Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam được công nhận là một trong những quốc gia có đa dạng sinh học (ĐDSH) cao trên thế giới, với hệ thống 128 khu bảo tồn trải rộng trên các vùng sinh thái, chiếm gần 2,5 triệu ha, tương đương 7,6% diện tích lãnh thổ. Tuy nhiên, sự phát triển kinh tế nhanh chóng, gia tăng dân số và mức tiêu dùng đã tạo áp lực lớn lên tài nguyên sinh vật, dẫn đến suy giảm nghiêm trọng đa dạng sinh học. Đặc biệt, các dự án phát triển cơ sở hạ tầng giao thông như dự án Đường Hồ Chí Minh đoạn qua Vườn Quốc gia Cúc Phương đã đặt ra thách thức lớn trong việc cân bằng giữa bảo tồn và phát triển.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá quá trình ra quyết định về sự đánh đổi giữa bảo tồn và phát triển trong dự án Đường Hồ Chí Minh đoạn qua Vườn Quốc gia Cúc Phương, phân tích các điểm mạnh, điểm yếu và bất cập trong quá trình ra quyết định, từ đó đề xuất các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ môi trường trong các dự án giao thông có ảnh hưởng đến đa dạng sinh học. Phạm vi nghiên cứu bao gồm giai đoạn từ năm 1998 đến 2004, tập trung tại khu vực Vườn Quốc gia Cúc Phương, một trong những trung tâm đa dạng sinh học quan trọng của Việt Nam.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách và các bên liên quan nhằm đảm bảo sự hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững và giảm thiểu các tác động tiêu cực đến môi trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lăng kính chính trong phân tích đánh đổi (trade-offs) giữa bảo tồn và phát triển:
- Lượng giá (Valuation): Tập trung vào việc định lượng và đánh giá các giá trị kinh tế, xã hội và môi trường liên quan đến dự án, bao gồm giá trị đa dạng sinh học, dịch vụ hệ sinh thái và chi phí phát triển. Lượng giá giúp so sánh các phương án đầu tư và lựa chọn giải pháp tối ưu. 
- Quá trình ra quyết định (Decision-making process): Phân tích các bước trong quy trình ra quyết định, từ xác định vấn đề, xây dựng phương án, tham vấn các bên liên quan đến phê duyệt và thực hiện dự án. Tiếp cận này nhấn mạnh vai trò của thể chế, sự tham gia của các bên liên quan và tính minh bạch trong quá trình ra quyết định. 
- Quyền lực (Power): Xem xét ảnh hưởng của các nhóm lợi ích, cơ cấu thể chế và quyền lực trong việc định hình các lựa chọn và kết quả ra quyết định. Quyền lực có thể làm lệch hướng ưu tiên giữa bảo tồn và phát triển. 
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các mô hình và phương pháp tiếp cận sau:
- Tiếp cận tổng hợp (Integrated approach): Kết hợp các yếu tố sinh thái, kinh tế và xã hội để đánh giá toàn diện các tác động và lựa chọn phát triển.
- Tiếp cận hệ sinh thái (Ecosystem approach): Nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa con người và hệ sinh thái, nhằm bảo vệ chức năng và giá trị của hệ sinh thái trong dài hạn.
- Tiếp cận được-được (Win-win approach): Tìm kiếm các giải pháp hài hòa giữa bảo tồn và phát triển, mặc dù thừa nhận sự tồn tại của các đánh đổi khó tránh khỏi.
- Phân tích các bên tham gia (Stakeholder analysis): Xác định vai trò, lợi ích và ảnh hưởng của các bên liên quan trong quá trình ra quyết định.
- Phỏng vấn sâu (In-depth interviews): Thu thập dữ liệu định tính từ các nhà quản lý, chuyên gia, cộng đồng địa phương và các bên liên quan khác để hiểu rõ hơn về quá trình ra quyết định và các yếu tố ảnh hưởng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính bao gồm:
- Tài liệu thứ cấp: Báo cáo nghiên cứu khả thi, báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM), văn bản pháp luật liên quan, các nghiên cứu trước đây về bảo tồn và phát triển.
- Dữ liệu thực địa: Phỏng vấn sâu với các nhà quản lý Bộ Giao thông Vận tải, Bộ Tài nguyên và Môi trường, Ban Quản lý dự án Đường Hồ Chí Minh, tổ chức tư vấn lập dự án và ĐTM, đại diện Vườn Quốc gia Cúc Phương, chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư.
Phương pháp phân tích:
- Phân tích định tính dựa trên phỏng vấn sâu và tài liệu để đánh giá quá trình ra quyết định, vai trò của các bên liên quan và quyền lực.
- Phân tích định lượng sơ bộ về các kịch bản đầu tư dựa trên số liệu chi phí, tác động môi trường và đa dạng sinh học từ báo cáo ĐTM.
- So sánh các kịch bản lựa chọn tuyến đường qua hoặc tránh Vườn Quốc gia Cúc Phương dựa trên các tiêu chí kinh tế, xã hội và môi trường.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 8/2010 đến tháng 11/2010, bao gồm các bước thu thập tài liệu, phỏng vấn, xử lý dữ liệu và viết luận văn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Lượng giá chưa đầy đủ và thiếu tính tổng hợp: - Báo cáo nghiên cứu khả thi của dự án Đường Hồ Chí Minh đoạn qua Cúc Phương chưa thực hiện lượng giá tổng hợp về các giá trị kinh tế, xã hội và môi trường.
- Báo cáo ĐTM đã thực hiện lượng giá về đa dạng sinh học với 5 kịch bản, trong đó hai kịch bản được xem xét kỹ lưỡng: tuyến đi qua Vườn Quốc gia và tuyến tránh Vườn Quốc gia.
- Chi phí giải phóng mặt bằng và tổng mức đầu tư của phương án tránh Vườn Quốc gia cao hơn đáng kể (48 tỷ đồng và 749 tỷ đồng) so với phương án đi qua (5 tỷ đồng và 368 tỷ đồng).
- Tác động đến đa dạng sinh học và thủy văn của phương án đi qua Vườn Quốc gia lớn hơn, nhưng phương án này được lựa chọn do có nhiều ưu điểm kỹ thuật và khả năng giảm thiểu tác động bằng việc xây dựng cầu cạn.
 
