I. Tổng Quan Về Hòa Hợp Kế Toán Việt Nam và Quốc Tế
Nghiên cứu về hòa hợp kế toán quốc tế (IAH) là một lĩnh vực rộng lớn, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu trên toàn thế giới. Đã có một lượng lớn các nghiên cứu về IAH trong những năm qua. Từ năm 1965 đến năm 2007, có khoảng 200 bài nghiên cứu về IAH được công bố trên 24 tạp chí nghiên cứu kế toán hàng đầu thế giới (Baker & Barbu, 2007). Tuy nhiên, các nghiên cứu trước năm 1987 chủ yếu được thực hiện bởi các tổ chức nghề nghiệp hoặc được khảo sát bởi các công ty kiểm toán lớn (Kees Camfferman, 2007). Hai khía cạnh được đưa ra khi tiến hành các nghiên cứu về IAH là hòa hợp về chuẩn mực (de jure) và hòa hợp về thực tế (de facto). Tuy vậy, các nhà nghiên cứu hầu như chỉ đo lường từng loại hòa hợp một cách riêng biệt. Ít nghiên cứu thể hiện mối quan hệ giữa cả hai. Một số nhà nghiên cứu cho rằng, đo lường mức độ hòa hợp chuẩn mực thì quan trọng hơn do mức độ ảnh hưởng ngày càng gia tăng của chuẩn mực kế toán đến thực hành kế toán (Rahman, Perera & Ganeshanandam, 1996; Garridoa, Leona & Zorio, 2002; Fontes, Rodrigues & Craig, 2005).
1.1. Lịch Sử Nghiên Cứu Về Hòa Hợp Kế Toán Quốc Tế
Các nghiên cứu trước năm 1987 chủ yếu được thực hiện bởi các tổ chức nghề nghiệp và công ty kiểm toán lớn. Nghiên cứu hiện đại hơn tập trung vào hai khía cạnh chính: hòa hợp về chuẩn mực (de jure) và hòa hợp về thực tế (de facto), đây là những khái niệm nền tảng trong nghiên cứu hòa hợp. Theo Kees Camfferman (2007), những nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình phát triển của hòa hợp kế toán.
1.2. Tầm Quan Trọng Của Hòa Hợp Chuẩn Mực Kế Toán De Jure
Nhiều nhà nghiên cứu tin rằng việc đo lường hòa hợp chuẩn mực quan trọng hơn do sự ảnh hưởng ngày càng tăng của chuẩn mực kế toán đến thực hành kế toán. Các nghiên cứu như Rahman et al. (1996) và Garridoa et al. (2002) nhấn mạnh sự cần thiết của việc đánh giá và đo lường mức độ hòa hợp về mặt chuẩn mực kế toán.
II. Thách Thức Đo Lường Sự Khác Biệt VAS và IAS IFRS
Trong khi đó, (Emenyonu & Gray, 1992; Herrmann & Thomas, 1998; Archer, Pascale & McLeay, 1998; Canibano & Mora, 2000) lại cho rằng, bản chất của hòa hợp kế toán là làm tăng khả năng so sánh của báo cáo tài chính, do vậy nghiên cứu về thực tế nên được ưu tiên thực hiện hơn. Garrido et al. (2002) và Bayerlein et al. (2012) đã tổng kết và đều cho rằng so với nghiên cứu hòa hợp về thực hành kế toán thì số lượng nghiên cứu hòa hợp về chuẩn mực ít hơn. Hầu hết các nghiên cứu trước đây hầu hết đều tập trung đo lường mức độ hòa hợp thực tế. Tiền đề của các nghiên cứu về mức độ hòa hợp thực tế sau này là nghiên cứu về hòa hợp tiêu chuẩn của Evans and Taylor (1982). Nghiên cứu này tập trung đánh giá mức độ ảnh hưởng của chuẩn mực kế toán do IASC (International Financial Reporting Standards) ban hành lên các báo cáo tài chính của các nước: Pháp, Nhật Bản, Anh, Mỹ và Tây Đức giai đoạn 1975- 1988.
2.1. Hòa Hợp Kế Toán Thực Tế Tăng Khả Năng So Sánh BCTC
Emenyonu & Gray (1992) và các nhà nghiên cứu khác cho rằng bản chất của hòa hợp kế toán là tăng khả năng so sánh của báo cáo tài chính. Do đó, nghiên cứu về hòa hợp thực tế nên được ưu tiên hơn so với hòa hợp chuẩn mực. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu và áp dụng chuẩn mực kế toán trong thực tế.
2.2. Đánh Giá Ảnh Hưởng Của IASC Lên Báo Cáo Tài Chính
Nghiên cứu của Evans and Taylor (1982) đánh giá mức độ ảnh hưởng của chuẩn mực kế toán do IASC ban hành lên báo cáo tài chính của các nước phát triển từ năm 1975 đến 1988. Kết quả cho thấy IASC có ảnh hưởng rất nhỏ lên thực tế kế toán của các nước tham gia khảo sát, đây là một phát hiện quan trọng về sự hòa hợp kế toán.
III. Cách Đo Lường Mức Độ Hợp Nhất VAS 16 và IAS 11
Van der Tas được xem như là người tiên phong khai phá cho các nghiên cứu đo lường mức độ hòa hợp thực tế. Nghiên cứu “Measuring harmonization of Financial reporting Practice” của ông đề xuất sử dụng chỉ số Herfindahl (H) để đo lường hòa hợp trong một quốc gia, chỉ số I để đo lường hòa hợp giữa các quốc gia và chỉ số Comparability (C) để đo lường sự hòa hợp về tính so sánh của các lựa chọn kế toán giữa các quốc gia. Tác giả đã sử dụng báo cáo hàng năm từ năm 1978- 1984 của các quốc gia Anh, Mỹ và Hà Lan để đưa ra kết luận rằng khả năng so sánh các lựa chọn kế toán giữa hai quốc gia là thấp và có sự gia tăng từ năm 1978 đến năm 1984 nhưng chưa đánh giá được tầm quan trọng của thay đổi chỉ số hòa hợp theo thời gian. Sau đó, năm 1995 Herrmann & Thomas công bố nghiên cứu “Harmonization of Accounting Measurement Practices in the European Community”.
3.1. Phương Pháp Sử Dụng Chỉ Số Herfindahl Để Đo Lường
Nghiên cứu của Van der Tas đề xuất sử dụng chỉ số Herfindahl (H) để đo lường hòa hợp trong một quốc gia. Ông cũng đề xuất chỉ số I để đo lường hòa hợp giữa các quốc gia và chỉ số Comparability (C) để đo lường sự hòa hợp về tính so sánh của các lựa chọn kế toán giữa các quốc gia. Phương pháp này giúp định lượng mức độ hòa hợp kế toán.
3.2. Đánh Giá Mức Độ Hòa Hợp Kế Toán Tại Châu Âu
Herrmann & Thomas (1995) nghiên cứu mức độ hòa hợp kế toán tại châu Âu bằng cách đo lường mức độ hòa hợp thực tế thông qua việc sử dụng báo cáo thường niên của 217 công ty lớn từ 08 quốc gia. Nghiên cứu này giúp đánh giá thực trạng hòa hợp ở một khu vực cụ thể.
IV. Hướng Dẫn Vận Dụng Nghiên Cứu Hòa Hợp Chuẩn Mực VAS IFRS
Các nghiên cứu hòa hợp về chuẩn mực là nghiên cứu về các quy định kế toán, tuy nhiên mỗi nghiên cứu có trọng tâm riêng và được chia thành các dòng nghiên cứu khác nhau: (1) khám phá sự khác biệt quan trọng giữa chuẩn mực quốc gia và IAS/IFRS; (2) khám phá những thuận lợi và khó khăn khi hội tụ CMKT quốc gia với IAS/IFRS, (3) đánh giá ảnh hưởng của sự khác biệt giữa các chuẩn mực quốc gia với IAS/IFRS đến chất lượng thông tin kế toán và (4) lượng hóa mức độ hài hòa về chuẩn mực của các quy định kế toán (Phạm Hoài Hương, 2012). Để phù hợp với mục tiêu nghiên cứu, bài viết tập trung tổng kết dòng nghiên cứu thứ tư.
4.1. Khám Phá Sự Khác Biệt Giữa Chuẩn Mực Quốc Gia và IFRS
Một trong những dòng nghiên cứu chính là khám phá sự khác biệt quan trọng giữa chuẩn mực kế toán quốc gia và IAS/IFRS. Nghiên cứu này giúp xác định các điểm khác biệt cần được điều chỉnh để đạt được sự hòa hợp kế toán.
4.2. Đánh Giá Ảnh Hưởng Đến Chất Lượng Thông Tin Kế Toán
Một dòng nghiên cứu khác đánh giá ảnh hưởng của sự khác biệt giữa các chuẩn mực kế toán quốc gia với IAS/IFRS đến chất lượng thông tin kế toán. Điều này giúp các nhà quản lý hiểu rõ tác động của việc tuân thủ các chuẩn mực khác nhau đến báo cáo tài chính của họ.
V. So Sánh IAS 11 và VAS 15 Điểm Tương Đồng và Khác Biệt
Nair and Frank (1980) gần như là tác giả đầu tiên tiến hành nghiên cứu về hòa hợp chuẩn mực. Nghiên cứu chú trọng đánh giá mức độ tiêu chuẩn hóa chuẩn mực kế toán của các quốc gia khi có sự ra đời của IASC. Nguồn dữ liệu của họ là Bảng khảo sát của Price Waterhouse & Co. về các quy định kế toán của 37 quốc gia năm 1973 và 46 quốc gia năm 1975. Kết quả thể hiện rằng mức độ hòa hợp giữa các chuẩn mực kế toán có tăng lên cùng với sự hình thành của IASC. Năm 1984, McKinnon and Janell phân tích ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp ảnh hưởng của chuẩn mực kế toán do IASC ban hành.
5.1. Đánh Giá Mức Độ Tiêu Chuẩn Hóa Chuẩn Mực Kế Toán
Nghiên cứu của Nair and Frank (1980) đánh giá mức độ tiêu chuẩn hóa chuẩn mực kế toán của các quốc gia khi có sự ra đời của IASC. Kết quả cho thấy mức độ hòa hợp giữa các chuẩn mực kế toán có tăng lên, chứng minh tác động tích cực của IASC.
5.2. Phân Tích Ảnh Hưởng Của Chuẩn Mực Kế Toán Do IASC Ban Hành
McKinnon and Janell (1984) phân tích ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp của chuẩn mực kế toán do IASC ban hành. Nghiên cứu này giúp hiểu rõ hơn về vai trò của IASC trong việc thúc đẩy hòa hợp kế toán trên toàn cầu.
VI. Tương Lai Hòa Hợp Kế Toán Xu Hướng và Triển Vọng
Để trả lời được các câu hỏi nghiên cứu đã đặt ra, luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp với phương pháp định lượng. Trong đó sử dụng các công cụ như phỏng vấn, điều tra, tình huống, phân tích, nội suy và thống kê mô tả để giải quyết vấn đề nghiên cứu. Cụ thể: Sử dụng lý thuyết về đo lường mức độ hài hòa để xây dựng một mô hình nghiên cứu phù hợp để thực hiện tại Việt Nam. Kết hợp với việc xin ý kiến của chuyên gia để thiết kế nên một thang đo lần lượt là 3, 2, 1, 0 về mức độ hòa hợp giữa chuẩn mực kế toán Việt Nam và chuẩn mực kế toán quốc tế cho hợp đồng xây dựng.
6.1. Phương Pháp Nghiên Cứu Kết Hợp Định Tính và Định Lượng
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng để trả lời các câu hỏi nghiên cứu. Các công cụ như phỏng vấn, điều tra, phân tích và thống kê mô tả được sử dụng để giải quyết vấn đề nghiên cứu và đưa ra kết luận chính xác.
6.2. Xây Dựng Thang Đo Để Đánh Giá Mức Độ Hòa Hợp
Thang đo được thiết kế để đánh giá mức độ hòa hợp giữa chuẩn mực kế toán Việt Nam và chuẩn mực kế toán quốc tế cho hợp đồng xây dựng. Thang đo này giúp định lượng mức độ hòa hợp và đưa ra những nhận định chính xác về tình hình hòa hợp kế toán.