Tổng quan nghiên cứu

Đờn ca tài tử (ĐCTT) Nam Bộ là một loại hình nghệ thuật truyền thống đặc sắc của vùng đồng bằng sông Cửu Long, được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại. Qua khảo sát 284 bài vọng cổ trong ĐCTT Nam Bộ, luận văn đã thu thập được 2.544 hành động ngôn ngữ, trong đó hành động giãi bày tâm trạng (GBTT) chiếm 77% và hành động cầu khiến chiếm 22%. Nghiên cứu tập trung phân tích hai loại hành động ngôn ngữ này nhằm làm sáng tỏ cấu trúc và nội dung của chúng trong lời ca vọng cổ, đồng thời rút ra những đặc trưng văn hóa Nam Bộ qua cách sử dụng ngôn ngữ trong loại hình nghệ thuật này.

Mục tiêu nghiên cứu là khảo sát, thống kê, phân loại và phân tích các hành động cầu khiến và GBTT trong ĐCTT Nam Bộ, từ đó làm rõ vai trò của chúng trong giao tiếp nghệ thuật và văn hóa ứng xử của người Nam Bộ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các bài vọng cổ giao duyên, chủ yếu diễn ra tại vùng Nam Bộ trong giai đoạn hiện đại, với tư liệu thu thập từ các tuyển tập bài vọng cổ tiêu biểu. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ bổ sung lý thuyết hành động ngôn ngữ trong ngữ dụng học mà còn cung cấp ngữ liệu quý giá cho việc giảng dạy và bảo tồn nghệ thuật ĐCTT Nam Bộ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết ngôn ngữ học trọng tâm sau:

  • Lý thuyết hành động ngôn ngữ của J. Austin và J. Searle, phân loại hành động ngôn ngữ thành hành động tạo lời, hành động ở lời và hành động mượn lời, trong đó hành động ở lời là trọng tâm nghiên cứu. Lý thuyết này giúp nhận diện và phân loại hành động cầu khiến và GBTT trong lời ca vọng cổ.
  • Lý thuyết hội thoại với các đơn vị cấu trúc như cuộc thoại, đoạn thoại, cặp thoại, tham thoại và các nguyên tắc hội thoại (nguyên tắc cộng tác, nguyên tắc lịch sự). Lý thuyết này giúp phân tích vận động hội thoại và tương tác giữa các nhân vật trong ĐCTT Nam Bộ.
  • Lý thuyết lịch sự của Brown và Levinson, R. Lakoff và G. Leech, giải thích cách thức giảm thiểu hành động đe dọa thể diện (FTA) và tăng cường hành vi tôn vinh thể diện (FFA) trong giao tiếp, đặc biệt trong hành động cầu khiến và GBTT.
  • Khái niệm và tiêu chí nhận diện hành động cầu khiến và GBTT trong ĐCTT Nam Bộ, dựa trên các đặc điểm ngữ pháp, ngữ nghĩa và ngữ cảnh nghệ thuật.

Các khái niệm chính bao gồm: hành động ngôn ngữ trực tiếp và gián tiếp, động từ ngữ vi có ý nghĩa cầu khiến và GBTT, phụ từ và tiểu từ tình thái trong cấu trúc câu, cặp đại từ xưng hô trong giao tiếp tình cảm.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: 284 bài vọng cổ trong ĐCTT Nam Bộ, thu thập từ các tuyển tập tiêu biểu như của Yến Linh (2012), Mạnh Quỳnh (2012), Lê Hữu Phước (2010), và soạn giả Viễn Châu.
  • Phương pháp thống kê, phân loại: Thống kê 2.544 hành động ngôn ngữ, phân loại thành hành động cầu khiến và GBTT, phân chia thành trực tiếp và gián tiếp, phân tích tần suất xuất hiện.
  • Phương pháp phân tích, tổng hợp: Phân tích cấu trúc câu, thành tố ngôn ngữ, nội dung và sắc thái tình cảm của các hành động ngôn ngữ trong ngữ cảnh nghệ thuật ĐCTT.
  • Phương pháp so sánh: So sánh tần suất và cách biểu hiện hành động cầu khiến và GBTT trong ĐCTT với các nghiên cứu ngôn ngữ học khác, cũng như so sánh giữa các mô hình cấu trúc trong ĐCTT.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2016-2018, với thu thập dữ liệu, phân tích và hoàn thiện luận văn tại Trường Đại học Đồng Tháp.

Cỡ mẫu lớn với 284 bài vọng cổ và 2.544 hành động ngôn ngữ đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cho kết quả nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ hành động trực tiếp vượt trội: Hành động cầu khiến trực tiếp chiếm 93,7% trong tổng số 573 hành động cầu khiến, trong khi hành động cầu khiến gián tiếp chỉ chiếm 6,3%. Tương tự, hành động GBTT trực tiếp chiếm tới 99,6% trong 1.971 hành động GBTT. Điều này phản ánh tính thẳng thắn, chân thành và ít vòng vo trong giao tiếp của người Nam Bộ qua ĐCTT.

  2. Động từ ngữ vi phổ biến: Trong hành động cầu khiến, động từ "xin" (43,5%), "mong" (38%) và "muốn" (11%) xuất hiện nhiều nhất, thể hiện sắc thái cầu nhiều hơn khiến, phù hợp với tính tế nhị trong giao tiếp tình cảm. Trong hành động GBTT, động từ "thương" (42,2%), "nhớ" (34,2%) và "chờ" (12,4%) chiếm ưu thế, phản ánh các cung bậc cảm xúc yêu thương, nhớ nhung và chờ đợi trong tình yêu.

  3. Phụ từ và tiểu từ tình thái: Các phụ từ "đừng" (51,8%), "hãy" (35%) và "chớ" (13,2%) thường được sử dụng để giảm nhẹ tính áp đặt trong hành động cầu khiến, đồng thời tăng tính lịch sự và biểu đạt sắc thái tình cảm. Tiểu từ tình thái như "ơi" (38,8%), "nghe" (25,3%), "nhé" (16,8%) góp phần làm mềm mại lời ca, tăng tính thân mật.

  4. Mô hình cấu trúc đa dạng: Hành động cầu khiến trực tiếp có 4 mô hình cấu trúc phổ biến, trong đó mô hình "Động từ ngữ vi + Chủ thể tiếp nhận + Nội dung cầu khiến" chiếm 39,4%. Hành động GBTT chủ yếu theo 2 mô hình: "Động từ ngữ vi + Chủ thể tiếp nhận + Nội dung GBTT" (63,3%) và "Chủ thể GBTT + Động từ ngữ vi + Chủ thể tiếp nhận + Nội dung GBTT" (36,7%).

  5. Nội dung phong phú, đa dạng: Hành động cầu khiến chủ yếu thể hiện nội dung cầu xin (31,3%), cầu mong (25,9%), khuyên nhủ (23,1%) và trách móc nhẹ nhàng (19%). Hành động GBTT tập trung vào tâm trạng yêu thương (55,5%), nhớ nhung (39,5%) và chờ đợi (5%).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy ĐCTT Nam Bộ là môi trường giao tiếp ngôn ngữ nghệ thuật giàu cảm xúc, nơi các hành động ngôn ngữ được sử dụng linh hoạt để thể hiện tình cảm sâu sắc và tinh tế. Tỷ lệ cao của hành động trực tiếp phản ánh tính cách thẳng thắn, chân thành của người Nam Bộ, đồng thời phù hợp với đặc trưng giao duyên trong ĐCTT.

Việc sử dụng đa dạng động từ ngữ vi và phụ từ tình thái cho thấy sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố ngữ pháp và sắc thái tình cảm, giúp giảm bớt tính áp đặt, tăng tính lịch sự và biểu đạt sự tế nhị trong giao tiếp. Mô hình cấu trúc đa dạng minh chứng cho sự phong phú trong cách thức biểu đạt, phù hợp với các ngữ cảnh và cung bậc cảm xúc khác nhau.

So sánh với các nghiên cứu ngôn ngữ học khác, luận văn đã bổ sung một góc nhìn mới về hành động ngôn ngữ trong nghệ thuật truyền thống, đặc biệt là trong ĐCTT Nam Bộ, góp phần làm rõ mối liên hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa vùng miền.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tần suất xuất hiện động từ ngữ vi, phụ từ tình thái và mô hình cấu trúc, cũng như bảng phân loại nội dung hành động để minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy ngữ dụng học trong đào tạo nghệ thuật truyền thống

    • Mục tiêu: Nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng hành động ngôn ngữ trong ĐCTT.
    • Thời gian: Triển khai trong 1-2 năm tới.
    • Chủ thể: Các trường đại học, trung tâm đào tạo nghệ thuật.
  2. Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa ĐCTT Nam Bộ qua nghiên cứu ngôn ngữ

    • Mục tiêu: Ghi nhận và truyền tải đặc trưng ngôn ngữ trong ĐCTT để bảo tồn bản sắc văn hóa.
    • Thời gian: Dài hạn, liên tục.
    • Chủ thể: Các cơ quan văn hóa, viện nghiên cứu, nghệ nhân.
  3. Phát triển tài liệu tham khảo và ngữ liệu cho nghiên cứu ngôn ngữ nghệ thuật

    • Mục tiêu: Xây dựng kho dữ liệu ngôn ngữ ĐCTT phục vụ nghiên cứu và giảng dạy.
    • Thời gian: 2-3 năm.
    • Chủ thể: Các viện nghiên cứu ngôn ngữ, trường đại học.
  4. Khuyến khích sáng tác và biểu diễn ĐCTT có nội dung ngôn ngữ phong phú, đa dạng

    • Mục tiêu: Giữ gìn sự sống động và phát triển của ĐCTT trong đời sống hiện đại.
    • Thời gian: Liên tục.
    • Chủ thể: Nghệ sĩ, nhà sản xuất chương trình văn hóa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học và văn hóa dân gian

