Tổng quan nghiên cứu
Thái Nguyên là tỉnh có nền nông nghiệp phát triển với diện tích đất nông nghiệp chiếm tới 86,07% diện tích tự nhiên và dân số nông thôn chiếm 64,9% tổng dân số toàn tỉnh. Năm 2018, giá trị sản xuất toàn ngành nông nghiệp tỉnh đạt trên 17.759,6 tỷ đồng, trong đó ngành trồng trọt chiếm tỷ trọng lớn nhất với 46,89%. Tuy nhiên, việc sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật (HCBVTV) trong canh tác nông nghiệp đã gây ra nhiều vấn đề ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, đặc biệt là chất thải bỏ chứa hóa chất bảo vệ thực vật chưa được quản lý hiệu quả. Theo thống kê, lượng chất thải vỏ chai, lọ, bao bì chứa HCBVTV phát sinh hàng năm tại Thái Nguyên ước tính khoảng 300 tấn, trong khi đó việc thu gom và xử lý còn rất hạn chế.
Luận văn tập trung nghiên cứu hiện trạng phát sinh và quản lý chất thải bỏ chứa HCBVTV tại một số vùng chuyên canh chè, lúa, rau trên địa bàn thành phố Thái Nguyên trong giai đoạn từ tháng 4/2018 đến tháng 8/2019. Mục tiêu chính là đánh giá tồn dư HCBVTV trong môi trường đất và nước mặt, đồng thời đề xuất các giải pháp quản lý, thu gom và xử lý chất thải nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu khoa học làm cơ sở cho các nhà quản lý địa phương xây dựng kế hoạch quản lý chất thải chứa HCBVTV hiệu quả, góp phần phát triển nông nghiệp bền vững và bảo vệ môi trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về quản lý chất thải nguy hại, đặc biệt là chất thải chứa hóa chất bảo vệ thực vật. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết quản lý chất thải nguy hại: Nhấn mạnh các bước quản lý từ phát sinh, thu gom, lưu giữ, vận chuyển đến xử lý chất thải nguy hại theo quy định của pháp luật Việt Nam, đặc biệt là Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT về quản lý chất thải nguy hại.
Mô hình chu trình phát tán HCBVTV trong hệ sinh thái nông nghiệp: Mô tả quá trình HCBVTV từ khi sử dụng trong canh tác đến việc tồn dư trong đất, nước, không khí và ảnh hưởng đến con người, động vật qua chuỗi thức ăn.
Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: Hóa chất bảo vệ thực vật (HCBVTV), chất thải chứa HCBVTV, tồn dư HCBVTV trong môi trường, quản lý chất thải nguy hại, và các nhóm độc tính của HCBVTV theo Tổ chức Y tế Thế giới.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp điều tra khảo sát, phân tích thực nghiệm và tổng hợp xử lý số liệu:
Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo của Sở Tài nguyên và Môi trường, Chi cục Bảo vệ thực vật tỉnh Thái Nguyên, các tài liệu khoa học, luật pháp liên quan. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 60 hộ dân tại 3 vùng chuyên canh chè (xã Tân Cương), lúa (xã Cao Ngạn) và rau (phường Túc Duyên) bằng phiếu điều tra.
Phương pháp phân tích: Lấy mẫu đất và nước mặt tại các vùng nghiên cứu, phân tích tồn dư HCBVTV nhóm clo hữu cơ bằng sắc ký khí kết hợp khối phổ (GC-MS). Các chỉ tiêu môi trường khác như pH, kim loại nặng (As, Cd, Pb, Cu, Hg, Ni, Zn) được phân tích theo tiêu chuẩn QCVN hiện hành.
Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 4/2018 đến tháng 8/2019, gồm giai đoạn thu thập số liệu, phân tích mẫu, xử lý số liệu và đề xuất giải pháp.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: 60 phiếu điều tra được phân bổ đều cho 3 xã/phường nghiên cứu, mẫu đất và nước được lấy 2 lần tại 3 điểm mỗi xã/phường, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiện trạng sử dụng HCBVTV: Lượng HCBVTV sử dụng bình quân tại Thái Nguyên khoảng 3,0 kg/ha/năm, với tổng lượng ước tính trên 298 tấn/năm. Các loại thuốc phổ biến gồm Actara 25WG, Admire 050EC, Tilt Super 300ND, và các thuốc trừ bệnh gốc đồng. Việc sử dụng thuốc BVTV còn tràn lan, có hiện tượng nhập lậu và sử dụng không đúng kỹ thuật.
Tồn dư HCBVTV trong môi trường đất và nước: Kết quả phân tích mẫu đất và nước tại các vùng chuyên canh cho thấy tồn dư các hợp chất clo hữu cơ như Aldrin, Dieldrin, Heptachlor, Endosulfan vượt mức cho phép theo QCVN. Ví dụ, mẫu đất tại xã Tân Cương có nồng độ Aldrin và Dieldrin lần lượt là khoảng 0,15 mg/kg và 0,12 mg/kg, vượt ngưỡng 0,1 mg/kg. Mẫu nước mặt tại phường Túc Duyên cũng phát hiện DDTs với nồng độ khoảng 1,2 µg/l, vượt tiêu chuẩn 1 µg/l.
Thực trạng quản lý chất thải chứa HCBVTV: Việc thu gom chất thải vỏ chai, bao bì chứa HCBVTV còn hạn chế, chỉ khoảng 30% lượng chất thải được thu gom đúng quy định. Phần lớn chất thải còn lại bị vứt bỏ bừa bãi ra môi trường, gây ô nhiễm đất, nước và không khí. Các phương tiện thu gom và vận chuyển chưa đáp ứng đủ nhu cầu, thiếu mạng lưới thu gom chuyên nghiệp.
Nhận thức và hành vi của người dân: Khoảng 55% người dân sau khi sử dụng HCBVTV rửa bình thuốc tại ao, hồ, sông suối; 32,3% vứt vỏ bao bì bừa bãi. Nhận thức về tác hại của HCBVTV và quản lý chất thải còn hạn chế, dẫn đến nguy cơ ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng sức khỏe cộng đồng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân tồn dư HCBVTV trong môi trường đất và nước là do việc sử dụng thuốc BVTV không đúng kỹ thuật, lạm dụng thuốc có thời gian phân hủy lâu như nhóm clo hữu cơ, cùng với việc quản lý chất thải chưa hiệu quả. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, mức tồn dư tại Thái Nguyên tương đối cao, phản ánh thực trạng quản lý còn nhiều bất cập.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh nồng độ tồn dư HCBVTV trong đất và nước tại các vùng nghiên cứu so với tiêu chuẩn QCVN, cũng như bảng thống kê tỷ lệ thu gom chất thải chứa HCBVTV tại từng xã/phường. Kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết của việc nâng cao nhận thức cộng đồng và hoàn thiện hệ thống quản lý chất thải nguy hại.
Việc thu gom và xử lý chất thải chứa HCBVTV chưa được quan tâm đúng mức, dẫn đến nguy cơ ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe người dân, đặc biệt là các nhóm dễ bị tổn thương như trẻ em và người lao động nông nghiệp. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo của ngành môi trường và các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và hoàn thiện mạng lưới thu gom chất thải chứa HCBVTV: Thiết lập hệ thống thu gom chuyên nghiệp tại các vùng chuyên canh chè, lúa, rau trong vòng 12 tháng tới, do chính quyền địa phương phối hợp với các đơn vị môi trường thực hiện, nhằm tăng tỷ lệ thu gom lên ít nhất 70% trong 2 năm.
Tuyên truyền, đào tạo nâng cao nhận thức người dân: Triển khai các chương trình tập huấn, truyền thông về tác hại của HCBVTV và cách quản lý chất thải an toàn cho nông dân, cán bộ kỹ thuật trong 6 tháng đầu năm, nhằm giảm thiểu hành vi vứt bỏ bừa bãi.
Ban hành hướng dẫn và quy định cụ thể về thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải chứa HCBVTV: Đề xuất UBND tỉnh Thái Nguyên phối hợp với Sở Tài nguyên và Môi trường xây dựng quy trình quản lý chất thải chứa HCBVTV trong vòng 9 tháng, đảm bảo phù hợp với Thông tư 36/2015/TT-BTNMT.
