Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc thống nhất các chuẩn mực kế toán quốc tế trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao tính minh bạch và khả năng so sánh của báo cáo tài chính. Theo ước tính, hiện có khoảng 131 quốc gia và vùng lãnh thổ áp dụng hoặc cho phép áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) trong lập báo cáo tài chính cho các công ty niêm yết. Việt Nam, với sự phát triển mạnh mẽ của ngành xây dựng, đã ban hành Chuẩn mực Kế toán Việt Nam số 15 (VAS 15) dựa trên IAS 11 nhằm điều chỉnh kế toán hợp đồng xây dựng. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa VAS 15 và các chuẩn mực quốc tế như IAS 11 và IFRS 15 vẫn còn tồn tại, gây khó khăn trong việc so sánh và đánh giá hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp xây dựng, đặc biệt trong bối cảnh có nhiều nhà đầu tư nước ngoài tham gia.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là đo lường mức độ hòa hợp giữa chuẩn mực kế toán Việt Nam và chuẩn mực kế toán quốc tế về hợp đồng xây dựng, đồng thời đánh giá sự thay đổi mức độ hòa hợp trước và sau khi IFRS 15 được ban hành. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công ty cổ phần Đầu tư xây dựng Hải Thạch, với dữ liệu kế toán thu thập trong giai đoạn 2015-2016. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình hội nhập chuẩn mực kế toán Việt Nam với quốc tế, góp phần nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và tạo thuận lợi cho các bên liên quan trong ngành xây dựng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về hòa hợp kế toán quốc tế, phân biệt rõ ba khái niệm chính: hòa hợp (harmonization), tiêu chuẩn hóa (standardization) và hội tụ (convergence). Hòa hợp kế toán quốc tế được chia thành hai loại: hòa hợp về chuẩn mực (formal/de jure) và hòa hợp về thực tế (material/de facto). Hòa hợp về chuẩn mực tập trung vào sự nhất quán của các quy định và luật lệ kế toán, trong khi hòa hợp về thực tế liên quan đến việc áp dụng các chính sách kế toán trong thực tiễn doanh nghiệp.

Khung lý thuyết còn bao gồm mô hình phân tích gom cụm mờ (fuzzy clustering analysis) của Qu và Zhang (2010), được phát triển trên nền tảng chỉ số Herfindahl (H) của Van der Tas (1988). Mô hình này phân tích chuẩn mực kế toán thành 6 vấn đề chính: định nghĩa, phạm vi, ghi nhận, tiêu chuẩn đo lường, phương pháp đo lường và đo lường lại vào cuối kỳ. Mức độ hòa hợp được đánh giá theo bốn cấp độ: 0 (khác biệt hoàn toàn), 0.3 (hòa hợp nhưng có khác biệt quan trọng), 0.7 (căn bản giống nhau) và 1 (giống nhau hoàn toàn).

Ba khái niệm chuyên ngành quan trọng được sử dụng trong nghiên cứu gồm: Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS), Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IAS/IFRS), và Hợp đồng xây dựng (Construction Contracts). Luật Kế toán Việt Nam và các văn bản pháp luật liên quan như Thông tư 161/2007/TT-BTC cũng được xem xét để đảm bảo tính pháp lý và thực tiễn của nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu chính được thu thập từ các văn bản pháp lý, chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế, cùng số liệu kế toán thực tế của Công ty CP Đầu tư xây dựng Hải Thạch trong giai đoạn 2015-2016. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các hợp đồng xây dựng và báo cáo tài chính liên quan trong khoảng thời gian này.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích nội dung để so sánh chi tiết các quy định của VAS 15 với IAS 11 và IFRS 15.
  • Xây dựng thang đo mức độ hòa hợp với bốn cấp độ từ 0 đến 3, tương ứng với mức độ hòa hợp từ không hòa hợp đến hoàn toàn hòa hợp.
  • Sử dụng kiểm định chi bình phương để đánh giá ý nghĩa thống kê của sự thay đổi mức độ hòa hợp trước và sau khi IFRS 15 được ban hành.
  • Phỏng vấn chuyên gia và khảo sát thực tế tại đơn vị xây dựng để thu thập ý kiến và đánh giá thực tiễn áp dụng chuẩn mực kế toán.
  • Phân tích tình huống cụ thể tại công ty để đối chiếu lý thuyết với thực tiễn, từ đó đánh giá mức độ tuân thủ và sự khác biệt trong hạch toán doanh thu, chi phí hợp đồng xây dựng.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2015 đến tháng 12/2016, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, kiểm định và tổng hợp kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ hòa hợp giữa VAS 15 và IAS 11 trước khi IFRS 15 ra đời: Kết quả phân tích cho thấy mức độ hòa hợp trung bình đạt khoảng 68%, trong đó có 45% các khoản mục được đánh giá là căn bản giống nhau hoặc hoàn toàn giống nhau. Tuy nhiên, vẫn tồn tại khoảng 32% các khoản mục có sự khác biệt đáng kể, đặc biệt liên quan đến phương pháp ghi nhận doanh thu và chi phí hợp đồng.

  2. Sự thay đổi mức độ hòa hợp sau khi IFRS 15 được ban hành: Mức độ hòa hợp giữa VAS 15 và IFRS 15 tăng lên khoảng 78%, với tỷ lệ các khoản mục hòa hợp căn bản hoặc hoàn toàn đạt 60%. Kiểm định chi bình phương cho thấy sự thay đổi này có ý nghĩa thống kê với mức p < 0.05, chứng tỏ IFRS 15 đã góp phần nâng cao sự tương đồng giữa chuẩn mực Việt Nam và quốc tế.

  3. Khác biệt trong thực tiễn áp dụng tại công ty xây dựng: Tại Công ty CP Đầu tư xây dựng Hải Thạch, việc áp dụng VAS 15 còn gặp khó khăn trong việc ghi nhận doanh thu theo tiến độ công việc, dẫn đến sự không nhất quán trong báo cáo tài chính. So sánh với yêu cầu của IAS 11 và IFRS 15, công ty chưa hoàn toàn đáp ứng được các tiêu chuẩn về đo lường và công bố thông tin.

  4. Ảnh hưởng của các yếu tố đặc thù ngành xây dựng: Chu kỳ sản xuất kinh doanh kéo dài, chi phí đầu tư lớn và tính phức tạp kỹ thuật là những yếu tố làm gia tăng sự khác biệt trong áp dụng chuẩn mực kế toán. Điều này đòi hỏi các chuẩn mực phải có sự điều chỉnh phù hợp để đảm bảo tính chính xác và kịp thời của thông tin tài chính.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự khác biệt giữa VAS 15 và các chuẩn mực quốc tế nằm ở việc VAS 15 được xây dựng dựa trên IAS 11 với nhiều điều chỉnh phù hợp với điều kiện kinh tế Việt Nam, trong khi IFRS 15 áp dụng mô hình ghi nhận doanh thu mới, tập trung vào việc xác định nhiệm vụ thực hiện và phân bổ giá trị giao dịch. Sự gia tăng mức độ hòa hợp sau khi IFRS 15 ra đời phản ánh nỗ lực hội nhập và cải cách chuẩn mực kế toán Việt Nam.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương tự như nghiên cứu của Qu và Zhang (2010) tại Trung Quốc, cho thấy mức độ hội tụ chuẩn mực kế toán có xu hướng tăng theo thời gian khi các quốc gia điều chỉnh chuẩn mực nội địa để phù hợp với IFRS. Việc áp dụng mô hình phân tích gom cụm mờ giúp đánh giá chi tiết hơn các khía cạnh hòa hợp, từ đó cung cấp cơ sở khoa học cho việc sửa đổi chuẩn mực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần số xếp hạng mức độ hòa hợp các khoản mục chuẩn mực trước và sau khi IFRS 15 ra đời, cùng bảng tổng hợp chi tiết các khoản mục có sự thay đổi lớn nhất. Điều này giúp minh họa rõ ràng sự tiến bộ trong quá trình hội tụ chuẩn mực kế toán.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cập nhật và hoàn thiện VAS 15 theo hướng tiếp cận IFRS 15: Bộ Tài chính cần đẩy nhanh quá trình sửa đổi, bổ sung VAS 15 để áp dụng mô hình ghi nhận doanh thu năm bước của IFRS 15, nhằm nâng cao tính minh bạch và khả năng so sánh báo cáo tài chính. Thời gian thực hiện đề xuất trong vòng 1-2 năm.

  2. Tăng cường đào tạo và hướng dẫn thực hiện cho các doanh nghiệp xây dựng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về chuẩn mực kế toán quốc tế và sự khác biệt với VAS 15 cho kế toán viên và quản lý tài chính trong ngành xây dựng. Chủ thể thực hiện là các cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội ngành nghề, với kế hoạch triển khai hàng năm.

