Đặc Điểm Thành Phần Vật Chất và Tiến Hóa Biến Chất của Đá Granulit Khu Vực Kroong - Kbang, Tỉnh Gia Lai

Trường đại học

Đại học Quốc gia Hà Nội

Người đăng

Ẩn danh

2014

72
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Đá Granulit Kroong Kbang Gia Lai

Nghiên cứu về đá Granulit Kroong Kbang là một phần quan trọng để hiểu rõ hơn về địa chất Kroong Kbang Gia Lai nói riêng và địa khối Kon Tum nói chung. Khu vực này chứa đựng những thông tin quý giá về lịch sử kiến tạo và biến chất của khu vực Đông Dương. Luận văn này tập trung vào việc phân tích thành phần vật chất đá Granulit và quá trình tiến hóa biến chất đá Granulit tại khu vực Kroong - Kbang, tỉnh Gia Lai. Mục tiêu là làm sáng tỏ đặc điểm biến chất, phân bố, và lịch sử biến chất của các thành tạo granulit thuộc phức hệ Kan Nack, từ đó đóng góp vào việc luận giải bối cảnh địa động lực của khu vực trung tâm địa khối Kon Tum. Nghiên cứu này đặc biệt quan trọng khi khu vực chịu nhiều tác động từ các pha biến chất và biến dạng khác nhau trong lịch sử tiến hóa. Kết quả nghiên cứu sẽ giúp tái hiện bức tranh địa chất phức tạp của khu vực.

1.1. Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên khu vực nghiên cứu

Khu vực nghiên cứu thuộc huyện Kbang, tỉnh Gia Lai, giáp với Đắk Đoa, Mang Yang, An Khê, Kon Tum và Bình Định. Nằm trong vùng khí hậu cao nguyên nhiệt đới gió mùa với độ ẩm và lượng mưa lớn, khu vực có hai mùa rõ rệt: mùa mưa (tháng 5 - tháng 10) và mùa khô (tháng 11 - tháng 4). Mạng lưới sông suối dày đặc, tiêu biểu là sông Ba. Giao thông còn hạn chế, đặc biệt từ trung tâm xã KRoong đến các bản. Dân cư chủ yếu là người Bana, với người Kinh tập trung ở trung tâm xã. Theo tài liệu gốc, 'Từ trung tâm Kan Nack đến xã KRoong đã có đường trải nhựa, từ trung tâm xã tới các bản trong khu vực khảo sát chỉ có thể đi bằng đường mòn dân sinh.'

1.2. Lịch sử nghiên cứu địa chất Kroong Kbang

Nghiên cứu địa chất khu vực Kroong - Kbang đã được thực hiện từ thời Pháp thuộc, tập trung vào tìm kiếm và khai thác khoáng sản. Giai đoạn sau năm 1975, công tác nghiên cứu được tiến hành có hệ thống hơn, với nhiều đoàn địa chất tham gia. Công trình đo vẽ bản đồ địa chất tỷ lệ 1:500.000 (Nguyễn Xuân Bao và cộng sự, 1975-1978) đã xác lập các phức hệ biến chất, trong đó có phức hệ granulit Kan Nack. Các nghiên cứu gần đây tập trung vào thạch luận, biến chất nhiệt độ cao và siêu cao, và ý nghĩa địa động lực trong quá trình tạo núi Indosini. 'Các đoàn địa chất được thành lập và tiến hành nghiên cứu một cách toàn diện các đối tượng địa chất trong khu vực.'

II. Thách Thức Nghiên Cứu Thành Phần Đá Granulit Gia Lai

Việc nghiên cứu đá Granulit Kroong Kbang gặp nhiều thách thức do sự phức tạp về chế độ động lực và ảnh hưởng của nhiều pha biến chất, biến dạng. Sự chồng chéo này dẫn đến sự phức tạp về thành phần vật chất đá Granulit và diện phân bố của các đá biến chất, gây khó khăn trong công tác khảo sát địa chất và xác định chính xác các tổ hợp cộng sinh khoáng vật đặc trưng. Việc xác định tuổi đồng vị cho các đá của phức hệ Kan Nack cũng là một thách thức lớn. Hơn nữa, một số diện lộ tiêu biểu đã nằm dưới mực nước lòng hồ thủy điện sông Ba, hạn chế công tác thực địa. Do đó, cần có các phương pháp nghiên cứu hiện đại và phân tích chi tiết để giải quyết những khó khăn này.

2.1. Khó khăn trong xác định tuổi đá Granulit Kroong Kbang

Xác định chính xác tuổi đá Granulit Kroong Kbang là một thách thức do quá trình biến chất phức tạp và sự ảnh hưởng của nhiều pha biến dạng. Các phương pháp xác định tuổi truyền thống có thể không chính xác do sự thay đổi thành phần khoáng vật và mất mát đồng vị trong quá trình biến chất. Cần sử dụng các phương pháp hiện đại như U-Pb dating trên zircon để có kết quả tin cậy hơn. 'Việc nghiên cứu các thành tạo của phức hệ này nhằm xác định chính xác điều kiện biến chất và bối cảnh địa động lực khu vực hiện vẫn đang tiếp tục được tiến hành.'

2.2. Ảnh hưởng của thủy điện sông Ba đến công tác thực địa

Việc xây dựng thủy điện sông Ba đã làm ngập một số diện lộ quan trọng của đá Granulit Kroong Kbang, gây khó khăn cho công tác thực địa. Các nhà nghiên cứu phải dựa vào các diện lộ còn lại và sử dụng các phương pháp gián tiếp như phân tích mẫu khoan để nghiên cứu. Điều này đòi hỏi sự cẩn trọng và chính xác trong việc thu thập và phân tích dữ liệu. 'Từ khi mực nước dâng cao do thủy điện sông Ba đi vào hoạt động, một số vết lộ tiêu biểu đã nằm dưới mực nước của lòng hồ, gây khó khăn trong công tác thực địa.'

III. Cách Phân Tích Thành Phần Khoáng Vật Đá Granulit Gia Lai

Phân tích thành phần khoáng vật đá Granulit là bước quan trọng để hiểu rõ điều kiện thành tạo và tiến hóa biến chất đá Granulit. Các phương pháp nghiên cứu bao gồm phân tích lát mỏng thạch học bằng kính hiển vi phân cực, phân tích EPMA (Electron Probe Microanalyzer), và phương pháp nhiệt – áp kế địa chất. Phân tích lát mỏng giúp xác định thành phần khoáng vật và cấu trúc vi mô của đá. Phân tích EPMA cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm hóa học khoáng vật, cho phép tính toán điều kiện nhiệt độ và áp suất thành tạo. Các kết quả phân tích được sử dụng để xác định các tổ hợp cộng sinh khoáng vật đặc trưng và suy luận về lịch sử biến chất của đá Granulit.

3.1. Phương pháp phân tích lát mỏng thạch học

Phân tích lát mỏng thạch học là một phương pháp cơ bản để xác định thành phần khoáng vật và cấu trúc của đá Granulit. Bằng cách sử dụng kính hiển vi phân cực, các nhà nghiên cứu có thể xác định các khoáng vật chính và phụ, cũng như các đặc điểm cấu trúc như sự định hướng của khoáng vật và các dấu hiệu biến dạng. Phương pháp này cung cấp thông tin quan trọng về nguồn gốc và lịch sử biến chất của đá. 'Phương pháp phân tích lát mỏng thạch học bằng kính hiển vi phân cực.'

3.2. Phân tích EPMA để xác định thành phần hóa học khoáng vật

Phân tích EPMA (Electron Probe Microanalyzer) là một phương pháp mạnh mẽ để xác định thành phần hóa học khoáng vật trong đá Granulit. Phương pháp này cho phép đo lường nồng độ của các nguyên tố khác nhau trong từng khoáng vật, từ đó cung cấp thông tin chi tiết về quá trình kết tinh và biến chất. Dữ liệu EPMA được sử dụng để tính toán các thông số nhiệt động lực học và suy luận về điều kiện nhiệt độ và áp suất thành tạo. 'Phương pháp EPMA.'

IV. Ứng Dụng Nhiệt Áp Kế Địa Chất Cho Đá Granulit Kroong

Nhiệt áp kế địa chất là công cụ quan trọng để ước tính điều kiện nhiệt độ và áp suất (P-T) thành tạo của đá Granulit Kroong Kbang. Phương pháp này dựa trên sự cân bằng hóa học giữa các khoáng vật cộng sinh trong đá. Bằng cách phân tích thành phần hóa học khoáng vật và sử dụng các phương trình nhiệt động lực học, các nhà nghiên cứu có thể tính toán nhiệt độ và áp suất tại thời điểm cân bằng. Việc ứng dụng nhiệt áp kế địa chất giúp tái hiện quá trình tiến hóa biến chất đá Granulit và xác định các giai đoạn biến chất khác nhau.

4.1. Xác định điều kiện P T thành tạo đá Granulit

Việc xác định điều kiện nhiệt độ và áp suất (P-T) thành tạo của đá Granulit Kroong Kbang là rất quan trọng để hiểu rõ lịch sử biến chất của khu vực. Các tổ hợp khoáng vật đặc trưng như granat-biotit, orthopyroxen-clinopyroxen được sử dụng để tính toán điều kiện P-T. Kết quả cho thấy đá Granulit khu vực Kroong - Kbang được thành tạo ở điều kiện nhiệt độ cao và áp suất trung bình đến cao, đặc trưng cho tướng granulit. 'Điều kiện P – T thành tạo của các đá granulit khu vực K Roong .'

