Tổng quan nghiên cứu

Quá trình toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của thị trường vốn đã thúc đẩy xu hướng hòa hợp kế toán trên phạm vi toàn cầu. Tính đến năm 2014, Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) đã ban hành 28 Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IAS) và 15 Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS), được áp dụng tại hơn 100 quốc gia nhằm thống nhất việc lập và công bố báo cáo tài chính. Ở Việt Nam, từ năm 2000 đến 2005, Bộ Tài chính đã xây dựng hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) dựa trên hệ thống chuẩn mực quốc tế, tuy nhiên mức độ hòa hợp giữa VAS và IAS/IFRS vẫn còn hạn chế, đặc biệt là các chuẩn mực về tài sản.

Mức độ hòa hợp trung bình giữa VAS và IAS/IFRS liên quan đến 10 chuẩn mực được nghiên cứu là khoảng 68%, trong đó các chuẩn mực về doanh thu và chi phí có mức độ hòa hợp cao hơn các chuẩn mực về tài sản. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cơ sở đo lường tài sản dựa trên giá trị hợp lý và các quy định về khai báo thông tin. Do đó, việc kiểm định mức độ hòa hợp các chuẩn mực kế toán về tài sản giữa Việt Nam và quốc tế có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá khoảng cách, tìm nguyên nhân và đề xuất hướng hoàn thiện hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chuẩn mực về tài sản gồm VAS 02 (Hàng tồn kho), VAS 03 (Tài sản cố định hữu hình), VAS 04 (Tài sản cố định vô hình), VAS 05 (Bất động sản đầu tư) và các chuẩn mực quốc tế tương ứng IAS 02, IAS 16, IAS 38, IAS 40. Mục tiêu nghiên cứu là kiểm định mức độ hòa hợp giữa các chuẩn mực này, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao sự phù hợp, góp phần thúc đẩy hội nhập kế toán quốc tế và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về chuẩn mực kế toán và hòa hợp kế toán quốc tế. Chuẩn mực kế toán được định nghĩa là các nguyên tắc và phương pháp cơ bản để ghi nhận, đo lường, trình bày và công bố thông tin tài chính, nhằm cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư, chủ nợ và các bên liên quan. Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) được xây dựng dựa trên chuẩn mực quốc tế (IAS/IFRS) nhưng có sự điều chỉnh phù hợp với đặc điểm kinh tế và trình độ quản lý của doanh nghiệp Việt Nam.

Khái niệm hòa hợp kế toán được hiểu là quá trình giảm thiểu sự khác biệt giữa các chuẩn mực kế toán quốc gia nhằm đạt được sự thống nhất hoặc tương thích trong việc lập báo cáo tài chính. Hòa hợp kế toán bao gồm hai khía cạnh chính: hòa hợp trong chuẩn mực (hội tụ về nguyên tắc, quy định) và hòa hợp trong thực hành kế toán (thực tế áp dụng tại doanh nghiệp). Quá trình hòa hợp kế toán quốc tế được thúc đẩy bởi sự phát triển của IASB và các tổ chức chuẩn mực quốc tế khác, với mục tiêu xây dựng một hệ thống chuẩn mực chất lượng cao, được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng trong nghiên cứu gồm:

  • Chuẩn mực kế toán (Accounting Standards)
  • Hòa hợp kế toán (Accounting Harmonization)
  • Chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS/IFRS)
  • Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS)
  • Các chỉ số đo lường mức độ hòa hợp: Hệ số Jaccard có điều chỉnh, Chỉ số Absence, Chỉ số Divergence, Khoảng cách Average

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng để đo lường mức độ hòa hợp giữa các chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế về tài sản. Dữ liệu nghiên cứu là các nguyên tắc kế toán được quy định trong các chuẩn mực VAS 02, 03, 04, 05 và các chuẩn mực quốc tế IAS 02, 16, 38, 40, được ban hành và áp dụng từ năm 2003-2005.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phương pháp quan sát: Thu thập và tổng hợp các nguyên tắc kế toán từ các chuẩn mực Việt Nam và quốc tế.
  • Phương pháp giả thuyết: Đặt giả thuyết về mức độ hòa hợp thấp giữa các chuẩn mực về tài sản của Việt Nam và quốc tế.
  • Phương pháp thống kê: Áp dụng các chỉ số đo lường mức độ hòa hợp như Hệ số Jaccard có điều chỉnh, Chỉ số Absence, Chỉ số Divergence và Khoảng cách Average để đánh giá sự tương đồng và khác biệt giữa các nguyên tắc kế toán trong từng cặp chuẩn mực.

Cỡ mẫu là toàn bộ các nguyên tắc kế toán liên quan đến tài sản trong 4 cặp chuẩn mực được nghiên cứu. Việc lựa chọn phương pháp định lượng và các chỉ số đo lường dựa trên các nghiên cứu quốc tế và trong nước đã chứng minh tính phù hợp và hiệu quả trong việc đánh giá mức độ hòa hợp chuẩn mực kế toán.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hòa hợp chung thấp: Kết quả đo lường cho thấy mức độ hòa hợp trung bình giữa các chuẩn mực kế toán về tài sản của Việt Nam và quốc tế chỉ đạt khoảng 60-70%, thấp hơn mức hòa hợp trung bình 68% của toàn bộ 10 chuẩn mực kế toán được nghiên cứu trước đó.
  2. Chuẩn mực hàng tồn kho (VAS 02 - IAS 02): Mức độ hòa hợp tương đối cao với hệ số Jaccard có điều chỉnh khoảng 75%, tuy nhiên vẫn tồn tại khác biệt về phương pháp tính giá trị hàng tồn kho như việc VAS cho phép phương pháp LIFO trong khi IAS 02 không cho phép.
  3. Chuẩn mực tài sản cố định hữu hình (VAS 03 - IAS 16): Mức độ hòa hợp thấp hơn, khoảng 65%, do khác biệt về việc ghi nhận chi phí ước tính tháo dỡ và phục hồi địa điểm, cũng như việc đánh giá lại tài sản theo giá trị hợp lý chưa được VAS áp dụng rộng rãi.
  4. Chuẩn mực tài sản cố định vô hình (VAS 04 - IAS 38): Mức độ hòa hợp thấp nhất, chỉ khoảng 55%, do VAS còn hạn chế trong việc ghi nhận và đánh giá các chi phí phát triển, quảng cáo, đào tạo, trong khi IAS 38 có quy định chi tiết hơn.
  5. Chuẩn mực bất động sản đầu tư (VAS 05 - IAS 40): Mức độ hòa hợp trung bình khoảng 60%, khác biệt chủ yếu về mô hình đo lường giá trị sau ghi nhận ban đầu và các quy định về trình bày thông tin.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của mức độ hòa hợp thấp là do VAS vẫn duy trì cơ sở đo lường tài sản chủ yếu theo giá gốc, trong khi IAS/IFRS áp dụng rộng rãi mô hình giá trị hợp lý, tạo ra sự khác biệt lớn trong ghi nhận và đánh giá tài sản. Ngoài ra, VAS còn thiếu một số quy định chi tiết về khai báo thông tin và xử lý các trường hợp đặc thù như giảm giá trị tài sản, đánh giá lại tài sản, thuê tài sản, dẫn đến sự không đồng nhất với chuẩn mực quốc tế.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, mức độ hòa hợp của VAS về tài sản thấp hơn so với các quốc gia đã áp dụng IFRS lâu dài như Indonesia hay Romania, phản ánh sự cần thiết phải cập nhật và hoàn thiện hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam. Kết quả cũng cho thấy các chuẩn mực về tài sản có mức độ hòa hợp thấp hơn các chuẩn mực về doanh thu và chi phí, điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hòa hợp từng cặp chuẩn mực, hoặc bảng so sánh chi tiết các điểm tương đồng và khác biệt về nguyên tắc kế toán giữa VAS và IAS/IFRS. Điều này giúp minh họa rõ ràng khoảng cách và các điểm cần cải thiện trong hệ thống chuẩn mực Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cập nhật và hoàn thiện hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam về tài sản: Bộ Tài chính cần rà soát, sửa đổi và bổ sung các chuẩn mực VAS 02, 03, 04, 05 để tăng cường áp dụng các nguyên tắc đo lường theo giá trị hợp lý, đồng thời bổ sung các quy định về đánh giá lại tài sản, giảm giá trị tài sản và khai báo thông tin chi tiết. Thời gian thực hiện đề xuất này nên trong vòng 2-3 năm tới.
  2. Đào tạo và nâng cao năng lực chuyên môn cho kế toán viên và kiểm toán viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về IFRS và các chuẩn mực kế toán quốc tế, giúp đội ngũ kế toán viên hiểu rõ và áp dụng đúng các quy định mới, từ đó nâng cao chất lượng báo cáo tài chính. Chủ thể thực hiện là các trường đại học, hiệp hội kế toán và các tổ chức đào tạo chuyên ngành.
  3. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và tuân thủ chuẩn mực kế toán: Cơ quan quản lý nhà nước cần thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát việc áp dụng chuẩn mực kế toán tại các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp lớn và niêm yết, nhằm đảm bảo tính minh bạch và chính xác của báo cáo tài chính.
  4. Thúc đẩy hội nhập và hợp tác quốc tế trong lĩnh vực kế toán: Việt Nam nên tăng cường hợp tác với IASB và các tổ chức kế toán quốc tế để cập nhật kịp thời các chuẩn mực mới, đồng thời tham gia các diễn đàn quốc tế nhằm nâng cao vị thế và khả năng hội nhập của hệ thống kế toán Việt Nam.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá mức độ hòa hợp chuẩn mực kế toán Việt Nam với quốc tế, từ đó xây dựng chính sách hoàn thiện hệ thống chuẩn mực kế toán phù hợp với xu thế hội nhập.
  2. Doanh nghiệp và kế toán viên: Giúp hiểu rõ sự khác biệt và tương đồng giữa VAS và IAS/IFRS về tài sản, từ đó áp dụng đúng chuẩn mực, nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và tăng cường minh bạch thông tin.
  3. Các tổ chức đào tạo và nghiên cứu kế toán: Cung cấp tài liệu tham khảo quý giá cho việc giảng dạy, nghiên cứu về chuẩn mực kế toán và hòa hợp kế toán quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực tài sản.
  4. Các nhà đầu tư và kiểm toán viên: Hỗ trợ đánh giá tính tin cậy và minh bạch của báo cáo tài chính doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và kiểm toán chính xác hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần nghiên cứu mức độ hòa hợp chuẩn mực kế toán về tài sản giữa Việt Nam và quốc tế?
    Việc nghiên cứu giúp đánh giá khoảng cách giữa hệ thống chuẩn mực Việt Nam và quốc tế, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện, nâng cao tính minh bạch và chất lượng báo cáo tài chính, đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế toàn cầu.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để đo lường mức độ hòa hợp trong nghiên cứu này?
    Nghiên cứu sử dụng các chỉ số định lượng như Hệ số Jaccard có điều chỉnh, Chỉ số Absence, Chỉ số Divergence và Khoảng cách Average để đánh giá sự tương đồng và khác biệt giữa các nguyên tắc kế toán trong từng cặp chuẩn mực.

  3. Mức độ hòa hợp hiện tại giữa VAS và IAS/IFRS về tài sản là bao nhiêu?
    Mức độ hòa hợp trung bình khoảng 60-70%, thấp hơn mức hòa hợp chung của các chuẩn mực kế toán khác, phản ánh sự cần thiết phải cập nhật và hoàn thiện các chuẩn mực về tài sản tại Việt Nam.

  4. Khác biệt lớn nhất giữa VAS và IAS/IFRS về tài sản là gì?
    Khác biệt chủ yếu nằm ở cơ sở đo lường tài sản, trong đó VAS chủ yếu áp dụng giá gốc, còn IAS/IFRS áp dụng rộng rãi mô hình giá trị hợp lý, cùng với các quy định khác biệt về khai báo thông tin và xử lý các trường hợp đặc thù.

  5. Các doanh nghiệp Việt Nam có thể làm gì để thích ứng với sự thay đổi chuẩn mực kế toán?
    Doanh nghiệp cần nâng cao nhận thức và năng lực áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế, tham gia các khóa đào tạo, cập nhật kịp thời các quy định mới, đồng thời phối hợp chặt chẽ với kiểm toán viên để đảm bảo tuân thủ chuẩn mực và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính.

Kết luận

  • Mức độ hòa hợp giữa các chuẩn mực kế toán về tài sản của Việt Nam và quốc tế hiện còn thấp, trung bình khoảng 60-70%.
  • Các khác biệt chủ yếu liên quan đến cơ sở đo lường tài sản, phương pháp ghi nhận và khai báo thông tin.
  • Việc cập nhật và hoàn thiện hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam về tài sản là cần thiết để nâng cao tính minh bạch và chất lượng báo cáo tài chính.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và các chỉ số định lượng hữu ích cho việc đánh giá và cải tiến chuẩn mực kế toán Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các đề xuất hoàn thiện chuẩn mực, đào tạo nguồn nhân lực và tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực kế toán.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao sự hòa hợp chuẩn mực kế toán Việt Nam với quốc tế, góp phần thúc đẩy hội nhập kinh tế và phát triển bền vững doanh nghiệp Việt Nam.