I. Chiến lược marketing mạng xã hội của Unilever Việt Nam
Phần này khảo sát chiến lược marketing mạng xã hội tổng thể của Unilever Việt Nam. Phân tích tập trung vào việc Unilever sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Facebook và Instagram để tiếp cận khách hàng. Nghiên cứu bao gồm phân tích xu hướng marketing mạng xã hội hiện hành tại Việt Nam và cách Unilever thích ứng. Đặc biệt, nghiên cứu sẽ xem xét cách Unilever tận dụng các công cụ marketing mạng xã hội để quảng bá sản phẩm, xây dựng thương hiệu và tương tác với khách hàng. Dữ liệu marketing mạng xã hội được thu thập từ các báo cáo công khai, trang mạng xã hội chính thức của Unilever và các nguồn tin tức liên quan. Nghiên cứu cũng đánh giá hiệu quả marketing mạng xã hội của Unilever, bao gồm việc phân tích ROI và tương tác khách hàng trên các nền tảng.
1.1 Phân tích sản phẩm và thương hiệu Unilever
Phần này tập trung vào các thương hiệu cụ thể của Unilever tại Việt Nam, chẳng hạn như OMO, Sunlight, Sunsilk, Dove, và Clear. Phân tích sản phẩm sẽ xem xét vị trí của từng thương hiệu trong thị trường, nhóm khách hàng mục tiêu, và chiến lược marketing riêng biệt. Nghiên cứu sẽ làm rõ cách Unilever khác biệt hóa các thương hiệu của mình trên mạng xã hội và tạo ra thông điệp marketing phù hợp với từng nhóm khách hàng. Chẳng hạn, chiến lược nội dung trên Facebook cho thương hiệu Dove có thể khác biệt hoàn toàn so với chiến lược nội dung cho thương hiệu Clear. Nghiên cứu cũng xem xét ngân sách marketing mạng xã hội được phân bổ cho từng thương hiệu, và mối liên hệ giữa ngân sách với hiệu quả marketing. Case study cụ thể về một số thương hiệu sẽ được trình bày để minh họa.
1.2 Phân tích hoạt động marketing trên Facebook của Unilever Việt Nam
Phần này tập trung vào hoạt động marketing Facebook cụ thể của Unilever Việt Nam. Nghiên cứu sẽ phân tích thông điệp marketing, chiến lược nội dung, và quảng cáo Facebook (Facebook Ads) được Unilever sử dụng. Phân tích hoạt động sẽ bao gồm việc đánh giá chất lượng nội dung, sự nhất quán trong thông điệp, và hiệu quả trong việc thu hút tương tác từ người dùng. Thống kê hoạt động trên fanpage Facebook của các thương hiệu Unilever sẽ được trình bày, bao gồm số lượng người theo dõi, lượt thích, bình luận, và chia sẻ. Nghiên cứu cũng sẽ xem xét việc Unilever sử dụng Marketing Influencer như thế nào trên Facebook để quảng bá sản phẩm. Đánh giá hiệu quả sẽ dựa trên các chỉ số như tương tác người dùng, phạm vi tiếp cận, và chuyển đổi khách hàng. Dữ liệu sẽ được phân tích để xác định những điểm mạnh, điểm yếu, và cơ hội cải thiện hoạt động marketing Facebook.
II. Hoạt động marketing Instagram của Unilever Việt Nam
Phần này tập trung vào việc phân tích hoạt động marketing Instagram của Unilever Việt Nam. Nghiên cứu sẽ xem xét chiến lược nội dung, sử dụng hashtag, và tương tác với người dùng trên nền tảng này. Phân tích hoạt động bao gồm đánh giá chất lượng hình ảnh và video, tính sáng tạo trong nội dung, và hiệu quả trong việc xây dựng thương hiệu. Thống kê về số lượng người theo dõi, lượt thích, bình luận, và chia sẻ trên Instagram của các thương hiệu Unilever sẽ được cung cấp. Nghiên cứu cũng sẽ xem xét cách Unilever sử dụng Instagram để tạo ra các chiến dịch marketing có tính tương tác cao, và cách tiếp cận khách hàng mục tiêu cụ thể trên nền tảng này. So sánh hiệu quả giữa hoạt động marketing trên Facebook và Instagram sẽ được đưa ra để đánh giá chiến lược tổng thể của Unilever. Nghiên cứu cũng sẽ xem xét việc Unilever sử dụng các công nghệ và công cụ hỗ trợ nào cho hoạt động marketing Instagram.
2.1 So sánh hoạt động marketing trên Facebook và Instagram
Phần này so sánh trực tiếp hoạt động marketing của Unilever trên Facebook và Instagram. Nghiên cứu sẽ phân tích điểm mạnh và điểm yếu của mỗi nền tảng, cũng như hiệu quả tương ứng của mỗi chiến lược. Việc so sánh sẽ tập trung vào các chỉ số đo lường quan trọng, như tương tác người dùng, phạm vi tiếp cận, và chuyển đổi khách hàng. Nghiên cứu cũng sẽ tìm hiểu xem Unilever có sử dụng chiến lược đa nền tảng hiệu quả hay không, và có sự kết hợp hài hòa giữa hoạt động marketing trên hai nền tảng này hay không. Dữ liệu sẽ được sử dụng để đưa ra khuyến nghị cho việc tối ưu hóa chiến lược marketing mạng xã hội của Unilever trong tương lai. Kết quả nghiên cứu cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu quả của các chiến dịch marketing đa nền tảng của Unilever.
2.2 Quản lý khủng hoảng truyền thông mạng xã hội của Unilever Việt Nam
Phần này sẽ phân tích cách Unilever Việt Nam quản lý khủng hoảng truyền thông trên mạng xã hội. Nghiên cứu xem xét cách công ty ứng phó với các phản hồi tiêu cực, tin đồn, hoặc sự cố truyền thông bất ngờ. Phân tích sẽ tập trung vào tốc độ phản hồi, tính minh bạch trong thông tin, và hiệu quả trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến hình ảnh thương hiệu. Nghiên cứu sẽ tham khảo best practice quốc tế về quản lý khủng hoảng truyền thông trên mạng xã hội và so sánh với thực tế của Unilever. Dữ liệu được thu thập từ các nguồn công khai, bao gồm các bài đăng trên mạng xã hội, bài báo, và các tuyên bố chính thức của Unilever. Nghiên cứu giúp hiểu rõ hơn về khả năng phản ứng của Unilever trước các tình huống khó khăn và đưa ra đề xuất để cải thiện quản lý khủng hoảng trong tương lai.