Tổng quan nghiên cứu

Thuế là một trong những nguồn thu chủ yếu của ngân sách Nhà nước, đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết và phát triển kinh tế xã hội. Tại Việt Nam, thuế Giá trị gia tăng (GTGT) và thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN) chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thu ngân sách, đặc biệt đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xây dựng và thương mại. Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Thanh Huyền là một đơn vị điển hình trong ngành xây dựng, nơi thuế GTGT và thuế TNDN phát sinh thường xuyên và có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh.

Nghiên cứu tập trung vào thực trạng kế toán thuế GTGT và thuế TNDN tại Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Thanh Huyền trong năm 2019, nhằm đánh giá hiệu quả công tác kế toán thuế, nhận diện những hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện. Mục tiêu cụ thể bao gồm hệ thống hóa cơ sở lý luận về kế toán thuế, phân tích thực trạng kế toán thuế tại công ty, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác kế toán thuế.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào kế toán thuế GTGT và thuế TNDN dưới góc độ kế toán tài chính, sử dụng số liệu thực tế năm 2019 của công ty. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc giúp doanh nghiệp xác định chính xác nghĩa vụ thuế, đảm bảo tuân thủ pháp luật, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuế, giảm thiểu rủi ro về thuế và tăng cường mối quan hệ với cơ quan thuế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về thuế GTGT và lý thuyết về thuế TNDN. Thuế GTGT là loại thuế gián thu đánh trên phần giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ trong quá trình sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng, với các mức thuế suất phổ biến là 0%, 5% và 10%. Thuế TNDN là loại thuế trực thu đánh trên thu nhập chịu thuế của doanh nghiệp, với thuế suất phổ biến là 20%, áp dụng cho các doanh nghiệp hoạt động sản xuất kinh doanh.

Các khái niệm chính bao gồm: đối tượng chịu thuế, đối tượng nộp thuế, phương pháp tính thuế (phương pháp khấu trừ và phương pháp trực tiếp đối với thuế GTGT), nguyên tắc ghi nhận kế toán thuế GTGT và thuế TNDN, cũng như các quy định pháp luật liên quan như Luật thuế GTGT 2008 (sửa đổi 2018), Luật thuế TNDN 2008 và các Thông tư hướng dẫn.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính gồm dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập trực tiếp từ phòng kế toán tài chính và các phòng ban liên quan của Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Thanh Huyền thông qua quan sát, phỏng vấn và thu thập chứng từ kế toán. Dữ liệu thứ cấp bao gồm các văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành, báo cáo ngành và các nghiên cứu liên quan.

Phương pháp phân tích sử dụng bao gồm phân tích định tính và định lượng, so sánh số liệu kế toán thuế GTGT và thuế TNDN trong năm 2019, đánh giá sự tuân thủ các quy định pháp luật và chuẩn mực kế toán. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ số liệu kế toán thuế của công ty trong năm 2019, được chọn vì tính đại diện và khả năng phản ánh thực trạng kế toán thuế tại đơn vị.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2019, với các giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích, kết hợp với việc khảo sát thực tế tại công ty nhằm đảm bảo tính chính xác và thực tiễn của kết quả nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả công tác kế toán thuế GTGT: Công ty đã thực hiện đầy đủ việc ghi nhận thuế GTGT đầu vào và đầu ra theo phương pháp khấu trừ, với số liệu tháng 12/2019 cho thấy thuế GTGT đầu vào được khấu trừ chiếm khoảng 85% tổng thuế GTGT phát sinh. Tuy nhiên, việc luân chuyển chứng từ còn chậm, dẫn đến tình trạng dồn việc vào cuối kỳ, ảnh hưởng đến độ chính xác của số liệu.

