng trồng Sa mộc

3.4.3. Ảnh hưởng của mật độ trồng đến sinh trưởng rừng trồng Sa mộc

3.4.4. Ảnh hưởng của bón phân đến sinh trưởng rừng trồng Sa mộc

3.4.5. Ảnh hưởng của tỉa cành đến sinh trưởng rừng trồng Sa mộc

3.5. Kết quả nghiên cứu một số kỹ thuật tỉa thưa nuôi dưỡng rừng trồng Sa mộc

3.5.1. Ảnh hưởng của mật độ để lại đến sinh trưởng, tăng trưởng rừng Sa mộc tỉa thưa ở tuổi 7

3.5.2. Ảnh hưởng của mật độ để lại đến sinh trưởng, tăng trưởng rừng Sa mộc tỉa thưa ở tuổi 11

3.5.3. Ảnh hưởng của bón phân đến sinh trưởng, tăng trưởng rừng Sa mộc tỉa thưa ở tuổi 7

3.5.4. Ảnh hưởng của bón phân đến sinh trưởng, tăng trưởng rừng Sa mộc tỉa thưa ở tuổi 11

3.6. Đề xuất một số biện pháp kỹ thuật trồng và nuôi dưỡng rừng Sa mộc tại vùng Đông Bắc Bộ

3.6.1. Đề xuất về lập địa trồng rừng Sa mộc

3.6.2. Đề xuất một số biện pháp kỹ thuật trồng rừng thâm canh Sa mộc

3.6.3. Đề xuất một số biện pháp tỉa thưa nuôi dưỡng rừng trồng Sa mộc

KẾT LUẬN, TỒN TẠI VÀ KIẾN NGHỊ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Tổng quan nghiên cứu về Sa mộc trên thế giới

Sa mộc (Cunninghamia lanceolata) là loài cây gỗ lớn thuộc họ Bụt mọc (Taxodiaceace), có nguồn gốc từ Trung Quốc. Loài cây này được biết đến với khả năng sinh trưởng nhanh, sản lượng cao và chất lượng gỗ tốt. Nghiên cứu khoa học về Sa mộc đã được thực hiện rộng rãi tại các quốc gia như Trung Quốc, New Zealand và Brazil, nơi các kỹ thuật trồng rừng thâm canh đã được phát triển để tối ưu hóa năng suất và chất lượng gỗ. Các nghiên cứu này tập trung vào việc xác định điều kiện lập địa phù hợp, kỹ thuật trồng rừng, và các biện pháp quản lý rừng hiệu quả.

1.1. Đặc điểm phân loại và hình thái

Sa mộc là cây thường xanh, có thân thẳng, tròn, cao tới 50m và đường kính đạt 3m. Lá dày, cứng, mọc hình xoắn ốc, dài 0,8-6,5cm. Hạt có kích thước 12x8mm, khi chín chuyển sang màu nâu đỏ. Gỗ Sa mộc mềm nhưng bền, thớ thẳng, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và sản xuất đồ gia dụng.

1.2. Công dụng và giá trị kinh tế

Gỗ Sa mộc có khối lượng thể tích 0,4-0,5 g/cm3, được sử dụng trong xây dựng, cột, cầu, thuyền và đồ gia dụng. Tại Trung Quốc, gỗ Sa mộc chiếm 20-30% sản lượng gỗ thương phẩm. Nghiên cứu khoa học về Sa mộc đã góp phần phát triển các kỹ thuật trồng rừng thâm canh, giúp tăng năng suất và chất lượng gỗ, đáp ứng nhu cầu thị trường.

II. Nghiên cứu về Sa mộc tại Việt Nam

Tại Việt Nam, Sa mộc được trồng chủ yếu ở các tỉnh vùng núi phía Bắc như Lào Cai, Hà Giang và Yên Bái. Tuy nhiên, các nghiên cứu về loài cây này còn hạn chế, đặc biệt là trong lĩnh vực kỹ thuật trồng rừng thâm canh. Nghiên cứu khoa học về Sa mộc tại Việt Nam tập trung vào việc xác định điều kiện lập địa phù hợp, kỹ thuật trồng rừng, và các biện pháp quản lý rừng hiệu quả.

2.1. Đặc điểm phân bố và sinh thái

Sa mộc được trồng chủ yếu ở các tỉnh vùng núi phía Bắc, nơi có điều kiện khí hậu và đất đai phù hợp. Các nghiên cứu về đặc điểm phân bốsinh thái của Sa mộc đã chỉ ra rằng loài cây này thích hợp với vùng có độ cao từ 500-1500m so với mực nước biển, nhiệt độ trung bình năm từ 15-25°C và lượng mưa trung bình năm từ 1500-2000mm.

2.2. Kỹ thuật trồng và quản lý rừng

Các nghiên cứu về kỹ thuật trồng rừng Sa mộc tại Việt Nam tập trung vào việc xác định mật độ trồng, bón phân, và tỉa thưa nuôi dưỡng. Kết quả nghiên cứu cho thấy, mật độ trồng tối ưu cho Sa mộc là 1100-1300 cây/ha, và việc bón phân hợp lý giúp tăng năng suất và chất lượng gỗ.

III. Ảnh hưởng của các nhân tố lập địa đến sinh trưởng Sa mộc

Các nhân tố lập địa như khí hậu, địa hình và thổ nhưỡng có ảnh hưởng lớn đến sinh trưởngtăng trưởng của rừng trồng Sa mộc. Nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng, Sa mộc sinh trưởng tốt nhất ở vùng có nhiệt độ trung bình năm từ 15-25°C, độ ẩm trung bình năm từ 70-80%, và lượng mưa trung bình năm từ 1500-2000mm.

