Tổng quan nghiên cứu

Hành vi gian lận báo cáo tài chính (BCTC) của các công ty niêm yết (CTNY) trên thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam là một vấn đề cấp thiết, ảnh hưởng trực tiếp đến niềm tin của nhà đầu tư và sự phát triển bền vững của thị trường. Theo báo cáo của Hiệp hội các nhà điều tra gian lận (ACFE, 2014), tổn thất do gian lận tài chính toàn cầu ước tính lên đến hàng tỷ USD mỗi năm. Tại Việt Nam, tỷ lệ CTNY phải điều chỉnh số liệu sau kiểm toán vẫn duy trì ở mức cao, với khoảng 70% công ty điều chỉnh lợi nhuận trong các năm gần đây (Vietstock, 2017). Các vụ bê bối như tại Công ty Cổ phần Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành (TTF) hay Công ty Cổ phần Thép Việt Ý đã làm nổi bật thực trạng gian lận BCTC và tác động tiêu cực đến nhà đầu tư cũng như thị trường.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích các nhân tố tác động đến hành vi gian lận BCTC của các CTNY trên TTCK Việt Nam, từ đó đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và đề xuất các giải pháp kiểm soát hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các CTNY phi tài chính niêm yết trên TTCK Việt Nam trong giai đoạn hiện nay, với dữ liệu khảo sát từ 485 kiểm toán viên độc lập. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị công ty, hỗ trợ kiểm toán viên phát hiện gian lận và giúp các nhà hoạch định chính sách xây dựng khung pháp lý phù hợp nhằm bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư và phát triển TTCK minh bạch, bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng ba lý thuyết nền tảng để phân tích hành vi gian lận BCTC:

  1. Lý thuyết thông tin bất cân xứng: Giải thích sự chênh lệch thông tin giữa nhà quản lý và nhà đầu tư trên TTCK, tạo điều kiện cho hành vi gian lận nhằm che giấu thông tin bất lợi hoặc thổi phồng kết quả kinh doanh (Kyle, 1985; Akerlof, 1970).

  2. Lý thuyết đại diện: Phân tích mối quan hệ giữa quyền sở hữu và quyền quản lý trong CTNY, trong đó nhà quản lý có thể hành động vì lợi ích cá nhân, dẫn đến hành vi gian lận BCTC nhằm tối đa hóa lợi ích riêng (Jensen & Meckling, 1976).

  3. Lý thuyết tam giác gian lận: Mô hình gồm ba yếu tố tạo điều kiện cho gian lận xảy ra là động cơ/áp lực, cơ hội và thái độ (hợp lý hóa) của cá nhân thực hiện gian lận (Cressey, 1953). Lý thuyết này được bổ sung bởi mô hình bàn cân gian lận với các dấu hiệu báo động đỏ (Red flags) giúp nhận diện các nguy cơ gian lận (Albrecht & Romney, 1986).

Các khái niệm chính bao gồm: gian lận BCTC, thông tin bất cân xứng, chi phí đại diện, dấu hiệu báo động đỏ, tam giác gian lận, và các nhân tố động cơ/áp lực, cơ hội, thái độ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát 485 kiểm toán viên độc lập tại các CTNY trên TTCK Việt Nam, cùng với phỏng vấn chuyên gia trong lĩnh vực tài chính, kiểm toán và TTCK. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo kiểm toán, BCTC, các văn bản pháp luật và nghiên cứu trước đây.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá đặc điểm nhân khẩu học và thực trạng gian lận BCTC. Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha. Phân tích khám phá nhân tố (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố tác động. Phân tích tương quan và hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến hành vi gian lận BCTC.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2017-2018, bao gồm các bước tổng quan tài liệu, thiết kế khảo sát, thu thập và xử lý dữ liệu, phân tích kết quả và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ phổ biến của hành vi gian lận BCTC: Khoảng 70% CTNY trên TTCK Việt Nam phải điều chỉnh số liệu sau kiểm toán, trong đó tỷ lệ điều chỉnh giảm lợi nhuận chiếm ưu thế (Vietstock, 2017). Ví dụ, CTCP Xây dựng số 5 (VC5) điều chỉnh từ lãi 268 triệu đồng thành lỗ 17,235 tỷ đồng sau kiểm toán.

  2. Nhóm nhân tố động cơ/áp lực có ảnh hưởng tích cực đến hành vi gian lận: Các biến như sự ổn định tài chính, áp lực từ bên thứ ba (nhà đầu tư, cổ đông, ngân hàng), và mục tiêu tài chính có mối quan hệ thuận chiều và ý nghĩa thống kê với hành vi gian lận BCTC. Cụ thể, tốc độ tăng trưởng tài sản và áp lực đạt mục tiêu lợi nhuận là những chỉ tiêu tài chính quan trọng (Beasley, 1996; Beneish, 1999).

  3. Nhóm nhân tố thái độ cũng đóng vai trò quan trọng: Tính chuyên nghiệp, đạo đức nghề nghiệp và thái độ của Ban Giám đốc (BGĐ) có ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc hạn chế hành vi gian lận. Các BGĐ có tiền sử vi phạm pháp luật hoặc vi phạm chuẩn mực đạo đức có xu hướng gia tăng gian lận (Graham & Bedard, 2003).

  4. Nhóm nhân tố cơ hội có tác động hạn chế hơn: Chất lượng hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB), đặc tính của Hội đồng quản trị (HĐQT), kiểm toán độc lập và môi trường pháp lý có tác động âm đến hành vi gian lận, nghĩa là càng tốt thì càng giảm khả năng gian lận. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng của nhóm này thấp hơn so với nhóm động cơ và thái độ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết tam giác gian lận khi xác định động cơ/áp lực và thái độ là những nhân tố chủ đạo thúc đẩy hành vi gian lận BCTC. Sự bất ổn tài chính và áp lực từ bên ngoài tạo ra động lực mạnh mẽ cho BGĐ điều chỉnh số liệu nhằm duy trì hình ảnh tài chính tích cực. Thái độ và đạo đức nghề nghiệp của BGĐ là yếu tố quyết định việc có thực hiện gian lận hay không, đồng thời ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng của hành vi gian lận.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với các nghiên cứu tại Mỹ, Anh và Canada, nơi nhóm nhân tố thái độ được đánh giá cao hơn nhóm cơ hội (Moyes et al., 2005; Abdullatif, 2013). Tại Việt Nam, nghiên cứu này bổ sung bằng chứng thực nghiệm với cỡ mẫu lớn và mô hình đo lường phù hợp với đặc thù TTCK mới nổi, góp phần khắc phục hạn chế của các nghiên cứu trước đây về quy mô biến và phương pháp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ CTNY điều chỉnh lợi nhuận sau kiểm toán theo năm, bảng phân tích hồi quy đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố với hệ số beta và mức ý nghĩa thống kê.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB): Các CTNY cần xây dựng và duy trì hệ thống KSNB hiệu quả, đảm bảo phân tách chức năng rõ ràng, tăng cường giám sát nội bộ nhằm giảm cơ hội gian lận. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban Giám đốc và Hội đồng quản trị.

  2. Nâng cao đạo đức nghề nghiệp và ý thức tuân thủ pháp luật của Ban Giám đốc: Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn về đạo đức nghề nghiệp, pháp luật tài chính cho BGĐ và cán bộ quản lý cấp cao. Thời gian: liên tục hàng năm; Chủ thể: Bộ Tài chính, Hiệp hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam.

  3. Cải thiện minh bạch thông tin và giảm áp lực từ bên thứ ba: Ban hành quy định chặt chẽ về công bố thông tin tài chính, tăng cường vai trò của kiểm toán độc lập trong việc phát hiện gian lận. Thời gian: 1-3 năm; Chủ thể: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, các CTKT.

