I. Tổng quan về xơ hóa gan và viêm gan C mạn
Xơ hóa gan là một quá trình bệnh lý nghiêm trọng, thường là hậu quả của viêm gan C mạn. Viêm gan C mạn do virus HCV gây ra, có thể dẫn đến xơ gan, ung thư biểu mô tế bào gan và tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Bệnh nhân nhiễm HCV kiểu gen 1 và 6 là đối tượng chính của nghiên cứu này. Sofosbuvir và Ledipasvir là hai loại thuốc kháng virus trực tiếp (DAA) được sử dụng trong điều trị viêm gan C mạn, mang lại hiệu quả cao trong việc đạt đáp ứng virus bền vững (SVR).
1.1. Dịch tễ học và kiểu gen HCV
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 71 triệu người trên toàn cầu nhiễm HCV. Tại Việt Nam, tỷ lệ nhiễm HCV dao động từ 1% đến 4%, với kiểu gen 1 và 6 là phổ biến nhất. Kiểu gen 6 chiếm ưu thế với tỷ lệ 52,7% - 87,6%, trong khi kiểu gen 1 chiếm 6,7% - 30,4%. Sự đa dạng di truyền của HCV, đặc biệt là kiểu gen 6, làm tăng nguy cơ kháng thuốc, đòi hỏi các phác đồ điều trị hiệu quả.
1.2. Cơ chế bệnh sinh và chẩn đoán
HCV là virus RNA mạch đơn, gây tổn thương gan thông qua quá trình viêm và xơ hóa gan. Chẩn đoán viêm gan C mạn dựa trên xét nghiệm anti-HCV dương tính và HCV RNA dương tính kéo dài hơn 6 tháng. Các phương pháp đánh giá xơ hóa gan không xâm lấn như Fibroscan và FIB-4 đã thay thế sinh thiết gan trong việc theo dõi tiến triển bệnh.
II. Phác đồ điều trị và đáp ứng xơ hóa gan
Phác đồ điều trị bằng Sofosbuvir phối hợp Ledipasvir (SOF/LDV) được sử dụng rộng rãi trong điều trị viêm gan C mạn kiểu gen 1 và 6. Phác đồ này mang lại tỷ lệ đáp ứng virus bền vững (SVR) cao, đặc biệt ở bệnh nhân có xơ gan. Đáp ứng xơ hóa gan sau điều trị được đánh giá thông qua các phương pháp không xâm lấn như Fibroscan và FIB-4, giúp theo dõi sự cải thiện tình trạng xơ hóa.
2.1. Hiệu quả của phác đồ SOF LDV
Phác đồ SOF/LDV đạt tỷ lệ SVR lên đến 95,4% ở bệnh nhân có xơ gan và 97-99% ở bệnh nhân không xơ gan. Điều trị kháng virus hiệu quả không chỉ giúp tiệt trừ virus mà còn cải thiện xơ hóa gan thông qua việc giảm viêm và nhiễm mỡ gan. Các nghiên cứu cho thấy sự cải thiện xơ hóa gan xảy ra sớm ngay sau khi kết thúc điều trị, với mức giảm trung bình 2,8 – 8,5 kPa.
2.2. Đánh giá xơ hóa gan sau điều trị
Fibroscan và FIB-4 là hai phương pháp chính được sử dụng để đánh giá đáp ứng xơ hóa gan sau điều trị. Tỷ lệ bệnh nhân đạt cải thiện xơ hóa gan tại tuần 12 sau điều trị dao động từ 40% đến 77%, và tăng lên 65,1% - 88% tại tuần 24. Các yếu tố như BMI, độ xơ hóa ban đầu, và hoạt độ AST, ALT có ảnh hưởng đến đáp ứng xơ hóa gan.
III. Kết quả nghiên cứu và ý nghĩa thực tiễn
Nghiên cứu này đánh giá đáp ứng lâm sàng, sinh hóa, và virus ở bệnh nhân viêm gan C mạn kiểu gen 1 và 6 được điều trị bằng SOF/LDV. Kết quả cho thấy sự cải thiện đáng kể xơ hóa gan được đo bằng Fibroscan và FIB-4 tại các thời điểm kết thúc điều trị, tuần 12 và tuần 24 sau điều trị. Nghiên cứu cũng xác định các yếu tố liên quan đến đáp ứng xơ hóa gan, giúp tối ưu hóa kế hoạch điều trị và theo dõi.
3.1. Đánh giá đáp ứng lâm sàng và virus
Kết quả nghiên cứu cho thấy bệnh nhân đạt đáp ứng virus bền vững (SVR) với tỷ lệ cao, đồng thời cải thiện các chỉ số sinh hóa như AST và ALT. Sự cải thiện xơ hóa gan được ghi nhận sớm ngay sau khi kết thúc điều trị, củng cố vai trò của Fibroscan và FIB-4 trong theo dõi bệnh nhân sau điều trị.
3.2. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Nghiên cứu cung cấp thêm bằng chứng về hiệu quả và độ an toàn của phác đồ SOF/LDV trong điều trị viêm gan C mạn. Kết quả cũng khuyến cáo việc sử dụng Fibroscan và FIB-4 để đánh giá xơ hóa gan trước và sau điều trị, giúp tối ưu hóa kế hoạch điều trị và theo dõi bệnh nhân có xơ hóa gan nặng.