Tổng quan nghiên cứu
Viêm đường hô hấp là một trong những bệnh lý phổ biến và có tỷ lệ mắc cao trên toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh các dịch bệnh hô hấp như SARS, cúm gia cầm, Covid-19. Theo ước tính, người trưởng thành có thể mắc viêm đường hô hấp từ 2-4 lần mỗi năm, trong khi trẻ em có thể lên đến khoảng 10 lần. Viêm đường hô hấp có thể tiến triển nhanh, gây viêm phổi cấp, suy hô hấp và thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Trong y học cổ truyền, nhiều bài thuốc đã được sử dụng lâu đời nhằm phòng và điều trị các bệnh lý này với hiệu quả được ghi nhận qua thực tiễn lâm sàng.
Luận văn tập trung nghiên cứu độc tính cấp và tác dụng chống viêm đường hô hấp của chế phẩm Milnalung, một dạng cao lỏng bào chế từ bài thuốc cổ “Cửu vị khương hoạt thang” gia giảm thêm các vị thuốc như Kim ngân hoa, Bách bộ, Cát cánh. Mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá tính an toàn (độc tính cấp) và hiệu quả chống viêm của chế phẩm trên mô hình chuột cống trắng gây viêm phổi bằng lipopolysaccarid (LPS). Nghiên cứu được thực hiện tại Bộ môn Dược lý, Học viện Quân y từ tháng 7/2023 đến tháng 5/2024, với các chỉ số đánh giá bao gồm tỷ lệ ướt/khô mô phổi, mức độ tổn thương mô phổi, định lượng protein phản ứng C (CRP) trong máu và các chỉ số viêm trong dịch rửa phế nang, phế quản.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng khoa học về tính an toàn và hiệu quả của chế phẩm Milnalung, góp phần phát triển các sản phẩm chăm sóc sức khỏe dựa trên y học cổ truyền, đồng thời mở rộng ứng dụng lâm sàng trong điều trị viêm đường hô hấp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai nền tảng lý thuyết chính: y học cổ truyền (YHCT) và y học hiện đại (YHHĐ). Theo YHCT, viêm đường hô hấp được quy vào chứng Khái thấu và Đàm ẩm, với nguyên nhân chủ yếu do ngoại cảm phong hàn, phong nhiệt, khí táo xâm nhập, kết hợp với chính khí suy yếu. Bài thuốc “Cửu vị khương hoạt thang” có tác dụng khu phong tán hàn, trừ thấp, thanh phế nhiệt, thông kinh hoạt lạc, hành khí hoạt huyết, giảm đau nhức thân mình, phù hợp với điều trị các chứng cảm mạo và viêm đường hô hấp.
Về mặt y học hiện đại, viêm đường hô hấp được phân thành viêm đường hô hấp trên (URTI) và dưới (LRTI), với các tác nhân gây bệnh đa dạng như virus, vi khuẩn và các yếu tố môi trường. Các mô hình nghiên cứu độc tính cấp và tác dụng chống viêm trên thực nghiệm được áp dụng để đánh giá tính an toàn và hiệu quả của chế phẩm Milnalung. Các chỉ số sinh học như tỷ lệ ướt/khô mô phổi, CRP, hoạt độ LDH, NOx và tổng số tế bào trong dịch rửa phế nang, phế quản được sử dụng làm tiêu chí đánh giá.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu thực nghiệm được tiến hành trên chuột nhắt trắng (Swiss) và chuột cống trắng (Wistar). Cỡ mẫu gồm 50 chuột nhắt trắng dùng để đánh giá độc tính cấp và 40 chuột cống trắng dùng để đánh giá tác dụng chống viêm. Chuột được nuôi dưỡng trong điều kiện kiểm soát nhiệt độ 24-27°C, độ ẩm 50-60%, chu kỳ sáng/tối 12h/12h.
Đánh giá độc tính cấp được thực hiện theo phương pháp Litchfield – Wilcoxon với liều dùng tăng dần, quan sát biểu hiện nhiễm độc sớm (72 giờ) và muộn (4-7 ngày), xác định liều gây chết 50% (LD50) nếu có. Đánh giá tác dụng chống viêm sử dụng mô hình viêm phổi cấp do LPS gây ra trên chuột cống trắng, chia thành 4 nhóm: nhóm chứng, nhóm mô hình, nhóm điều trị Milnalung liều 1,4 ml/kg/ngày và 2,8 ml/kg/ngày. Thời gian điều trị kéo dài 7 ngày trước khi gây viêm phổi bằng tiêm phúc mạc LPS liều 7,5 mg/kg.
