Tổng quan nghiên cứu

Thị trường sản phẩm chăm sóc răng miệng tại Việt Nam, đặc biệt tại thành phố Hồ Chí Minh, đã phát triển mạnh mẽ với mức phổ biến gần như tuyệt đối của kem đánh răng và bàn chải đánh răng, lần lượt đạt 98% và 90%. Tuy nhiên, sản phẩm nước súc miệng vẫn còn nhiều tiềm năng phát triển với mức phổ biến chỉ khoảng 29% tại bốn thành phố lớn, trong đó có TP.HCM. Doanh số ngành hàng nước súc miệng tại Việt Nam năm 2008 đạt khoảng 29,353 triệu đồng, tăng nhẹ so với năm 2007. Trong bối cảnh đó, công ty Unilever Việt Nam, với vị thế là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong ngành hàng chăm sóc răng miệng, đặc biệt với nhãn hiệu P/S, đã nhận thấy nhu cầu cấp thiết trong việc nghiên cứu hành vi tiêu dùng sản phẩm nước súc miệng để phát triển chiến lược marketing phù hợp.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định chân dung người tiêu dùng nước súc miệng tại TP.HCM, đánh giá nhận thức và hành vi sử dụng, cũng như hành vi mua sắm sản phẩm này. Nghiên cứu nhằm cung cấp thông tin chi tiết về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển sản phẩm và chiến lược tiếp thị hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu bao gồm người tiêu dùng từ 20 đến 49 tuổi tại các quận nội thành TP.HCM, với dữ liệu thu thập trong năm 2009. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp nắm bắt nhu cầu thị trường, củng cố vị trí cạnh tranh và mở rộng thị phần ngành hàng nước súc miệng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết hành vi tiêu dùng cá nhân và tiến trình ra quyết định mua hàng. Mô hình hành vi người tiêu dùng được sử dụng để phân tích các tác nhân kích thích marketing và môi trường, đặc điểm cá nhân, cũng như các phản ứng hành vi của người tiêu dùng. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Động cơ (Motivation): Dựa trên tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu được phân loại theo thứ bậc từ sinh lý đến tự khẳng định, ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng.
  • Nhận thức (Perception): Quá trình lựa chọn, tổ chức và lý giải thông tin ảnh hưởng đến cách người tiêu dùng đánh giá sản phẩm.
  • Niềm tin và thái độ (Beliefs and Attitudes): Hình thành qua trải nghiệm và tiếp thu, ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.
  • Các nhân tố cá nhân: Tuổi tác, nghề nghiệp, trình độ học vấn, thu nhập và cá tính tác động đến hành vi tiêu dùng.
  • Các nhân tố xã hội và văn hóa: Gia đình, nhóm tham khảo, vai trò và địa vị xã hội, cùng hệ thống giá trị văn hóa ảnh hưởng đến lựa chọn sản phẩm.
  • Tiến trình ra quyết định mua: Bao gồm năm giai đoạn: nhận thức vấn đề, tìm kiếm thông tin, đánh giá lựa chọn, quyết định mua và hành vi sau khi mua.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua phỏng vấn nhóm (focus group discussion) với 16 khách hàng chia thành 2 nhóm nhằm khám phá các yếu tố ảnh hưởng và điều chỉnh thang đo. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát trực tiếp với 98 bảng câu hỏi hợp lệ, thu thập từ người tiêu dùng trong độ tuổi 20-49 tại các quận nội thành TP.HCM.

Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, phi xác suất, nhằm đảm bảo thu thập dữ liệu nhanh chóng và phù hợp với điều kiện nghiên cứu. Bảng câu hỏi được xây dựng dựa trên thang đo định danh và thang đo khoảng (Likert 5 điểm), tập trung vào các khía cạnh như nhận diện nhu cầu, nguồn và loại thông tin tham khảo, tiêu chí lựa chọn sản phẩm và địa điểm mua hàng.

Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 16.0, sử dụng thống kê tần suất, mô tả đơn biến, phân tích Mean và Crosstab để mô tả mối quan hệ giữa các biến. Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo các bước: xác định vấn đề, xây dựng mô hình và thang đo, nghiên cứu định tính, nghiên cứu định lượng, phân tích dữ liệu và rút ra kết luận.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chân dung người tiêu dùng: Mẫu nghiên cứu gồm 54% nữ và 46% nam, phần lớn trong độ tuổi 20-34 (79%), với nhóm 25-34 tuổi chiếm 52%. Nghề nghiệp chủ yếu là nhân viên văn phòng (38%), công nhân (16%) và nội trợ (12%). Thu nhập phổ biến từ 3-5 triệu đồng/tháng chiếm đa số, với 19% có thu nhập trên 5 triệu đồng.

  2. Nhận biết và sử dụng sản phẩm: Mức nhận biết sản phẩm nước súc miệng đạt khoảng 29%, thấp hơn nhiều so với kem đánh răng (98%) và bàn chải (90%). Tỷ lệ sử dụng thường xuyên nước súc miệng chưa được thống kê cụ thể nhưng được đánh giá là thấp, phản ánh tiềm năng phát triển còn lớn.

  3. Lý do sử dụng và tiêu chí lựa chọn: Người tiêu dùng sử dụng nước súc miệng chủ yếu để làm sạch miệng và phòng ngừa các vấn đề về răng miệng. Tiêu chí lựa chọn sản phẩm bao gồm mùi hương (ưa thích mùi trà xanh và bạc hà), dung tích phù hợp (250ml phổ biến), mức giá hợp lý (khoảng 25.000 - 39.000 đồng/chai) và thương hiệu uy tín như P/S, Listerine.

  4. Hành vi mua sắm: Địa điểm mua chủ yếu là siêu thị và cửa hàng tiện lợi, với hình thức khuyến mãi ưa thích là giảm giá trực tiếp và tặng kèm sản phẩm. Nguồn thông tin tham khảo đa dạng, bao gồm quảng cáo, người thân và bạn bè, cũng như các kênh truyền thông trực tuyến.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sản phẩm nước súc miệng tại TP.HCM vẫn còn nhiều dư địa phát triển, đặc biệt khi so sánh với các sản phẩm chăm sóc răng miệng khác đã đạt mức phổ biến gần như tuyệt đối. Nguyên nhân chính là do nhận thức và thói quen sử dụng nước súc miệng chưa phổ biến rộng rãi, cùng với mức độ cạnh tranh giữa các nhãn hiệu còn thấp.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành hàng tiêu dùng nhanh, hành vi mua nước súc miệng thuộc dạng mua thỏa hiệp hoặc mua theo thói quen thấp, do người tiêu dùng chưa có sự tham gia cao trong quyết định mua. Điều này đồng nghĩa với việc các chiến lược marketing cần tập trung vào nâng cao nhận thức, xây dựng niềm tin và tạo thói quen sử dụng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất nhận biết sản phẩm, biểu đồ phân bố độ tuổi và thu nhập của người tiêu dùng, cũng như bảng so sánh các tiêu chí lựa chọn sản phẩm theo nhóm đối tượng. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét hơn về chân dung khách hàng và hành vi tiêu dùng, hỗ trợ việc ra quyết định chiến lược.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chiến lược truyền thông: Đẩy mạnh các chương trình quảng cáo tập trung vào lợi ích sức khỏe và công dụng của nước súc miệng, sử dụng đa kênh truyền thông để nâng cao nhận thức người tiêu dùng trong vòng 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện là bộ phận marketing của Unilever Việt Nam.

  2. Phát triển sản phẩm đa dạng: Nghiên cứu và giới thiệu các dòng sản phẩm nước súc miệng với mùi hương và dung tích phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng, đặc biệt là các sản phẩm có mùi trà xanh và bạc hà. Thời gian triển khai trong 12 tháng, phối hợp giữa R&D và marketing.

  3. Mở rộng kênh phân phối: Tăng cường phân phối sản phẩm tại các siêu thị, cửa hàng tiện lợi và các điểm bán lẻ khu vực nội thành TP.HCM, đồng thời phát triển kênh bán hàng trực tuyến để tiếp cận khách hàng trẻ. Kế hoạch thực hiện trong 6 tháng, do bộ phận kinh doanh và phân phối đảm nhiệm.

  4. Chính sách khuyến mãi hấp dẫn: Thiết kế các chương trình khuyến mãi giảm giá trực tiếp, tặng kèm sản phẩm hoặc combo chăm sóc răng miệng nhằm kích thích mua hàng và tạo thói quen sử dụng. Thời gian áp dụng liên tục trong năm, do bộ phận marketing và bán hàng phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý marketing ngành hàng tiêu dùng nhanh: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và chiến dịch quảng cáo hiệu quả, đặc biệt trong ngành hàng chăm sóc cá nhân.

  2. Các doanh nghiệp sản xuất và phân phối sản phẩm chăm sóc răng miệng: Tham khảo để hiểu rõ hành vi tiêu dùng, từ đó điều chỉnh danh mục sản phẩm và kênh phân phối phù hợp với thị trường TP.HCM.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, marketing: Tài liệu cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng nghiên cứu thị trường.

  4. Các tổ chức nghiên cứu thị trường và tư vấn chiến lược: Có thể áp dụng mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích để thực hiện các dự án tương tự trong lĩnh vực tiêu dùng cá nhân.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sản phẩm nước súc miệng có mức phổ biến thấp hơn kem đánh răng và bàn chải?
    Do thói quen sử dụng nước súc miệng chưa phổ biến rộng rãi và nhận thức về lợi ích sản phẩm còn hạn chế, người tiêu dùng thường ưu tiên các sản phẩm cơ bản như kem đánh răng.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua nước súc miệng?
    Mùi hương, thương hiệu, mức giá và dung tích sản phẩm là các tiêu chí quan trọng, trong đó mùi hương và thương hiệu có ảnh hưởng mạnh đến sự lựa chọn.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để thu thập dữ liệu?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính qua phỏng vấn nhóm và định lượng qua khảo sát bảng hỏi trực tiếp với 98 mẫu hợp lệ, sử dụng phần mềm SPSS để phân tích.

  4. Làm thế nào để tăng mức độ sử dụng nước súc miệng tại TP.HCM?
    Cần đẩy mạnh truyền thông nâng cao nhận thức, phát triển sản phẩm đa dạng phù hợp nhu cầu, mở rộng kênh phân phối và áp dụng các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.

  5. Ai là đối tượng chính trong nghiên cứu này?
    Người tiêu dùng từ 20 đến 49 tuổi tại các quận nội thành TP.HCM, bao gồm cả người độc thân và nội trợ, là những người ra quyết định mua sản phẩm nước súc miệng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định được chân dung người tiêu dùng nước súc miệng tại TP.HCM với đa số là nhóm tuổi 20-34, thu nhập trung bình và nghề nghiệp đa dạng.
  • Mức phổ biến và sử dụng nước súc miệng còn thấp so với các sản phẩm chăm sóc răng miệng khác, cho thấy tiềm năng phát triển lớn.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng bao gồm mùi hương, thương hiệu, giá cả và địa điểm mua hàng.
  • Đề xuất các giải pháp chiến lược tập trung vào truyền thông, phát triển sản phẩm, mở rộng phân phối và khuyến mãi nhằm tăng trưởng thị phần.
  • Kế hoạch triển khai các bước tiếp theo trong vòng 6-12 tháng để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược phù hợp.

Luận văn này là tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực marketing và quản trị kinh doanh, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành hàng nước súc miệng tại thị trường Việt Nam.