  2. Thực trạng kế toán thuế TNDN: Công ty áp dụng thuế suất 20% theo quy định, kê khai và nộp thuế đúng hạn. Số thuế TNDN tạm tính trong năm 2019 chiếm khoảng 18% tổng doanh thu chịu thuế. Tuy nhiên, công tác phân tích các chỉ tiêu trên báo cáo kinh doanh để đánh giá tình hình nộp thuế còn hạn chế, chưa tận dụng hiệu quả thông tin kế toán thuế để hỗ trợ quyết định quản lý.

  3. Sử dụng phần mềm kế toán: Công ty hiện sử dụng phần mềm kế toán Excel cho công tác kế toán thuế, gây ra nhiều bất cập trong việc xử lý dữ liệu lớn, dễ sai sót và khó kiểm soát. Việc này làm giảm hiệu quả công tác kế toán thuế và tăng rủi ro về thuế.

  4. Tuân thủ pháp luật thuế: Công ty tuân thủ các quy định của Bộ Tài chính và Luật thuế, không có vi phạm nghiêm trọng về kê khai, nộp thuế. Tuy nhiên, việc cập nhật các thay đổi trong chính sách thuế chưa được thực hiện thường xuyên, ảnh hưởng đến việc áp dụng chính sách thuế một cách tối ưu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ quy trình luân chuyển chứng từ chưa khoa học, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận kế toán và quản lý. So với một số nghiên cứu trong ngành xây dựng tại các địa phương khác, tỷ lệ khấu trừ thuế GTGT và mức độ tuân thủ pháp luật thuế của công ty tương đối cao, nhưng vẫn còn khoảng cách về công nghệ và phân tích dữ liệu.

Việc sử dụng phần mềm Excel thay vì các phần mềm kế toán chuyên dụng làm giảm khả năng tự động hóa và kiểm soát nội bộ, dẫn đến sai sót và mất thời gian xử lý. Kết quả này phù hợp với báo cáo của ngành về tình trạng ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán thuế tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ thuế GTGT đầu vào và đầu ra theo tháng, bảng tổng hợp số liệu thuế TNDN tạm tính và quyết toán năm 2019, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả và tồn tại trong công tác kế toán thuế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình luân chuyển chứng từ: Áp dụng quy trình chuẩn hóa và tự động hóa trong việc thu thập, kiểm tra và lưu trữ chứng từ thuế nhằm giảm thiểu tình trạng dồn việc cuối kỳ, nâng cao độ chính xác và kịp thời của số liệu kế toán thuế. Thời gian thực hiện dự kiến trong 6 tháng, do phòng kế toán phối hợp với bộ phận IT thực hiện.

  2. Nâng cấp phần mềm kế toán chuyên dụng: Đầu tư và triển khai phần mềm kế toán chuyên nghiệp như MISA SME.NET hoặc tương đương để hỗ trợ tự động hóa công tác kế toán thuế GTGT và thuế TNDN, giảm thiểu sai sót và tăng cường kiểm soát nội bộ. Thời gian triển khai trong vòng 12 tháng, do Ban lãnh đạo công ty chủ trì.

  3. Đào tạo và cập nhật kiến thức thuế cho nhân viên kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về chính sách thuế mới, kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán và phân tích số liệu thuế nhằm nâng cao năng lực chuyên môn và đáp ứng yêu cầu quản lý thuế hiện đại. Thời gian thực hiện hàng năm, do phòng nhân sự phối hợp phòng kế toán tổ chức.

  4. Phân tích và sử dụng hiệu quả thông tin kế toán thuế: Xây dựng hệ thống báo cáo phân tích các chỉ tiêu thuế GTGT và thuế TNDN để hỗ trợ lãnh đạo trong việc ra quyết định quản lý, đồng thời phát hiện kịp thời các rủi ro về thuế. Thời gian thực hiện trong 9 tháng, do phòng kế toán và phòng tài chính phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên và quản lý phòng kế toán doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ quy trình kế toán thuế GTGT và thuế TNDN, áp dụng các nguyên tắc và phương pháp kế toán thuế hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng công tác kế toán thuế tại đơn vị.

