I. Tổng Quan Nghiên Cứu Về Hòa Hợp Kế Toán và IFRS
Nghiên cứu hòa hợp kế toán ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Xu hướng chung là hướng tới một hệ thống chuẩn mực kế toán nhất quán, giúp tăng tính so sánh và minh bạch của báo cáo tài chính. Nhiều quốc gia đã và đang áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS/IFRS) hoặc sử dụng chúng làm nền tảng để xây dựng chuẩn mực kế toán trong nước, ví dụ như Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS). Tuy nhiên, do sự khác biệt về pháp luật, kinh tế, văn hóa, mức độ hòa hợp giữa các quốc gia vẫn còn hạn chế. Nghiên cứu về hòa hợp kế toán tập trung vào hai phương diện chính: hòa hợp chuẩn mực (về quy định, tiêu chuẩn) và hòa hợp thực tế (về thực tế báo cáo tài chính). Một số nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng tính so sánh được của báo cáo tài chính, từ đó ưu tiên nghiên cứu hòa hợp thực tế kế toán.
1.1. Hòa hợp chuẩn mực và Hòa hợp thực tế kế toán
Một bộ phận nhà nghiên cứu cho rằng bản chất của hòa hợp kế toán là làm tăng tính so sánh được của báo cáo tài chính, nên nghiên cứu về hòa hợp thực tế kế toán được ưu tiên thực hiện. Khác với các nghiên cứu trên, trong bài nghiên cứu này, tác giả tập trung xem xét các quy định của CMKT về HĐBH để nghiên cứu về mức độ hòa hợp CMKT. Bên cạnh những quy định của VAS 19 chi phối các hoạt động kế toán đối với HĐBH trong thực tiễn, DNBH còn bị chi phối bởi các văn bản pháp luật khác có liên quan như Thông tư 232/2012/TT-BTC, Thông tư 200/2014/TT-BTC, Thông tư 50/2017/TT-BTC, Nghị định 23/2018/NĐ-CP…
1.2. Vai trò của IAS IFRS trong Hội nhập Quốc tế
Với tầm quan trọng của hòa hợp/hội tụ CMKT quốc tế trong tiến trình hội nhập kinh tế toàn cầu mà trên thế giới cũng như Việt Nam đã có nhiều nghiên cứu về hòa hợp kế toán, phương pháp đo lường hòa hợp kế toán và các công trình này đã được công bố rộng rãi trên toàn thế giới. Do đó, IAS/IFRS đóng vai trò quan trọng trong việc tăng tính so sánh và minh bạch của báo cáo tài chính trên toàn cầu. Các nghiên cứu trên thế giới về hòa hợp kế toán cung cấp bằng chứng về tầm quan trọng của việc tuân thủ các IAS để xác định tác động của những chuẩn mực của IASC đến báo cáo tài chính trong các quốc gia.
II. Thách Thức trong Hòa Hợp Chuẩn Mực Kế Toán Bảo Hiểm
Việt Nam không nằm ngoài xu hướng này, với việc ban hành Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), dựa trên IFRS, nhưng có điều chỉnh để phù hợp với điều kiện kinh tế. Tuy nhiên, VAS 19, Chuẩn mực kế toán về Hợp đồng bảo hiểm, ban hành năm 2005, chưa được cập nhật để theo kịp những thay đổi của IFRS, đặc biệt là sự ra đời của IFRS 17. Trong khi các quốc gia phương Tây đang chuẩn bị cho IFRS 17, Việt Nam vẫn chưa có kế hoạch điều chỉnh chuẩn mực kế toán. Sự khác biệt này gây khó khăn cho các Doanh nghiệp bảo hiểm trong việc lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế, ảnh hưởng đến khả năng so sánh và các quyết định đầu tư. Cụ thể, việc áp dụng CMKT Việt Nam về HĐBH cũ đang khiến cho các DNBH, doanh nghiệp tái bảo hiểm Việt Nam cũng như nước ngoài gặp khó khăn trong việc ghi nhận và trình bày thông tin trên BCTC, khiến người dùng gặp trở ngại trong việc so sánh thông tin và ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư chiến lược.
2.1. Sự khác biệt giữa VAS 19 và IFRS 17
Các CMKT Việt Nam nói chung và CMKT Việt Nam về HĐBH nói riêng đã được ban hành từ rất lâu nhưng chưa được cập nhật kịp thời để phù hợp với những điều chỉnh của IAS/IFRS cũng như để phù hợp với mục tiêu hướng đến nền kinh tế thị trường, hội nhập kinh tế toàn cầu của đất nước. Thêm vào đó, chuẩn mực BCTC quốc tế IFRS 17 (giai đoạn 2) đã được ban hành ngày 18/05/2017 và bắt đầu có hiệu lực từ 01/01/2021 sẽ thay thế IFRS 4 (giai đoạn 1).
2.2. Ảnh hưởng đến Doanh nghiệp bảo hiểm tại Việt Nam
Việc không tuân thủ IFRS 17 gây khó khăn cho các Doanh nghiệp bảo hiểm Việt Nam khi muốn tiếp cận thị trường quốc tế, huy động vốn, hoặc so sánh hiệu quả hoạt động với các đối thủ toàn cầu. Nghiên cứu này hướng đến mục tiêu đánh giá sự hòa hợp giữa kế toán quốc tế và Việt Nam về Hợp đồng bảo hiểm là cần thiết để đánh giá mức độ khác nhau giữa các quy định kế toán về HĐBH của quốc tế và Việt Nam, đồng thời đưa ra các giải pháp phù hợp, góp phần làm tăng sự hòa hợp, hội tụ với IAS/IFRS.
