Tổng quan nghiên cứu

Trong 6 tháng nghiên cứu tại Bệnh viện Thú y Pet Home, Biên Hòa, Đồng Nai, tổng cộng 1.202 ca bệnh chó được khám, trong đó có 141 ca liên quan đến bệnh ngoài da, chiếm khoảng 11,7%. Đặc biệt, 41 ca (29,08% trong số bệnh ngoài da) được xác định mắc viêm da mủ có sự hiện diện của vi khuẩn, chủ yếu là Staphylococcus aureus và Pseudomonas aeruginosa. Viêm da mủ là một trong những bệnh ngoài da phổ biến và khó điều trị ở chó, đặc biệt khi vi khuẩn có khả năng kháng kháng sinh ngày càng tăng.

Mục tiêu chính của luận văn là điều chế và thử nghiệm nha đam dạng gel (NDDG) nhằm hỗ trợ điều trị các bệnh ngoài da trên chó, đặc biệt là viêm da mủ, với mong muốn tạo ra sản phẩm tự nhiên, an toàn, thân thiện và hiệu quả tương đương hoặc bổ sung cho kháng sinh. Nghiên cứu tập trung vào khảo sát tình trạng bệnh ngoài da, điều chế gel nha đam, đánh giá tính kháng khuẩn, tính ổn định của sản phẩm và thử nghiệm lâm sàng trên chó bị viêm da mủ.

Phạm vi nghiên cứu được thực hiện từ tháng 02 đến tháng 08 năm 2023 tại các cơ sở nghiên cứu và bệnh viện thú y tại TP. Hồ Chí Minh và Biên Hòa. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp giải pháp điều trị thay thế hoặc bổ trợ cho kháng sinh, góp phần giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc, đồng thời nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho vật nuôi, đặc biệt trong bối cảnh vi khuẩn kháng thuốc ngày càng phổ biến.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về cấu trúc và chức năng da: Da là cơ quan bảo vệ chính của cơ thể, có chức năng miễn dịch, cảm giác và điều hòa nhiệt độ. Các bệnh ngoài da thường liên quan đến sự tổn thương hàng rào bảo vệ này, dẫn đến viêm nhiễm và các biểu hiện lâm sàng như ngứa, mụn mủ, loét.

  • Lý thuyết về tác dụng sinh học của nha đam (Aloe vera): Nha đam chứa hơn 75 thành phần hoạt tính như polysaccharid (acemannan), anthraquinon, flavonoid, sterol có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, làm lành vết thương và kích thích miễn dịch. Các hoạt chất này thúc đẩy quá trình tái tạo mô, giảm viêm và ức chế vi khuẩn gây bệnh.

  • Mô hình điều trị hỗ trợ bằng dược liệu tự nhiên: Sử dụng sản phẩm nha đam dạng gel như một liệu pháp bổ trợ hoặc thay thế kháng sinh trong điều trị viêm da mủ, nhằm giảm tác dụng phụ và nguy cơ kháng thuốc.

Các khái niệm chính bao gồm: viêm da mủ, kháng sinh, nha đam dạng gel, tính kháng khuẩn, tính ổn định sản phẩm, chỉ số sinh lý - sinh hóa máu, và điểm tổn thương da.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ 1.202 ca bệnh chó đến khám tại Bệnh viện Thú y Pet Home, trong đó 141 ca bệnh ngoài da được khảo sát chi tiết. Mẫu nha đam được thu hoạch từ vườn trồng tại TP. Hồ Chí Minh, cây 3-4 tuổi.

  • Phương pháp phân tích:

    • Khảo sát lâm sàng và cận lâm sàng để xác định bệnh ngoài da, phân lập và định danh vi khuẩn bằng nuôi cấy trên môi trường MSA và Cetrimide Agar.
    • Điều chế gel nha đam theo quy trình: gọt vỏ, lấy gel, xay nhuyễn, ủ ở 70°C trong 60 phút, phối trộn với vitamin C, E và bột tảo theo công thức chuẩn.
    • Đánh giá tính kháng khuẩn bằng phương pháp đục lỗ trên môi trường thạch Mueller-Hinton với các nồng độ gel khác nhau (100%, 50%, 25%, 12,5%).
    • Kiểm tra tính ổn định sản phẩm qua đo độ pH, kỹ thuật tán xạ ánh sáng động (DLS), đo thế Zeta potential và quang phổ hồng ngoại (FTIR) tại các thời điểm: ngay sau điều chế, 1 tuần, 2 tuần và 3 tuần, bảo quản ở 25°C và 4°C.
    • Thử nghiệm lâm sàng trên 15 chó bị viêm da mủ, chia làm 3 nhóm (chỉ kháng sinh, kháng sinh + NDDG, chỉ NDDG), theo dõi chỉ số sinh lý, sinh hóa máu và điểm tổn thương da trước, trong và sau điều trị.
  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 02 đến tháng 08 năm 2023, bao gồm khảo sát bệnh, điều chế và kiểm định sản phẩm, thử nghiệm lâm sàng và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ bệnh ngoài da và viêm da mủ: Trong 141 ca bệnh ngoài da, 41 ca (29,08%) mắc viêm da mủ có vi khuẩn, trong đó 100% mẫu vi khuẩn phân lập là Staphylococcus aureus và Pseudomonas aeruginosa.