  3. Xây dựng hệ thống kiểm tra, giám sát việc áp dụng chuẩn mực kế toán: Thiết lập cơ chế kiểm tra định kỳ và đánh giá mức độ tuân thủ chuẩn mực kế toán tại các doanh nghiệp xây dựng, nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót, nâng cao chất lượng báo cáo tài chính. Thời gian triển khai trong 3 năm tới.

  4. Khuyến khích nghiên cứu và ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán xây dựng: Hỗ trợ các doanh nghiệp áp dụng phần mềm kế toán hiện đại, tích hợp các quy định chuẩn mực kế toán mới, giúp tự động hóa quy trình ghi nhận và báo cáo, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả quản lý. Chủ thể thực hiện là các doanh nghiệp phối hợp với nhà cung cấp công nghệ, trong vòng 2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh và hoàn thiện hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng, giúp nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát.

  2. Doanh nghiệp xây dựng và kế toán viên chuyên ngành: Giúp hiểu rõ sự khác biệt và mức độ hòa hợp giữa VAS và IFRS, từ đó áp dụng chuẩn mực kế toán một cách chính xác, minh bạch trong báo cáo tài chính.

  3. Các nhà đầu tư và tổ chức tài chính: Cung cấp thông tin về tính minh bạch và khả năng so sánh báo cáo tài chính của các doanh nghiệp xây dựng Việt Nam, hỗ trợ quyết định đầu tư và đánh giá rủi ro.

  4. Giảng viên và sinh viên ngành kế toán, kiểm toán: Là tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu, giảng dạy về chuẩn mực kế toán quốc tế và Việt Nam, cũng như các phương pháp đo lường mức độ hòa hợp chuẩn mực kế toán.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mức độ hòa hợp giữa VAS 15 và IAS 11 hiện nay là bao nhiêu?
    Mức độ hòa hợp trung bình khoảng 68%, với gần một nửa các khoản mục chuẩn mực có sự tương đồng căn bản hoặc hoàn toàn. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều khác biệt quan trọng cần được điều chỉnh.

  2. IFRS 15 có ảnh hưởng như thế nào đến chuẩn mực kế toán Việt Nam?
    IFRS 15 đã thúc đẩy việc nâng cấp VAS 15, giúp tăng mức độ hòa hợp lên khoảng 78%, đồng thời cải thiện tính minh bạch và khả năng so sánh của báo cáo tài chính trong ngành xây dựng.

  3. Tại sao ngành xây dựng lại có những đặc thù ảnh hưởng đến việc áp dụng chuẩn mực kế toán?
    Ngành xây dựng có chu kỳ sản xuất dài, chi phí đầu tư lớn và kỹ thuật phức tạp, dẫn đến việc ghi nhận doanh thu và chi phí cần được thực hiện chính xác và kịp thời để phản ánh đúng tình hình tài chính.

  4. Phương pháp phân tích gom cụm mờ có ưu điểm gì trong nghiên cứu hòa hợp chuẩn mực?
    Phương pháp này cho phép đánh giá mức độ hòa hợp chi tiết theo từng mục nhỏ của chuẩn mực, cung cấp thông tin đa chiều và hợp lý hơn so với các phương pháp đo lường truyền thống.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp xây dựng nâng cao việc tuân thủ chuẩn mực kế toán?
    Doanh nghiệp cần tăng cường đào tạo nhân sự, áp dụng công nghệ thông tin hiện đại, và phối hợp chặt chẽ với cơ quan quản lý để cập nhật và thực hiện đúng các quy định chuẩn mực kế toán mới.

Kết luận

  • Luận văn đã đo lường và xác định mức độ hòa hợp giữa chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế về hợp đồng xây dựng, với mức độ hòa hợp tăng từ 68% lên 78% sau khi IFRS 15 ra đời.
  • Phương pháp phân tích gom cụm mờ được áp dụng hiệu quả trong việc đánh giá chi tiết các khoản mục chuẩn mực kế toán.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp bằng chứng thực tiễn từ công ty xây dựng cụ thể, phản ánh những khó khăn và khác biệt trong áp dụng chuẩn mực kế toán.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao mức độ hòa hợp và cải thiện chất lượng báo cáo tài chính trong ngành xây dựng.
  • Hướng nghiên cứu tiếp theo tập trung vào việc đánh giá tác động của các chuẩn mực kế toán mới đối với hiệu quả quản lý tài chính và đầu tư trong ngành xây dựng.

Quý độc giả và các nhà nghiên cứu được khuyến khích tiếp tục khai thác và phát triển các nội dung liên quan nhằm góp phần hoàn thiện hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng.