Tổng quan nghiên cứu

Huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn, với diện tích tự nhiên khoảng 85.300 ha, chiếm 17,54% diện tích toàn tỉnh, là khu vực có tài nguyên rừng phong phú với độ che phủ đạt gần 75%. Rừng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường, duy trì đa dạng sinh học và góp phần phát triển kinh tế địa phương. Tuy nhiên, nguy cơ cháy rừng tại đây luôn tiềm ẩn do nhiều yếu tố tự nhiên và xã hội, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu với các đợt nắng nóng kéo dài. Từ năm 2012 đến 2016, huyện Na Rì đã ghi nhận nhiều vụ cháy rừng với diện tích thiệt hại đáng kể, gây ảnh hưởng tiêu cực đến tài nguyên và đời sống người dân.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng cháy rừng và công tác phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR) trên địa bàn huyện, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này. Nghiên cứu tập trung trong phạm vi huyện Na Rì, dựa trên số liệu thu thập từ năm 2012 đến 2016, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các chính sách và biện pháp phòng cháy phù hợp. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc bảo vệ tài nguyên rừng, giảm thiểu thiệt hại do cháy rừng gây ra, đồng thời góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về cháy rừng, trong đó nổi bật là tam giác lửa gồm ba yếu tố: nguồn nhiệt, ôxy và vật liệu cháy. Các loại cháy rừng được phân loại thành cháy mặt đất, cháy tán rừng và cháy ngầm, mỗi loại có đặc điểm và biện pháp phòng chống riêng biệt. Lý thuyết về dự báo nguy cơ cháy rừng (DBNCCR) được áp dụng, dựa trên các chỉ số khí tượng tổng hợp như nhiệt độ, độ ẩm không khí, lượng mưa và tốc độ gió, kết hợp với đặc điểm vật liệu cháy và hoạt động kinh tế - xã hội của con người.

Ngoài ra, mô hình phân vùng trọng điểm cháy rừng được sử dụng để xác định các khu vực có nguy cơ cháy cao, từ đó ưu tiên triển khai các biện pháp phòng cháy. Các khái niệm chính bao gồm: vật liệu cháy (vật liệu hữu cơ dễ bắt lửa trong rừng), độ ẩm vật liệu cháy, chỉ số P (chỉ số khí tượng tổng hợp đánh giá nguy cơ cháy), và các công trình phòng cháy như đường băng xanh, băng trắng cản lửa.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thống kê về diện tích rừng, hiện trạng vật liệu cháy, số vụ cháy và thiệt hại từ năm 2012 đến 2016 do Hạt Kiểm lâm huyện Na Rì và Chi cục Kiểm lâm Bắc Kạn cung cấp. Phương pháp thu thập số liệu kết hợp giữa kế thừa số liệu thứ cấp và điều tra thực địa, bao gồm khảo sát vật liệu cháy trên các ô tiêu chuẩn, phỏng vấn cán bộ quản lý và người dân địa phương theo phương pháp đánh giá nhanh nông thôn (PRA).

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Excel để xử lý dữ liệu định lượng và Mapinfo để xây dựng bản đồ phân vùng trọng điểm cháy. Phương pháp phân tích xã hội học được áp dụng để tổng hợp, đánh giá các yếu tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến công tác PCCCR. Cỡ mẫu phỏng vấn gồm 10 cán bộ quản lý và 40 người dân đại diện, nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng tài nguyên rừng và vật liệu cháy: Diện tích rừng và đất lâm nghiệp huyện Na Rì đạt khoảng 75.494 ha, trong đó rừng tự nhiên chiếm 54.930 ha và rừng trồng khoảng 13.650 ha. Độ che phủ rừng đạt 74,9%. Khối lượng vật liệu cháy trung bình dao động từ 8,80 tấn/ha ở rừng trồng keo đến 16,58 tấn/ha ở rừng hỗn giao vầu - gỗ. Độ ẩm vật liệu cháy thấp nhất là 15,44% ở rừng trồng keo, cao nhất 20,23% ở rừng hỗn giao vầu - gỗ.

  2. Phân vùng trọng điểm cháy: Huyện được phân thành 4 vùng nguy cơ cháy giảm dần, với vùng I (nguy cơ rất cao) chiếm 17.354 ha, chủ yếu là rừng trồng và rừng hỗn giao tre nứa; vùng IV (nguy cơ thấp) chiếm 23.855 ha, gồm rừng phục hồi và vườn rừng.

  3. Ảnh hưởng của yếu tố tự nhiên: Khí hậu nhiệt đới gió mùa với mùa khô rõ rệt từ tháng 11 đến tháng 4, nhiệt độ trung bình năm khoảng 23°C, lượng mưa trung bình năm dưới 1.200 mm, độ ẩm không khí trung bình 82%. Địa hình phức tạp, nhiều núi đá vôi và đồi núi dốc, gây khó khăn cho công tác chữa cháy.

  4. Ảnh hưởng của yếu tố kinh tế - xã hội: Hoạt động đốt nương rẫy, săn bắn, xử lý thực bì, du lịch và các phong tục tập quán như đốt vàng mã, tảo mộ là nguyên nhân chính gây ra nguồn lửa. Đời sống kinh tế còn khó khăn, trình độ dân trí thấp làm hạn chế hiệu quả tuyên truyền và tham gia PCCCR của người dân.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy vật liệu cháy ở các trạng thái rừng tự nhiên có khối lượng và độ ẩm cao hơn so với rừng trồng, làm tăng nguy cơ cháy lan rộng và khó kiểm soát. Phân vùng trọng điểm cháy giúp xác định các khu vực ưu tiên trong công tác phòng cháy, phù hợp với đặc điểm địa hình và khí hậu địa phương. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc kết hợp yếu tố khí tượng và kinh tế - xã hội trong dự báo nguy cơ cháy là cần thiết để nâng cao độ chính xác và hiệu quả phòng chống.

Khó khăn trong công tác PCCCR tại Na Rì chủ yếu do địa hình hiểm trở, thiếu phương tiện chữa cháy hiện đại và hạn chế về nguồn lực con người. Việc áp dụng các công trình phòng cháy như đường băng xanh, băng trắng còn hạn chế về quy mô và kỹ thuật. Các biện pháp kỹ thuật lâm sinh như trồng rừng hỗn giao và đốt trước vật liệu cháy chưa được triển khai rộng rãi, cần được nghiên cứu và áp dụng phù hợp hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ khối lượng và độ ẩm vật liệu cháy theo trạng thái rừng, bản đồ phân vùng trọng điểm cháy thể hiện các cấp nguy cơ, bảng thống kê số vụ cháy và thiệt hại theo năm để minh họa xu hướng và hiệu quả công tác PCCCR.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tổ chức và chỉ đạo PCCCR: Xây dựng và củng cố bộ máy Ban Chỉ đạo PCCCR huyện và xã, phân công rõ trách nhiệm, nâng cao năng lực cán bộ. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là UBND huyện và các phòng ban liên quan.

  2. Hoàn thiện thể chế và chính sách: Rà soát, bổ sung các quy định pháp luật liên quan đến PCCCR, tăng cường chế tài xử lý vi phạm, đồng thời hỗ trợ kinh phí cho công tác phòng cháy. Thời gian 2 năm, chủ thể là các cơ quan quản lý nhà nước cấp tỉnh và huyện.

  3. Tuyên truyền, tập huấn và diễn tập PCCCR: Đẩy mạnh công tác tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng, tổ chức tập huấn kỹ năng phòng cháy cho lực lượng dân quân tự vệ và người dân, tổ chức diễn tập chữa cháy định kỳ. Thời gian liên tục hàng năm, chủ thể là Hạt Kiểm lâm, Phòng Nông nghiệp và UBND xã.

  4. Xây dựng và nâng cấp công trình phòng cháy, trang thiết bị chữa cháy: Đầu tư xây dựng đường băng xanh, băng trắng cản lửa tại các vùng trọng điểm cháy, trang bị phương tiện chữa cháy hiện đại phù hợp với địa hình. Thời gian 3 năm, chủ thể là UBND huyện phối hợp với các đơn vị chuyên môn.

  5. Giải pháp làm giảm vật liệu cháy và quản lý rừng: Áp dụng kỹ thuật lâm sinh như trồng rừng hỗn giao, đốt trước vật liệu cháy có kiểm soát, quản lý chặt chẽ việc sử dụng lửa trong rừng. Thời gian 3-5 năm, chủ thể là Hạt Kiểm lâm và các chủ rừng.

  6. Giải pháp kinh tế - xã hội: Hỗ trợ phát triển sinh kế bền vững cho người dân sống gần rừng, giảm áp lực khai thác rừng, nâng cao trình độ dân trí và ý thức bảo vệ rừng. Thời gian dài hạn, chủ thể là các cơ quan phát triển kinh tế xã hội và tổ chức cộng đồng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý lâm nghiệp và kiểm lâm: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và giải pháp thực tiễn để nâng cao hiệu quả công tác PCCCR, phục vụ công tác quản lý và chỉ đạo.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo để xây dựng, điều chỉnh chính sách, quy định pháp luật liên quan đến bảo vệ rừng và phòng cháy chữa cháy.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư sống gần rừng: Hiểu rõ nguyên nhân, tác động và biện pháp phòng cháy, từ đó tham gia tích cực vào công tác bảo vệ rừng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành lâm học, môi trường: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích hiện trạng và đề xuất giải pháp PCCCR trong điều kiện địa phương cụ thể.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguyên nhân chính gây cháy rừng tại huyện Na Rì là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là các hoạt động kinh tế - xã hội của con người như đốt nương rẫy, săn bắn, xử lý thực bì, du lịch và các phong tục tập quán như đốt vàng mã, tảo mộ. Địa hình phức tạp và điều kiện khí hậu cũng làm tăng nguy cơ cháy.

  2. Phân vùng trọng điểm cháy có vai trò gì trong công tác PCCCR?
    Phân vùng giúp xác định các khu vực có nguy cơ cháy cao để ưu tiên triển khai các biện pháp phòng cháy, huy động lực lượng và trang thiết bị phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả phòng chống cháy rừng.

  3. Các yếu tố khí tượng nào ảnh hưởng đến nguy cơ cháy rừng?
    Nhiệt độ, độ ẩm không khí, lượng mưa và tốc độ gió là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ ẩm vật liệu cháy và khả năng bén lửa, từ đó quyết định nguy cơ cháy rừng.

  4. Biện pháp kỹ thuật lâm sinh nào được đề xuất để giảm nguy cơ cháy?
    Trồng rừng hỗn giao nhiều loài để giảm thực bì, đốt trước vật liệu cháy có kiểm soát nhằm giảm khối lượng vật liệu dễ cháy, và xây dựng các công trình phòng cháy như đường băng xanh, băng trắng.

  5. Làm thế nào để nâng cao nhận thức và sự tham gia của cộng đồng trong PCCCR?
    Tăng cường tuyên truyền, tập huấn kỹ năng phòng cháy, tổ chức diễn tập chữa cháy, đồng thời hỗ trợ phát triển sinh kế bền vững để giảm áp lực khai thác rừng, tạo điều kiện cho cộng đồng tham gia tích cực và hiệu quả.

Kết luận

  • Huyện Na Rì có diện tích rừng lớn với đa dạng trạng thái rừng, trong đó rừng hỗn giao và rừng trồng thuần loài có nguy cơ cháy cao do vật liệu cháy nhiều và độ ẩm thấp.
  • Phân vùng trọng điểm cháy rừng được xây dựng thành 4 cấp, giúp xác định khu vực ưu tiên trong công tác phòng cháy chữa cháy.
  • Yếu tố tự nhiên như khí hậu, địa hình và yếu tố kinh tế - xã hội như hoạt động của con người đều ảnh hưởng mạnh đến nguy cơ cháy rừng.
  • Công tác PCCCR hiện còn nhiều khó khăn do hạn chế về tổ chức, trang thiết bị và nhận thức cộng đồng.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về tổ chức, chính sách, kỹ thuật và tuyên truyền nhằm nâng cao hiệu quả phòng cháy chữa cháy rừng tại huyện Na Rì trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp ưu tiên, tăng cường đào tạo và đầu tư trang thiết bị, đồng thời mở rộng nghiên cứu để cập nhật dữ liệu và điều chỉnh phương án phòng cháy phù hợp. Các cơ quan quản lý và cộng đồng được kêu gọi phối hợp chặt chẽ nhằm bảo vệ tài nguyên rừng bền vững.