  2. Tính ổn định của gel nha đam: Gel có độ pH ổn định quanh mức 5 trong suốt 3 tuần bảo quản ở cả 25°C và 4°C. Kích thước hạt trung bình qua DLS dao động nhẹ, thể hiện tính keo và cấu trúc gel không biến đổi đáng kể. Thế Zeta potential duy trì ở mức ổn định, chứng tỏ sản phẩm có tính keo và bền vững về mặt điện tích. Phổ FTIR cho thấy không có sự biến đổi cấu trúc hóa học trong quá trình bảo quản.

  3. Hoạt tính kháng khuẩn: Gel nha đam thể hiện khả năng ức chế vi khuẩn S. aureus và P. aeruginosa với vùng ức chế dao động từ 13,7 mm đến 23 mm tùy nồng độ, so với đĩa kháng sinh Cephalexin 30 µg có vùng ức chế khoảng 18 mm. Khả năng kháng khuẩn của gel thể hiện rõ ở nồng độ 40% và 20%.

  4. Hiệu quả điều trị lâm sàng: Ba nhóm chó thử nghiệm đều có sự cải thiện về điểm tổn thương da sau điều trị. Nhóm sử dụng kết hợp kháng sinh và gel nha đam có xu hướng hồi phục nhanh hơn, tuy nhiên sự khác biệt về điểm tổn thương giữa các nhóm không có ý nghĩa thống kê (p = 0,393). Các chỉ số sinh hóa máu đều nằm trong giới hạn bình thường sau điều trị, chứng tỏ gel không gây độc hại cho vật nuôi.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy gel nha đam có tính ổn định cao và khả năng kháng khuẩn tốt, phù hợp để sử dụng trong điều trị hỗ trợ viêm da mủ ở chó. Độ pH ổn định và cấu trúc gel không biến đổi qua thời gian bảo quản giúp đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng. Khả năng ức chế vi khuẩn S. aureus và P. aeruginosa tương đương hoặc bổ sung cho kháng sinh Cephalexin, phù hợp với mục tiêu giảm thiểu sử dụng kháng sinh đơn thuần.

Hiệu quả điều trị lâm sàng cho thấy gel nha đam có tác dụng làm lành vết thương, giảm viêm và hỗ trợ phục hồi da, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tác dụng sinh học của nha đam trong chữa lành vết thương và chống viêm. Mặc dù sự khác biệt về điểm tổn thương giữa các nhóm không đạt ý nghĩa thống kê, nhưng xu hướng cải thiện nhanh hơn ở nhóm kết hợp cho thấy tiềm năng ứng dụng thực tiễn.

Dữ liệu sinh hóa máu ổn định chứng minh sản phẩm an toàn, không gây tác dụng phụ trên vật nuôi, điều này rất quan trọng trong điều trị dài hạn. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu về nha đam trong y học thú y và y học cổ truyền, đồng thời góp phần mở rộng ứng dụng nha đam dạng gel trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe động vật.

Biểu đồ so sánh vùng ức chế vi khuẩn giữa các nồng độ gel và kháng sinh, bảng điểm tổn thương da trước và sau điều trị, cùng biểu đồ thay đổi chỉ số sinh hóa máu sẽ minh họa rõ nét các kết quả trên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Ứng dụng gel nha đam trong điều trị hỗ trợ viêm da mủ ở chó: Khuyến nghị sử dụng gel nha đam dạng bôi 2 lần/ngày kết hợp với kháng sinh trong vòng 21 ngày để tăng hiệu quả điều trị, giảm liều lượng kháng sinh và hạn chế kháng thuốc.

  2. Phát triển sản phẩm gel nha đam thương mại: Đề xuất hoàn thiện quy trình sản xuất, kiểm định chất lượng và đăng ký sản phẩm gel nha đam hỗ trợ điều trị bệnh ngoài da cho vật nuôi, nhằm cung cấp giải pháp tự nhiên, an toàn cho thị trường thú y.

  3. Đào tạo và hướng dẫn sử dụng cho bác sĩ thú y và chủ nuôi: Tổ chức các khóa tập huấn về công dụng, cách sử dụng gel nha đam trong điều trị bệnh ngoài da, giúp nâng cao nhận thức và áp dụng hiệu quả trong thực tế.

  4. Nghiên cứu mở rộng và theo dõi lâu dài: Tiến hành các nghiên cứu sâu hơn về cơ chế tác dụng, thử nghiệm trên các loại bệnh ngoài da khác và theo dõi tác dụng lâu dài của gel nha đam trên vật nuôi để hoàn thiện hồ sơ khoa học và ứng dụng rộng rãi.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ thú y: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và phương pháp điều trị hỗ trợ bằng gel nha đam, giúp bác sĩ có thêm lựa chọn trong điều trị bệnh ngoài da, đặc biệt viêm da mủ kháng thuốc.

  2. Chủ nuôi thú cưng: Hiểu rõ về các bệnh ngoài da phổ biến và giải pháp điều trị an toàn, tự nhiên, giúp chăm sóc và bảo vệ sức khỏe vật nuôi hiệu quả hơn.

  3. Nhà sản xuất dược phẩm thú y: Tham khảo quy trình điều chế, kiểm định và thử nghiệm sản phẩm gel nha đam để phát triển sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu thị trường về sản phẩm tự nhiên, thân thiện môi trường.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Thú y, Khoa học Nông nghiệp: Tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng nha đam trong y học thú y, phương pháp nghiên cứu lâm sàng và kiểm định sản phẩm sinh học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Gel nha đam có thể thay thế hoàn toàn kháng sinh trong điều trị viêm da mủ không?
    Gel nha đam có tác dụng hỗ trợ làm lành vết thương và kháng khuẩn nhưng không thể thay thế hoàn toàn kháng sinh. Kết hợp gel với kháng sinh giúp tăng hiệu quả và giảm nguy cơ kháng thuốc.

  2. Gel nha đam có an toàn cho chó không?
    Kết quả xét nghiệm sinh hóa máu và theo dõi lâm sàng cho thấy gel nha đam không gây độc hại, an toàn khi sử dụng bôi ngoài da trong thời gian điều trị.

  3. Gel nha đam có thể bảo quản được bao lâu?
    Gel nha đam được kiểm tra tính ổn định qua 3 tuần ở nhiệt độ thường và lạnh, giữ được độ pH và cấu trúc ổn định, phù hợp để bảo quản trong khoảng thời gian này.

  4. Gel nha đam có tác dụng kháng khuẩn mạnh không?
    Gel thể hiện khả năng ức chế vi khuẩn S. aureus và P. aeruginosa với vùng ức chế tương đối lớn, tuy nhiên tác dụng kháng khuẩn chủ yếu hỗ trợ làm lành vết thương hơn là thay thế hoàn toàn kháng sinh.

  5. Có thể sử dụng gel nha đam cho các bệnh ngoài da khác không?
    Nha đam có tác dụng chống viêm và làm lành vết thương, do đó có tiềm năng hỗ trợ điều trị các bệnh ngoài da khác, tuy nhiên cần nghiên cứu thêm để xác định hiệu quả cụ thể.

Kết luận

  • Đã khảo sát 141 ca bệnh ngoài da trên chó, trong đó 29,08% mắc viêm da mủ có vi khuẩn gây bệnh chủ yếu là S. aureus và P. aeruginosa.
  • Gel nha đam dạng gel được điều chế ổn định về mặt hóa lý, giữ pH khoảng 5 và cấu trúc gel không biến đổi trong 3 tuần bảo quản.
  • Sản phẩm có khả năng kháng khuẩn tốt, ức chế vi khuẩn gây viêm da mủ tương đương với kháng sinh Cephalexin ở một số nồng độ.
  • Thử nghiệm lâm sàng trên chó cho thấy gel nha đam hỗ trợ làm lành vết thương, an toàn và không gây tác dụng phụ.
  • Đề xuất ứng dụng gel nha đam kết hợp với kháng sinh trong điều trị viêm da mủ, phát triển sản phẩm thương mại và nghiên cứu mở rộng trong tương lai.

Luận văn mở ra hướng đi mới trong sử dụng dược liệu tự nhiên hỗ trợ điều trị bệnh ngoài da ở vật nuôi, góp phần giảm thiểu kháng thuốc và nâng cao chất lượng chăm sóc thú y. Các nhà nghiên cứu, bác sĩ thú y và nhà sản xuất được khuyến khích tiếp tục phát triển và ứng dụng sản phẩm này trong thực tế.