4.2. Sử dụng biểu đồ P T để mô tả tiến hóa biến chất

Biểu đồ P-T được sử dụng để mô tả quá trình tiến hóa biến chất đá Granulit theo thời gian. Bằng cách vẽ đường P-T path, các nhà nghiên cứu có thể xác định các giai đoạn biến chất khác nhau mà đá đã trải qua. Quá trình biến chất thường bắt đầu ở điều kiện áp suất và nhiệt độ cao, sau đó giảm dần trong quá trình nâng lên và làm nguội. 'Quá trình tiến hóa biến chất.'

V. Kết Quả Nghiên Cứu Thành Phần Vật Chất Khu Vực Kroong

Nghiên cứu thành phần vật chất đá Granulit khu vực Kroong cho thấy sự đa dạng về thành phần khoáng vật và hóa học. Các loại đá granulit bao gồm granulit mafic và granulit pelitic, với các tổ hợp khoáng vật đặc trưng như plagioclase, pyroxene, garnet, biotite, và sillimanite. Thành phần hóa học khoáng vật cho thấy sự thay đổi theo điều kiện biến chất, với sự phân dị về thành phần giữa lõi và rìa của các khoáng vật. Các kết quả này cung cấp thông tin quan trọng về nguồn gốc và lịch sử biến chất của đá.

5.1. Đặc điểm thạch học và khoáng vật của đá Granulit

Đá Granulit khu vực Kroong - Kbang thể hiện đặc điểm thạch học đặc trưng của tướng granulit, với cấu trúc hạt biến tinh và sự có mặt của các khoáng vật khan nước như orthopyroxen và clinopyroxen. Granulit mafic thường giàu plagioclase và pyroxene, trong khi granulit pelitic chứa garnet, biotite, sillimanite và cordierite. Các khoáng vật thường có cấu trúc zoning, cho thấy sự thay đổi về điều kiện kết tinh. 'Đặc điểm thạch học – khoáng vật .'

5.2. Phân tích thành phần hóa học khoáng vật

Phân tích thành phần hóa học khoáng vật cho thấy sự biến đổi đáng kể trong thành phần của các khoáng vật chủ yếu như plagioclase, garnet, biotite và pyroxene. Ví dụ, garnet có thể có thành phần khác nhau ở lõi và rìa, phản ánh sự thay đổi về nhiệt độ và áp suất trong quá trình biến chất. Biotite cũng có thể có thành phần khác nhau tùy thuộc vào đá mẹ và điều kiện biến chất. 'Đặc điểm hóa học khoáng vật .'

VI. Tiềm Năng Ứng Dụng Nghiên Cứu Đá Granulit Kroong Kbang

Nghiên cứu về đá Granulit Kroong Kbang không chỉ có ý nghĩa về mặt khoa học mà còn có tiềm năng ứng dụng thực tiễn. Kết quả nghiên cứu có thể giúp đánh giá tiềm năng khoáng sản trong khu vực, đặc biệt là các loại khoáng sản liên quan đến đá biến chất như đá xây dựng và các loại khoáng sản quý hiếm. Ngoài ra, kiến thức về địa chất Kroong Kbang Gia Lai có thể được sử dụng để quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội bền vững trong khu vực.

6.1. Ứng dụng trong tìm kiếm khoáng sản

Hiểu rõ về quá trình thành tạo và biến chất của đá Granulit có thể giúp các nhà địa chất xác định các khu vực có tiềm năng khoáng sản cao. Ví dụ, các đá granulit có thể chứa các khoáng sản kim loại quý hiếm hoặc các loại đá xây dựng chất lượng cao. Việc áp dụng các phương pháp địa vật lý và địa hóa có thể giúp phát hiện các mỏ khoáng sản tiềm năng trong khu vực. 'Ứng dụng đá Granulit.'

6.2. Góp phần vào quy hoạch phát triển bền vững

Kiến thức về địa chất Kroong Kbang Gia Lai là rất quan trọng để quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội bền vững trong khu vực. Việc hiểu rõ về địa hình, địa chất và tài nguyên thiên nhiên có thể giúp chính quyền địa phương đưa ra các quyết định sáng suốt về việc sử dụng đất, xây dựng cơ sở hạ tầng và bảo vệ môi trường. Nghiên cứu này góp phần vào việc bảo tồn các di sản địa chất và phát triển du lịch địa chất trong khu vực.

28/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ đặc điểm thành phần vật chất và tiến hóa biến chất của các đá granulit khu vực kroong kbang tỉnh gia la
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ đặc điểm thành phần vật chất và tiến hóa biến chất của các đá granulit khu vực kroong kbang tỉnh gia la

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống