Tổng quan nghiên cứu
Lâm sản ngoài gỗ (LSNG) là nguồn tài nguyên rừng đa dạng và có vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế - xã hội của Việt Nam, đặc biệt tại các vùng trung du và miền núi. Khu bảo tồn thiên nhiên (BTTN) Pù Hu, tỉnh Thanh Hóa, với diện tích 28.473,71 ha, là một trong những khu vực có hệ sinh thái núi đất và núi đá vôi độc đáo, chứa nhiều loài thực vật quý hiếm và đa dạng, trong đó có các loài cây LSNG. Nhu cầu sử dụng LSNG ngày càng tăng do các sản phẩm từ LSNG phục vụ cho nhiều ngành nghề truyền thống và công nghiệp như thủ công mỹ nghệ, y học cổ truyền, tinh dầu, và thực phẩm.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng các loài cây LSNG tại Khu BTTN Pù Hu, bao gồm thành phần loài, dạng sống, công dụng, giá trị bảo tồn, đặc điểm phân bố, cũng như phân tích các tác động khai thác và đề xuất giải pháp bảo tồn, phát triển bền vững tài nguyên LSNG. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các loài cây LSNG thuộc thực vật bậc cao có mạch trong khu vực bảo tồn và vùng đệm, thực hiện trong giai đoạn 2015-2017.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học, nâng cao sinh kế cho cộng đồng dân cư địa phương, đồng thời góp phần phát triển kinh tế vùng đệm khu bảo tồn. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý, bảo vệ và phát triển tài nguyên LSNG, đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng cao của xã hội và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái rừng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về đa dạng sinh học, quản lý tài nguyên rừng và bảo tồn có khai thác bền vững. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết đa dạng sinh học và bảo tồn: Nhấn mạnh vai trò của LSNG trong duy trì sự đa dạng sinh học, cung cấp nguồn gen quý hiếm và hỗ trợ phát triển bền vững hệ sinh thái rừng. Theo đó, việc khai thác LSNG cần đảm bảo không làm suy giảm nguồn tài nguyên và giữ nguyên vẹn cấu trúc sinh thái.
Mô hình quản lý tài nguyên rừng bền vững: Tập trung vào việc cân bằng giữa khai thác và bảo tồn, sử dụng các công cụ quản lý như phân vùng khai thác, giám sát và đánh giá tác động môi trường, đồng thời phát triển sinh kế cho cộng đồng địa phương nhằm giảm áp lực lên tài nguyên rừng.
Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: LSNG, dạng sống cây theo Raunkiaer (1934), giá trị sử dụng LSNG (thuốc, thực phẩm, tinh dầu, vật liệu thủ công mỹ nghệ), giá trị bảo tồn (theo IUCN, Sách Đỏ Việt Nam, Nghị định 32/2006/NĐ-CP), và trạng thái rừng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu điều tra thực địa, tài liệu kế thừa từ các công trình nghiên cứu trước, báo cáo của Ban quản lý Khu BTTN Pù Hu và phỏng vấn các hộ dân, cán bộ địa phương. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 5 tuyến điều tra chính với tổng chiều dài khoảng 23.700 m, 15 ô tiêu chuẩn (500 m²/ô) và 75 ô dạng bản (9 m²/ô) được bố trí đại diện cho các đai cao và trạng thái rừng khác nhau trong khu vực.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Điều tra ngoại nghiệp: Xác định thành phần loài, mật độ, dạng sống, bộ phận sử dụng của cây LSNG trên các tuyến và ô tiêu chuẩn.
- Phân tích định lượng: Tính mật độ cây LSNG (N/ha), tỷ lệ phần trăm các nhóm dạng sống, công dụng và giá trị bảo tồn.
- Phân tích định tính: Phỏng vấn, thảo luận nhóm (PRA) với cộng đồng và chuyên gia để đánh giá tác động khai thác và đề xuất giải pháp.
- Giám định mẫu tiêu bản: Xác định tên khoa học và công dụng của các loài cây LSNG dựa trên tài liệu chuyên ngành và sự hỗ trợ của chuyên gia thực vật.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2015 đến 2017, bao gồm giai đoạn chuẩn bị, thu thập dữ liệu thực địa, xử lý số liệu và viết báo cáo luận văn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đa dạng thành phần loài LSNG: Khu BTTN Pù Hu ghi nhận 805 loài cây LSNG thuộc 478 chi, 139 họ của 6 ngành thực vật bậc cao có mạch. Ngành Magnoliophyta chiếm ưu thế với 767 loài (95,28%), tiếp theo là Polypodiophyta với 15 loài (1,86%). Các họ đa dạng nhất gồm Euphorbiaceae (49 loài, 6,09%), Rubiaceae (31 loài), Asteraceae (26 loài), Moraceae (25 loài), Poaceae (25 loài).
Đa dạng dạng sống: Nhóm cây chồi trên chiếm 80,12% tổng số loài, trong đó cây gỗ vừa (Mes) chiếm 19,13%, cây gỗ nhỏ (Mi) 18,14%, dây leo (Lp) 14,16%, cây bụi (Na) 13,29%. Các nhóm cây chồi sát đất, nửa ẩn, ẩn và cây một năm chiếm tỷ lệ thấp hơn, phản ánh đặc trưng sinh thái nhiệt đới núi đất của khu vực.
Công dụng LSNG: Trong tổng số 1.262 lượt công dụng được ghi nhận, cây làm thuốc chiếm 54,97% (689 loài), cây làm thức ăn 19,97%, cây làm cảnh 9,98%, cây cho tinh dầu 4,20%, cây cho sợi 3,41%. Bộ phận thu hái phổ biến nhất là lá và ngọn (489 loài), toàn cây (473 loài), rễ (411 loài).
Giá trị bảo tồn: Có 84 loài LSNG nằm trong danh mục IUCN, trong đó 1 loài cực kỳ nguy cấp (CR), 2 loài nguy cấp (EN), 5 loài sắp nguy cấp (VU). Theo Sách Đỏ Việt Nam 2007, có 52 loài quý hiếm, chiếm 3,48% tổng số loài LSNG. Ngoài ra, 8 loài nằm trong danh mục cấm khai thác theo Nghị định 32/2006/NĐ-CP. Một số loài quý hiếm như Trầm hương (Aquilaria crassna), Kim tuyến đá vôi (Anoectochilus calcareus), Sến mật (Madhuca pasquieri) đang có nguy cơ tuyệt chủng do khai thác và biến đổi môi trường.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy Khu BTTN Pù Hu sở hữu nguồn tài nguyên LSNG phong phú và đa dạng, đặc trưng bởi sự ưu thế của các loài cây gỗ vừa và nhỏ, dây leo và cây bụi, phù hợp với đặc điểm sinh thái núi đất nhiệt đới. Tỷ lệ cao các loài làm thuốc và thực phẩm phản ánh vai trò quan trọng của LSNG trong sinh kế cộng đồng địa phương.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, mức độ đa dạng và giá trị sử dụng LSNG tại Pù Hu tương đối cao, tuy nhiên cũng đối mặt với áp lực khai thác quá mức và các tác động tiêu cực từ hoạt động nương rẫy, chăn thả gia súc không kiểm soát. Biểu đồ mật độ cây LSNG theo đai cao và trạng thái rừng có thể minh họa rõ sự phân bố không đồng đều và mức độ suy giảm tài nguyên tại các khu vực bị khai thác mạnh.
Việc phát hiện nhiều loài quý hiếm nằm trong danh mục bảo tồn quốc tế và quốc gia cho thấy tầm quan trọng của khu bảo tồn trong công tác bảo vệ đa dạng sinh học. Tuy nhiên, sự thiếu đồng bộ trong quản lý và khai thác LSNG, cùng với trình độ kỹ thuật nuôi trồng và chế biến còn hạn chế, làm giảm hiệu quả sử dụng và tiềm năng phát triển bền vững.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng kế hoạch quản lý và bảo tồn LSNG: Thiết lập các vùng bảo vệ nghiêm ngặt và vùng khai thác có kiểm soát, ưu tiên bảo vệ các loài quý hiếm theo danh mục IUCN và Sách Đỏ Việt Nam. Thời gian thực hiện trong 3 năm, do Ban quản lý Khu BTTN Pù Hu phối hợp với các cơ quan chức năng.
Phát triển mô hình nuôi trồng và chế biến LSNG bền vững: Áp dụng kỹ thuật canh tác hiện đại, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm LSNG như trám, gừng, nghệ, song mây. Hỗ trợ đào tạo kỹ thuật cho người dân vùng đệm trong 2 năm, do các tổ chức nông lâm nghiệp và trung tâm khuyến nông thực hiện.
Tăng cường giám sát và kiểm soát khai thác trái phép: Sử dụng công nghệ GIS, GPS để theo dõi tình trạng khai thác LSNG, phối hợp với lực lượng kiểm lâm và cộng đồng dân cư để phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi vi phạm. Thực hiện liên tục, tăng cường trong 5 năm tới.
Nâng cao nhận thức và sinh kế cho cộng đồng địa phương: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, giáo dục về giá trị LSNG và bảo vệ rừng, đồng thời phát triển các hoạt động sinh kế thay thế nhằm giảm áp lực khai thác rừng tự nhiên. Thời gian triển khai 3 năm, do các tổ chức phi chính phủ và chính quyền địa phương phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý tài nguyên rừng và bảo tồn thiên nhiên: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy hoạch bảo tồn và phát triển LSNG phù hợp với đặc điểm sinh thái và xã hội địa phương.
Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành quản lý tài nguyên rừng, sinh thái học: Tham khảo phương pháp điều tra, phân tích đa dạng sinh học và đánh giá tác động khai thác LSNG trong môi trường núi đất nhiệt đới.
Cộng đồng dân cư vùng đệm và các tổ chức phát triển nông lâm nghiệp: Áp dụng các giải pháp kỹ thuật nuôi trồng, bảo vệ và khai thác LSNG bền vững nhằm nâng cao sinh kế và bảo vệ môi trường.
Các doanh nghiệp chế biến và kinh doanh sản phẩm LSNG: Tìm hiểu về nguồn nguyên liệu, giá trị sử dụng và tiềm năng phát triển sản phẩm từ LSNG để mở rộng thị trường và nâng cao giá trị gia tăng.
Câu hỏi thường gặp
LSNG là gì và tại sao nó quan trọng?
LSNG là các sản phẩm có nguồn gốc sinh vật từ rừng không phải gỗ, bao gồm thuốc, thực phẩm, tinh dầu, vật liệu thủ công. LSNG đóng vai trò quan trọng trong sinh kế cộng đồng, bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển kinh tế bền vững.Phương pháp nào được sử dụng để điều tra LSNG tại Pù Hu?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra tuyến và ô tiêu chuẩn, kết hợp phỏng vấn, giám định mẫu tiêu bản và phân tích định lượng mật độ, đa dạng loài, công dụng và giá trị bảo tồn.Tình trạng khai thác LSNG hiện nay tại Khu BTTN Pù Hu ra sao?
Khai thác LSNG tại Pù Hu còn mang tính tự phát, chưa có kiểm soát chặt chẽ, dẫn đến nguy cơ suy giảm tài nguyên, đặc biệt là các loài quý hiếm. Hoạt động nương rẫy và chăn thả gia súc cũng ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn LSNG.Giá trị bảo tồn của LSNG được đánh giá như thế nào?
Giá trị bảo tồn được đánh giá dựa trên danh mục IUCN, Sách Đỏ Việt Nam và Nghị định 32/2006/NĐ-CP, xác định các loài nguy cấp, quý hiếm cần được bảo vệ nghiêm ngặt để duy trì đa dạng sinh học.Các giải pháp chính để bảo tồn và phát triển LSNG là gì?
Bao gồm xây dựng kế hoạch quản lý bảo tồn, phát triển mô hình nuôi trồng bền vững, tăng cường giám sát khai thác, nâng cao nhận thức và sinh kế cho cộng đồng địa phương.
Kết luận
- Khu BTTN Pù Hu có nguồn tài nguyên LSNG phong phú với 805 loài thuộc 139 họ, đa dạng về dạng sống và công dụng, đặc biệt là cây làm thuốc và thực phẩm.
- Nhóm cây chồi trên chiếm ưu thế, phản ánh đặc trưng sinh thái núi đất nhiệt đới của khu vực.
- Có 84 loài LSNG quý hiếm nằm trong danh mục bảo tồn quốc tế và quốc gia, trong đó nhiều loài đang bị đe dọa do khai thác và biến đổi môi trường.
- Tình trạng khai thác LSNG còn tự phát, thiếu kiểm soát, ảnh hưởng đến sự bền vững của tài nguyên và hệ sinh thái.
- Cần triển khai các giải pháp quản lý, bảo tồn và phát triển bền vững LSNG trong 3-5 năm tới, đồng thời nâng cao sinh kế và nhận thức cộng đồng địa phương.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng địa phương phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất nhằm bảo vệ và phát huy giá trị tài nguyên LSNG tại Khu BTTN Pù Hu.