- Quy trình ra quyết định phức tạp và kéo dài: - Quy trình ra quyết định dự án quan trọng quốc gia gồm nhiều bước từ lập quy hoạch, nghiên cứu tiền khả thi, thẩm định của Quốc hội và Chính phủ, đến phê duyệt và thực hiện.
- Dự án Đường Hồ Chí Minh đoạn qua Cúc Phương bị chậm tiến độ từ kế hoạch năm 2000 đến khi được phê duyệt năm 2004, gây tăng tổng mức đầu tư và bức xúc xã hội.
- Việc thực hiện ĐTM kéo dài, phải họp nhiều lần và điều chỉnh phương án để giảm thiểu tác động môi trường.
 
- Vai trò của các bên liên quan và quyền lực: - Các bên liên quan gồm Bộ Giao thông Vận tải, Bộ Tài nguyên và Môi trường, Ban Quản lý dự án, tổ chức tư vấn, chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư.
- Sự tham gia của cộng đồng và các tổ chức xã hội dân sự còn hạn chế, tiếng nói của họ chưa được coi trọng trong quá trình ra quyết định.
- Quyền lực tập trung vào các cơ quan nhà nước và chủ đầu tư, dẫn đến việc ưu tiên phát triển kinh tế hơn là bảo tồn đa dạng sinh học.
 
- Hạn chế trong công tác đánh giá tác động môi trường: - Báo cáo ĐTM còn chung chung, thiếu cụ thể và chưa lượng hóa đầy đủ các giá trị sinh thái, dịch vụ hệ sinh thái và các tác động lâu dài.
- Công tác phối hợp giữa tư vấn lập dự án và tư vấn môi trường còn yếu, dẫn đến các biện pháp giảm thiểu tác động chưa khả thi hoặc không phù hợp với điều kiện thực tế.
- Hoạt động giám sát, quản lý hậu ĐTM chưa được thực hiện nghiêm túc, thiếu cán bộ chuyên trách và kinh phí.
 
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự đánh đổi giữa bảo tồn và phát triển trong dự án Đường Hồ Chí Minh đoạn qua Vườn Quốc gia Cúc Phương là một quá trình phức tạp, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố thể chế, kinh tế, xã hội và sinh thái. Việc lựa chọn phương án đi qua Vườn Quốc gia mặc dù có tác động lớn đến đa dạng sinh học nhưng được chấp nhận do chi phí đầu tư thấp hơn và khả năng áp dụng các biện pháp giảm thiểu như cầu cạn.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, việc thiếu lượng giá tổng hợp và sự tham gia đầy đủ của các bên liên quan là điểm chung gây khó khăn trong ra quyết định cân bằng giữa bảo tồn và phát triển. Quy trình ra quyết định kéo dài và phức tạp cũng làm tăng chi phí và rủi ro cho dự án.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh chi phí và tác động môi trường giữa các kịch bản, bảng phân tích vai trò và quyền lực của các bên liên quan, cũng như sơ đồ quy trình ra quyết định để minh họa các bước và điểm nghẽn trong quá trình.
Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực quản lý, hoàn thiện pháp luật và tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong quá trình ra quyết định để đạt được sự hài hòa giữa phát triển cơ sở hạ tầng và bảo tồn đa dạng sinh học.
Đề xuất và khuyến nghị
- Hoàn thiện khung pháp lý và hướng dẫn kỹ thuật về bảo vệ môi trường trong dự án giao thông: - Cập nhật và chi tiết hóa các quy định liên quan đến đánh giá tác động môi trường, đặc biệt là lượng giá đa dạng sinh học và dịch vụ hệ sinh thái.
- Thời gian thực hiện: 1-2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Bộ Tài nguyên và Môi trường phối hợp với Bộ Giao thông Vận tải.
 
- Tăng cường năng lực chuyên môn cho các cơ quan quản lý và tư vấn: - Đào tạo chuyên sâu về đánh giá tác động môi trường, lượng giá đa dạng sinh học và quản lý dự án cho cán bộ các cấp.
- Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 3 năm đầu.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm nghiên cứu tài nguyên và môi trường, các viện nghiên cứu, trường đại học.
 
- Thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng và các tổ chức xã hội trong quá trình ra quyết định: - Xây dựng cơ chế tham vấn, phản biện xã hội minh bạch và hiệu quả, đảm bảo tiếng nói của người dân địa phương được lắng nghe và tôn trọng.
- Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì liên tục.
- Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án, chính quyền địa phương, các tổ chức xã hội dân sự.
 
- Áp dụng các công cụ quản lý môi trường tiên tiến và giám sát hậu ĐTM: - Sử dụng công nghệ giám sát môi trường hiện đại, lập kế hoạch và kinh phí rõ ràng cho công tác bảo vệ môi trường trong suốt quá trình thi công và vận hành dự án.
- Thời gian thực hiện: trong giai đoạn thi công và vận hành dự án.
- Chủ thể thực hiện: Chủ đầu tư, Ban Quản lý dự án, cơ quan quản lý môi trường.
 
- Khuyến khích nghiên cứu và áp dụng các mô hình phát triển bền vững, tiếp cận win-win: - Thúc đẩy các dự án bảo tồn dựa vào cộng đồng, chi trả dịch vụ môi trường (PES) và các cơ chế giảm phát thải từ mất rừng (REDD) để hài hòa lợi ích giữa bảo tồn và phát triển.
- Thời gian thực hiện: dài hạn, từ 5 năm trở lên.
- Chủ thể thực hiện: Bộ Tài nguyên và Môi trường, các tổ chức quốc tế, cộng đồng địa phương.
 
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: - Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện chính sách, quy trình ra quyết định và quản lý dự án phát triển cơ sở hạ tầng có ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.
- Use case: Xây dựng các quy định pháp luật, hướng dẫn kỹ thuật và cơ chế tham gia cộng đồng.
 
- Các chuyên gia tư vấn và nhà nghiên cứu môi trường: - Lợi ích: Hiểu rõ các phương pháp lượng giá, phân tích đánh đổi và vai trò của các bên liên quan trong dự án phát triển.
- Use case: Thiết kế báo cáo ĐTM, nghiên cứu tác động môi trường và đề xuất giải pháp giảm thiểu.
 
- Chủ đầu tư và Ban Quản lý dự án giao thông: - Lợi ích: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ, chi phí và hiệu quả dự án, đồng thời nâng cao trách nhiệm bảo vệ môi trường.
- Use case: Lập kế hoạch dự án, phối hợp với các bên liên quan và giám sát thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường.
 
- Cộng đồng địa phương và tổ chức xã hội dân sự: - Lợi ích: Hiểu về quyền lợi, vai trò và cách thức tham gia vào quá trình ra quyết định liên quan đến dự án phát triển và bảo tồn.
- Use case: Tham gia phản biện xã hội, giám sát dự án và bảo vệ quyền lợi cộng đồng.
 
Câu hỏi thường gặp
- Tại sao việc lượng giá đa dạng sinh học trong dự án giao thông lại quan trọng? 
 Lượng giá giúp xác định giá trị kinh tế và môi trường của đa dạng sinh học, từ đó cân nhắc được lợi ích và chi phí thực sự của dự án. Ví dụ, trong dự án Đường Hồ Chí Minh, lượng giá chưa đầy đủ dẫn đến việc đánh đổi chưa được cân nhắc toàn diện.
- Quá trình ra quyết định dự án quan trọng quốc gia diễn ra như thế nào? 
 Quy trình gồm các bước: lập quy hoạch, nghiên cứu tiền khả thi, thẩm định và phê duyệt của Quốc hội và Chính phủ, sau đó thực hiện dự án. Quá trình này thường kéo dài và phức tạp, ảnh hưởng đến tiến độ và chi phí.
- Vai trò của cộng đồng địa phương trong quá trình ra quyết định là gì? 
 Cộng đồng là đối tượng chịu tác động trực tiếp, nên sự tham gia của họ giúp đảm bảo quyền lợi, giảm xung đột và nâng cao hiệu quả bảo tồn. Tuy nhiên, hiện nay sự tham gia này còn hạn chế và cần được tăng cường.
- Những khó khăn chính trong công tác đánh giá tác động môi trường hiện nay là gì? 
 Bao gồm chất lượng báo cáo ĐTM chưa cao, thiếu sự phối hợp giữa các bên tư vấn, thiếu cán bộ chuyên môn và kinh phí cho giám sát hậu ĐTM, cũng như các quy định pháp luật còn chưa đồng bộ.
- Làm thế nào để đạt được sự hài hòa giữa bảo tồn và phát triển trong các dự án giao thông? 
 Cần áp dụng tiếp cận tổng hợp, tăng cường lượng giá đa dạng sinh học, nâng cao năng lực quản lý, đảm bảo sự tham gia của các bên liên quan và áp dụng các công cụ quản lý môi trường tiên tiến như PES và REDD.
Kết luận
- Việt Nam đang đối mặt với thách thức lớn trong việc cân bằng giữa phát triển cơ sở hạ tầng giao thông và bảo tồn đa dạng sinh học, đặc biệt tại các khu vực nhạy cảm như Vườn Quốc gia Cúc Phương.
- Quá trình ra quyết định trong dự án Đường Hồ Chí Minh đoạn qua Cúc Phương còn nhiều bất cập về lượng giá, sự tham gia của các bên liên quan và công tác đánh giá tác động môi trường.
- Việc lựa chọn phương án đi qua Vườn Quốc gia mặc dù có tác động môi trường lớn nhưng được chấp nhận do chi phí đầu tư thấp và khả năng áp dụng các biện pháp giảm thiểu.
- Nâng cao năng lực quản lý, hoàn thiện pháp luật và thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng là các giải pháp then chốt để cải thiện hiệu quả bảo tồn trong các dự án phát triển.
- Các bước tiếp theo cần tập trung vào xây dựng khung pháp lý chi tiết, đào tạo chuyên môn, phát triển cơ chế tham vấn xã hội và áp dụng các công cụ quản lý môi trường hiện đại nhằm hướng tới phát triển bền vững.
Call-to-action: Các nhà quản lý, chuyên gia và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị nhằm đảm bảo sự phát triển hài hòa giữa kinh tế và môi trường, góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên quý giá cho các thế hệ tương lai.
