Trường đại học
Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP. HCMChuyên ngành
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngNgười đăng
Ẩn danhThể loại
luận văn thạc sĩ2016
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Bê tông nhựa rỗng (BTNR) là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong xây dựng mặt đường thoát nước. BTNR có cấu trúc khung dạng vĩ mô, với độ rỗng dư cao, giúp thoát nước hiệu quả. Vật liệu này bao gồm cốt liệu hạt thô, cốt liệu mịn, chất liên kết và bột khoáng. BTNR khác biệt với bê tông nhựa chặt (BTNC) ở hàm lượng cốt liệu mịn thấp hơn, tạo ra độ rỗng lớn hơn. Điều này giúp BTNR đáp ứng yêu cầu thoát nước và giảm trơn trượt trên mặt đường.
Bê tông nhựa rỗng (BTNR) được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như Porous Asphalt, Open Graded Asphalt Concrete. Vật liệu này sử dụng cấp phối cốt liệu có lượng hạt mịn chiếm tỷ lệ nhỏ, tạo ra độ rỗng dư lớn. BTNR thường được ứng dụng trong các lớp mặt đường thoát nước, giúp giảm tai nạn giao thông khi trời mưa.
BTNR yêu cầu cốt liệu hạt thô đồng dạng, ít hoặc không có hạt mịn. Chất liên kết thường sử dụng là bitum cải tiến, giúp cải thiện đặc tính biến dạng và độ bền của vật liệu. BTNR đáp ứng yêu cầu thoát nước và độ nhám cao, phù hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới như Việt Nam.
Tafpack Super (TPS) là phụ gia polyme được sử dụng để cải thiện tính chất của nhựa đường trong BTNR. TPS giúp tăng độ bền, khả năng chịu lực và độ đàn hồi của vật liệu. Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định hàm lượng TPS tối ưu trong BTNR để đạt hiệu quả thoát nước và độ bền cao nhất.
TPS là phụ gia polyme được sử dụng rộng rãi trong nhựa đường cải tiến. TPS giúp cải thiện độ bền và khả năng chịu lực của BTNR, đặc biệt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá ảnh hưởng của TPS đến các chỉ tiêu cơ lý của BTNR.
TPS đã được nghiên cứu và ứng dụng tại nhiều quốc gia châu Á, cho thấy hiệu quả cao trong việc cải thiện chất lượng BTNR. Tại Việt Nam, nghiên cứu này mở rộng phạm vi thử nghiệm hàm lượng TPS từ 8% đến 20%, nhằm đánh giá toàn diện ảnh hưởng của TPS đến hiệu quả thoát nước và độ bền của BTNR.
Nghiên cứu thiết kế cấp phối BTNR với các hàm lượng TPS 8%, 12%, 16% và 20%. Quá trình thiết kế bao gồm việc xác định hàm lượng nhựa tối ưu bằng phương pháp Marshall, sau đó đánh giá các chỉ tiêu cơ lý của hỗn hợp BTNR thông qua các thí nghiệm như độ ổn định Marshall, mô đun đàn hồi, cường độ ép chẻ, hệ số thấm, độ mài mòn Cantabro và độ nhám.
Nghiên cứu sử dụng phương pháp Marshall để xác định hàm lượng nhựa tối ưu trong BTNR. Các hàm lượng nhựa được thử nghiệm từ 4% đến 6%, sau đó lựa chọn hàm lượng tối ưu dựa trên các chỉ tiêu cơ lý của hỗn hợp.
Các thí nghiệm được thực hiện bao gồm độ ổn định Marshall, mô đun đàn hồi, cường độ ép chẻ, hệ số thấm, độ mài mòn Cantabro và độ nhám. Kết quả thí nghiệm giúp đánh giá toàn diện chất lượng của BTNR với các hàm lượng TPS khác nhau.
Nghiên cứu đánh giá chất lượng của BTNR với các hàm lượng TPS 8%, 12%, 16% và 20% thông qua các thí nghiệm cơ lý. Kết quả cho thấy BTNR với hàm lượng TPS 12% và 16% đạt hiệu quả thoát nước và độ bền cao nhất. Nghiên cứu cũng so sánh chất lượng của BTNR TPS với các loại BTNR khác được sử dụng trong các dự án tại Việt Nam.
Kết quả thí nghiệm cho thấy BTNR với hàm lượng TPS 12% và 16% đạt độ ổn định Marshall, mô đun đàn hồi và cường độ ép chẻ cao nhất. Hệ số thấm và độ nhám của BTNR TPS cũng đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cho mặt đường thoát nước.
Nghiên cứu so sánh chất lượng của BTNR TPS với BTNR theo nghiên cứu của Nguyễn Tân Bá và BTNR sử dụng trong dự án cao tốc Hồ Chí Minh - Long Thành - Dầu Giây. Kết quả cho thấy BTNR TPS có ưu điểm vượt trội về hiệu quả thoát nước và độ bền.
Nghiên cứu xác định hàm lượng TPS tối ưu trong BTNR là 12% và 16%, đáp ứng yêu cầu thoát nước và độ bền cao. BTNR TPS có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong xây dựng mặt đường thoát nước tại Việt Nam. Nghiên cứu đề xuất tiếp tục mở rộng phạm vi thử nghiệm và ứng dụng BTNR TPS trong các dự án giao thông lớn.
Nghiên cứu đã xác định hàm lượng TPS tối ưu trong BTNR là 12% và 16%, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và hiệu quả thoát nước. BTNR TPS có ưu điểm vượt trội so với các loại BTNR khác, phù hợp với điều kiện khí hậu và giao thông tại Việt Nam.
Nghiên cứu đề xuất tiếp tục mở rộng phạm vi thử nghiệm BTNR TPS trong các dự án giao thông lớn. Đồng thời, cần nghiên cứu thêm về ảnh hưởng của TPS đến tuổi thọ và độ bền lâu dài của BTNR trong điều kiện thực tế.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật xây dựng nghiên cứu xác định hàm lượng tps tối ưu trong bê tông nhựa rỗng ứng dụng mặt đường thoát nước ở việt nam
Nghiên cứu hàm lượng TPS tối ưu trong bê tông nhựa rỗng cho mặt đường thoát nước tại Việt Nam là một tài liệu chuyên sâu tập trung vào việc xác định tỷ lệ tối ưu của TPS (Tổng hàm lượng nhựa) trong bê tông nhựa rỗng, nhằm cải thiện hiệu quả thoát nước và độ bền của mặt đường. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp các phương pháp kỹ thuật tiên tiến mà còn đưa ra các khuyến nghị thực tiễn, giúp các kỹ sư và nhà quản lý xây dựng áp dụng hiệu quả trong điều kiện khí hậu và địa hình đặc thù của Việt Nam. Đây là nguồn tài liệu quý giá cho những ai quan tâm đến lĩnh vực xây dựng và vật liệu bền vững.
Để mở rộng kiến thức về các nghiên cứu liên quan, bạn có thể tham khảo Luận văn đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả áp dụng, một tài liệu cung cấp các giải pháp thực tiễn để tối ưu hóa quy trình nghiên cứu và ứng dụng. Ngoài ra, 2 tóm tắt luận án tiến sĩ tiếng việt ncs nguyễn khắc tấn cũng là một nguồn tham khảo hữu ích, đặc biệt khi bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các phương pháp nghiên cứu khoa học. Cuối cùng, Luận văn thạc sĩ luật học đăng lý và quản lý hộ tịch trên địa bàn xã phượng cách huyện quốc oai thành phố hà nội mang đến góc nhìn về quản lý và ứng dụng thực tiễn trong các lĩnh vực khác, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn.