Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS/IFRS) nhằm tăng tính minh bạch và khả năng so sánh của báo cáo tài chính (BCTC) trở thành yêu cầu cấp thiết. Theo khảo sát của Deloitte năm 2010, có khoảng 123 quốc gia bắt buộc hoặc khuyến khích áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế. Việt Nam, với sự phát triển nhanh chóng của thị trường bảo hiểm, đã ban hành Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) số 19 về hợp đồng bảo hiểm dựa trên IFRS 4 từ năm 2005. Tuy nhiên, VAS 19 chưa được cập nhật để phù hợp với IFRS 17 – chuẩn mực mới thay thế IFRS 4 từ năm 2021, dẫn đến sự khác biệt trong ghi nhận và trình bày thông tin kế toán của các doanh nghiệp bảo hiểm (DNBH).

Mục tiêu nghiên cứu là đo lường mức độ hòa hợp giữa IFRS 4 và VAS 19 về hợp đồng bảo hiểm, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao sự hòa hợp nhằm hỗ trợ các DNBH trong việc áp dụng chuẩn mực kế toán phù hợp, tăng cường tính minh bạch và khả năng so sánh của BCTC. Nghiên cứu được thực hiện tại Việt Nam trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2018, tập trung phân tích các quy định kế toán về hợp đồng bảo hiểm trong IFRS 4 và VAS 19, đồng thời xem xét các văn bản pháp luật liên quan như Thông tư 232/2012/TT-BTC, Thông tư 200/2014/TT-BTC, Thông tư 50/2017/TT-BTC và Nghị định 23/2018/NĐ-CP.

Việc nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh thị trường bảo hiểm Việt Nam phát triển nhanh, đòi hỏi sự đồng nhất trong quy tắc kế toán để phục vụ cho các quyết định đầu tư và quản trị rủi ro, đồng thời góp phần thúc đẩy tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về hòa hợp kế toán, bao gồm hai khái niệm chính: hòa hợp chuẩn mực kế toán (CMKT) và hòa hợp thực tế kế toán. Hòa hợp CMKT đề cập đến sự đồng nhất trong các quy định, nguyên tắc và phương pháp kế toán, trong khi hòa hợp thực tế kế toán tập trung vào sự tương đồng trong việc áp dụng các chuẩn mực trên thực tế báo cáo tài chính. Ngoài ra, hòa hợp được phân thành hòa hợp về trình bày thông tin và hòa hợp về đo lường.

Khung lý thuyết còn bao gồm mô hình đo lường hòa hợp CMKT với các chỉ số định lượng như hệ số Jaccard có điều chỉnh (JACC), chỉ số Absence (ABSE), chỉ số Divergence (DIV) và khoảng cách Average (AD). Mối quan hệ giữa các chỉ số được thể hiện qua phương trình:

$$ 1 - JACC = ABSE + DIV $$

Ý nghĩa của phương trình là sự không hòa hợp giữa hai bộ chuẩn mực bắt nguồn từ hai nguyên nhân: sự thiếu vắng các nguyên tắc kế toán trong một bộ chuẩn mực (ABSE) và sự khác biệt về phương pháp kế toán giữa hai bộ chuẩn mực (DIV).

Ba khái niệm chuyên ngành quan trọng được sử dụng trong nghiên cứu gồm: hợp đồng bảo hiểm (Insurance contract), chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS), và chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Phương pháp định tính được áp dụng để so sánh, đối chiếu các quy định, nguyên tắc và phương pháp kế toán trong IFRS 4 và VAS 19 về hợp đồng bảo hiểm. Nội dung được phân tích theo hai nhóm: hòa hợp về mặt trình bày BCTC và hòa hợp về mặt đo lường.

Phương pháp định lượng sử dụng các chỉ số JACC, ABSE, DIV và AD để đo lường mức độ hòa hợp giữa hai bộ chuẩn mực. Dữ liệu được thu thập từ các văn bản chuẩn mực kế toán quốc tế và Việt Nam, cùng các văn bản pháp luật liên quan. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các quy định liên quan đến hợp đồng bảo hiểm trong IFRS 4 và VAS 19.

