Tổng quan nghiên cứu
Sản lượng nhựa toàn cầu đã tăng mạnh từ 1,5 triệu tấn năm 1950 lên khoảng 245 triệu tấn năm 2008, với tốc độ tăng bình quân 3,5% mỗi năm. Dự kiến đến năm 2050, sản lượng nhựa có thể đạt 400 triệu tấn, trong đó poliolefin như polietilen (PE) chiếm tỷ trọng lớn. Tuy nhiên, nhựa phế thải, đặc biệt là bao bì PE, gây áp lực lớn lên môi trường do khả năng phân hủy rất chậm, có thể kéo dài hàng trăm năm. Tại châu Âu, năm 2008, phát sinh nhựa thải đạt 24,9 triệu tấn, trong đó bao bì chiếm 62%. Việc xử lý nhựa phế thải hiện nay chủ yếu dựa vào chôn lấp, đốt và tái chế, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về hiệu quả và tác động môi trường.
Luận văn tập trung nghiên cứu khả năng tự phân hủy của polyme phế thải, đặc biệt là màng PE phế thải, trong sự có mặt của các kim loại chuyển tiếp Fe, Mn, Co nhằm thúc đẩy quá trình phân hủy oxi hóa và sinh học. Mục tiêu cụ thể gồm: chế tạo màng polime tự hủy từ nhựa PE phế thải và phụ gia xúc tiến oxi hóa; nghiên cứu quá trình phân hủy của màng trong môi trường tự nhiên; ứng dụng bầu ươm cây tự hủy cho một số loài cây. Nghiên cứu được thực hiện tại Hà Nội trong giai đoạn 2015-2016, góp phần giảm thiểu ô nhiễm nhựa phế thải và phát triển vật liệu thân thiện môi trường, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng trong nông nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên lý thuyết oxo-biodegradation, trong đó quá trình phân hủy polyolefin diễn ra qua hai giai đoạn chính: (1) phân hủy oxi hóa phi sinh học (abiotic oxidation) dưới tác động của ánh sáng UV và nhiệt, làm giảm khối lượng phân tử polyme và tạo ra các nhóm chức ưa nước như cacbonyl, carboxyl; (2) phân hủy sinh học bởi vi sinh vật sử dụng các sản phẩm oxi hóa thấp phân tử làm nguồn cacbon. Cơ chế phân hủy oxi hóa quang nhiệt được mô tả qua phản ứng tạo gốc tự do và cắt mạch polime theo cơ chế Norrish. Các phụ gia xúc tiến oxi hóa (Fe(III), Mn(II), Co(II) stearat) đóng vai trò xúc tác quá trình oxi hóa, tăng tốc độ cắt mạch và chuyển đổi bề mặt vật liệu từ kị nước sang ưa nước, tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật tấn công.
Các khái niệm chính bao gồm: chỉ số cacbonyl (CI) dùng để đánh giá mức độ oxi hóa; tính chất cơ lý (độ bền kéo đứt, độ dãn dài khi đứt) phản ánh sự suy giảm cơ học do phân hủy; phổ hồng ngoại FTIR xác định nhóm chức mới hình thành; hình thái học bề mặt bằng SEM đánh giá sự thay đổi cấu trúc vật liệu. Ngoài ra, khái niệm về phân hủy sinh học oxo (oxo-biodegradation) và vai trò của các kim loại chuyển tiếp trong xúc tiến oxi hóa là nền tảng lý thuyết quan trọng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là các mẫu màng polietilen phế thải phối trộn với LDPE và tinh bột, bổ sung phụ gia xúc tiến oxi hóa Fe(III), Mn(II), Co(II) stearat với hàm lượng và tỷ lệ khác nhau. Mẫu được tạo thành dạng tấm và màng bằng phương pháp trộn nóng và đùn thổi. Cỡ mẫu khoảng 5-10 mẫu cho mỗi công thức để đảm bảo độ tin cậy.
Phân tích tính chất cơ lý theo tiêu chuẩn ASTM D638 và ASTM D882 trên thiết bị Instron 5980, đo độ bền kéo đứt và độ dãn dài khi đứt. Phổ FTIR được ghi nhận trên thiết bị Nicolet 410 để xác định nhóm cacbonyl và các nhóm chức khác. Chỉ số cacbonyl (CI) được tính theo tỷ lệ hấp thụ tại 1715 cm⁻¹ và 2820 cm⁻¹. Hình thái học bề mặt được khảo sát bằng kính hiển vi điện tử quét SEM Hitachi S4800.
Quá trình phân hủy oxi hóa quang nhiệt ẩm được gia tốc trong tủ UVCON theo tiêu chuẩn ASTM G154-12a, với chu kỳ chiếu UV 20 giờ và ngưng 4 giờ, nhiệt độ 50°C, độ ẩm 55%. Thời gian thử nghiệm kéo dài đến 288 giờ, tương đương khoảng 2,5-4,5 năm ngoài môi trường tự nhiên. Quá trình phân hủy sinh học được khảo sát trong môi trường đất và nước tự nhiên tại Hà Nội, với mẫu được chôn lấp sâu 30 cm hoặc ngâm trong nước cất, lấy mẫu định kỳ mỗi tháng để đánh giá sự thay đổi khối lượng và cấu trúc bề mặt.
Timeline nghiên cứu kéo dài khoảng 12 tháng, bao gồm giai đoạn tạo mẫu, thử nghiệm oxi hóa gia tốc, phân tích tính chất cơ lý và hóa học, thử nghiệm phân hủy sinh học trong môi trường tự nhiên, và ứng dụng bầu ươm cây tự hủy với ba loài cây thông, keo, bạch đàn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Lựa chọn công thức nhựa nền: Tính chất cơ lý giảm khi tăng hàm lượng PE phế thải. Với tỷ lệ PE phế thải/LDPE = 60/40 (ký hiệu LP3), độ bền kéo đứt đạt 20,92 MPa và độ dãn dài khi đứt 727,22%, phù hợp cho sản phẩm tự hủy. Ảnh SEM cho thấy sự phân bố đồng đều, không vón cục như các tỷ lệ cao hơn.
Ảnh hưởng hàm lượng tinh bột: Khi tăng hàm lượng tinh bột từ 3% đến 9%, độ bền kéo đứt giảm nhẹ từ 19,87 MPa xuống 17,91 MPa, độ dãn dài khi đứt giảm từ 703,18% xuống 670,36%. Tổ hợp chứa 7% tinh bột (LPT7) được chọn làm công thức tối ưu, cân bằng giữa tính cơ lý và khả năng phân hủy.
Ảnh hưởng phụ gia xúc tiến oxi hóa: Các phụ gia Fe(III), Mn(II), Co(II) stearat đều xúc tiến quá trình phân hủy oxi hóa quang nhiệt. Trong đó, Co(II) stearat có hiệu quả xúc tiến oxi hóa nhiệt cao nhất, làm giảm độ bền kéo đứt và tăng chỉ số cacbonyl nhanh hơn so với Fe(III) và Mn(II). Tỷ lệ phối hợp Co(II)/Fe(III) stearat 3/1 cho kết quả phân hủy tốt nhất, với độ dãn dài khi đứt giảm xuống dưới 5% sau 288 giờ thử nghiệm.
Phân hủy trong môi trường tự nhiên: Màng polime tự hủy sau khi lão hóa giảm cấp có khả năng phân hủy sinh học trong đất và nước. Sau 6 tháng chôn lấp, khối lượng mẫu giảm khoảng 19%, trong khi ngâm nước giảm khoảng 12%. Ảnh SEM cho thấy bề mặt mẫu bị ăn mòn, xuất hiện các vết nứt và lỗ rỗng, chứng tỏ vi sinh vật đã tấn công vật liệu.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy việc phối trộn PE phế thải với LDPE và tinh bột cùng phụ gia xúc tiến oxi hóa tạo ra vật liệu có tính cơ lý phù hợp và khả năng phân hủy oxi hóa sinh học hiệu quả. Sự gia tăng hàm lượng PE phế thải làm giảm tính cơ học do chất lượng nhựa phế thải thấp hơn và có thể chứa tạp chất. Tinh bột giúp tăng tính ưa nước, tạo điều kiện cho vi sinh vật tấn công, nhưng hàm lượng quá cao làm giảm độ bền cơ học do tính giòn của tinh bột.
Phụ gia xúc tiến oxi hóa kim loại chuyển tiếp đóng vai trò then chốt trong việc xúc tiến quá trình phân hủy oxi hóa, làm giảm khối lượng phân tử và tạo nhóm chức ưa nước. So với các nghiên cứu trước, kết quả phù hợp với báo cáo của các nhà khoa học về vai trò của Co(II) stearat trong xúc tiến oxi hóa nhiệt và quang. Quá trình phân hủy trong môi trường tự nhiên diễn ra chậm hơn so với thử nghiệm gia tốc do điều kiện môi trường phức tạp, nhưng vẫn đạt mức độ phân hủy đáng kể sau 6 tháng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện sự giảm độ bền kéo đứt và tăng chỉ số cacbonyl theo thời gian thử nghiệm, bảng so sánh tỷ lệ giảm khối lượng trong đất và nước, cùng ảnh SEM minh họa sự thay đổi bề mặt mẫu trước và sau phân hủy.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển sản phẩm màng polime tự hủy: Khuyến khích sử dụng công thức phối trộn PE phế thải/LDPE = 60/40, tinh bột 7%, phụ gia xúc tiến oxi hóa Co(II)/Fe(III) stearat tỷ lệ 3/1 để sản xuất màng phủ bồi và bầu ươm cây tự hủy, nhằm giảm thiểu ô nhiễm nhựa phế thải. Thời gian triển khai: 12-18 tháng. Chủ thể thực hiện: doanh nghiệp sản xuất vật liệu polyme và viện nghiên cứu.
