I. Giới thiệu chung về cây Đa tử trà hương Polyspora huongiana
Cây Đa tử trà hương, với tên khoa học là Polyspora huongiana, là một trong những loài trà đặc hữu của Việt Nam, được phát hiện tại khu vực Hòn Giao, Vườn Quốc gia Bidoup - Núi Bà, tỉnh Lâm Đồng. Loài cây này không chỉ có giá trị sinh thái mà còn có tiềm năng trong nghiên cứu khoa học. Các nghiên cứu hiện tại về ĐTTH còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào mô tả và phân loại. Do đó, nghiên cứu độc tính tế bào từ cao chiết của loài cây này là cần thiết để cung cấp bằng chứng về thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của nó. Việc xác định các hợp chất có hoạt tính sinh học trong ĐTTH sẽ mở ra cơ hội cho việc phát triển các sản phẩm từ trà này nhằm nâng cao sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật.
1.1. Đặc điểm phân loại và hình thái
ĐTTH thuộc họ Chè (Theaceae), chi Polyspora, với các đặc điểm hình thái như cây thân gỗ thường xanh, chiều cao không vượt quá 10 m. Cành cây có màu xanh lá bóng, chuyển sang màu xám-nâu khi trưởng thành. Lá trưởng thành có hình trứng hẹp, dài khoảng 11,0 - 12,5 cm, bề mặt lá bóng và có màu xanh sáng. Hoa của cây có màu hồng đậm đến đỏ, với đường kính từ 5,0 – 6,0 cm, số cánh hoa từ năm đến bảy cánh. Những đặc điểm này giúp phân biệt ĐTTH với các loài trà khác trong chi Polyspora.
II. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp chiết xuất bằng methanol để thu nhận cao chiết từ lá ĐTTH. Các hợp chất trong cao chiết được phân tích bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) và xác định hàm lượng catechin. Để đánh giá khả năng độc tính tế bào, các thử nghiệm MTT và nhuộm trypan blue được thực hiện. Thêm vào đó, nghiên cứu cũng khảo sát sự biểu hiện của các gen liên quan đến chu kỳ tế bào và apoptosis thông qua kỹ thuật real-time RT-PCR. Các dòng tế bào ung thư như K562, HCC-J5, và MCF-7 được sử dụng để khảo sát tác động của cao chiết.
2.1. Quy trình chiết xuất và phân tích
Cao chiết được thu nhận bằng phương pháp chiết ngâm dầm trong methanol, sau đó được lọc và cô đặc. Phân tích thành phần hóa thực vật sơ bộ được thực hiện bằng phương pháp Cuilel, cho phép xác định các nhóm hợp chất như alkaloid, flavonoid, saponin, và polyphenol. Hàm lượng catechin trong cao chiết được định lượng bằng HPLC, với các thành phần chính như catechin, epicatechin, và epigallocatechin gallate. Kết quả cho thấy hàm lượng catechin có sự hiện diện đáng kể, điều này chứng tỏ tiềm năng của ĐTTH trong việc phát triển sản phẩm chức năng.
III. Kết quả và thảo luận
Kết quả nghiên cứu cho thấy cao chiết từ lá ĐTTH có hoạt tính gây độc tế bào mạnh trên các dòng tế bào như BJ, K562, HCC-J5 và MCF-7, với giá trị IC50 lần lượt là 66,8 ± 10,7 µg/mL, 126,2 ± 15,9 µg/mL, 151,0 ± 18,6 µg/mL và 184,4 ± 13,1 µg/mL. Ngoài ra, cao chiết còn có khả năng cảm ứng biểu hiện của các gen liên quan đến apoptosis như CASP9 và TP53, cho thấy tiềm năng trong việc phát triển liệu pháp điều trị ung thư. Cao chiết cũng làm thay đổi chu kỳ tế bào, tăng tỷ lệ tế bào ở pha S, điều này có thể liên quan đến khả năng ức chế sự tăng sinh tế bào ung thư.
3.1. Tác động đến sự biểu hiện gen
Nghiên cứu cho thấy cao chiết từ ĐTTH không chỉ ức chế sự tăng sinh tế bào mà còn làm tăng sự biểu hiện của các gen CASP3, CASP8, CASP9, Fas, TP53, CDK1, CDK2, và CDK4 trên các dòng tế bào ung thư. Điều này cho thấy cơ chế tác động của cao chiết có thể liên quan đến việc kích thích quá trình apoptosis và điều hòa chu kỳ tế bào, mở ra hướng nghiên cứu mới cho việc phát triển các liệu pháp điều trị ung thư từ thiên nhiên.
IV. Kết luận và khuyến nghị
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng cao chiết từ lá cây Đa tử trà hương Polyspora huongiana có hoạt tính độc tính tế bào đáng kể và tiềm năng trong nghiên cứu phát triển thuốc chống ung thư. Các kết quả nghiên cứu cần được tiếp tục khai thác để xác định rõ hơn các cơ chế tác động và phát triển các sản phẩm từ ĐTTH. Hơn nữa, cần tiến hành các nghiên cứu lâm sàng để đánh giá tính an toàn và hiệu quả của cao chiết trong điều trị ung thư, từ đó góp phần bảo tồn và phát triển nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá này.