    • Lợi ích: Có cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực tiễn về hành động ngôn ngữ trong nghệ thuật truyền thống.
    • Use case: Phát triển các công trình nghiên cứu sâu về ngôn ngữ nghệ thuật.
  2. Giảng viên và sinh viên ngành Ngữ văn, Ngữ dụng học

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo phong phú về lý thuyết và ứng dụng ngữ dụng học trong văn hóa nghệ thuật.
    • Use case: Hỗ trợ giảng dạy, học tập và làm luận văn.
  3. Nghệ nhân, ca sĩ, nhạc sĩ ĐCTT Nam Bộ

    • Lợi ích: Hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngôn ngữ trong biểu diễn, nâng cao chất lượng nghệ thuật.
    • Use case: Tăng cường kỹ năng biểu đạt và sáng tạo trong biểu diễn.
  4. Cơ quan quản lý văn hóa và bảo tồn di sản

    • Lợi ích: Cơ sở khoa học để xây dựng chính sách bảo tồn và phát huy giá trị ĐCTT.
    • Use case: Lập kế hoạch, tổ chức các hoạt động bảo tồn văn hóa phi vật thể.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hành động cầu khiến và giãi bày tâm trạng khác nhau thế nào trong ĐCTT Nam Bộ?
    Hành động cầu khiến nhằm yêu cầu, mong muốn người nghe thực hiện một hành động, thường dùng động từ như "xin", "mong", "muốn". Hành động giãi bày tâm trạng là bộc lộ cảm xúc, tình cảm như "thương", "nhớ", "chờ". Cả hai đều xuất hiện nhiều trong ĐCTT, phản ánh giao tiếp tình cảm đặc trưng.

  2. Tại sao hành động trực tiếp chiếm ưu thế trong ĐCTT Nam Bộ?
    Người Nam Bộ có tính cách thẳng thắn, chân thành, nên trong ĐCTT, lời ca thường thể hiện trực tiếp cảm xúc và mong muốn, giúp tăng tính chân thực và gần gũi trong giao tiếp nghệ thuật.

  3. Phụ từ "đừng", "hãy", "chớ" có vai trò gì trong hành động cầu khiến?
    Các phụ từ này giúp giảm nhẹ tính áp đặt, tăng tính lịch sự và biểu đạt sắc thái tình cảm tế nhị, phù hợp với giao tiếp tình cảm trong ĐCTT, tránh gây khó chịu cho người nghe.

  4. Làm thế nào để nhận diện hành động cầu khiến gián tiếp trong ĐCTT?
    Hành động cầu khiến gián tiếp thường biểu hiện qua câu hỏi hoặc phát ngôn khác nhưng hàm ý yêu cầu, mong muốn. Cần dựa vào ngữ cảnh và sắc thái tình cảm để nhận diện, ví dụ như câu hỏi "Sao em lấy chồng rồi?" mang ý trách móc nhẹ nhàng.

  5. Nội dung chính của hành động giãi bày tâm trạng trong ĐCTT là gì?
    Chủ yếu là bộc lộ tình cảm yêu thương, nhớ nhung và chờ đợi trong tình yêu đôi lứa, phản ánh các cung bậc cảm xúc phong phú và sâu sắc của người Nam Bộ qua lời ca vọng cổ.

Kết luận

  • Luận văn là công trình đầu tiên nghiên cứu hành động cầu khiến và giãi bày tâm trạng trong ĐCTT Nam Bộ dưới góc nhìn ngữ dụng học, bổ sung lý thuyết hành động ngôn ngữ trong nghệ thuật truyền thống.
  • Hành động trực tiếp chiếm ưu thế trong ĐCTT, phản ánh tính cách thẳng thắn, chân thành của người Nam Bộ.
  • Động từ ngữ vi và phụ từ tình thái được sử dụng đa dạng, phong phú, giúp biểu đạt sắc thái tình cảm và giảm nhẹ tính áp đặt trong giao tiếp.
  • Mô hình cấu trúc và nội dung hành động cầu khiến, GBTT rất đa dạng, tập trung vào tình yêu đôi lứa với các cung bậc cảm xúc như cầu xin, cầu mong, khuyên nhủ, trách móc, yêu thương, nhớ nhung và chờ đợi.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa ĐCTT Nam Bộ, đồng thời cung cấp tài liệu quý cho giảng dạy và nghiên cứu ngôn ngữ nghệ thuật.

Next steps: Mở rộng nghiên cứu sang các loại hình nghệ thuật dân gian khác, phát triển kho dữ liệu ngôn ngữ ĐCTT, và ứng dụng kết quả vào đào tạo, bảo tồn văn hóa.

Call to action: Các nhà nghiên cứu, giảng viên, nghệ nhân và cơ quan quản lý văn hóa nên phối hợp khai thác và ứng dụng kết quả nghiên cứu để phát huy giá trị độc đáo của ĐCTT Nam Bộ trong đời sống đương đại.