I. Nghiên cứu dịch tễ bệnh LMLM ở trâu bò tại Thanh Hóa
Nghiên cứu tập trung vào đặc điểm dịch tễ của bệnh lở mồm long móng (LMLM) trên đàn trâu, bò tại các huyện miền núi tỉnh Thanh Hóa giai đoạn 2010-2015. Kết quả cho thấy, bệnh LMLM lưu hành chủ yếu do vi rút type O, với tỷ lệ mắc bệnh cao nhất vào mùa mưa. Dịch tễ học chỉ ra rằng, bệnh lan truyền qua tiếp xúc trực tiếp, dụng cụ chăn nuôi và không khí. Đặc biệt, nghiên cứu xác định được sự phân bố của các type vi rút LMLM, bao gồm type O, A và Asia 1, trong đó type O chiếm ưu thế. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn vắc xin phù hợp để phòng bệnh.
1.1. Tình hình dịch LMLM tại Thanh Hóa
Từ năm 2010 đến 2015, dịch LMLM xảy ra tại 158 xã thuộc các huyện miền núi tỉnh Thanh Hóa, với tổng số 3.571 con trâu, bò mắc bệnh. Đặc biệt, năm 2013, type A xuất hiện lần đầu tiên, gây thiệt hại lớn cho ngành chăn nuôi. Dịch tễ học cho thấy, bệnh có xu hướng tái phát hàng năm, đặc biệt vào mùa mưa, khi điều kiện vệ sinh kém và mật độ chăn nuôi cao.
1.2. Đặc điểm lưu hành vi rút LMLM
Nghiên cứu xác định được 3 type vi rút LMLM lưu hành tại Thanh Hóa: O, A và Asia 1. Trong đó, type O là chủ yếu, chiếm 70% số ca bệnh. Dịch tễ học chỉ ra rằng, vi rút type A xuất hiện lần đầu vào năm 2013, gây ra 3 ổ dịch lớn. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nghiên cứu và sử dụng vắc xin phù hợp để kiểm soát dịch bệnh.
II. Hiệu giá kháng thể sau tiêm vắc xin Aftopor
Nghiên cứu đánh giá hiệu giá kháng thể sau khi tiêm vắc xin Aftopor trên đàn trâu, bò tại Thanh Hóa. Kết quả cho thấy, hiệu giá kháng thể đạt mức bảo vệ sau lần tiêm thứ 2 và thứ 3, với tỷ lệ bảo hộ lần lượt là 85% và 92%. Miễn dịch học chỉ ra rằng, vắc xin Aftopor có hiệu quả cao trong việc tạo miễn dịch chống lại vi rút LMLM type O. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, hiệu giá kháng thể giảm dần theo thời gian, đòi hỏi tiêm nhắc lại định kỳ.
2.1. Hiệu giá kháng thể sau lần tiêm đầu tiên
Sau lần tiêm đầu tiên, hiệu giá kháng thể đạt mức trung bình 1:32, chưa đủ để bảo vệ hoàn toàn. Miễn dịch học cho thấy, cần tiêm nhắc lại để tăng cường miễn dịch. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vắc xin Aftopor.
2.2. Hiệu giá kháng thể sau lần tiêm thứ 2 và thứ 3
Sau lần tiêm thứ 2, hiệu giá kháng thể tăng lên 1:128, đạt mức bảo vệ. Lần tiêm thứ 3, hiệu giá đạt 1:256, cho thấy hiệu quả cao trong việc tạo miễn dịch lâu dài. Miễn dịch học khẳng định, vắc xin Aftopor là giải pháp hiệu quả trong phòng bệnh LMLM.
III. Ứng dụng thực tiễn và đề xuất
Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để lựa chọn vắc xin Aftopor phù hợp với tình hình dịch tễ tại Thanh Hóa. Kết quả cho thấy, việc tiêm phòng định kỳ và sử dụng vắc xin phù hợp với type vi rút lưu hành là giải pháp hiệu quả để kiểm soát dịch LMLM. Chăn nuôi gia súc tại Thanh Hóa cần được quản lý chặt chẽ hơn, đặc biệt là trong việc tiêm phòng và vệ sinh chuồng trại.
3.1. Lựa chọn vắc xin phù hợp
Dựa trên kết quả nghiên cứu, vắc xin Aftopor được khuyến nghị sử dụng để phòng bệnh LMLM tại Thanh Hóa. Miễn dịch học chỉ ra rằng, vắc xin này có hiệu quả cao với type O, chiếm ưu thế trong các ổ dịch.
3.2. Quản lý chăn nuôi và phòng bệnh
Để kiểm soát dịch LMLM, cần tăng cường công tác tiêm phòng định kỳ, quản lý chặt chẽ việc vận chuyển gia súc và cải thiện điều kiện vệ sinh chuồng trại. Phòng bệnh động vật cần được ưu tiên hàng đầu trong chiến lược phát triển nông nghiệp Thanh Hóa.