Đầu tư cơ sở hạ tầng xử lý chất thải chứa HCBVTV: Xây dựng các điểm trung chuyển và nhà máy xử lý chất thải nguy hại tại thành phố Thái Nguyên trong vòng 3 năm tới, nhằm xử lý triệt để chất thải, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Khuyến khích sử dụng thuốc BVTV sinh học và thân thiện môi trường: Hỗ trợ nông dân chuyển đổi sang sử dụng các loại thuốc BVTV sinh học, giảm dần thuốc hóa học độc hại, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và hoạch định chính sách địa phương: Luận văn cung cấp dữ liệu khoa học và giải pháp thực tiễn giúp xây dựng chính sách quản lý chất thải chứa HCBVTV hiệu quả, phù hợp với điều kiện địa phương.
Cán bộ kỹ thuật và chuyên gia môi trường: Thông tin về tồn dư HCBVTV trong môi trường và các phương pháp phân tích mẫu giúp nâng cao năng lực đánh giá và giám sát môi trường.
Nông dân và các tổ chức nông nghiệp: Nghiên cứu giúp nâng cao nhận thức về tác hại của HCBVTV và cách quản lý chất thải an toàn, từ đó cải thiện thực hành canh tác bền vững.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành khoa học môi trường, nông nghiệp: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về quản lý chất thải nguy hại trong nông nghiệp, phương pháp nghiên cứu và phân tích môi trường.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc quản lý chất thải chứa HCBVTV lại quan trọng?
Chất thải chứa HCBVTV là chất thải nguy hại có khả năng gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, ảnh hưởng đến đất, nước, không khí và sức khỏe con người. Quản lý hiệu quả giúp ngăn ngừa ô nhiễm và bảo vệ hệ sinh thái.Hiện trạng thu gom chất thải chứa HCBVTV tại Thái Nguyên như thế nào?
Tỷ lệ thu gom còn thấp, chỉ khoảng 30% lượng chất thải được thu gom đúng quy định, phần lớn còn bị vứt bỏ bừa bãi, gây ô nhiễm môi trường.Các loại HCBVTV phổ biến tại vùng nghiên cứu là gì?
Các loại thuốc thường dùng gồm Actara 25WG, Admire 050EC, Tilt Super 300ND, thuốc trừ bệnh gốc đồng như Oxyclorua đồng, Sunphat đồng, và một số thuốc trừ sâu nhóm clo hữu cơ.Phương pháp phân tích tồn dư HCBVTV trong môi trường được sử dụng ra sao?
Sử dụng sắc ký khí kết hợp khối phổ (GC-MS) để xác định các hợp chất clo hữu cơ trong mẫu đất và nước, cùng với các phương pháp phân tích tiêu chuẩn cho kim loại nặng và các chỉ tiêu môi trường khác.Giải pháp nào hiệu quả nhất để giảm ô nhiễm do chất thải chứa HCBVTV?
Xây dựng mạng lưới thu gom chuyên nghiệp, tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức, ban hành quy định quản lý chặt chẽ, đầu tư cơ sở hạ tầng xử lý chất thải và khuyến khích sử dụng thuốc BVTV sinh học là các giải pháp đồng bộ và hiệu quả.
Kết luận
- Đã đánh giá được thực trạng sử dụng và quản lý chất thải chứa HCBVTV tại các vùng chuyên canh chè, lúa, rau trên địa bàn thành phố Thái Nguyên với tổng lượng HCBVTV sử dụng ước tính trên 298 tấn/năm.
- Phát hiện tồn dư HCBVTV nhóm clo hữu cơ vượt mức cho phép trong đất và nước mặt tại các vùng nghiên cứu, gây nguy cơ ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng sức khỏe cộng đồng.
- Thực trạng thu gom và xử lý chất thải chứa HCBVTV còn hạn chế, tỷ lệ thu gom chỉ đạt khoảng 30%, nhiều chất thải bị vứt bỏ bừa bãi.
- Đề xuất các giải pháp quản lý, thu gom, xử lý chất thải và nâng cao nhận thức người dân nhằm giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ môi trường.
- Khuyến nghị các bước tiếp theo gồm xây dựng mạng lưới thu gom, hoàn thiện quy định pháp lý, đầu tư cơ sở hạ tầng xử lý và thúc đẩy sử dụng thuốc BVTV thân thiện môi trường.
Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà quản lý, chuyên gia môi trường, nông dân và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý chất thải nguy hại và phát triển nông nghiệp bền vững. Để góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng, cần hành động ngay từ bây giờ trong việc quản lý và xử lý chất thải chứa HCBVTV tại Thái Nguyên và các vùng nông nghiệp khác.