Các chỉ số đánh giá gồm tỷ lệ ướt/khô mô phổi, điểm tổn thương mô phổi qua nhuộm HE, định lượng CRP trong huyết thanh, hoạt độ LDH, NOx và tổng số tế bào trong dịch rửa phế nang, phế quản. Số liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0, sử dụng One-way ANOVA và LSD test, với mức ý nghĩa thống kê p < 0,05.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Độc tính cấp của chế phẩm Milnalung: Trong 72 giờ đầu và từ ngày 4 đến ngày 7 sau khi uống thuốc với liều từ 15 ml/kg đến 75 ml/kg (tương đương 6,25 đến 31,25 lần liều lâm sàng quy đổi), không ghi nhận biểu hiện bất thường hay tử vong ở chuột nhắt trắng. Do đó, LD50 không xác định được, chứng tỏ chế phẩm có độ an toàn cao.
Tỷ lệ ướt/khô mô phổi: Ở nhóm mô hình viêm phổi do LPS, tỷ lệ ướt/khô mô phổi tăng 33,33% so với nhóm chứng (p < 0,001), phản ánh phù nề phổi rõ rệt. Hai nhóm điều trị Milnalung liều 1,4 và 2,8 ml/kg giảm tỷ lệ này lần lượt 19,23% và 20,28% so với nhóm mô hình (p < 0,01), cho thấy tác dụng giảm phù viêm hiệu quả.
Tổn thương mô phổi: Đánh giá mô bệnh học cho thấy nhóm điều trị Milnalung giảm rõ rệt các dấu hiệu xung huyết, xuất huyết, thâm nhiễm bạch cầu trung tính, độ dày thành phế nang và phù kẽ so với nhóm mô hình, tương ứng với điểm tổn thương thấp hơn đáng kể.
Chỉ số viêm trong dịch rửa phế nang, phế quản và huyết thanh: Milnalung làm giảm đáng kể nồng độ CRP trong máu, hoạt độ LDH, NOx và tổng số tế bào viêm trong dịch rửa phế nang, phế quản so với nhóm mô hình, chứng tỏ hiệu quả chống viêm toàn diện.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy chế phẩm Milnalung có tính an toàn cao khi không gây độc tính cấp ở liều cao gấp nhiều lần liều lâm sàng. Tác dụng chống viêm được thể hiện qua việc giảm phù nề mô phổi, giảm tổn thương mô học và các chỉ số viêm sinh học. Điều này phù hợp với cơ chế tác dụng của các vị thuốc trong bài thuốc “Cửu vị khương hoạt thang” gia giảm, như Khương hoạt, Phòng phong, Kim ngân hoa có tác dụng khu phong tán hàn, thanh nhiệt giải độc, chống viêm và tăng cường miễn dịch.
So sánh với các nghiên cứu trước đây về các bài thuốc cổ truyền và chế phẩm tương tự, Milnalung thể hiện hiệu quả tương đương hoặc vượt trội trong việc giảm viêm phổi cấp do LPS. Việc sử dụng mô hình viêm phổi cấp do LPS là phù hợp để đánh giá tác dụng chống viêm đường hô hấp cấp tính, đồng thời các chỉ số sinh học được lựa chọn giúp minh chứng rõ ràng cho hiệu quả điều trị.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ ướt/khô mô phổi giữa các nhóm, bảng điểm tổn thương mô phổi và biểu đồ đường thể hiện nồng độ CRP, LDH, NOx theo từng nhóm điều trị, giúp minh họa trực quan và dễ hiểu.
Đề xuất và khuyến nghị
Ứng dụng lâm sàng chế phẩm Milnalung: Khuyến nghị sử dụng Milnalung trong điều trị viêm đường hô hấp cấp và mạn tính, đặc biệt viêm phổi do viêm nhiễm, nhằm giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Thời gian áp dụng từ 7-14 ngày tùy mức độ bệnh, do bác sĩ chuyên khoa chỉ định.
Nghiên cứu mở rộng: Tiến hành các nghiên cứu lâm sàng trên người với quy mô lớn hơn để đánh giá hiệu quả và an toàn lâu dài của Milnalung, đồng thời khảo sát tác dụng trên các nhóm bệnh nhân khác nhau như trẻ em, người cao tuổi.
