Tổng quan nghiên cứu

Khu vực Thành Tây Đô, còn gọi là Thành Nhà Hồ, tọa lạc tại huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa, là một di tích kinh đô quan trọng của Việt Nam giai đoạn cuối thế kỷ XIV đầu thế kỷ XV. Với diện tích khai quật lên đến khoảng 21ha và các đợt khai quật kéo dài từ năm 2004 đến 2012, Thành Tây Đô đã cung cấp một kho tàng hiện vật phong phú, đặc biệt là đồ gốm sứ thời Trần – Hồ. Tổng số hiện vật gốm sứ thu thập được tại đây lên đến 2.255 hiện vật, trong đó có 221 hiện vật còn nhận được dáng, chiếm khoảng 10% tổng số hiện vật. Đây là nguồn tư liệu quý giá giúp nghiên cứu về văn hóa vật chất, kỹ thuật sản xuất và mỹ thuật gốm sứ thời kỳ chuyển giao giữa hai triều đại Trần và Hồ.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa, phân loại và phân tích các loại hình đồ gốm sứ khai quật được tại khu vực Thành Tây Đô, nhằm làm rõ đặc trưng về loại hình, kỹ thuật tạo dáng, hoa văn trang trí và kỹ thuật nung của đồ gốm sứ thời Trần – Hồ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các địa điểm khai quật chính như Cửa Nam, Nền Vua, Cồn Mả, Gò Ngục và đàn Nam Giao, với niên đại từ năm 1225 đến 1407, đồng thời so sánh với các sưu tập gốm sứ cùng thời ở Hà Nội, Bắc Giang, Tuyên Quang và Yên Bái để có cái nhìn toàn diện hơn.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc làm sáng tỏ tiến trình phát triển của gốm sứ Việt Nam, đồng thời góp phần bổ sung kiến thức về văn hóa nghệ thuật và kỹ thuật sản xuất gốm sứ trong giai đoạn lịch sử đặc biệt này. Các số liệu thống kê và phân tích chi tiết sẽ giúp đánh giá chính xác hơn về bản sắc văn hóa gốm sứ thời Trần – Hồ tại khu vực Thành Tây Đô.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết duy vật biện chứng và lý thuyết duy vật lịch sử để phân tích mối quan hệ giữa sự phát triển kỹ thuật gốm sứ và bối cảnh lịch sử xã hội thời Trần – Hồ. Lý thuyết duy vật biện chứng giúp nhìn nhận sự biến đổi và phát triển của đồ gốm sứ trong mối liên hệ với các yếu tố kinh tế, chính trị và văn hóa. Lý thuyết duy vật lịch sử hỗ trợ đánh giá tiến trình lịch sử và sự kế thừa, đổi mới trong kỹ thuật và mỹ thuật gốm sứ.

Mô hình nghiên cứu tập trung vào phân loại đồ gốm sứ dựa trên các khái niệm chính: loại hình (bát, đĩa, bình, cốc...), kỹ thuật tạo dáng, kỹ thuật trang trí hoa văn (in nổi, khắc chìm, vẽ lam...), kỹ thuật nung và men gốm (men trắng, men ngọc, men nâu, men xanh lá cây, gốm hai màu men). Các khái niệm này được sử dụng để phân tích đặc trưng và sự biến đổi của đồ gốm sứ trong khu vực nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là các hiện vật gốm sứ thu thập qua 5 đợt khai quật khảo cổ tại Thành Tây Đô và đàn Nam Giao từ năm 2004 đến 2012, với tổng số 2.255 hiện vật, trong đó 221 hiện vật còn dáng. Ngoài ra, luận văn còn sử dụng các tư liệu so sánh từ các địa phương khác như Hà Nội, Bắc Giang, Tuyên Quang và Yên Bái.

Phương pháp nghiên cứu bao gồm:

  • Khảo cổ học thực địa: khai quật, thu thập hiện vật, điều tra, điền dã.
  • Phân tích hiện vật: đo đạc, vẽ, chụp ảnh, thống kê số lượng, phân loại theo loại hình và kiểu dáng.
  • So sánh đối chiếu: giữa các hiện vật trong khu vực và với các sưu tập gốm sứ cùng thời ở các địa phương khác.
  • Phân tích kỹ thuật: nghiên cứu kỹ thuật tạo dáng, kỹ thuật trang trí hoa văn, kỹ thuật nung và men gốm.
  • Phân tích tổng hợp: đánh giá mối quan hệ giữa các đặc trưng kỹ thuật và bối cảnh lịch sử xã hội.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ hiện vật gốm sứ khai quật được tại khu vực Thành Tây Đô, với phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ. Phân tích dữ liệu được thực hiện theo timeline nghiên cứu từ năm 2004 đến 2012, tương ứng với các đợt khai quật và chỉnh lý hiện vật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân loại đồ gốm sứ: Tổng số 2.255 hiện vật gốm sứ được phân loại thành các loại hình chính gồm bát (chiếm 71,49% hiện vật còn dáng), đĩa (21,27%), bình, cốc, lọ và các loại khác. Trong đó, bát loại 1 chiếm tỷ lệ lớn nhất với 97 tiêu bản (61,39% bát còn dáng), đa dạng về kiểu dáng và men gốm.