Mở rộng nghiên cứu ứng dụng trong nông nghiệp: Thử nghiệm và đánh giá hiệu quả màng tự hủy trên các loại cây trồng khác nhau, đặc biệt trong điều kiện khí hậu Việt Nam, nhằm tăng năng suất và giảm chi phí tưới tiêu. Thời gian: 2 năm. Chủ thể: viện nghiên cứu nông nghiệp, các trung tâm ứng dụng công nghệ.
Xây dựng quy trình thu gom và tái chế nhựa phế thải: Tăng cường hệ thống thu gom nhựa phế thải, đặc biệt bao bì PE, để làm nguyên liệu đầu vào cho sản xuất vật liệu tự hủy, giảm lượng nhựa thải ra môi trường. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: chính quyền địa phương, doanh nghiệp tái chế.
Đào tạo và nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chương trình tuyên truyền về lợi ích của vật liệu tự phân hủy và cách xử lý nhựa phế thải đúng cách, góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Thời gian: liên tục. Chủ thể: các tổ chức môi trường, trường học, cơ quan truyền thông.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Doanh nghiệp sản xuất vật liệu polyme: Có thể áp dụng công thức và quy trình chế tạo màng tự hủy để phát triển sản phẩm thân thiện môi trường, nâng cao giá trị sản phẩm và đáp ứng yêu cầu thị trường.
Viện nghiên cứu và trường đại học: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở khoa học cho các đề tài tiếp theo về vật liệu phân hủy sinh học, xúc tiến oxi hóa và ứng dụng trong nông nghiệp.
Cơ quan quản lý môi trường và chính sách: Tham khảo để xây dựng chính sách quản lý nhựa phế thải, thúc đẩy phát triển vật liệu tự phân hủy và giảm thiểu ô nhiễm nhựa.
Người làm nông nghiệp và doanh nghiệp trồng rừng: Áp dụng bầu ươm cây tự hủy và màng phủ bồi để tăng năng suất, giảm chi phí và bảo vệ môi trường đất trồng.
Câu hỏi thường gặp
Phụ gia xúc tiến oxi hóa có an toàn cho môi trường không?
Phụ gia như Fe(III), Mn(II), Co(II) stearat được sử dụng với hàm lượng thấp, không chứa clo hữu cơ và không phát thải khí độc hại. Quá trình phân hủy tạo ra sản phẩm không độc hại, phù hợp tiêu chuẩn ASTM D6954-04 và EN 13432.Thời gian phân hủy của màng polime tự hủy là bao lâu?
Trong điều kiện gia tốc UV và nhiệt độ 50°C, màng phân hủy giảm cấp trong khoảng 288 giờ (tương đương 2,5-4,5 năm ngoài môi trường). Trong đất tự nhiên, quá trình phân hủy sinh học có thể kéo dài 6 tháng đến 1 năm tùy điều kiện môi trường.Có thể tái chế màng polime tự hủy không?
Có thể tái chế được, tuy nhiên do phụ gia xúc tiến oxi hóa làm giảm khối lượng phân tử và tính chất cơ học, nên vật liệu tái chế có phẩm cấp thấp hơn. Việc tái chế cần được kiểm soát để đảm bảo chất lượng sản phẩm mới.Ứng dụng của bầu ươm cây tự hủy trong thực tế ra sao?
Bầu ươm tự hủy giúp giảm công bóc vỏ bầu khi trồng, tăng tỷ lệ sống và phát triển cây. Sau 3-6 tháng, bầu phân hủy sinh học trong đất, không gây ô nhiễm và cải thiện cấu trúc đất.Phân hủy oxi hóa và phân hủy sinh học khác nhau thế nào?
Phân hủy oxi hóa là giai đoạn đầu, cắt mạch polime thành các mảnh nhỏ hơn dưới tác động của ánh sáng và nhiệt. Phân hủy sinh học là giai đoạn sau, vi sinh vật sử dụng các sản phẩm oxi hóa thấp phân tử làm nguồn cacbon để phân hủy hoàn toàn thành CO₂ và H₂O.
Kết luận
- Đã phát triển thành công màng polime tự hủy từ nhựa PE phế thải phối trộn với LDPE, tinh bột và phụ gia xúc tiến oxi hóa Fe, Mn, Co.
- Công thức tối ưu gồm PE phế thải/LDPE = 60/40, tinh bột 7%, phụ gia Co(II)/Fe(III) stearat tỷ lệ 3/1, đảm bảo tính cơ lý và khả năng phân hủy.
- Quá trình phân hủy oxi hóa quang nhiệt và sinh học được gia tốc nhờ phụ gia kim loại chuyển tiếp, giảm độ bền kéo đứt và tăng chỉ số cacbonyl rõ rệt.
- Màng tự hủy có khả năng phân hủy sinh học trong đất và nước tự nhiên, ứng dụng hiệu quả trong bầu ươm cây và màng phủ bồi nông nghiệp.
- Đề xuất triển khai sản xuất, ứng dụng và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm giảm thiểu ô nhiễm nhựa phế thải, hướng tới phát triển bền vững.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các tổ chức nghiên cứu và doanh nghiệp phối hợp triển khai sản xuất thử nghiệm, mở rộng ứng dụng trong nông nghiệp và xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển vật liệu tự phân hủy.