Phát triển sản phẩm chăm sóc sức khỏe: Đề xuất phát triển các dạng bào chế khác của Milnalung như viên nang, siro để thuận tiện sử dụng, đồng thời nghiên cứu phối hợp với các thuốc hiện đại nhằm tăng hiệu quả điều trị.
Đào tạo và phổ biến kiến thức: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo cho cán bộ y tế về ứng dụng y học cổ truyền trong điều trị viêm đường hô hấp, giới thiệu chế phẩm Milnalung như một lựa chọn an toàn, hiệu quả.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ và chuyên gia y học cổ truyền: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để áp dụng bài thuốc cổ truyền trong điều trị viêm đường hô hấp, giúp nâng cao hiệu quả và an toàn điều trị.
Nhà sản xuất dược phẩm và doanh nghiệp y dược: Thông tin về thành phần, tính an toàn và hiệu quả của chế phẩm Milnalung hỗ trợ phát triển sản phẩm mới, mở rộng thị trường chăm sóc sức khỏe dựa trên y học cổ truyền.
Nhà nghiên cứu và sinh viên y học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu độc tính cấp và tác dụng chống viêm trên mô hình thực nghiệm, cũng như ứng dụng y học cổ truyền trong điều trị bệnh lý hô hấp.
Cơ quan quản lý y tế và chính sách: Cung cấp dữ liệu khoa học để đánh giá, phê duyệt và khuyến khích sử dụng các sản phẩm y học cổ truyền an toàn, hiệu quả trong hệ thống y tế quốc gia.
Câu hỏi thường gặp
Chế phẩm Milnalung có an toàn khi sử dụng không?
Nghiên cứu độc tính cấp trên chuột nhắt trắng cho thấy không có biểu hiện độc tính hay tử vong ở liều cao gấp hơn 30 lần liều lâm sàng, chứng tỏ Milnalung có độ an toàn cao khi sử dụng.Milnalung có tác dụng chống viêm như thế nào?
Milnalung làm giảm phù nề mô phổi, tổn thương mô học và các chỉ số viêm như CRP, LDH, NOx trong mô hình viêm phổi cấp do LPS gây ra, cho thấy hiệu quả chống viêm toàn diện.Liều dùng Milnalung trong nghiên cứu là bao nhiêu?
Nghiên cứu sử dụng hai liều 1,4 ml/kg/ngày và 2,8 ml/kg/ngày trên chuột cống trắng, tương đương với liều dùng trên người khoảng 0,2 ml/kg/ngày, điều trị liên tục trong 7 ngày.Milnalung có thể dùng cho những đối tượng nào?
Chế phẩm phù hợp với bệnh nhân viêm đường hô hấp cấp và mạn tính, đặc biệt những người có triệu chứng viêm phổi do nhiễm khuẩn hoặc virus, dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.Có thể kết hợp Milnalung với thuốc Tây y không?
Theo thực tế lâm sàng và cơ chế tác dụng, Milnalung có thể phối hợp với thuốc Tây y để tăng hiệu quả điều trị, tuy nhiên cần có sự tư vấn và theo dõi của bác sĩ để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
Kết luận
- Chế phẩm Milnalung dạng cao lỏng bào chế từ bài thuốc “Cửu vị khương hoạt thang” gia giảm có độ an toàn cao, không gây độc tính cấp trên chuột nhắt trắng ở liều cao gấp nhiều lần liều lâm sàng.
- Milnalung thể hiện tác dụng chống viêm hiệu quả trên mô hình viêm phổi cấp do LPS gây ra, giảm phù nề mô phổi, tổn thương mô học và các chỉ số viêm sinh học.
- Nghiên cứu cung cấp bằng chứng khoa học quan trọng để phát triển và ứng dụng rộng rãi chế phẩm trong điều trị viêm đường hô hấp theo y học cổ truyền.
- Đề xuất mở rộng nghiên cứu lâm sàng trên người và phát triển các dạng bào chế khác nhằm nâng cao tính tiện dụng và hiệu quả điều trị.
- Khuyến khích các cơ quan y tế, nhà sản xuất và cộng đồng y học cổ truyền phối hợp thúc đẩy ứng dụng chế phẩm Milnalung trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Hành động tiếp theo là triển khai nghiên cứu lâm sàng mở rộng và xây dựng quy trình sản xuất chuẩn hóa để đưa Milnalung vào sử dụng rộng rãi, góp phần nâng cao chất lượng điều trị viêm đường hô hấp tại Việt Nam.