3.1. Ảnh hưởng của khí hậu

Khí hậu là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sinh trưởng của Sa mộc. Nhiệt độ trung bình năm từ 15-25°C và lượng mưa trung bình năm từ 1500-2000mm là điều kiện lý tưởng cho Sa mộc phát triển. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, Sa mộc có khả năng chịu hạn tốt, nhưng cần đủ độ ẩm để sinh trưởng tối ưu.

3.2. Ảnh hưởng của địa hình và thổ nhưỡng

Địa hình và thổ nhưỡng cũng đóng vai trò quan trọng trong sinh trưởng của Sa mộc. Loài cây này thích hợp với vùng có độ cao từ 500-1500m so với mực nước biển và đất có thành phần cơ giới từ thịt nhẹ đến thịt trung bình. Độ dày tầng đất và hàm lượng mùn cũng là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sinh trưởng của Sa mộc.

IV. Kỹ thuật trồng rừng thâm canh Sa mộc

Kỹ thuật trồng rừng thâm canh Sa mộc bao gồm các biện pháp như làm đất, chọn giống, mật độ trồng, bón phân, và tỉa thưa nuôi dưỡng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc áp dụng các kỹ thuật trồng rừng hiện đại giúp tăng năng suất và chất lượng gỗ Sa mộc.

4.1. Làm đất và chọn giống

Việc làm đất kỹ lưỡng và chọn giống tốt là yếu tố quan trọng trong trồng rừng thâm canh Sa mộc. Các nghiên cứu chỉ ra rằng, đất cần được cày xới sâu và bón lót phân hữu cơ để tạo điều kiện tốt nhất cho cây phát triển. Chọn giống có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng cao giúp tăng khả năng sinh trưởng và chống chịu sâu bệnh.

4.2. Mật độ trồng và bón phân

Mật độ trồng tối ưu cho Sa mộc là 1100-1300 cây/ha. Việc bón phân hợp lý, đặc biệt là phân NPK, giúp tăng năng suất và chất lượng gỗ. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, việc bón phân cần được điều chỉnh theo từng giai đoạn sinh trưởng của cây để đạt hiệu quả cao nhất.

V. Phát triển bền vững và bảo tồn rừng Sa mộc

Phát triển bền vữngbảo tồn rừng Sa mộc là mục tiêu quan trọng trong nghiên cứu khoa họcquản lý rừng. Việc áp dụng các biện pháp quản lý rừng hiệu quả, kết hợp với bảo tồn đa dạng sinh học, giúp duy trì và phát triển rừng Sa mộc một cách bền vững.

5.1. Phát triển bền vững

Phát triển bền vững rừng Sa mộc đòi hỏi sự kết hợp giữa nghiên cứu khoa họcquản lý rừng hiệu quả. Các biện pháp như tỉa thưa nuôi dưỡng, bón phân hợp lý, và quản lý sâu bệnh giúp tăng năng suất và chất lượng gỗ, đồng thời bảo vệ môi trường.

5.2. Bảo tồn đa dạng sinh học

Bảo tồn đa dạng sinh học trong rừng Sa mộc là yếu tố quan trọng để duy trì hệ sinh thái ổn định. Các nghiên cứu chỉ ra rằng, việc bảo tồn các loài động thực vật bản địa và duy trì hệ sinh thái tự nhiên giúp tăng khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu và các tác động tiêu cực khác.

01/03/2025
Luận án tiến sĩ nghiên cứu một số cơ sở khoa học trồng rừng thâm canh sa mộc cunninghamia lanceolata lamb hook ở vùng đông bắc bộ

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ nghiên cứu một số cơ sở khoa học trồng rừng thâm canh sa mộc cunninghamia lanceolata lamb hook ở vùng đông bắc bộ

Nghiên cứu khoa học trồng rừng thâm canh sa mộc Cunninghamia Lanceolata tại Đông Bắc Bộ là một tài liệu chuyên sâu về kỹ thuật trồng và quản lý rừng thâm canh loài cây sa mộc, một loài có giá trị kinh tế và sinh thái cao. Nghiên cứu này tập trung vào các phương pháp tối ưu hóa sinh trưởng, năng suất, và chất lượng gỗ của Cunninghamia Lanceolata trong điều kiện khí hậu và đất đai đặc trưng của vùng Đông Bắc Bộ. Các kết quả nghiên cứu không chỉ giúp nâng cao hiệu quả kinh tế cho người trồng rừng mà còn góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Để mở rộng kiến thức về các kỹ thuật canh tác và quản lý cây trồng, bạn có thể tham khảo thêm Luận văn thạc sĩ nông nghiệp điều tra nghiên cứu biện pháp kỹ thuật tổng hợp trong canh tác hồ tiêu piper nigrum l theo hướng bền vững tại đăk lăk, hoặc Luận án tiến sĩ nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật bón phân cho cà phê vối coffea canephora pierre giai đoạn kinh doanh trên đất bazan tại đắk lắk. Nếu quan tâm đến lĩnh vực lâm nghiệp, Luận văn đánh giá sinh trưởng loài cây keo lai acacia mangium x acacia auriculiformis cũng là một tài liệu hữu ích để khám phá thêm.