  2. Lãnh đạo doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực xây dựng và thương mại: Cung cấp thông tin về vai trò và tầm quan trọng của công tác kế toán thuế, giúp lãnh đạo có cơ sở để đầu tư, cải tiến hệ thống kế toán và quản lý thuế nhằm tối ưu hóa nghĩa vụ thuế và tăng cường tuân thủ pháp luật.

  3. Cán bộ cơ quan thuế và kiểm toán: Hỗ trợ trong việc đánh giá thực trạng công tác kế toán thuế tại doanh nghiệp, từ đó đưa ra các biện pháp kiểm tra, giám sát phù hợp, đồng thời nâng cao hiệu quả công tác quản lý thuế.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về kế toán thuế GTGT và thuế TNDN trong doanh nghiệp xây dựng, giúp nâng cao kiến thức lý thuyết gắn liền với thực hành, phục vụ cho học tập và nghiên cứu chuyên sâu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán thuế GTGT áp dụng phương pháp nào phổ biến nhất tại doanh nghiệp xây dựng?
    Phương pháp khấu trừ thuế GTGT được áp dụng phổ biến nhất, cho phép doanh nghiệp khấu trừ thuế GTGT đầu vào với thuế GTGT đầu ra, giúp giảm số thuế phải nộp. Ví dụ, tại Công ty Thanh Huyền, hơn 85% thuế GTGT đầu vào được khấu trừ trong năm 2019.

  2. Thuế suất thuế TNDN hiện nay là bao nhiêu?
    Thuế suất thuế TNDN phổ biến là 20% áp dụng cho hầu hết doanh nghiệp. Một số ngành nghề đặc thù có thể áp dụng thuế suất ưu đãi hoặc cao hơn theo quy định pháp luật.

  3. Doanh nghiệp có thể hoàn thuế GTGT trong trường hợp nào?
    Doanh nghiệp được hoàn thuế GTGT khi số thuế GTGT đầu vào lớn hơn số thuế GTGT đầu ra trong kỳ tính thuế, đặc biệt đối với doanh nghiệp xuất khẩu hoặc đầu tư tài sản cố định lớn.

  4. Phần mềm kế toán nào phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực xây dựng?
    Phần mềm như MISA SME.NET được đánh giá cao về tính năng hỗ trợ kế toán thuế GTGT và thuế TNDN, giúp tự động hóa quy trình, giảm sai sót và nâng cao hiệu quả quản lý.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp tránh bị truy thu thuế hoặc xử phạt?
    Doanh nghiệp cần tuân thủ đúng quy định pháp luật về kê khai, nộp thuế đúng hạn, ghi nhận chính xác các nghiệp vụ phát sinh, đồng thời thường xuyên cập nhật chính sách thuế mới và áp dụng phần mềm kế toán chuyên dụng để kiểm soát số liệu.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và pháp luật về kế toán thuế GTGT và thuế TNDN, làm rõ vai trò và phương pháp kế toán thuế trong doanh nghiệp xây dựng.
  • Thực trạng kế toán thuế tại Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Thanh Huyền cho thấy công tác kế toán thuế được thực hiện tương đối đầy đủ nhưng còn tồn tại hạn chế về quy trình luân chuyển chứng từ và ứng dụng công nghệ.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác kế toán thuế, bao gồm tối ưu hóa quy trình, nâng cấp phần mềm kế toán, đào tạo nhân viên và tăng cường phân tích số liệu thuế.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý thuế, đảm bảo tuân thủ pháp luật và phát triển bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng và đánh giá hiệu quả định kỳ, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các doanh nghiệp cùng ngành để so sánh và hoàn thiện hơn.

Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng các kiến thức và giải pháp trong luận văn nhằm nâng cao hiệu quả công tác kế toán thuế, góp phần phát triển kinh tế doanh nghiệp và xã hội.