I. Tổng quan về điều kiện tự nhiên và hạ tầng giao thông tỉnh Đồng Tháp
Chương này cung cấp cái nhìn tổng quan về điều kiện tự nhiên và hệ thống giao thông của tỉnh Đồng Tháp. Đồng Tháp là tỉnh nằm ở miền Tây Nam Bộ, với địa hình bằng phẳng và nhiều kênh rạch. Địa chất chủ yếu là đất yếu, bao gồm các lớp bùn, sét và cát nhỏ bão hòa nước. Khí hậu nhiệt đới gió mùa với hai mùa rõ rệt, mùa mưa và mùa khô. Hệ thống giao thông đường bộ của tỉnh đã phát triển đáng kể sau 40 năm, từ việc tiếp quản cơ sở hạ tầng nghèo nàn đến việc xây dựng các tuyến quốc lộ, tỉnh lộ và đường huyện đạt tiêu chuẩn cao.
1.1. Vị trí địa lý và địa hình
Đồng Tháp nằm ở tọa độ 10°07’ - 10°58’ vĩ độ Bắc và 105°12’ - 105°56’ kinh độ Đông, giáp với Campuchia, Vĩnh Long, An Giang, Long An và Tiền Giang. Địa hình bằng phẳng, độ cao phổ biến từ 1 đến 2 mét so với mực nước biển, thấp dần từ Bắc xuống Nam và từ Tây sang Đông. Hệ thống sông ngòi chằng chịt, đặc biệt là sông Tiền và sông Hậu, tạo nên sự chia cắt địa hình.
1.2. Địa chất và khí hậu
Địa chất của Đồng Tháp chủ yếu là đất yếu, bao gồm các lớp bùn, sét và cát nhỏ bão hòa nước. Khí hậu nhiệt đới gió mùa với hai mùa rõ rệt: mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 11 và mùa khô từ tháng 12 đến tháng 4. Lượng mưa trung bình hàng năm là 1.332,5mm, tập trung chủ yếu vào mùa mưa.
1.3. Hệ thống giao thông đường bộ
Hệ thống giao thông đường bộ của Đồng Tháp đã phát triển đáng kể từ năm 1976. Ban đầu, hệ thống đường bộ nghèo nàn, chủ yếu là đường đất và cầu thép Eiffel. Sau 40 năm, tỉnh đã xây dựng được 4 tuyến quốc lộ dài 241,8 Km, 18 tuyến tỉnh lộ dài 350,455 Km và nhiều tuyến đường huyện, đô thị và nông thôn. Các cầu trên tuyến đạt tiêu chuẩn tải trọng cao, phục vụ nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội.
II. Giới thiệu các phương pháp xử lý nền đất yếu
Chương này tập trung vào các phương pháp xử lý nền đất yếu trong xây dựng nền đường đắp. Các giải pháp truyền thống như thay đất, đắp trên bè gỗ đến các phương pháp hiện đại như sử dụng vải địa kỹ thuật, cừ tràm, bơm hút chân không và cọc xi măng đất đều được đề cập. Vải địa kỹ thuật và cừ tràm được đánh giá cao về hiệu quả kinh tế và kỹ thuật, đặc biệt là trong việc xử lý đất yếu tại Đồng Tháp.
2.1. Khái niệm về đất yếu
Đất yếu là loại đất có khả năng chịu tải thấp, độ lún lớn và dễ bị biến dạng khi chịu tải trọng. Các loại đất yếu phổ biến ở Đồng Tháp bao gồm bùn, sét và cát nhỏ bão hòa nước. Việc xây dựng nền đường đắp trên đất yếu đòi hỏi các giải pháp xử lý đặc biệt để đảm bảo độ ổn định và giảm thiểu lún.
2.2. Giải pháp xử lý nền đất yếu
Các giải pháp xử lý nền đất yếu bao gồm thay đất, đắp trên bè gỗ, sử dụng vải địa kỹ thuật, cừ tràm, bơm hút chân không và cọc xi măng đất. Vải địa kỹ thuật được sử dụng để gia cố lớp nền đắp, trong khi cừ tràm được dùng để tăng cường khả năng chịu tải của nền đất. Các phương pháp này đã được áp dụng thành công tại Đồng Tháp, đặc biệt là trong các dự án giao thông.
2.3. Ưu điểm của vải địa kỹ thuật và cừ tràm
Vải địa kỹ thuật và cừ tràm có nhiều ưu điểm trong việc xử lý nền đất yếu. Vải địa kỹ thuật giúp phân bố đều tải trọng, giảm thiểu lún và tăng cường độ ổn định của nền đất. Cừ tràm là vật liệu tại chỗ, có chi phí thấp và dễ thi công. Sự kết hợp giữa hai phương pháp này mang lại hiệu quả cao trong việc xây dựng nền đường đắp trên đất yếu.
III. Kiểm toán và đánh giá việc sử dụng vải địa kỹ thuật và cừ tràm trong dự án ĐT 852B
Chương này tập trung vào việc kiểm toán và đánh giá hiệu quả của vải địa kỹ thuật và cừ tràm trong dự án ĐT 852B tại Đồng Tháp. Các chỉ tiêu cơ lý của nền đất yếu được phân tích, cùng với việc sử dụng phần mềm GEOSLOPE/W để tính toán độ lún và ổn định của nền đường. Kết quả cho thấy việc sử dụng vải địa kỹ thuật và cừ tràm đã cải thiện đáng kể khả năng chịu tải và giảm thiểu lún của nền đường.
3.1. Giới thiệu về dự án ĐT 852B
Dự án ĐT 852B nằm tại huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp, với điểm đầu giao với đường ĐT 848 và điểm cuối giao với đường ĐH 64. Địa hình khu vực dự án tương đối bằng phẳng, cao độ từ +1,0m đến +2,0m. Địa tầng chủ yếu là các lớp đất yếu như bùn sét, sét và cát nhỏ bão hòa nước. Dự án được thiết kế để đáp ứng nhu cầu giao thông và phát triển kinh tế của khu vực.
3.2. Phân tích địa chất và thủy văn
Địa tầng khu vực dự án ĐT 852B bao gồm các lớp bùn sét, sét và cát nhỏ bão hòa nước. Các hiện tượng địa chất động lực như sạt lở bờ sông và lún nền đường thường xuyên xảy ra, đặc biệt là vào mùa lũ. Việc phân tích thủy văn cho thấy mực nước lũ cao nhất tại khu vực dự án là +2,35m, đòi hỏi các giải pháp xử lý nền đất hiệu quả.
3.3. Kết quả kiểm toán và đánh giá
Việc sử dụng vải địa kỹ thuật và cừ tràm trong dự án ĐT 852B đã được kiểm toán và đánh giá thông qua phần mềm GEOSLOPE/W. Kết quả cho thấy độ lún của nền đường giảm đáng kể, từ 20cm xuống còn 5cm khi sử dụng cừ tràm với mật độ 25 cây/m². Khả năng chịu tải của nền đường cũng được cải thiện, đảm bảo độ ổn định và an toàn cho công trình.