Nghiên cứu về các hành động cam kết của Tổng thống Mỹ

Trường đại học

Quy Nhon University

Chuyên ngành

English Linguistics

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

thesis

2019

71
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Hành động cam kết của Tổng thống Mỹ Tổng quan nghiên cứu

Nghiên cứu này tập trung vào hành động cam kết của ba đời Tổng thống Mỹ: Bill Clinton, Barack Obama, và Donald Trump. Mục tiêu là phân tích cấu trúc và chức năng của các hành động cam kết này trong các bài phát biểu chính trị của họ. Nghiên cứu sử dụng phương pháp thống kê, phân tích, tổng hợp, mô tả và so sánh để kiểm tra 331 hành động cam kết được thu thập từ 48 bài phát biểu của ba tổng thống. Kết quả cho thấy hành động cam kết được thể hiện qua nhiều cấu trúc khác nhau, với các chức năng khác nhau như hứa hẹn, đe dọa/cảnh báo và từ chối. Chính sách đối nộichính sách đối ngoại của mỗi tổng thống được phản ánh rõ nét qua cách họ sử dụng hành động cam kết.

1.1. Giới thiệu về hành động cam kết trong chính trị

Hành động cam kết đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng niềm tin và sự ủng hộ từ công chúng. Các nhà lãnh đạo thường sử dụng hành động cam kết để hứa hẹn về những thay đổi tích cực, giải quyết các vấn đề xã hội và kinh tế. Nghiên cứu này xem xét cách Bill Clinton, Barack Obama, và Donald Trump sử dụng hành động cam kết để đạt được các mục tiêu chính trị của họ. Theo tài liệu gốc, khi các nhà lãnh đạo chính trị đảm nhận một vị trí mới, họ thường đưa ra những cam kết khác nhau để làm cho mọi người hạnh phúc hoặc hài lòng. Vì lý do đó, các hành động cam kết thường được các nhà lãnh đạo chính trị đưa ra.

1.2. Tầm quan trọng của nghiên cứu hành động cam kết tổng thống

Phân tích hành động cam kết giúp hiểu rõ hơn về quan điểm chính trị, ưu tiên chính sáchtính nhất quán của cam kết của các tổng thống. Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách các nhà lãnh đạo sử dụng ngôn ngữ để định hình dư luận và đạt được sự ủng hộ cho các quyết định hành pháp của họ. Nghiên cứu cũng góp phần vào việc đánh giá hiệu quả cam kết và tác động của chúng đối với xã hội Mỹ. Theo Nguyễn Thị Ngọc Dung (2014: 29), mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng là tiêu chí để xác định hành động ngôn ngữ gián tiếp và ý nghĩa thứ cấp có nguồn gốc từ hành động ngôn ngữ gián tiếp đòi hỏi sự tham gia của cả người nói và người nghe.

II. Thách thức trong thực hiện hành động cam kết của Tổng thống

Việc thực hiện lời hứa tranh cửcam kết chính trị không phải lúc nào cũng dễ dàng. Các tổng thống thường phải đối mặt với nhiều thách thức như phản ứng công chúng tiêu cực, sự phản đối từ Đảng Cộng hòa hoặc Đảng Dân chủ, và các vấn đề kinh tế Mỹvấn đề quốc tế không lường trước được. Nghiên cứu này cũng xem xét những yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thực hiện cam kết của Bill Clinton, Barack Obama, và Donald Trump, cũng như những hậu quả nếu các cam kết và thực tế không đồng nhất.

2.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thực hiện cam kết

Nhiều yếu tố có thể cản trở việc thực hiện cam kết chính trị, bao gồm sự thay đổi trong sự ủng hộ của công chúng, sự khác biệt về quan điểm giữa các đảng phái chính trị, và các vấn đề kinh tế và xã hội bất ngờ. Các tổng thống phải điều chỉnh ưu tiên chính sách của mình để đối phó với những thách thức này, điều này có thể dẫn đến việc trì hoãn hoặc hủy bỏ một số cam kết. Vì vậy, việc đánh giá tổng thống còn dựa trên các yếu tố tác động bên ngoài.

2.2. Hậu quả của việc không thực hiện cam kết

Việc không thực hiện cam kết có thể gây tổn hại đến uy tín của tổng thống và làm suy yếu niềm tin của công chúng vào chính phủ. Điều này có thể dẫn đến sự bất mãn trong dân chúng, phản ứng công chúng tiêu cực và khó khăn hơn trong việc đạt được sự ủng hộ cho các quyết định hành pháp trong tương lai. Vì thế, tính nhất quán của cam kết rất quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh của tổng thống.

2.3. Khác biệt trong cách tiếp cận giữa Clinton Obama và Trump

Nghiên cứu này xem xét sự khác biệt trong cách Bill Clinton, Barack ObamaDonald Trump tiếp cận việc thực hiện cam kết. Một số tổng thống có thể ưu tiên tính nhất quán của cam kết, trong khi những người khác có thể linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh ưu tiên chính sách của mình để đối phó với những thay đổi trong môi trường chính trị và kinh tế. Cách tiếp cận này ảnh hưởng đến di sản tổng thống.

III. Cấu trúc của hành động cam kết trong diễn văn Tổng thống Mỹ

Nghiên cứu này phân tích cấu trúc ngôn ngữ của hành động cam kết trong các bài phát biểu của Bill Clinton, Barack Obama, và Donald Trump. Các cấu trúc được chia thành ba loại chính: cấu trúc với động từ biểu hiện, cấu trúc với từ biểu hiện cam kết và cấu trúc không có từ biểu hiện cam kết. Kết quả cho thấy, cấu trúc không có từ biểu hiện cam kết được sử dụng phổ biến nhất. Từ đó, giúp người đọc hiểu được ảnh hưởng chính trị của ba đời tổng thống.

3.1. Hành động cam kết với động từ biểu hiện Performative Verbs

Cấu trúc này sử dụng các động từ như "hứa", "cam kết", "thề" để thể hiện rõ ý định của người nói. Ví dụ, một tổng thống có thể nói: "Tôi hứa sẽ giảm thuế cho người dân". Việc sử dụng động từ biểu hiện làm cho cam kết chính trị trở nên rõ ràng và mạnh mẽ hơn. Theo Austin (1962), tất cả những lời nói nên được xem như là hành động, những hành động được thực hiện bằng lời nói. Ông chỉ ra rằng các câu tường thuật không chỉ được sử dụng để nói hoặc mô tả trạng thái sự việc mà còn để thực hiện các hành động như đưa ra yêu cầu hoặc lời mời.

3.2. Hành động cam kết với từ biểu hiện cam kết Commissive Words

Cấu trúc này sử dụng các từ ngữ như "cam đoan", "đảm bảo", "quyết tâm" để nhấn mạnh tính nhất quán của cam kết. Ví dụ, một tổng thống có thể nói: "Tôi cam đoan sẽ bảo vệ quyền lợi của người lao động". Sử dụng những từ ngữ này thể hiện sự quyết tâm cao độ trong việc thực hiện cam kết.

3.3. Hành động cam kết không có từ biểu hiện Without Commissive Words

Đây là cấu trúc phổ biến nhất, trong đó cam kết được thể hiện một cách gián tiếp thông qua các phát biểu khẳng định hoặc hứa hẹn. Ví dụ, một tổng thống có thể nói: "Chúng ta sẽ xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn". Mặc dù không có từ ngữ biểu hiện cam kết trực tiếp, nhưng ý định cam kết vẫn được truyền tải một cách rõ ràng. Như phát biểu của Donald Trump trong nhận xét về cuộc chiến chống khủng hoảng opioid vào ngày 19 tháng 3 năm 2018. Ông ấy đã sử dụng cả động từ cam kết và cấu trúc không có từ ngữ cam kết, "Chúng ta sẽ làm được" và "Chúng ta sẽ không nghỉ ngơi" cho những lời hứa mà ông muốn đưa ra.

IV. Chức năng của hành động cam kết Hứa hẹn đe dọa từ chối

Nghiên cứu xác định ba chức năng chính của hành động cam kết trong các bài phát biểu của Bill Clinton, Barack Obama, và Donald Trump: hứa hẹn, đe dọa/cảnh báo và từ chối. Hứa hẹn là chức năng phổ biến nhất, được sử dụng để tạo niềm tin và sự ủng hộ từ công chúng. Đe dọa/cảnh báo được sử dụng để răn đe đối thủ và bảo vệ lợi ích quốc gia. Từ chối được sử dụng để phản bác các cáo buộc và bảo vệ quan điểm chính trị.

4.1. Hứa hẹn Offer Promise trong diễn văn Tổng thống

Các tổng thống thường sử dụng hành động cam kết để hứa hẹn về những thay đổi tích cực trong các lĩnh vực như kinh tế Mỹ, y tế, giáo dục và an ninh quốc gia. Ví dụ, một tổng thống có thể hứa hẹn sẽ tạo ra nhiều việc làm hơn hoặc cải thiện hệ thống chăm sóc sức khỏe. Đây là một trong những cách để các tổng thống nhận được sự ủng hộ của công chúng. Theo tài liệu, hành động hứa hẹn được cả ba đời tổng thống sử dụng.

4.2. Đe dọa Cảnh báo Threat Warning trong chính sách đối ngoại

Hành động cam kết đe dọa hoặc cảnh báo thường được sử dụng trong bối cảnh chính sách đối ngoại, nhằm răn đe các quốc gia khác hoặc bảo vệ lợi ích quốc gia. Ví dụ, một tổng thống có thể cảnh báo một quốc gia khác về hậu quả của việc tiếp tục chương trình hạt nhân. Donald Trump là một trong những tổng thống sử dụng chức năng này nhiều nhất. Theo nghiên cứu này, có ba tổng thống: Bill Clinton, Barack ObamaDonald Trump đưa ra các hành động cam kết.

4.3. Từ chối Refusal và bảo vệ quan điểm chính trị

Các tổng thống sử dụng hành động cam kết từ chối để phản bác các cáo buộc hoặc bác bỏ các đề xuất chính sách mà họ không đồng ý. Ví dụ, một tổng thống có thể từ chối ký một dự luật mà ông cho là không phù hợp với lợi ích quốc gia. Chức năng này giúp tổng thống bảo vệ quan điểm chính trị và duy trì sự tính nhất quán của cam kết. Điều này giúp củng cố sự ủng hộ của công chúng với vị tổng thống đó.

V. So sánh hành động cam kết của Bill Clinton Obama Trump

Nghiên cứu so sánh hành động cam kết của Bill Clinton, Barack Obama, và Donald Trump để xác định những điểm tương đồng và khác biệt trong cách họ sử dụng ngôn ngữ để đạt được các mục tiêu chính trị của mình. Kết quả cho thấy, mỗi tổng thống có một phong cách riêng biệt trong việc sử dụng hành động cam kết, phản ánh quan điểm chính trị, ưu tiên chính sáchảnh hưởng chính trị của họ.

5.1. Điểm tương đồng trong việc sử dụng hành động cam kết

Cả ba tổng thống đều sử dụng hành động cam kết để tạo niềm tin, xây dựng sự ủng hộ và thúc đẩy các ưu tiên chính sách. Họ đều nhận thức rõ tầm quan trọng của việc thực hiện cam kết để duy trì uy tín và ảnh hưởng chính trị.

5.2. Khác biệt trong phong cách diễn đạt cam kết

Bill Clinton thường sử dụng ngôn ngữ trang trọng và hoa mỹ, trong khi Barack Obama sử dụng ngôn ngữ gần gũi và truyền cảm hứng. Donald Trump thường sử dụng ngôn ngữ trực tiếp và mạnh mẽ, đôi khi mang tính gây tranh cãi. Các khác biệt này phản ánh quan điểm chính trị và phong cách lãnh đạo của mỗi tổng thống.

5.3. So sánh hiệu quả cam kết và ảnh hưởng chính trị

Hiệu quả của hành động cam kết phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm khả năng thực hiện cam kết, phản ứng công chúngảnh hưởng chính trị của tổng thống. Bill ClintonBarack Obama thường được đánh giá cao về khả năng truyền cảm hứng và tạo niềm tin, trong khi Donald Trump thường gây tranh cãi nhưng vẫn thu hút được sự ủng hộ từ một bộ phận cử tri. Việc đánh giá tổng thống rất cần thiết khi nghiên cứu về hành động cam kết.

VI. Kết luận Di sản và tương lai của hành động cam kết Tổng thống

Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về hành động cam kết của Bill Clinton, Barack Obama, và Donald Trump, cũng như ảnh hưởng chính trị của họ đối với xã hội Mỹ. Kết quả nghiên cứu có thể giúp cải thiện hiểu biết về cách các nhà lãnh đạo sử dụng ngôn ngữ để định hình dư luận và đạt được các mục tiêu chính trị. Nghiên cứu cũng mở ra những hướng đi mới cho các nghiên cứu về di sản tổng thống và tương lai của hành động cam kết trong chính trị.

6.1. Ý nghĩa của nghiên cứu đối với người học tiếng Anh

Nghiên cứu này cung cấp cho người học tiếng Anh cái nhìn sâu sắc về cách các nhà lãnh đạo sử dụng ngôn ngữ để truyền đạt thông điệp và tạo ảnh hưởng chính trị. Điều này có thể giúp người học cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các khía cạnh văn hóa và chính trị của xã hội Mỹ. Theo tài liệu, nghiên cứu này dự kiến sẽ đóng góp một nghiên cứu cụ thể, kỹ lưỡng về hành động ngôn ngữ cam kết và các vấn đề liên quan trong thể loại diễn ngôn chính trị.

6.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo về hành động cam kết

Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc so sánh hành động cam kết của các tổng thống Mỹ với các nhà lãnh đạo trên thế giới, hoặc phân tích hành động cam kết trong các lĩnh vực chính trị khác như tranh cử, đàm phán và ngoại giao. Việc nghiên cứu những ngôn ngữ chính trị học sẽ làm rõ hơn các vấn đề về ảnh hưởng chính trị. Ngoài ra, nghiên cứu có thể tập trung vào việc phân tích hiệu quả cam kết thông qua các phương pháp định lượng và định tính.

04/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn structures and functions of commissives by us presidents
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn structures and functions of commissives by us presidents

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống