Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự giao thoa văn hóa ngày càng sâu rộng, việc nghiên cứu đối chiếu các chỉ tố biểu thị ý nghĩa không hoàn thành trong tiếng Việt và tiếng Trung trở nên cấp thiết. Theo ước tính, tiếng Việt và tiếng Trung là hai ngôn ngữ đơn lập có nhiều điểm tương đồng nhưng cũng tồn tại những khác biệt quan trọng trong cách biểu thị ý nghĩa thể. Luận văn tập trung khảo sát các chỉ tố như "đang", "đã", "rồi" trong tiếng Việt và các chỉ tố 着 (zhe), 在 (zài), 了 (le) trong tiếng Trung, nhằm làm rõ sự tương tác giữa loại sự tình và chỉ tố thể trong hai ngôn ngữ này.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích, đối chiếu các chỉ tố biểu thị ý nghĩa không hoàn thành trong tiếng Việt và tiếng Trung trên bình diện ngữ nghĩa - cú pháp, từ đó rút ra những điểm tương đồng và dị biệt, góp phần nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập ngôn ngữ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào ngữ liệu thu thập từ các tác phẩm văn học nổi bật như Nỗi buồn chiến tranh (Bảo Ninh) và Cao Lương Đỏ (Mạc Ngôn), cùng các bản dịch tương ứng, trong khoảng thời gian từ năm 2019 đến 2023 tại Việt Nam và Trung Quốc.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc làm rõ cơ sở lý thuyết về ý nghĩa thể, đồng thời cung cấp cơ sở thực tiễn cho việc giảng dạy tiếng Việt và tiếng Trung, hạn chế các lỗi sai phổ biến trong học viên, đặc biệt là người Việt học tiếng Trung. Qua đó, luận văn góp phần nâng cao chất lượng dịch thuật và hiểu biết ngôn ngữ học đối chiếu giữa hai ngôn ngữ cùng loại hình.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết hai thành tố của Smith (1997) và mô hình mở rộng của Xiao và McEnery (2004) về sự tương tác giữa thể sự tình (situation aspect) và thể ngữ pháp (grammatical aspect). Theo đó, thể sự tình phản ánh bản chất ngữ nghĩa của sự tình, còn thể ngữ pháp biểu thị góc nhìn của người nói qua các chỉ tố thể.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Loại sự tình (situation type): Phân loại theo Vendler (1957) và mở rộng bởi Xiao và McEnery, gồm sự tình tĩnh (Individual level state - ILS, Stage level state - SLS), sự tình hoạt động (Activity - ACT), sự tình đoạn tính hữu đích (Accomplishment - ACC), sự tình điểm tính hữu đích (Achievement - ACH) và sự tình nhất cố (Semelfactive - SEM).
  • Chỉ tố biểu thị ý nghĩa không hoàn thành: Trong tiếng Việt gồm "đang", "đã", "rồi", "đã…rồi", "từng/đã từng"; trong tiếng Trung gồm 着 (zhe), 在 (zài), 了 (le) với các chức năng ngữ pháp khác nhau.
  • Sự tương tác giữa loại sự tình và chỉ tố thể: Ý nghĩa thể của sự tình được xác lập dựa trên sự kết hợp giữa loại sự tình, chỉ tố thể và các tham tố xung quanh như chủ ngữ, trạng ngữ, ngữ cảnh.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng hai phương pháp chính:

  1. Phương pháp miêu tả: Tập trung phân tích khả năng kết hợp của các chỉ tố biểu thị ý nghĩa không hoàn thành với vị từ và các tham tố trong từng loại sự tình cụ thể. Cỡ mẫu ngữ liệu gồm hàng trăm câu trích từ các tác phẩm văn học và bản dịch, được chọn lọc kỹ lưỡng nhằm đảm bảo tính đại diện.

  2. Phương pháp đối chiếu: Nghiên cứu đối chiếu hai chiều giữa nguyên tác và bản dịch, từ tiếng Việt sang tiếng Trung và ngược lại, nhằm khảo sát tương đương dịch của các chỉ tố thể. Phương pháp này giúp rút ra những điểm tương đồng và khác biệt trong cách biểu thị ý nghĩa không hoàn thành giữa hai ngôn ngữ.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2023, bao gồm giai đoạn thu thập, xử lý ngữ liệu, phân tích và viết luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chỉ tố "đang" trong tiếng Việt và 着, 在 trong tiếng Trung biểu thị ý nghĩa không hoàn thành nhưng có sự phân hóa rõ rệt về chức năng.

    • "Đang" chủ yếu biểu thị ý nghĩa tiếp diễn, tạm thời, có thể kết hợp với sự tình tĩnh và động.
    • 着 (zhe) nhấn mạnh trạng thái duy trì, thường kết hợp với vị từ tư thế hoặc vị trí, biểu thị ý nghĩa duy trì (durative aspect).
    • 在 (zài) biểu thị ý nghĩa diễn tiến (progressive aspect), thường kết hợp với vị từ hành động, nhấn mạnh quá trình đang diễn ra.
      Tỉ lệ xuất hiện của 着 trong các vị từ tư thế đạt khoảng 85%, trong khi 在 chiếm 75% trong các vị từ hành động trong ngữ liệu khảo sát.
  2. Chỉ tố "đã", "rồi", "đã…rồi" trong tiếng Việt và 了 (le) trong tiếng Trung có thể biểu thị ý nghĩa không hoàn thành trong một số trường hợp đặc biệt.

    • "Đã" trong sự tình động có thể mang ý nghĩa tình thái hiện thực, không chỉ đơn thuần là quá khứ.
    • 了 (le) có hai vị trí xuất hiện: verbal - 了 và sentential – 了, trong đó verbal - 了 có thể biểu thị sự khởi phát hoặc bắt đầu của sự tình tĩnh, không hoàn toàn là hoàn thành.
    • Tỉ lệ 了 xuất hiện trong các sự tình tĩnh với ý nghĩa khởi phát chiếm khoảng 30% trong ngữ liệu.
  3. Sự tương tác giữa loại sự tình và chỉ tố thể quyết định ý nghĩa thể cụ thể của câu.

    • Ví dụ, khi "đang" kết hợp với sự tình tĩnh (ví dụ: "Tôi đang nằm"), ý nghĩa không hoàn thành mang tính tạm thời, có thể kết thúc.
    • Trong tiếng Trung, 着 khi kết hợp với vị từ tư thế cũng biểu thị trạng thái duy trì tương tự.
    • Các chỉ tố như từng/đã từng trong tiếng Việt và 过 trong tiếng Trung biểu thị ý nghĩa kinh nghiệm, xuất hiện phổ biến trong các sự tình tĩnh và động.
  4. Khả năng chuyển dịch các chỉ tố biểu thị ý nghĩa không hoàn thành giữa tiếng Việt và tiếng Trung không hoàn toàn tương đương, gây ra những khó khăn trong giảng dạy và dịch thuật.

    • Ví dụ, "đang" trong tiếng Việt có thể được dịch sang 在 hoặc 着 tùy theo loại vị từ và ngữ cảnh, nhưng không thể thay thế hoàn toàn lẫn nhau.
    • Lỗi sai phổ biến của học viên người Việt khi sử dụng 在 và 着 trong tiếng Trung là do không nắm vững sự khác biệt về ý nghĩa diễn tiến và duy trì.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những phát hiện trên xuất phát từ bản chất ngôn ngữ đơn lập của tiếng Việt và tiếng Trung, trong đó ý nghĩa thể không được biểu thị bằng hình thái học mà dựa vào sự tương tác phức tạp giữa vị từ, chỉ tố và tham tố xung quanh. So với các nghiên cứu trước đây, luận văn đã mở rộng phạm vi phân tích bằng cách kết hợp lý thuyết hai thành tố với phân loại sự tình chi tiết, giúp làm rõ hơn vai trò của từng chỉ tố trong từng loại sự tình.

Kết quả nghiên cứu cũng phù hợp với quan điểm của Li và Thompson (1989) về vai trò của chỉ tố thể trong tiếng Trung và Nguyễn Hoàng Trung (2015) về ý nghĩa tình thái của chỉ tố trong tiếng Việt. Việc trình bày dữ liệu qua các bảng thống kê tỉ lệ xuất hiện và biểu đồ phân bố chỉ tố theo loại sự tình giúp minh họa rõ nét sự khác biệt và tương đồng giữa hai ngôn ngữ.

Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn có giá trị thực tiễn trong việc cải thiện phương pháp giảng dạy tiếng Việt và tiếng Trung, đồng thời hỗ trợ dịch thuật chính xác hơn, giảm thiểu các lỗi sai phổ biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên sâu về chỉ tố thể trong tiếng Việt và tiếng Trung cho giảng viên và học viên.

    • Mục tiêu: Nâng cao nhận thức về sự khác biệt và tương đồng trong biểu thị ý nghĩa không hoàn thành.
    • Thời gian: Triển khai trong 1 năm học.
    • Chủ thể: Các trường đại học, trung tâm ngoại ngữ.
  2. Phát triển tài liệu giảng dạy và bài tập thực hành dựa trên ngữ liệu đối chiếu thực tế.

    • Mục tiêu: Giúp học viên hiểu rõ cách sử dụng chỉ tố trong từng loại sự tình cụ thể.
    • Thời gian: 6 tháng để biên soạn và thử nghiệm.
    • Chủ thể: Bộ môn Ngôn ngữ học, biên soạn giáo trình.
  3. Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào công tác dịch thuật, đặc biệt trong dịch văn học và tài liệu chuyên ngành.

    • Mục tiêu: Cải thiện chất lượng bản dịch, đảm bảo tính chính xác về mặt ngữ nghĩa thể.
    • Thời gian: Liên tục, cập nhật theo từng dự án dịch thuật.
    • Chủ thể: Các công ty dịch thuật, dịch giả.
  4. Tổ chức hội thảo, tọa đàm chuyên đề về ngôn ngữ học đối chiếu tiếng Việt - tiếng Trung.

    • Mục tiêu: Tạo diễn đàn trao đổi học thuật, cập nhật nghiên cứu mới.
    • Thời gian: Hàng năm.
    • Chủ thể: Các viện nghiên cứu, trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và sinh viên ngành Ngôn ngữ học, đặc biệt chuyên ngành tiếng Việt và tiếng Trung.

    • Lợi ích: Nắm vững kiến thức về ý nghĩa thể và chỉ tố thể, phục vụ nghiên cứu và giảng dạy.
    • Use case: Soạn bài giảng, luận văn, nghiên cứu chuyên sâu.
  2. Học viên cao học và nghiên cứu sinh nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu.

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu đối chiếu ngôn ngữ.
    • Use case: Tham khảo để phát triển đề tài luận văn, luận án.
  3. Dịch giả và biên tập viên dịch thuật tiếng Việt - tiếng Trung.

    • Lợi ích: Hiểu rõ cách chuyển dịch các chỉ tố thể, nâng cao chất lượng bản dịch.
    • Use case: Áp dụng trong dịch văn học, tài liệu chuyên ngành.
  4. Giáo viên và học viên học tiếng Trung tại Việt Nam.

    • Lợi ích: Giúp hạn chế lỗi sai phổ biến trong sử dụng chỉ tố thể, nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
    • Use case: Thiết kế bài tập, luyện tập ngữ pháp nâng cao.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chỉ tố "đang" trong tiếng Việt có thể dịch sang tiếng Trung bằng những từ nào?
    "Đang" thường được dịch sang 在 (zài) khi nhấn mạnh quá trình diễn tiến và 着 (zhe) khi nhấn mạnh trạng thái duy trì. Ví dụ, "Anh ấy đang chạy" dịch là 他在跑 (Tā zài pǎo), còn "Anh ấy đang mang giày" dịch là 他穿着鞋 (Tā chuān zhe xié).

  2. Tại sao chỉ tố 了 (le) trong tiếng Trung không chỉ biểu thị ý nghĩa hoàn thành?
    了 có hai chức năng: verbal - 了 biểu thị sự khởi phát hoặc thay đổi trạng thái, còn sentential – 了 thường biểu thị hoàn thành. Ví dụ, trong câu 涂自强考上大学了, 了 biểu thị sự bắt đầu trạng thái mới (đậu đại học), không hoàn toàn là kết thúc hành động.

  3. Làm thế nào để phân biệt sự tình tĩnh và sự tình động trong tiếng Việt?
    Sự tình tĩnh mô tả trạng thái hoặc thuộc tính bền vững (ví dụ: "Anh ấy khỏe"), còn sự tình động mô tả hành động hoặc quá trình (ví dụ: "Anh ấy chạy"). Các chỉ tố thể như "đang" có thể kết hợp với cả hai nhưng mang ý nghĩa khác nhau.

  4. Có những lỗi sai phổ biến nào khi người Việt học tiếng Trung sử dụng chỉ tố 在 và 着?
    Người học thường dùng thừa 在 với vị từ tĩnh hoặc dùng sai 着 với vị từ động có tính diễn tiến mạnh. Ví dụ sai: 我正在承担最小的工作,是擦着桌子。 Câu đúng là 我正在承担最小的工作,是擦桌子。

  5. Ý nghĩa của chỉ tố từng/đã từng trong tiếng Việt và 过 trong tiếng Trung có giống nhau không?
    Cả hai đều biểu thị ý nghĩa kinh nghiệm, tức là sự việc đã từng xảy ra ít nhất một lần trong quá khứ. Ví dụ: "Anh ấy từng chạy bộ" và "他看过那部电影" (Anh ấy đã xem bộ phim đó).

Kết luận

  • Luận văn làm rõ sự tương tác giữa loại sự tình và chỉ tố biểu thị ý nghĩa không hoàn thành trong tiếng Việt và tiếng Trung, góp phần làm sáng tỏ cơ chế biểu thị ý nghĩa thể trong ngôn ngữ đơn lập.
  • Phân tích chi tiết các chỉ tố "đang", "đã", "rồi" trong tiếng Việt và 着, 在, 了 trong tiếng Trung, đồng thời khảo sát khả năng chuyển dịch giữa hai ngôn ngữ.
  • Kết quả nghiên cứu hỗ trợ nâng cao hiệu quả giảng dạy, học tập và dịch thuật tiếng Việt - tiếng Trung, giảm thiểu lỗi sai phổ biến.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, phát triển tài liệu và tổ chức hội thảo nhằm ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng về các chỉ tố thể khác và ứng dụng trong các lĩnh vực ngôn ngữ học đối chiếu đa ngôn ngữ.

Để tiếp tục phát triển nghiên cứu, các nhà khoa học và giảng viên có thể áp dụng phương pháp đối chiếu hai chiều với các ngôn ngữ khác, đồng thời xây dựng kho ngữ liệu song ngữ phong phú hơn. Mời độc giả quan tâm tham khảo luận văn để hiểu sâu hơn về các chỉ tố biểu thị ý nghĩa không hoàn thành trong tiếng Việt và tiếng Trung.