  4. Xây dựng chính sách khuyến khích và chế tài xử lý nghiêm minh: Áp dụng các biện pháp xử phạt nghiêm khắc đối với hành vi gian lận BCTC, đồng thời khuyến khích tố giác hành vi gian lận qua các kênh chính thức. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Bộ Tài chính, cơ quan quản lý TTCK.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kiểm toán viên và công ty kiểm toán: Nghiên cứu giúp nâng cao nhận thức về các nhân tố tác động đến gian lận BCTC, cải thiện kỹ năng phát hiện và dự báo gian lận trong quá trình kiểm toán.

  2. Ban Giám đốc và Hội đồng quản trị các CTNY: Hiểu rõ các áp lực và rủi ro dẫn đến gian lận, từ đó xây dựng hệ thống quản trị và kiểm soát nội bộ hiệu quả, nâng cao đạo đức nghề nghiệp.

  3. Nhà đầu tư và tổ chức tài chính: Cung cấp cơ sở để đánh giá rủi ro thông tin và đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn, giảm thiểu thiệt hại do thông tin sai lệch.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các hiệp hội nghề nghiệp: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn kiểm soát gian lận BCTC, nâng cao hiệu lực quản lý và minh bạch thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Gian lận báo cáo tài chính là gì?
    Gian lận BCTC là hành vi cố ý làm sai lệch thông tin tài chính nhằm thu lợi bất chính, gây tổn hại cho nhà đầu tư và các bên liên quan (VSA 240, 2012).

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hành vi gian lận BCTC?
    Động cơ/áp lực tài chính, thái độ và đạo đức nghề nghiệp của Ban Giám đốc là những nhân tố có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất, trong khi cơ hội từ hệ thống kiểm soát nội bộ yếu kém cũng góp phần tạo điều kiện cho gian lận.

  3. Làm thế nào để phát hiện hành vi gian lận BCTC?
    Sử dụng các dấu hiệu báo động đỏ như biến động bất thường trong các chỉ tiêu tài chính (tỷ lệ lãi gộp, vòng quay hàng tồn kho), kết hợp kiểm toán độc lập và phân tích dữ liệu định lượng giúp phát hiện gian lận hiệu quả.

  4. Tại sao gian lận BCTC lại phổ biến ở các CTNY?
    Do đặc thù tách biệt quyền sở hữu và quản lý, áp lực đạt mục tiêu tài chính, cùng với sự bất cân xứng thông tin giữa nhà quản lý và nhà đầu tư, tạo điều kiện cho hành vi gian lận.

  5. Các giải pháp nào giúp hạn chế gian lận BCTC?
    Tăng cường hệ thống kiểm soát nội bộ, nâng cao đạo đức nghề nghiệp, cải thiện minh bạch thông tin và áp dụng chế tài nghiêm minh là những giải pháp hiệu quả đã được nghiên cứu và đề xuất.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định và đánh giá mức độ tác động của các nhóm nhân tố động cơ/áp lực, thái độ và cơ hội đến hành vi gian lận BCTC của CTNY trên TTCK Việt Nam.
  • Kết quả cho thấy nhóm nhân tố động cơ/áp lực và thái độ có ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ, trong khi nhóm cơ hội có tác động hạn chế hơn nhưng vẫn quan trọng trong kiểm soát gian lận.
  • Nghiên cứu đã xây dựng mô hình đo lường phù hợp với đặc thù TTCK Việt Nam, góp phần khắc phục hạn chế của các nghiên cứu trước đây.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường kiểm soát, nâng cao đạo đức nghề nghiệp và minh bạch thông tin, góp phần phát triển TTCK minh bạch, bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khuyến nghị, mở rộng nghiên cứu với các ngành nghề khác và cập nhật mô hình dự báo gian lận phù hợp với sự phát triển của thị trường.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý, kiểm toán viên và cơ quan quản lý cần phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất để ngăn chặn và giảm thiểu hành vi gian lận BCTC, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư và phát triển thị trường chứng khoán Việt Nam ổn định, minh bạch.