  2. Đặc trưng kỹ thuật tạo dáng: Các loại bát và đĩa có hình dáng đa dạng, từ dáng bát hoa sen, cúc, đến dáng phễu và dáng cân đối. Kích thước bát phổ biến từ 13 đến 17cm đường kính miệng, chiều cao từ 5,6 đến 8cm. Chân đế có nhiều kiểu dáng như choãi, thẳng, cúp vào, với chiều cao trung bình từ 0,5 đến 1,2cm.

  3. Kỹ thuật trang trí hoa văn: Hoa văn chủ yếu là hoa cúc, hoa sen, bông mai, bát bảo, mây hình khánh, được thể hiện bằng kỹ thuật in nổi, khắc chìm và vẽ lam. Ví dụ, bát loại 1 kiểu 1 có thành trong chia thành 8 khoảng, mỗi khoảng in nổi các mô típ hoa lá khác nhau. Hoa văn trang trí trên đĩa cũng tập trung ở thành ngoài và thành trong, chủ yếu là hoa cúc cạo lõm hoặc in nổi.

  4. Kỹ thuật nung và men gốm: Đồ gốm sử dụng các loại men trắng, men ngọc, men nâu, men xanh lá cây và gốm hai màu men. Men được tráng kín trong lòng và phần lớn thân ngoài, chân đế và lòng đế thường để mộc hoặc tô son nâu. Xương gốm chủ yếu làm từ cao lanh, có màu trắng đục hoặc trắng xám, xốp với tỷ lệ cao lanh khác nhau. Kỹ thuật chống dính men phổ biến là dùng con kê 4-5 mấu hoặc ve lòng.

Thảo luận kết quả

Các phát hiện cho thấy đồ gốm sứ thời Trần – Hồ tại Thành Tây Đô tiếp nối và phát triển từ truyền thống gốm sứ thời Lý – Trần, đồng thời có những đổi mới về kiểu dáng và kỹ thuật trang trí. Sự đa dạng về loại hình và hoa văn phản ánh sự phát triển phong phú của nghệ thuật gốm sứ trong bối cảnh lịch sử chuyển giao quyền lực và cải cách xã hội.

So sánh với các nghiên cứu về gốm sứ thời Lý – Trần ở các địa phương khác, đồ gốm tại Thành Tây Đô có nhiều điểm tương đồng về kỹ thuật và phong cách, nhưng cũng xuất hiện một số kiểu dáng và hoa văn mới, đặc biệt là các loại bát và đĩa có chân đế cao hoặc kiểu dáng phức tạp hơn, cho thấy sự sáng tạo và thích nghi với nhu cầu sử dụng và thẩm mỹ của thời Hồ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các bảng thống kê chi tiết về số lượng hiện vật theo loại hình, kiểu dáng, men gốm và hoa văn, cũng như biểu đồ tỷ lệ các loại men và kỹ thuật trang trí. Các hình ảnh minh họa bản vẽ và ảnh chụp hiện vật giúp làm rõ đặc điểm kỹ thuật và mỹ thuật của đồ gốm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tiếp tục khai quật và bảo tồn hiện vật: Đẩy mạnh các đợt khai quật tại các khu vực chưa được khai quật trong Thành Tây Đô để bổ sung tư liệu, đồng thời tăng cường công tác bảo tồn hiện vật gốm sứ nhằm tránh hư hại do thời gian và điều kiện môi trường. Chủ thể thực hiện: Viện Khảo cổ học, Bảo tàng tỉnh Thanh Hóa. Timeline: 3-5 năm tới.

  2. Xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu hiện vật gốm sứ: Thiết lập cơ sở dữ liệu điện tử chi tiết về các hiện vật gốm sứ thời Trần – Hồ, bao gồm hình ảnh, mô tả kỹ thuật, phân loại và phân tích hoa văn để phục vụ nghiên cứu và quản lý di sản. Chủ thể thực hiện: Các viện nghiên cứu, trường đại học. Timeline: 2 năm.

  3. Phát triển các chương trình nghiên cứu liên ngành: Kết hợp khảo cổ học, lịch sử nghệ thuật, công nghệ vật liệu để nghiên cứu sâu hơn về kỹ thuật sản xuất và nguồn gốc nguyên liệu gốm sứ, từ đó làm rõ hơn tiến trình phát triển kỹ thuật gốm sứ Việt Nam. Chủ thể thực hiện: Các trung tâm nghiên cứu, trường đại học. Timeline: 3 năm.

  4. Tăng cường công tác truyền thông và giáo dục di sản: Tổ chức các triển lãm, hội thảo, chương trình giáo dục nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị di sản gốm sứ thời Trần – Hồ tại Thành Tây Đô, góp phần bảo vệ và phát huy giá trị di tích. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Bảo tồn di sản, các bảo tàng, địa phương. Timeline: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu khảo cổ học và lịch sử nghệ thuật: Luận văn cung cấp dữ liệu chi tiết về đồ gốm sứ thời Trần – Hồ, giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về kỹ thuật, mỹ thuật và bối cảnh lịch sử của gốm sứ Việt Nam giai đoạn này.

  2. Sinh viên và học giả chuyên ngành khảo cổ học, lịch sử văn hóa: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, nghiên cứu chuyên sâu về khảo cổ học Việt Nam, đặc biệt là về đồ gốm sứ và di tích Thành Tây Đô.

  3. Các cơ quan quản lý di sản văn hóa và bảo tàng: Giúp xây dựng kế hoạch bảo tồn, trưng bày và phát huy giá trị hiện vật gốm sứ, đồng thời hỗ trợ công tác quản lý di tích Thành Tây Đô.

  4. Người làm công tác giáo dục và truyền thông văn hóa: Cung cấp nội dung khoa học, minh họa sinh động cho các chương trình giáo dục, truyền thông về di sản văn hóa vật thể và phi vật thể của Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Đồ gốm sứ thời Trần – Hồ có đặc điểm gì nổi bật?
    Đồ gốm sứ thời Trần – Hồ tại Thành Tây Đô đa dạng về loại hình, chủ yếu là bát và đĩa với hoa văn trang trí phong phú như hoa cúc, hoa sen, bát bảo, được thể hiện bằng kỹ thuật in nổi, khắc chìm và vẽ lam. Kỹ thuật nung và men gốm cũng đa dạng, phản ánh sự phát triển kỹ thuật và mỹ thuật gốm sứ giai đoạn này.

  2. Phương pháp phân loại đồ gốm sứ trong nghiên cứu là gì?
    Phân loại dựa trên hình dáng hiện vật còn dáng, kết hợp với phân tích kỹ thuật tạo dáng, hoa văn trang trí và men gốm. Các mảnh vỡ được ghép nối dựa trên kiểu dáng và hoa văn để bổ sung cho phân loại.

  3. Số lượng hiện vật gốm sứ khai quật được tại Thành Tây Đô là bao nhiêu?
    Tổng số hiện vật gốm sứ khai quật được là khoảng 2.255 hiện vật, trong đó có 221 hiện vật còn nhận được dáng, chiếm khoảng 10% tổng số hiện vật.

  4. Ý nghĩa của nghiên cứu đồ gốm sứ thời Trần – Hồ là gì?
    Nghiên cứu giúp làm rõ tiến trình phát triển kỹ thuật và mỹ thuật gốm sứ Việt Nam, đồng thời cung cấp tư liệu quan trọng về văn hóa vật chất và lịch sử xã hội thời kỳ chuyển giao giữa hai triều đại Trần và Hồ.

  5. Có thể tìm thấy đồ gốm sứ thời Trần – Hồ ở những địa phương nào khác ngoài Thành Tây Đô?
    Ngoài Thành Tây Đô, đồ gốm sứ thời Trần – Hồ còn được phát hiện tại các địa phương như Hà Nội, Bắc Giang, Tuyên Quang, Yên Bái và Nam Định, giúp so sánh và đánh giá sự phổ biến cũng như đặc trưng vùng miền của đồ gốm sứ thời kỳ này.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa và phân loại chi tiết 2.255 hiện vật gốm sứ thời Trần – Hồ khai quật tại Thành Tây Đô, trong đó 221 hiện vật còn dáng.
  • Đã xác định được đặc trưng về loại hình, kỹ thuật tạo dáng, hoa văn trang trí và kỹ thuật nung của đồ gốm sứ thời kỳ này.
  • Phát hiện cho thấy sự kế thừa và phát triển từ truyền thống gốm sứ thời Lý – Trần, đồng thời có những đổi mới phù hợp với bối cảnh lịch sử xã hội.
  • Nghiên cứu góp phần làm sáng tỏ tiến trình phát triển gốm sứ Việt Nam và giá trị văn hóa nghệ thuật của vương triều Hồ.
  • Đề xuất các giải pháp bảo tồn, nghiên cứu và truyền thông nhằm phát huy giá trị di sản gốm sứ thời Trần – Hồ tại Thành Tây Đô trong tương lai.

Luận văn mở ra hướng nghiên cứu sâu hơn về kỹ thuật sản xuất và mỹ thuật gốm sứ, đồng thời kêu gọi sự quan tâm của các nhà nghiên cứu, cơ quan quản lý và cộng đồng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa vật thể quý báu này.