Tổng quan nghiên cứu
Hệ thống thủy lợi Nam Nghệ An quản lý diện tích khoảng 19.472 ha đất tự nhiên, đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu thoát nước, phòng chống úng lụt và hạn hán, đồng thời cung cấp nước cho nông nghiệp, thủy sản và sinh hoạt. Vùng Nam Nghệ An nằm giữa các khối địa hình lớn như dãy núi Sông Mã và dãy Trường Sơn, với địa hình đa dạng gồm vùng đồi núi và đồng bằng thấp trũng. Sự phát triển kinh tế - xã hội nhanh chóng, đặc biệt là quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa, đã làm thay đổi nhu cầu cấp nước và tiêu thoát nước, đồng thời thu hẹp diện tích đất nông nghiệp và làm giảm khả năng trữ nước tự nhiên.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá hiện trạng tiêu nước của hệ thống thủy lợi Nam Nghệ An, xác định nhu cầu tiêu nước trong điều kiện phát triển kinh tế - xã hội và biến đổi khí hậu, từ đó đề xuất các giải pháp tiêu nước hợp lý nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng hệ thống thủy lợi, đảm bảo phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hệ thống thủy lợi Nam Nghệ An, với dữ liệu thu thập trong khoảng thời gian 1985-2014, đặc biệt chú trọng đến các trận mưa lớn và các yếu tố khí tượng thủy văn ảnh hưởng đến chế độ tiêu nước. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ quản lý tài nguyên nước, giảm thiểu thiệt hại do úng ngập và nâng cao năng suất nông nghiệp trong bối cảnh biến đổi khí hậu và phát triển đô thị.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết thủy văn và thủy lực: Phân tích chế độ mưa, dòng chảy, bốc hơi và thấm nước để xác định nhu cầu tiêu nước và khả năng tiêu thoát của hệ thống.
- Mô hình toán thủy lực MIKE 11: Mô hình dòng chảy một chiều không ổn định trên hệ thống sông, kênh, giúp mô phỏng và dự báo chế độ nước trong hệ thống thủy lợi.
- Khái niệm hệ số tiêu nước (KTXH): Đánh giá khả năng tiêu thoát nước của các loại đất và cây trồng, đặc biệt là cây lúa với khả năng chịu ngập khác nhau.
- Lý thuyết biến đổi khí hậu và đô thị hóa: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu và quá trình đô thị hóa đến nhu cầu sử dụng nước và khả năng tiêu thoát nước.
- Phân tích hệ thống và thống kê xác suất: Đánh giá hiện trạng hệ thống, phân tích số liệu mưa, tần suất mưa lớn và các yếu tố ảnh hưởng đến tiêu nước.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Số liệu khí tượng thủy văn từ trạm Vinh (1985-2014), số liệu địa chất, thủy văn, hiện trạng công trình thủy lợi, quy hoạch sử dụng đất và phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Nghệ An.
- Phương pháp thu thập: Điều tra, khảo sát thực địa, thu thập tài liệu, số liệu quan trắc và tài liệu tham khảo.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng mô hình toán MIKE 11 để mô phỏng dòng chảy và chế độ tiêu nước; phân tích thống kê tần suất mưa lớn, mô hình mưa tiêu thiết kế 3 ngày max với tần suất 10%; tính toán hệ số tiêu nước theo tiêu chuẩn TCVN 10406:2015; đánh giá hiện trạng công trình và hệ thống kênh mương.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu khí tượng thủy văn được chọn từ trạm Vinh do vị trí gần hệ thống công trình và có số liệu dài hạn 30 năm, đảm bảo tính đại diện cho khu vực nghiên cứu.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích số liệu từ 1985 đến 2014; mô phỏng và hiệu chỉnh mô hình trong các năm gần đây; dự báo và đề xuất giải pháp đến năm 2030.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiện trạng công trình thủy lợi xuống cấp và không đồng bộ: Các công trình đầu mối như cống Nam Đàn, cống Bến Thủy và trạm bơm Hưng Châu đã hoạt động nhiều thập kỷ, hiệu suất chỉ đạt khoảng 60-65% so với thiết kế. Hệ thống kênh tiêu bị bồi lắng, lấn chiếm, gây ách tắc dòng chảy, đặc biệt trong các trận mưa lớn vượt tần suất thiết kế (ví dụ trận mưa 268 mm trong 5 ngày năm 2004 gây úng kéo dài hơn 10 ngày).
Nhu cầu tiêu nước thay đổi theo mùa và loại cây trồng: Lượng mưa lớn nhất tập trung vào mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 10, với các trận mưa 3 ngày max chiếm tỷ lệ 80% trong tổng số trận mưa lớn. Nhu cầu tiêu nước cho cây lúa chiếm khoảng 70% diện tích nông nghiệp, với hệ số tiêu nước ho = 9 mm/ngày theo tiêu chuẩn TCVN 10406:2015. Nhu cầu tiêu nước dự báo tăng do chuyển dịch cơ cấu cây trồng và phát triển đô thị.
Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và đô thị hóa: Biến đổi khí hậu làm tăng nhiệt độ và lượng mưa hiệu dụng, dẫn đến nhu cầu tiêu nước tăng khoảng 7,1% trong tương lai gần. Quá trình đô thị hóa làm giảm diện tích đất nông nghiệp và các vùng trữ nước tự nhiên, đồng thời tăng hệ số tiêu nước do san lấp ao hồ và lấn chiếm kênh mương.
Mô hình MIKE 11 hiệu chỉnh và kiểm định thành công: Mô hình mô phỏng chính xác các biến động mực nước và lưu lượng trên hệ thống kênh chính, giúp tính toán cao trình yêu cầu tiêu tự chảy và đánh giá khả năng tiêu thoát nước hiện tại và đến năm 2030. Kết quả cho thấy hệ thống hiện tại không đáp ứng đủ nhu cầu tiêu nước trong các trận mưa lớn và cần nâng cấp.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của hiện trạng tiêu nước kém hiệu quả là do công trình thủy lợi xuống cấp, hệ thống kênh tiêu bị bồi lắng và lấn chiếm, cùng với sự thay đổi nhanh chóng về nhu cầu sử dụng nước do phát triển kinh tế - xã hội và biến đổi khí hậu. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với xu hướng gia tăng nhu cầu nước tưới và tiêu thoát do biến đổi khí hậu và đô thị hóa. Việc sử dụng mô hình MIKE 11 cho phép mô phỏng chi tiết dòng chảy và mực nước, hỗ trợ hiệu quả trong việc đề xuất giải pháp kỹ thuật.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ đường mực nước dọc theo các kênh chính, bảng thống kê lượng mưa lớn nhất theo các thời đoạn, và bản đồ hệ số tiêu hiệu chỉnh hiện tại và tương lai. Các biểu đồ này minh họa rõ ràng sự biến động mực nước và nhu cầu tiêu nước theo mùa, giúp đánh giá chính xác hiệu quả hệ thống.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cấp và đồng bộ hóa công trình đầu mối: Cải tạo, sửa chữa và mở rộng cống Nam Đàn, cống Bến Thủy và trạm bơm Hưng Châu để đạt công suất thiết kế tối ưu, đảm bảo khả năng lấy nước và tiêu thoát nước hiệu quả. Thời gian thực hiện trong vòng 3-5 năm, do Ban Quản lý Đầu tư và Xây dựng thủy lợi chủ trì.
Nạo vét, khơi thông hệ thống kênh tiêu: Thực hiện nạo vét định kỳ các tuyến kênh chính và kênh nội đồng, xử lý các điểm bồi lắng, lấn chiếm và ách tắc dòng chảy. Mục tiêu nâng cao lưu lượng dẫn nước lên ít nhất 90% so với thiết kế. Thời gian thực hiện hàng năm, do các đơn vị quản lý thủy lợi địa phương phối hợp với chính quyền.
Xây dựng các hồ điều hòa và công trình điều tiết nước: Đề xuất xây dựng 2-3 hồ điều hòa để điều tiết mưa lớn, giảm áp lực cho hệ thống tiêu thoát nước trong mùa mưa. Thời gian thực hiện 5-7 năm, phối hợp giữa Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn với các nhà đầu tư.
Áp dụng công nghệ mô hình toán và giám sát tự động: Triển khai hệ thống giám sát mực nước, lưu lượng và vận hành tự động các công trình thủy lợi dựa trên mô hình MIKE 11 để tối ưu hóa quản lý và vận hành hệ thống. Thời gian thực hiện 2-3 năm, do các đơn vị nghiên cứu và quản lý thủy lợi phối hợp.
Tăng cường quản lý đất đai và kiểm soát lấn chiếm kênh mương: Ban hành các chính sách và biện pháp kiểm soát chặt chẽ việc lấn chiếm kênh mương, bảo vệ vùng trữ nước tự nhiên, hạn chế san lấp ao hồ. Thời gian thực hiện liên tục, do chính quyền địa phương và các cơ quan chức năng thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý thủy lợi và tài nguyên nước: Hỗ trợ đánh giá hiện trạng, lập kế hoạch nâng cấp và quản lý hệ thống thủy lợi hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và phát triển đô thị.
Các nhà hoạch định chính sách phát triển kinh tế - xã hội: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách phát triển bền vững, cân đối giữa phát triển nông nghiệp, công nghiệp và đô thị hóa.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành thủy lợi, môi trường và phát triển bền vững: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình toán và phân tích tác động biến đổi khí hậu đến hệ thống thủy lợi.
Các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong lĩnh vực thủy lợi và nông nghiệp: Đánh giá tiềm năng đầu tư, lựa chọn giải pháp kỹ thuật phù hợp để nâng cao hiệu quả sử dụng nước và giảm thiểu rủi ro do thiên tai.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần nghiên cứu tiêu nước cho hệ thống thủy lợi Nam Nghệ An?
Hệ thống hiện tại xuống cấp, không đáp ứng được nhu cầu tiêu thoát nước do biến đổi khí hậu và phát triển kinh tế - xã hội, gây úng ngập và giảm năng suất nông nghiệp. Nghiên cứu giúp đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý và vận hành.Mô hình MIKE 11 có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
MIKE 11 mô phỏng dòng chảy không ổn định trên hệ thống sông, kênh một cách chính xác, giúp dự báo mực nước và lưu lượng, từ đó tính toán nhu cầu tiêu nước và hiệu chỉnh công trình phù hợp.Biến đổi khí hậu ảnh hưởng thế nào đến nhu cầu tiêu nước?
Biến đổi khí hậu làm tăng nhiệt độ và lượng mưa hiệu dụng, dẫn đến nhu cầu tiêu nước tăng khoảng 7,1% trong tương lai, đồng thời làm thay đổi chế độ thủy văn và áp lực lên hệ thống thủy lợi.Quá trình đô thị hóa tác động ra sao đến hệ thống thủy lợi?
Đô thị hóa làm giảm diện tích đất nông nghiệp và các vùng trữ nước tự nhiên, san lấp ao hồ, lấn chiếm kênh mương, làm tăng hệ số tiêu nước và áp lực tiêu thoát nước, gây khó khăn cho quản lý hệ thống.Giải pháp nào ưu tiên thực hiện để cải thiện hệ thống?
Ưu tiên nâng cấp công trình đầu mối, nạo vét kênh tiêu, xây dựng hồ điều hòa, áp dụng công nghệ giám sát tự động và tăng cường quản lý đất đai để bảo vệ hệ thống và nâng cao hiệu quả tiêu nước.
Kết luận
- Hệ thống thủy lợi Nam Nghệ An hiện đang xuống cấp, không đáp ứng đủ nhu cầu tiêu thoát nước trong điều kiện biến đổi khí hậu và phát triển kinh tế - xã hội.
- Nhu cầu tiêu nước dự báo tăng do biến đổi khí hậu làm tăng lượng mưa hiệu dụng và đô thị hóa làm giảm diện tích đất nông nghiệp, tăng hệ số tiêu nước.
- Mô hình toán MIKE 11 được hiệu chỉnh thành công, cung cấp công cụ hiệu quả để mô phỏng dòng chảy và đề xuất giải pháp kỹ thuật.
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ gồm nâng cấp công trình đầu mối, nạo vét kênh tiêu, xây dựng hồ điều hòa và áp dụng công nghệ giám sát tự động nhằm nâng cao hiệu quả hệ thống.
- Tiếp tục nghiên cứu, cập nhật dữ liệu và triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2024-2030 để đảm bảo phát triển bền vững hệ thống thủy lợi Nam Nghệ An.
Call-to-action: Các cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường giám sát và cập nhật dữ liệu để thích ứng linh hoạt với biến đổi khí hậu và phát triển kinh tế - xã hội trong khu vực.