Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam, kỹ năng đọc tiếng Anh đóng vai trò then chốt trong việc phát triển năng lực ngôn ngữ toàn diện của sinh viên. Tại Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế, sinh viên chuyên ngành tiếng Anh năm thứ nhất được yêu cầu hoàn thành các khóa học kỹ năng đọc với mục tiêu đạt trình độ B2 theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR). Tuy nhiên, phương pháp đọc chủ yếu hiện nay vẫn tập trung vào đọc chi tiết (intensive reading), khiến sinh viên hạn chế cơ hội tự học và phát triển kỹ năng đọc mở rộng (extensive reading). Nghiên cứu này nhằm khảo sát thái độ của sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh đối với việc sử dụng sách tương tác (interactive fiction - IF) trong hoạt động đọc mở rộng, đồng thời đánh giá nhận thức của họ về tác động của IF đến kỹ năng đọc.

Nghiên cứu được thực hiện trên 40 sinh viên năm nhất tại một trường đại học ở miền Trung Việt Nam trong một học kỳ kéo dài 15 tuần. Qua đó, nghiên cứu hướng tới mục tiêu nâng cao động lực đọc tiếng Anh ngoài giờ học, phát triển kỹ năng đọc, chiến lược đọc và tư duy phản biện của sinh viên. Việc áp dụng IF trong đọc mở rộng được kỳ vọng góp phần đổi mới phương pháp giảng dạy, đồng thời hỗ trợ sinh viên phát triển thói quen tự học và nâng cao hiệu quả học tập tiếng Anh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về đọc mở rộng (extensive reading) và lý thuyết về động lực học tập (motivation theory). Đọc mở rộng được định nghĩa là việc đọc một lượng lớn văn bản với mục đích hiểu tổng thể và tận hưởng nội dung, giúp phát triển vốn từ vựng, kỹ năng đọc và sự tự tin trong học ngôn ngữ. Các nguyên tắc của đọc mở rộng bao gồm: lựa chọn tài liệu phù hợp, đọc cá nhân, đọc nhanh và đọc vì mục đích giải trí hoặc thu thập thông tin.

Lý thuyết động lực học tập phân biệt giữa động lực nội tại (intrinsic motivation) và động lực ngoại tại (extrinsic motivation). Động lực nội tại xuất phát từ sự hứng thú và niềm vui trong việc học, trong khi động lực ngoại tại liên quan đến các phần thưởng bên ngoài như điểm số hay sự công nhận. Việc sử dụng IF được xem là một công cụ thúc đẩy cả hai loại động lực này nhờ tính tương tác cao, khả năng lựa chọn và tham gia vào câu chuyện, từ đó tăng cường sự hứng thú và cam kết của người học.

Ba khái niệm chuyên ngành quan trọng được áp dụng gồm: extensive reading, interactive fiction, và motivation. Mô hình nghiên cứu dựa trên phương pháp nghiên cứu hành động (action research), cho phép người nghiên cứu vừa là giảng viên vừa là nhà nghiên cứu, thực hiện chu trình kế hoạch - hành động - quan sát - phản hồi nhằm cải tiến liên tục quá trình dạy và học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu hành động kết hợp cả phân tích định lượng và định tính. Đối tượng nghiên cứu là 40 sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh tại Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế, với trình độ tiếng Anh tương đương A2 theo CEFR. Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp thuận tiện (convenience sampling) do người nghiên cứu đồng thời là giảng viên lớp học.

Dữ liệu được thu thập qua ba công cụ chính: nhật ký giảng dạy của giáo viên, bảng câu hỏi khảo sát thái độ và động lực của sinh viên, và báo cáo tự đánh giá động lực sau mỗi buổi học. Bảng câu hỏi cuối cùng gồm 30 mục, được thiết kế dựa trên thang đo Attitude/Motivation Test Battery (AMTB) của Gardner và các nghiên cứu liên quan, đảm bảo độ tin cậy cao với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.956.

Quá trình nghiên cứu diễn ra trong một học kỳ 15 tuần, gồm hai chu trình hành động. Mỗi chu trình bao gồm các bước: lập kế hoạch, thực hiện, quan sát và phản hồi. Các bài học sử dụng tài liệu IF được thiết kế dựa trên chương trình học Reading 2 và các đề xuất từ nghiên cứu trước, đồng thời dựa trên sở thích của sinh viên được khảo sát trước đó. Dữ liệu thu thập được phân tích bằng phần mềm SPSS phiên bản 18 và phương pháp phân tích nội dung chủ đề (thematic content analysis).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thái độ tích cực của sinh viên đối với IF trong đọc mở rộng: Hơn 85% sinh viên tham gia nghiên cứu thể hiện thái độ tích cực khi sử dụng IF trong các hoạt động đọc, cho thấy sự hứng thú và cam kết cao hơn so với phương pháp đọc truyền thống.

  2. Tăng động lực đọc tiếng Anh ngoài giờ học: Sau khi áp dụng IF, thời gian trung bình sinh viên dành cho việc đọc tiếng Anh ngoài lớp tăng từ khoảng 1,5 giờ lên gần 3 giờ mỗi tuần, tương đương mức tăng 100%.

  3. Cải thiện kỹ năng đọc và chiến lược đọc: 78% sinh viên nhận thấy kỹ năng đọc hiểu và khả năng sử dụng chiến lược đọc như dự đoán, tóm tắt được nâng cao rõ rệt sau khi tham gia các hoạt động đọc IF.

  4. Phát triển tư duy phản biện: Khoảng 70% sinh viên cho biết IF giúp họ phát triển kỹ năng tư duy phản biện thông qua việc lựa chọn các hướng đi khác nhau trong câu chuyện và đánh giá hậu quả của quyết định.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy IF không chỉ tạo ra môi trường học tập tương tác mà còn kích thích sự chủ động và sáng tạo của sinh viên trong quá trình đọc. Việc tăng thời gian đọc ngoài lớp học phản ánh sự gia tăng động lực nội tại, phù hợp với lý thuyết động lực học tập. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này tương đồng với báo cáo của Pereira (2013) và Neville, Shelton & McInnis (2009) về tác động tích cực của IF đến kỹ năng đọc và động lực học tập.

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về thời gian đọc tiếng Anh ngoài giờ học trước và sau khi áp dụng IF có thể minh họa rõ nét sự cải thiện này. Bảng tổng hợp thái độ sinh viên cũng cho thấy sự đồng thuận cao về lợi ích của IF trong việc phát triển kỹ năng đọc và tư duy phản biện.

Nguyên nhân chính của những cải thiện này có thể là do IF cung cấp trải nghiệm đọc cá nhân hóa, phù hợp với nhiều phong cách học tập khác nhau, đồng thời tạo ra sự hứng thú nhờ yếu tố lựa chọn và tương tác. Điều này giúp sinh viên vượt qua cảm giác nhàm chán và áp lực khi đọc các văn bản truyền thống, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tích hợp IF vào chương trình giảng dạy chính khóa: Các trường đại học nên đưa IF vào các khóa học kỹ năng đọc như một phần bắt buộc hoặc lựa chọn nhằm tăng cường động lực và hiệu quả học tập. Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 học kỳ; Chủ thể thực hiện: bộ môn tiếng Anh và giảng viên.

  2. Đào tạo giảng viên về phương pháp sử dụng IF: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu giúp giảng viên nắm vững kỹ thuật thiết kế bài giảng và lựa chọn tài liệu IF phù hợp với trình độ sinh viên. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: phòng đào tạo và giảng viên.

  3. Phát triển thư viện số IF đa dạng: Xây dựng kho tài liệu IF phong phú, đa dạng về chủ đề và cấp độ, hỗ trợ sinh viên tự học và giảng viên trong việc lựa chọn tài liệu. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: thư viện trường và bộ môn.

  4. Khuyến khích sinh viên tham gia các câu lạc bộ đọc IF: Tạo môi trường sinh hoạt ngoại khóa giúp sinh viên trao đổi, thảo luận và chia sẻ trải nghiệm đọc IF, từ đó nâng cao kỹ năng và động lực học tập. Thời gian: liên tục; Chủ thể: phòng công tác sinh viên và giảng viên hướng dẫn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để áp dụng IF trong giảng dạy kỹ năng đọc, giúp đổi mới phương pháp và nâng cao hiệu quả giảng dạy.

  2. Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh: Tài liệu giúp sinh viên hiểu rõ lợi ích của đọc mở rộng và IF, từ đó tự phát triển kỹ năng đọc và tư duy phản biện qua các hoạt động học tập chủ động.

  3. Nhà nghiên cứu giáo dục ngôn ngữ: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu hành động kết hợp phân tích định lượng và định tính trong lĩnh vực dạy học tiếng Anh.

  4. Quản lý giáo dục và xây dựng chương trình đào tạo: Cung cấp dữ liệu và đề xuất thiết thực để xây dựng chương trình học phù hợp với xu hướng đổi mới phương pháp giảng dạy và nâng cao chất lượng đào tạo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Interactive fiction là gì và tại sao nên sử dụng trong dạy đọc?
    Interactive fiction (IF) là thể loại truyện tương tác cho phép người đọc đưa ra lựa chọn ảnh hưởng đến diễn biến câu chuyện. IF kích thích sự tham gia chủ động, tăng động lực và phát triển kỹ năng đọc thông qua trải nghiệm cá nhân hóa.

  2. Phương pháp nghiên cứu hành động được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    Nghiên cứu sử dụng chu trình kế hoạch - hành động - quan sát - phản hồi để liên tục cải tiến phương pháp dạy học, với người nghiên cứu đồng thời là giảng viên trực tiếp giảng dạy và thu thập dữ liệu.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của IF đối với kỹ năng đọc?
    Hiệu quả được đánh giá qua khảo sát thái độ, báo cáo tự đánh giá động lực của sinh viên, nhật ký giảng dạy và phân tích dữ liệu định lượng bằng phần mềm SPSS, cho thấy sự cải thiện rõ rệt về động lực và kỹ năng đọc.

  4. IF có phù hợp với tất cả trình độ sinh viên không?
    IF có thể được điều chỉnh phù hợp với nhiều cấp độ khác nhau nhờ tính linh hoạt trong lựa chọn nội dung và độ khó, giúp sinh viên từ trình độ sơ cấp đến nâng cao đều có thể tham gia hiệu quả.

  5. Làm sao để giảng viên có thể bắt đầu áp dụng IF trong lớp học?
    Giảng viên nên bắt đầu bằng việc lựa chọn tài liệu IF phù hợp với trình độ và sở thích sinh viên, thiết kế các hoạt động học tập tương tác, đồng thời thu thập phản hồi để điều chỉnh phương pháp dạy học.

Kết luận

  • Nghiên cứu khẳng định IF là công cụ hiệu quả trong việc nâng cao động lực và kỹ năng đọc mở rộng cho sinh viên tiếng Anh năm nhất.
  • Sinh viên thể hiện thái độ tích cực và tăng thời gian đọc tiếng Anh ngoài giờ học sau khi áp dụng IF.
  • IF giúp phát triển kỹ năng đọc hiểu, chiến lược đọc và tư duy phản biện thông qua trải nghiệm tương tác và lựa chọn cá nhân.
  • Phương pháp nghiên cứu hành động cho phép cải tiến liên tục quá trình dạy học, phù hợp với môi trường giáo dục đại học Việt Nam.
  • Đề xuất tích hợp IF vào chương trình giảng dạy, đào tạo giảng viên và phát triển tài liệu nhằm nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và giảng viên nên xem xét áp dụng IF trong chương trình học, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để tối ưu hóa hiệu quả giảng dạy và học tập.