Phân tích thống kê mô tả được thực hiện để tổng hợp và đánh giá các chỉ số hòa hợp. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2018, đảm bảo thu thập và xử lý dữ liệu đầy đủ, chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hòa hợp tổng thể giữa IFRS 4 và VAS 19 đạt khoảng 75% theo hệ số Jaccard có điều chỉnh, cho thấy sự tương đồng khá cao về các quy định kế toán đối với hợp đồng bảo hiểm. Tuy nhiên, vẫn tồn tại khoảng 25% khác biệt chủ yếu do các quy định chưa được cập nhật kịp thời trong VAS 19.

  2. Hòa hợp về mặt trình bày BCTC đạt khoảng 80%, phản ánh sự tương đồng trong các yêu cầu về công khai thông tin, trình bày các khoản mục liên quan đến hợp đồng bảo hiểm trên báo cáo tài chính. Điều này giúp người dùng BCTC có thể hiểu và so sánh thông tin dễ dàng hơn.

  3. Hòa hợp về mặt đo lường thấp hơn, chỉ đạt khoảng 70%, do sự khác biệt trong các phương pháp ghi nhận, đo lường các khoản nợ bảo hiểm, tài sản tái bảo hiểm và các chính sách kế toán liên quan. Ví dụ, IFRS 4 cho phép áp dụng chính sách kế toán điều chỉnh (shadow accounting) trong khi VAS 19 chưa quy định rõ ràng về vấn đề này.

  4. Chỉ số Absence (ABSE) chiếm khoảng 15%, cho thấy một số nguyên tắc kế toán trong IFRS 4 chưa được quy định trong VAS 19, đặc biệt là các quy định liên quan đến hợp đồng đầu tư có phần không đảm bảo và các hợp đồng tái bảo hiểm.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự khác biệt là do VAS 19 được xây dựng dựa trên IFRS 4 phiên bản năm 2005 và chưa được cập nhật để phù hợp với các điều chỉnh mới của IFRS 17. Sự chậm trễ trong việc cập nhật chuẩn mực kế toán Việt Nam đã làm giảm mức độ hòa hợp, đặc biệt trong các quy định về đo lường và ghi nhận hợp đồng bảo hiểm.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, mức độ hòa hợp của Việt Nam tương đối cao so với một số quốc gia đang phát triển khác, nhưng vẫn thấp hơn các nước đã áp dụng IFRS đầy đủ hoặc có lộ trình hội tụ rõ ràng. Việc áp dụng các chỉ số định lượng như JACC, ABSE và DIV giúp minh họa rõ ràng các điểm tương đồng và khác biệt, có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện tỷ lệ hòa hợp từng nhóm quy định.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cập nhật và hoàn thiện hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam để phù hợp với IFRS 17, qua đó nâng cao tính minh bạch và khả năng so sánh của BCTC trong ngành bảo hiểm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cập nhật và ban hành chuẩn mực kế toán Việt Nam về hợp đồng bảo hiểm dựa trên IFRS 17 nhằm nâng cao mức độ hòa hợp chuẩn mực kế toán, dự kiến hoàn thành trong giai đoạn 2023-2025. Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng văn bản pháp lý phù hợp.

  2. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực nguồn nhân lực kế toán trong ngành bảo hiểm về các quy định mới của IFRS 17 và VAS 19 sửa đổi, nhằm đảm bảo việc áp dụng chính xác và hiệu quả. Các tổ chức đào tạo, trường đại học và doanh nghiệp bảo hiểm cần phối hợp triển khai các khóa đào tạo chuyên sâu trong vòng 1-2 năm tới.

  3. Xây dựng hướng dẫn chi tiết và tài liệu hỗ trợ áp dụng chuẩn mực kế toán mới cho các doanh nghiệp bảo hiểm, giúp họ hiểu rõ các quy định và thực hiện đúng các yêu cầu kế toán. Việc này nên được thực hiện song song với quá trình ban hành chuẩn mực mới.

