I. Giới thiệu về Atorvastatin và Fenofibrat
Atorvastatin và Fenofibrat là hai loại thuốc hạ lipid máu được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh liên quan đến cholesterol và triglycerid. Atorvastatin là chất ức chế men HMG-CoA, giúp giảm sản xuất cholesterol trong gan. Fenofibrat là dẫn xuất của axit fibric, có tác dụng giảm triglycerid và cải thiện phân bố cholesterol trong huyết tương. Cả hai thuốc đều có cấu trúc hóa học phức tạp và được nghiên cứu kỹ lưỡng về đặc tính điện hóa để ứng dụng trong phân tích dược phẩm.
1.1. Cấu tạo và tính chất hóa học
Atorvastatin có công thức phân tử C33H35FN2O5, tồn tại dưới dạng bột tinh thể ít tan trong nước. Fenofibrat có công thức C20H21ClO4, tan tốt trong dung môi hữu cơ. Cả hai chất đều có khả năng tạo phức với các ion kim loại, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân tích bằng phương pháp Von-Ampe.
1.2. Dược lực học và dược động học
Atorvastatin được hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 1-2 giờ. Fenofibrat cũng được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, với nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 6-8 giờ. Cả hai thuốc đều có thời gian bán hủy dài, giúp duy trì hiệu quả điều trị.
II. Phương pháp phân tích Von Ampe
Phương pháp Von-Ampe là một kỹ thuật điện hóa hiện đại, được sử dụng rộng rãi trong phân tích các hợp chất hữu cơ và vô cơ. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc đo dòng điện sinh ra từ quá trình oxy hóa hoặc khử chất phân tích trên bề mặt điện cực. Phương pháp Von-Ampe hòa tan hấp phụ (AdSV) là một biến thể của phương pháp này, cho phép phân tích các chất với nồng độ thấp nhờ khả năng hấp phụ mạnh trên bề mặt điện cực.
2.1. Nguyên tắc và kỹ thuật
Phương pháp Von-Ampe sử dụng điện cực giọt thủy ngân (HMDE) hoặc điện cực rắn để đo dòng điện. Quá trình phân tích bao gồm hai giai đoạn: hấp phụ chất phân tích lên bề mặt điện cực và đo dòng điện sinh ra từ quá trình oxy hóa hoặc khử. Kỹ thuật Von-Ampe xung vi phân (DPV) và Von-Ampe sóng vuông (SWV) được sử dụng để tăng độ nhạy và độ chính xác của phép đo.
2.2. Ứng dụng trong phân tích dược phẩm
Phương pháp Von-Ampe được ứng dụng để phân tích Atorvastatin và Fenofibrat trong các mẫu thuốc và mẫu sinh học. Phương pháp này cho phép xác định nồng độ thuốc với độ nhạy cao, giới hạn phát hiện thấp (LOD) và giới hạn định lượng (LOQ) chính xác. Đây là phương pháp hiệu quả để kiểm soát chất lượng dược phẩm và nghiên cứu dược động học.
III. Nghiên cứu đặc tính điện hóa
Nghiên cứu đặc tính điện hóa của Atorvastatin và Fenofibrat là bước quan trọng để tối ưu hóa quy trình phân tích bằng phương pháp Von-Ampe. Các yếu tố như pH, thế hấp phụ, thời gian hấp phụ và tốc độ quét thế được khảo sát để đảm bảo độ chính xác và độ nhạy của phép đo.
3.1. Khảo sát điều kiện phân tích
Nghiên cứu cho thấy pH tối ưu để phân tích Atorvastatin là 7.5, trong khi Fenofibrat đạt hiệu quả tốt nhất ở pH 6.0. Thế hấp phụ và thời gian hấp phụ cũng ảnh hưởng đáng kể đến cường độ dòng điện, với thế hấp phụ tối ưu là -0.9V và thời gian hấp phụ 60 giây.
3.2. Kết quả và đánh giá
Phương pháp Von-Ampe cho phép xác định Atorvastatin và Fenofibrat với khoảng tuyến tính rộng, từ 10^-8M đến 10^-6M. Giới hạn phát hiện (LOD) của Atorvastatin là 0.024 µg/mL và của Fenofibrat là 0.015 µg/mL. Phương pháp này có độ lặp lại cao, với độ lệch chuẩn dưới 5%, phù hợp cho kiểm soát chất lượng dược phẩm.
IV. Ứng dụng thực tế
Nghiên cứu đã ứng dụng phương pháp Von-Ampe để phân tích các mẫu thuốc chứa Atorvastatin và Fenofibrat trên thị trường. Kết quả cho thấy phương pháp này có độ chính xác cao, phù hợp để kiểm tra hàm lượng thuốc và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
4.1. Phân tích mẫu thuốc
Các mẫu thuốc như Lipivastatin 20mg và Avastor 10mg được phân tích bằng phương pháp Von-Ampe. Kết quả cho thấy hàm lượng Atorvastatin trong các mẫu thuốc đạt tiêu chuẩn, với hiệu suất thu hồi từ 97% đến 102%.
4.2. Phân tích mẫu sinh học
Phương pháp cũng được áp dụng để phân tích Atorvastatin trong mẫu huyết tương. Kết quả cho thấy phương pháp có độ nhạy cao, phù hợp để nghiên cứu dược động học và đánh giá khả năng hấp thu của thuốc trong cơ thể.