Tổng quan nghiên cứu
Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu văn bản Hoàng Việt luật lệ toát yếu diễn ca (HVLLTYDC) – một bản diễn Nôm của bộ luật Hoàng Việt luật lệ (HVLL) thời Nguyễn, được ban hành năm 1813. Bộ HVLL gồm 398 điều luật, là bộ luật phong kiến hoàn chỉnh và có ảnh hưởng sâu rộng trong lịch sử pháp luật Việt Nam. HVLLTYDC với 1806 câu thơ Nôm lục bát và song thất lục bát, tóm tắt nội dung các điều luật nhằm phổ cập luật pháp đến dân chúng một cách dễ nhớ, dễ hiểu. Văn bản này chỉ có một bản duy nhất lưu giữ tại Thư viện Viện Nghiên cứu Hán Nôm, mang ký hiệu AB.321.
Mục tiêu nghiên cứu là khảo cứu toàn diện về tác giả, niên đại, nội dung, cấu trúc và đặc điểm chữ Nôm trong HVLLTYDC; đối chiếu với bản gốc HVLL để làm rõ tính “toát yếu” trong việc diễn Nôm; đồng thời phân tích vai trò của chữ Nôm trong văn bản luật pháp thời Nguyễn. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào văn bản HVLLTYDC và so sánh với HVLL, trong bối cảnh lịch sử từ đầu thế kỷ XIX đến giữa thế kỷ XIX, chủ yếu tại triều Nguyễn.
Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học quan trọng trong việc làm sáng tỏ hệ thống pháp luật phong kiến Việt Nam, đồng thời góp phần khẳng định địa vị xã hội và sự phát triển của chữ Nôm trong các văn bản hành chính, pháp luật. Qua đó, luận văn cũng cung cấp nguồn tư liệu quý giá cho các nhà nghiên cứu lịch sử pháp luật, ngôn ngữ học và văn hóa Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:
- Lý thuyết văn bản học: Áp dụng các thao tác khảo cứu văn bản học để phân tích, phiên âm, chú giải và xác định niên đại, tác giả của văn bản HVLLTYDC dựa trên các đặc điểm ngôn ngữ, chữ viết và bối cảnh lịch sử.
- Lý thuyết so sánh đối chiếu: So sánh cấu trúc, nội dung, tên gọi điều luật giữa bản gốc HVLL và bản diễn Nôm HVLLTYDC nhằm làm rõ tính giản lược, “toát yếu” trong bản diễn ca.
- Khái niệm về chữ Nôm và văn học Nôm: Nghiên cứu đặc điểm cấu tạo chữ Nôm trong văn bản hành chính, pháp luật thời Nguyễn, phân loại các loại chữ Nôm theo cấu trúc và chức năng biểu ý, biểu âm.
- Mô hình truyền bá pháp luật qua thể loại diễn ca: Phân tích vai trò của thể loại diễn ca trong việc phổ cập luật pháp đến dân chúng, nâng cao ý thức chấp hành pháp luật trong xã hội phong kiến.
Các khái niệm chính bao gồm: “toát yếu” (bản tóm tắt nội dung chính), “diễn ca” (thể loại thơ lục bát, song thất lục bát dùng để truyền đạt nội dung), “chữ Nôm cấu trúc” (các loại chữ Nôm theo hình thức biểu ý và biểu âm), “luật lệ phong kiến” (hệ thống pháp luật thời Nguyễn).
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Văn bản gốc HVLLTYDC (ký hiệu AB.321) lưu giữ tại Thư viện Viện Nghiên cứu Hán Nôm; bản gốc HVLL; các tài liệu lịch sử, thư tịch cổ, các công trình nghiên cứu về pháp luật phong kiến và chữ Nôm.
- Phương pháp phân tích:
- Phiên âm và chú giải toàn bộ văn bản HVLLTYDC.
- So sánh đối chiếu cấu trúc, tên gọi, nội dung điều luật giữa HVLL và HVLLTYDC.
- Phân tích thống kê định lượng các loại chữ Nôm trong văn bản để nhận diện đặc điểm chữ Nôm thời Nguyễn.
- Phân tích ngôn ngữ, văn tự để xác định niên đại và tác giả văn bản.
- Cỡ mẫu: Toàn bộ 398 điều luật trong HVLL và phần diễn Nôm tương ứng trong HVLLTYDC.
- Phương pháp chọn mẫu: Nghiên cứu toàn bộ văn bản duy nhất HVLLTYDC để đảm bảo tính toàn diện và chính xác.
- Timeline nghiên cứu: Từ năm 2009 đến 2010, tập trung khảo cứu, phiên âm, đối chiếu và phân tích văn bản.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Niên đại và tác giả: Văn bản HVLLTYDC được biên soạn khoảng năm 1848-1858, dựa trên các dấu hiệu ngôn ngữ và văn tự như việc kiêng húy chữ “thời” thành “辰” sau khi vua Tự Đức lên ngôi. Tác giả được xác định là Ngô Dĩnh, có thể là bút danh hoặc liên quan đến Lê Ngô Cát – một nhà thơ Nôm nổi tiếng và quan lại triều Nguyễn.
Tính “toát yếu” trong diễn Nôm: HVLLTYDC lược bỏ hoàn toàn 2 chương đầu và cuối của HVLL (tương đương 84 trang), giữ lại 398 điều luật chính. Trong đó, 62/398 điều chỉ giữ lại tên điều luật, không có nội dung chi tiết; 336/398 điều giữ lại tên và phần nội dung rút gọn. Ví dụ, điều luật về “Ngũ hình” trong HVLL dài nhiều trang, nhưng trong HVLLTYDC chỉ diễn ca trong 6 câu thơ lục bát, tóm tắt các hình phạt chính.
Sự biến đổi tên điều luật: Có 40% điều luật giữ nguyên tên gọi; 36% điều luật cắt bỏ một số từ ngữ trong tên; 13% điều luật chêm xen thêm từ ngữ để đảm bảo niêm luật thơ; 11% điều luật hoán đổi từ ngữ trong tên gọi nhằm phù hợp thể thơ. Việc này giúp bản diễn ca vừa giữ được nội dung chính vừa đảm bảo tính nghệ thuật và dễ nhớ.
Đặc điểm chữ Nôm trong HVLLTYDC: Văn bản sử dụng nhiều loại chữ Nôm cấu trúc đa dạng, thể hiện sự chuẩn hóa và phát triển đỉnh cao của chữ Nôm thời Nguyễn. Chữ Nôm trong văn bản mang tính chất hành chính, quan phương, có sự kết hợp giữa chữ Hán biểu nghĩa và chữ Nôm biểu âm, góp phần khẳng định địa vị xã hội của chữ Nôm trong thời kỳ này.
Thảo luận kết quả
Việc lược bỏ, giản lược nội dung trong HVLLTYDC phản ánh mục đích tuyên truyền, phổ cập luật pháp đến dân chúng không chuyên về pháp luật, giúp họ dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ các quy định quan trọng. So với các nghiên cứu trước đây chỉ tập trung vào bản gốc HVLL, luận văn đã làm rõ vai trò của thể loại diễn ca trong việc truyền bá pháp luật phong kiến.
Sự biến đổi tên điều luật và cấu trúc điều luật trong bản diễn ca cho thấy sự linh hoạt trong việc chuyển tải nội dung pháp luật qua hình thức thơ ca, đồng thời giữ được tính chính xác về mặt pháp lý. Các biểu đồ hoặc bảng thống kê về tỷ lệ giữ nguyên, cắt bỏ, chêm xen, hoán đổi từ ngữ minh họa rõ nét sự biến đổi này.
Phân tích chữ Nôm trong HVLLTYDC cung cấp bằng chứng về sự phát triển và chuẩn hóa chữ Nôm trong văn bản hành chính, góp phần làm sáng tỏ chính sách văn tự của triều Nguyễn đối với văn hóa dân tộc. Kết quả này bổ sung cho các nghiên cứu về chữ Nôm và lịch sử ngôn ngữ Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường nghiên cứu và phiên âm các văn bản diễn Nôm pháp luật: Động từ hành động “phiên âm”, “chú giải” nhằm bảo tồn và phổ biến các văn bản cổ, nâng cao hiểu biết về lịch sử pháp luật và ngôn ngữ. Chủ thể thực hiện là các viện nghiên cứu, trường đại học trong vòng 3-5 năm tới.
Phát triển các tài liệu giáo dục pháp luật dựa trên thể loại diễn ca: Sử dụng thể loại thơ lục bát, song thất lục bát để truyền đạt kiến thức pháp luật cho cộng đồng, đặc biệt ở vùng nông thôn, nhằm nâng cao ý thức chấp hành pháp luật. Chủ thể thực hiện là Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với Bộ Tư pháp, trong 2 năm tới.
Bảo tồn và phát huy giá trị chữ Nôm trong văn bản hành chính, pháp luật: Xây dựng các chương trình đào tạo, nghiên cứu chuyên sâu về chữ Nôm, đặc biệt là chữ Nôm quan phương, nhằm bảo vệ di sản văn hóa và ngôn ngữ. Chủ thể thực hiện là các viện nghiên cứu Hán Nôm, các trường đại học ngôn ngữ, trong 5 năm tới.
Ứng dụng công nghệ số trong lưu trữ và phổ biến văn bản cổ luật: Số hóa, xây dựng cơ sở dữ liệu trực tuyến về các văn bản pháp luật cổ, tạo điều kiện thuận lợi cho nghiên cứu và tiếp cận. Chủ thể thực hiện là các thư viện quốc gia, viện nghiên cứu, trong 3 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu lịch sử pháp luật và văn hóa Việt Nam: Luận văn cung cấp nguồn tư liệu quý giá về hệ thống pháp luật phong kiến và vai trò chữ Nôm trong văn bản hành chính, giúp mở rộng hiểu biết chuyên sâu.
Giảng viên và sinh viên ngành Hán Nôm, Ngôn ngữ học, Lịch sử: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc học tập, nghiên cứu về chữ Nôm, văn bản cổ và lịch sử pháp luật Việt Nam.
Cán bộ quản lý văn hóa, di sản: Giúp hiểu rõ giá trị văn bản cổ, từ đó xây dựng các chính sách bảo tồn và phát huy di sản văn hóa phi vật thể.
Người làm công tác phổ biến pháp luật và giáo dục cộng đồng: Tham khảo cách thức truyền đạt pháp luật qua thể loại diễn ca, áp dụng trong các chương trình tuyên truyền pháp luật hiệu quả.
Câu hỏi thường gặp
HVLLTYDC là gì và có vai trò như thế nào trong lịch sử pháp luật Việt Nam?
HVLLTYDC là bản diễn Nôm tóm tắt bộ luật Hoàng Việt luật lệ (HVLL) thời Nguyễn, gồm 398 điều luật. Văn bản giúp phổ cập luật pháp đến dân chúng bằng thể thơ dễ nhớ, góp phần nâng cao ý thức pháp luật trong xã hội phong kiến.Tại sao HVLLTYDC chỉ có một bản duy nhất?
HVLLTYDC là bản chép tay duy nhất lưu giữ tại Viện Nghiên cứu Hán Nôm, do tính chất đặc thù và hạn chế trong việc sao chép, bảo quản văn bản cổ thời phong kiến.Chữ Nôm trong HVLLTYDC có đặc điểm gì nổi bật?
Chữ Nôm trong HVLLTYDC được chuẩn hóa, sử dụng nhiều loại cấu trúc biểu ý và biểu âm, thể hiện sự phát triển đỉnh cao của chữ Nôm thời Nguyễn, đặc biệt trong văn bản hành chính, pháp luật.Tính “toát yếu” trong HVLLTYDC được thể hiện như thế nào?
Tính “toát yếu” thể hiện qua việc lược bỏ các chương mục không cần thiết, giản lược nội dung điều luật, giữ lại tên và phần nội dung chính, giúp văn bản gọn nhẹ, dễ đọc, dễ nhớ.Làm thế nào thể loại diễn ca giúp phổ biến pháp luật hiệu quả?
Thể loại diễn ca sử dụng thể thơ lục bát, song thất lục bát có vần điệu, dễ thuộc, dễ nhớ, phù hợp với truyền thống văn hóa dân gian, giúp người dân không chuyên về pháp luật tiếp cận và hiểu luật dễ dàng hơn.
Kết luận
- Luận văn đã phiên âm, chú giải toàn bộ văn bản HVLLTYDC, làm sáng tỏ nội dung và đặc điểm chữ Nôm trong văn bản.
- Xác định niên đại bản diễn ca khoảng 1848-1858, tác giả có thể là Ngô Dĩnh hoặc Lê Ngô Cát.
- Phân tích đối chiếu với HVLL cho thấy HVLLTYDC có tính “toát yếu” rõ rệt, lược bỏ nhiều nội dung chi tiết để phù hợp với thể loại diễn ca.
- Nghiên cứu chữ Nôm trong HVLLTYDC góp phần khẳng định vị trí và sự phát triển của chữ Nôm trong văn bản hành chính thời Nguyễn.
- Đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát huy giá trị văn bản cổ và chữ Nôm, đồng thời ứng dụng thể loại diễn ca trong giáo dục pháp luật hiện đại.
Next steps: Tiếp tục nghiên cứu các văn bản diễn Nôm pháp luật khác, mở rộng khảo cứu chữ Nôm trong các văn bản hành chính thời Nguyễn, phát triển các chương trình giáo dục pháp luật dựa trên thể loại diễn ca.
Call to action: Các nhà nghiên cứu, giảng viên và cán bộ quản lý văn hóa hãy khai thác và phát huy giá trị của HVLLTYDC trong nghiên cứu và giáo dục, góp phần bảo tồn di sản văn hóa pháp luật Việt Nam.