  4. Thúc đẩy hợp tác quốc tế và trao đổi kinh nghiệm về áp dụng IFRS trong lĩnh vực bảo hiểm nhằm học hỏi các mô hình thành công và điều chỉnh phù hợp với đặc thù kinh tế Việt Nam. Các hiệp hội bảo hiểm và cơ quan quản lý nên tổ chức hội thảo, tọa đàm định kỳ trong vòng 3 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý tài chính: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và hoàn thiện hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực bảo hiểm.

  2. Doanh nghiệp bảo hiểm và tái bảo hiểm: Giúp các doanh nghiệp hiểu rõ sự khác biệt và mức độ hòa hợp giữa chuẩn mực kế toán quốc tế và Việt Nam, từ đó áp dụng chính sách kế toán phù hợp, nâng cao chất lượng báo cáo tài chính.

  3. Chuyên gia kế toán, kiểm toán và tư vấn tài chính: Cung cấp công cụ và phương pháp đo lường mức độ hòa hợp chuẩn mực kế toán, hỗ trợ trong việc tư vấn và kiểm toán các doanh nghiệp bảo hiểm.

  4. Giảng viên và sinh viên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu, giảng dạy về chuẩn mực kế toán quốc tế, chuẩn mực kế toán Việt Nam và lĩnh vực kế toán bảo hiểm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hòa hợp chuẩn mực kế toán là gì?
    Hòa hợp chuẩn mực kế toán là sự đồng nhất trong các quy định, nguyên tắc và phương pháp kế toán giữa các bộ chuẩn mực khác nhau nhằm tăng tính so sánh và minh bạch của báo cáo tài chính.

  2. Tại sao cần nghiên cứu mức độ hòa hợp giữa IFRS 4 và VAS 19?
    Việc nghiên cứu giúp đánh giá sự khác biệt và tương đồng giữa hai bộ chuẩn mực, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao sự hòa hợp, hỗ trợ doanh nghiệp bảo hiểm trong việc áp dụng chuẩn mực kế toán phù hợp.

  3. Phương pháp nào được sử dụng để đo lường mức độ hòa hợp?
    Nghiên cứu sử dụng các chỉ số định lượng như hệ số Jaccard có điều chỉnh (JACC), chỉ số Absence (ABSE), chỉ số Divergence (DIV) và khoảng cách Average (AD) để đo lường mức độ hòa hợp giữa các chuẩn mực kế toán.

  4. Việt Nam đã áp dụng IFRS 17 chưa?
    Tính đến thời điểm nghiên cứu năm 2018, Việt Nam chưa có kế hoạch chính thức áp dụng IFRS 17 mà vẫn sử dụng VAS 19 dựa trên IFRS 4. Việc cập nhật chuẩn mực kế toán theo IFRS 17 đang được đề xuất.

  5. Lợi ích của việc nâng cao mức độ hòa hợp chuẩn mực kế toán là gì?
    Nâng cao mức độ hòa hợp giúp tăng tính minh bạch, khả năng so sánh của báo cáo tài chính, thu hút đầu tư nước ngoài, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp bảo hiểm quản lý rủi ro và ra quyết định hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đo lường mức độ hòa hợp giữa IFRS 4 và VAS 19 về hợp đồng bảo hiểm, với mức độ hòa hợp tổng thể khoảng 75%.
  • Hòa hợp về trình bày BCTC đạt khoảng 80%, trong khi hòa hợp về đo lường thấp hơn, chỉ đạt khoảng 70%.
  • Sự khác biệt chủ yếu do VAS 19 chưa được cập nhật kịp thời theo IFRS 17 và các quy định mới của IFRS 4.
  • Đề xuất cập nhật chuẩn mực kế toán Việt Nam theo IFRS 17, tăng cường đào tạo nguồn nhân lực và xây dựng hướng dẫn áp dụng chi tiết.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc hoàn thiện hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam, góp phần thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế.

Để tiếp tục phát triển, các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi sát sao các thay đổi trong chuẩn mực kế toán quốc tế. Hành động kịp thời sẽ giúp nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và tăng cường niềm tin của nhà đầu tư trong và ngoài nước.