III. Phương Pháp Đo Lường Hòa Hợp Chuẩn Mực Kế Toán Bảo Hiểm
Nghiên cứu này sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Phương pháp định tính được dùng để đối chiếu hai bộ chuẩn mực kế toán quốc tế và Việt Nam về Hợp đồng bảo hiểm. Về định lượng, phương pháp quan sát được dùng để thu thập dữ liệu và phương pháp thống kê mô tả dùng để phân tích dữ liệu. Các hệ số và chỉ số như hệ số Jaccard, chỉ số Absence, chỉ số Divergence, và khoảng cách Average được sử dụng để đo lường mức độ hòa hợp.
3.1. Đối chiếu VAS 19 và IFRS 4 IFRS 17 Phương pháp định tính
Nghiên cứu này, tác giả tập trung xem xét các quy định của CMKT về HĐBH để nghiên cứu về mức độ hòa hợp CMKT giữa IFRS 4/ IFRS 17 và VAS 19. Điều này bao gồm việc xem xét các định nghĩa, nguyên tắc ghi nhận, đo lường, và trình bày thông tin liên quan đến Hợp đồng bảo hiểm.
3.2. Sử dụng các chỉ số định lượng Jaccard Absence Divergence
Các chỉ số này giúp định lượng mức độ tương đồng và khác biệt giữa VAS 19 và IFRS 4/ IFRS 17. Việc sử dụng nhiều chỉ số khác nhau giúp tăng độ tin cậy của kết quả nghiên cứu. Phương pháp này sử dụng hệ số Jaccard có điều chỉnh, chỉ số Absence, chỉ số Divergence, khoảng cách Average để phân tích các dữ liệu đã được thu thập nhằm đánh giá sự hòa hợp giữa CMKT quốc tế và Việt Nam về HĐBH. Ưu điểm của phương pháp này là định lượng được mức độ hòa hợp và có thể so sánh được giữa các quốc gia.
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Hòa Hợp và Phân Tích Thống Kê Mô Tả
Kết quả nghiên cứu bao gồm việc phân loại các quy định kế toán của Chuẩn mực kế toán quốc tế và Việt Nam về Hợp đồng bảo hiểm, tính toán các chỉ số về mức độ hòa hợp, và phân tích thống kê mô tả. Tổng hợp số liệu thống kê mô tả về mức độ hòa hợp CMKT quốc tế và Việt Nam về HĐBH.
4.1. Phân loại Quy Định Kế Toán Bảo Hiểm IFRS và VAS
Nghiên cứu phân loại các quy định của IFRS 4/ IFRS 17 và VAS 19 theo các khía cạnh khác nhau, chẳng hạn như định nghĩa, ghi nhận ban đầu, đo lường sau ghi nhận ban đầu, và trình bày thông tin. Dữ liệu thu thập được cho thấy tồn tại sự khác biệt giữa VAS 19 và IFRS 4, đặc biệt là khi so sánh với IFRS 17.
4.2. Đánh giá Mức Độ Hòa Hợp Sử Dụng Thống Kê Mô Tả
Phương pháp thống kê mô tả cung cấp cái nhìn tổng quan về mức độ hòa hợp giữa VAS 19 và IFRS 4/ IFRS 17, bao gồm các chỉ số trung bình, độ lệch chuẩn, và phạm vi. Kết quả cho thấy mức độ hòa hợp giữa VAS 19 và IFRS 4 còn thấp, và khoảng cách sẽ càng lớn hơn khi so sánh với IFRS 17. Phương pháp này sử dụng hệ số Jaccard có điều chỉnh, chỉ số Absence, chỉ số Divergence, khoảng cách Average để phân tích các dữ liệu đã được thu thập nhằm đánh giá sự hòa hợp giữa CMKT quốc tế và Việt Nam về HĐBH.
4.3 Tổng hợp số liệu thống kê mô tả về mức độ hòa hợp
Tổng hợp số liệu thống kê mô tả về mức độ hòa hợp CMKT quốc tế và Việt Nam về HĐBH thông qua các biểu đồ và bảng số liệu, chỉ ra các lĩnh vực có sự khác biệt lớn nhất.
V. Kiến Nghị và Giải Pháp Cho Hòa Hợp Kế Toán Bảo Hiểm
Nghiên cứu đề xuất một số kiến nghị để tăng cường sự hòa hợp giữa Chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế về Hợp đồng bảo hiểm. Điều này bao gồm việc cập nhật VAS 19 để phù hợp với IFRS 17, tăng cường đào tạo nguồn nhân lực, và nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của hòa hợp kế toán.
5.1. Cập nhật VAS 19 để Tiệm Cận IFRS 17
Đây là giải pháp quan trọng nhất để tăng cường sự hòa hợp. Quá trình cập nhật cần được thực hiện một cách cẩn trọng, có sự tham gia của các chuyên gia, Doanh nghiệp bảo hiểm, và các bên liên quan khác. Song song đó cần có lộ trình cụ thể cho việc áp dụng IFRS 17 tại Việt Nam.
5.2. Nâng cao năng lực cho kế toán viên trong lĩnh vực Bảo hiểm
Doanh nghiệp bảo hiểm cần đầu tư vào đào tạo và nâng cao trình độ cho đội ngũ kế toán, giúp họ hiểu rõ các quy định của IFRS 17 và áp dụng chúng một cách chính xác. Cần xây dựng và ban hành các thông tư, hướng dẫn cụ thể để hỗ trợ Doanh nghiệp bảo hiểm trong quá trình chuyển đổi sang IFRS 17.