I. Tổng Quan Về Nghiên Cứu Hành Động Sách Tương Tác
Nghiên cứu này tập trung vào việc sử dụng sách tương tác trong hoạt động đọc mở rộng cho sinh viên tiếng Anh tại Việt Nam. Bối cảnh là tại Đại học Ngoại ngữ Huế, nơi kỹ năng đọc được giảng dạy như một môn học riêng biệt. Tuy nhiên, sự chú trọng thường dồn vào đọc chuyên sâu (intensive reading), bỏ qua tiềm năng của đọc mở rộng (extensive reading). Nghiên cứu này được thúc đẩy bởi mong muốn khám phá một phương pháp tiếp cận mới, sử dụng sách tương tác để tăng cường động lực học tập và kỹ năng đọc hiểu cho sinh viên. Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu hành động, tập trung vào một lớp sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh. Mục tiêu là đánh giá thái độ của sinh viên đối với sách tương tác và tác động của chúng đến khả năng đọc của họ. Nghiên cứu hướng tới việc cung cấp những gợi ý sư phạm hữu ích và cải thiện phương pháp giảng dạy tiếng Anh.
1.1. Thực Trạng Giảng Dạy Kỹ Năng Đọc Tiếng Anh Hiện Nay
Hiện nay, tại nhiều trường đại học ở Việt Nam, kỹ năng đọc thường được giảng dạy như một phần của lớp học tích hợp kỹ năng hoặc như một môn học riêng biệt. Trong cả hai trường hợp, sự chú ý lớn được dành cho đọc chuyên sâu, và rất ít hoặc không có cho đọc mở rộng (Le Thi Anh Phuong, 2005). Các khóa học Kỹ năng Đọc được cung cấp theo định dạng hai tín chỉ mỗi học kỳ (2 tín chỉ tương đương với 30 tiết mỗi học kỳ). Trong một năm học, sinh viên năm thứ nhất ghi danh vào hai khóa Kỹ năng Đọc, cụ thể là Đọc 1 và Đọc 2. Mỗi khóa học bao gồm 30 tiết giảng và thực hành trên lớp và 60 tiết tự học. Học liệu chính hiện tại là NorthStar 1 và NorthStar 2 và tài liệu bổ sung cũng được giảng viên khuyến nghị. Trong mỗi khóa học, sinh viên được yêu cầu đọc tối đa khoảng 20 đoạn văn trong sách giáo khoa để thực hành các kỹ năng đọc cơ bản như dự đoán, đọc lướt, đọc quét, đoán nghĩa từ ngữ cảnh và đọc để lấy chi tiết. Nâng cao kiến thức từ vựng của người học là một trọng tâm bổ sung trong chương trình giảng dạy các khóa học Đọc.
1.2. Vai Trò Của Sách Tương Tác Trong Đọc Mở Rộng
Sách tương tác (interactive fiction - IF) là một dạng văn học cho phép người đọc tham gia vào câu chuyện bằng cách đưa ra các lựa chọn (Pereira, 2013). IF thường được nhận diện là các gamebook kỹ thuật số, còn được gọi là sách "Chọn cuộc phiêu lưu của bạn" (Choose your own adventure – CYOA) (Nelson, 1995). Định dạng lựa chọn của IF đã được chứng minh là quen thuộc với các giáo viên tiếng Anh như một ngoại ngữ (ESL) như một cách để thúc đẩy những học sinh miễn cưỡng đọc, phát triển kỹ năng tư duy phản biện và tổ chức các hoạt động trên lớp (Ferlazzo, 2009). Do những lợi ích đã đề cập ở trên của việc sử dụng IF, nghiên cứu này được truyền cảm hứng rất lớn từ sự phù hợp giữa sự quan tâm của người viết đối với việc đọc truyện tiếng Anh, đặc biệt là IF để giải trí và những ưu điểm của nó.
II. Thách Thức Thiếu Động Lực Đọc Tiếng Anh ở Sinh Viên
Một trong những thách thức lớn nhất là thiếu động lực đọc tiếng Anh ở sinh viên. Nhiều sinh viên cảm thấy khó khăn trong việc lựa chọn tài liệu đọc phù hợp và thường bỏ qua việc đọc tiếng Anh vì cho rằng họ không thể hiểu được. Các khóa học đọc hiện tại thường tập trung vào đọc chuyên sâu, có thể hạn chế khả năng tự chủ của sinh viên và không khuyến khích họ đọc mở rộng bên ngoài lớp học. Nghiên cứu này xem xét sách tương tác như một giải pháp tiềm năng để giải quyết vấn đề này, mang lại một cách tiếp cận hấp dẫn và tương tác hơn để đọc tiếng Anh.
2.1. Rào Cản Trong Việc Tiếp Cận Tài Liệu Đọc Tiếng Anh
Rào cản trong việc tiếp cận tài liệu đọc tiếng Anh khá đa dạng. Đầu tiên, sự phong phú của từ mới trong một văn bản có thể khiến họ nản lòng đọc nó (Sari, 2017). Tiếp theo, nó cũng xảy ra khi sinh viên không thích bầu không khí đọc (Schmitt, 2008). Hơn nữa, một số lượng lớn sinh viên tin rằng đọc là nhàm chán và không hiệu quả. Thách thức của sinh viên giải thích văn bản phát sinh khi sinh viên cảm thấy buồn chán, kiệt sức và lo lắng (Grabe, 2010; Stahl & Nagy, 2006). Do đó, hầu hết họ coi việc đọc một mình hoặc trong thời gian riêng tư là một cách quan trọng và đầy cảm hứng hơn. Các môi trường đọc được xây dựng để loại bỏ những khó khăn đọc của sinh viên nên làm cho sinh viên cảm thấy thư giãn và sẵn sàng thể hiện bản thân (Akyol, Cakiroglu & Kuruyer, 2017).
2.2. Hạn Chế Của Phương Pháp Đọc Chuyên Sâu Truyền Thống
Các hoạt động học tập và giảng dạy trong các khóa học Đọc được coi là đọc chuyên sâu (intensive reading) (Le Thi Anh Phuong, 2005), mà ở mức tốt nhất có thể hỗ trợ sinh viên phát triển các kỹ thuật đọc cơ bản với sự hỗ trợ của giáo viên. Ví dụ, sau khi đọc các đoạn văn trong sách giáo khoa, sinh viên được yêu cầu trả lời các nhiệm vụ hiểu và từ vựng khác nhau để hướng dẫn quá trình hiểu của họ. Trong giới hạn thời gian 2 tiết (100 phút) mỗi tuần, nếu họ luôn dựa vào sách giáo khoa để tìm đoạn văn và câu hỏi và hướng dẫn của giáo viên về cách giải quyết các nhiệm vụ, thì quyền tự chủ của họ có thể bị hạn chế. Do đó, cách dạy này không tối ưu hóa khả năng đọc của sinh viên vì nó sử dụng không hiệu quả quyền tự chủ và thời gian của họ. Sinh viên được khuyến nghị tiếp tục thực hành các kỹ năng đọc của mình với các tài liệu có chủ đề và loại câu hỏi tương tự bên ngoài lớp học như một phần tự học của họ; tuy nhiên, việc học tập của họ hiếm khi mở rộng ra ngoài các bức tường của lớp học.
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Hành Động Với Sách Tương Tác
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp nghiên cứu hành động, một quy trình lặp đi lặp lại bao gồm lập kế hoạch, hành động, quan sát và phản ánh. Nghiên cứu được thực hiện trong một khóa học đọc (Reading 2) với 40 sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh. Các công cụ thu thập dữ liệu bao gồm nhật ký của giáo viên và ba bảng câu hỏi dành cho sinh viên. Dữ liệu được phân tích cả định lượng và định tính bằng SPSS và phân tích nội dung theo chủ đề. Mục tiêu là đánh giá thái độ của sinh viên đối với việc sử dụng sách tương tác và tác động của chúng đến kỹ năng đọc của họ.
3.1. Quy Trình Nghiên Cứu Hành Động Chi Tiết
Nghiên cứu hành động là một quy trình có tính chất vòng lặp, liên tục cải tiến phương pháp dạy học thông qua các giai đoạn: lập kế hoạch, thực hiện, quan sát và phản ánh. Cụ thể, nghiên cứu này được thực hiện trong một học kỳ (15 tuần) với chu kỳ rõ ràng: Xác định vấn đề (thiếu động lực đọc), Lập kế hoạch can thiệp (sử dụng sách tương tác), Thực hiện (giảng dạy với sách tương tác), Quan sát (thu thập dữ liệu qua bảng hỏi, nhật ký), Phản ánh (phân tích dữ liệu và điều chỉnh phương pháp).
3.2. Công Cụ Thu Thập Dữ Liệu Phương Pháp Phân Tích
Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp thu thập dữ liệu định lượng và định tính. Bảng hỏi được sử dụng để thu thập thông tin về thái độ, động lực và nhận thức của sinh viên về sách tương tác. Nhật ký của giáo viên ghi lại các quan sát về phản ứng của sinh viên trong lớp học, những khó khăn và thành công trong quá trình sử dụng sách tương tác. Dữ liệu định lượng được phân tích bằng phần mềm SPSS để thống kê, so sánh và tìm ra các xu hướng. Dữ liệu định tính từ nhật ký được phân tích theo chủ đề để hiểu sâu hơn về trải nghiệm của sinh viên và giáo viên.
IV. Kết Quả Tác Động Của Sách Tương Tác Đến Động Lực Kỹ Năng
Kết quả nghiên cứu cho thấy phần lớn sinh viên tham gia có thái độ tích cực đối với việc sử dụng sách tương tác trong đọc mở rộng. Sách tương tác có thể thúc đẩy động lực của sinh viên đọc tiếng Anh ngoài giờ học. Phần lớn sinh viên tin rằng sách tương tác, bao gồm hình ảnh minh họa, âm thanh và khả năng tương tác, phù hợp hơn với các phong cách học tập đa dạng của họ. Họ tin rằng việc đọc sách tương tác mang lại lợi ích cho kiến thức ngôn ngữ, kỹ năng đọc, chiến lược đọc và kỹ năng tư duy phản biện của họ.
4.1. Sự Thay Đổi Về Thái Độ Động Lực Của Sinh Viên
Trước khi thực hiện nghiên cứu, nhiều sinh viên thể hiện sự thiếu hứng thú với việc đọc tiếng Anh. Tuy nhiên, sau khi được tiếp xúc với sách tương tác, thái độ của họ đã thay đổi đáng kể. Sinh viên trở nên chủ động hơn trong việc tìm kiếm và lựa chọn tài liệu đọc, thời gian dành cho việc đọc tiếng Anh ngoài giờ học cũng tăng lên đáng kể. Nghiên cứu cũng cho thấy sách tương tác có tác động tích cực đến sự tự tin của sinh viên trong việc đọc hiểu tiếng Anh.
4.2. Đánh Giá Của Sinh Viên Về Lợi Ích Của Sách Tương Tác
Sinh viên đánh giá cao tính tương tác của sách tương tác, cho rằng nó giúp họ tập trung hơn và dễ dàng nắm bắt nội dung hơn. Họ cũng nhận thấy rằng sách tương tác giúp cải thiện vốn từ vựng, khả năng đọc hiểu và kỹ năng suy luận. Nhiều sinh viên cho biết rằng việc đọc sách tương tác đã giúp họ phát triển kỹ năng tư duy phản biện, khi họ phải đưa ra các quyết định và dự đoán kết quả trong quá trình đọc.
V. Hàm Ý Sư Phạm Đề Xuất Cải Thiện Giảng Dạy Đọc
Nghiên cứu này có những hàm ý quan trọng đối với việc giảng dạy tiếng Anh. Sách tương tác có thể được tích hợp vào các lĩnh vực cụ thể của việc dạy ngôn ngữ. Về mặt học tập, sách tương tác có thể giúp nâng cao kỹ năng tự học và thói quen học tập của sinh viên. Các giảng viên nên xem xét việc sử dụng sách tương tác như một công cụ để tăng cường động lực học tập và cải thiện kỹ năng đọc hiểu cho sinh viên.
5.1. Tích Hợp Sách Tương Tác Vào Chương Trình Giảng Dạy
Sách tương tác có thể được sử dụng như một tài liệu bổ sung trong các khóa học đọc, hoặc như một công cụ để khuyến khích đọc mở rộng ngoài giờ học. Giáo viên có thể tổ chức các hoạt động như đọc sách tương tác theo nhóm, thảo luận về các lựa chọn và kết quả, hoặc viết tiếp câu chuyện dựa trên những gì đã đọc. Việc lựa chọn sách tương tác phù hợp với trình độ và sở thích của sinh viên là rất quan trọng.
5.2. Khuyến Nghị Cho Giáo Viên Nhà Nghiên Cứu
Nghiên cứu này khuyến khích các giáo viên và nhà nghiên cứu tiếp tục khám phá tiềm năng của sách tương tác trong việc giảng dạy tiếng Anh. Cần có thêm nhiều nghiên cứu để đánh giá hiệu quả của sách tương tác đối với các kỹ năng ngôn ngữ khác, cũng như để tìm ra các phương pháp sử dụng sách tương tác hiệu quả nhất trong các bối cảnh khác nhau. Nghiên cứu cũng khuyến khích việc phát triển thêm nhiều sách tương tác bằng tiếng Anh phù hợp với trình độ và sở thích của sinh viên Việt Nam.
VI. Kết Luận Triển Vọng Sử Dụng Sách Tương Tác Trong Tương Lai
Nghiên cứu này đã chứng minh tiềm năng của việc sử dụng sách tương tác trong đọc mở rộng cho sinh viên tiếng Anh tại Việt Nam. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng có những hạn chế nhất định, chẳng hạn như quy mô mẫu nhỏ và thời gian nghiên cứu ngắn. Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc khắc phục những hạn chế này và khám phá thêm những lợi ích tiềm năng của sách tương tác trong việc học tiếng Anh.
6.1. Tổng Kết Hạn Chế Của Nghiên Cứu
Nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng cho thấy sách tương tác có thể là một công cụ hữu ích để thúc đẩy động lực học tập và cải thiện kỹ năng đọc hiểu cho sinh viên tiếng Anh. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nghiên cứu chỉ được thực hiện trên một nhóm nhỏ sinh viên trong một thời gian ngắn. Kết quả có thể không tổng quát hóa cho tất cả các sinh viên tiếng Anh tại Việt Nam. Cần có thêm nhiều nghiên cứu với quy mô lớn hơn và thời gian dài hơn để xác nhận những kết quả này.
6.2. Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Ứng Dụng Mở Rộng
Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc khám phá hiệu quả của sách tương tác đối với các kỹ năng ngôn ngữ khác, chẳng hạn như viết và nói. Cũng cần có thêm nhiều nghiên cứu để tìm hiểu cách sử dụng sách tương tác hiệu quả nhất trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như các lớp học trực tuyến hoặc các chương trình tự học. Ngoài ra, cần khuyến khích việc phát triển thêm nhiều sách tương tác bằng tiếng Anh phù hợp với trình độ và sở thích của sinh viên Việt Nam, có thể bao gồm việc tạo ra các ứng dụng học tập hoặc nền tảng trực tuyến chuyên biệt.