I. Nghiên cứu đặc điểm sinh học dinh dưỡng của cá bống tại đầm Thị Nại
Nghiên cứu tập trung vào đặc điểm sinh học dinh dưỡng của ba loài cá bống: cá bống thệ, cá bống chấm mắt và cá bống tro. Các loài này có tập tính ăn đa dạng, chủ yếu dựa vào thức ăn tự nhiên như động vật phù du, giáp xác nhỏ và mảnh vụn hữu cơ. Kết quả cho thấy sự khác biệt về chỉ số RLG (Relative Length of Gut) giữa các loài, phản ánh sự thích nghi với nguồn thức ăn khác nhau. Cá bống thệ có chỉ số RLG cao nhất, phù hợp với chế độ ăn chứa nhiều chất xơ, trong khi cá bống tro có chỉ số RLG thấp hơn, phù hợp với chế độ ăn giàu protein.
1.1. Tập tính dinh dưỡng của cá bống
Cá bống thệ, cá bống chấm mắt và cá bống tro có tập tính ăn khác nhau. Cá bống thệ chủ yếu ăn động vật phù du và mảnh vụn hữu cơ, trong khi cá bống chấm mắt ưa thích giáp xác nhỏ. Cá bống tro có xu hướng ăn tạp, bao gồm cả động vật phù du và giáp xác. Sự khác biệt này phản ánh sự thích nghi với môi trường sống và nguồn thức ăn sẵn có tại đầm Thị Nại.
1.2. Cấu trúc cơ quan tiêu hóa
Cấu trúc cơ quan tiêu hóa của cá bống phản ánh rõ ràng chế độ ăn của chúng. Cá bống thệ có ruột dài hơn, phù hợp với việc tiêu hóa thức ăn giàu chất xơ. Cá bống chấm mắt và cá bống tro có ruột ngắn hơn, phù hợp với chế độ ăn giàu protein. Sự khác biệt này cũng liên quan đến mức độ tích tụ vi nhựa trong ống tiêu hóa của các loài cá này.
II. Tích tụ vi nhựa trong cá bống tại đầm Thị Nại
Nghiên cứu đã phát hiện sự tích tụ vi nhựa trong ống tiêu hóa của cá bống tại đầm Thị Nại. Mật độ vi nhựa dao động từ 3,26 đến 30,33 hạt/cá thể, với sự khác biệt đáng kể giữa các loài và mùa. Cá bống thệ có mật độ vi nhựa cao nhất, có thể do tập tính ăn đáy và tiếp xúc nhiều với trầm tích bị ô nhiễm. Các loại vi nhựa phổ biến bao gồm sợi, mảnh và hạt, với kích thước từ 500 đến 2000 µm.
2.1. Mối liên hệ giữa tập tính dinh dưỡng và tích tụ vi nhựa
Có mối liên hệ rõ ràng giữa tập tính dinh dưỡng và mức độ tích tụ vi nhựa. Cá bống thệ, với tập tính ăn đáy, có mật độ vi nhựa cao nhất do tiếp xúc nhiều với trầm tích bị ô nhiễm. Cá bống chấm mắt và cá bống tro, với tập tính ăn tạp, có mật độ vi nhựa thấp hơn. Điều này cho thấy tập tính ăn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ nhiễm vi nhựa ở cá.
2.2. Tác động của vi nhựa đến hệ sinh thái
Vi nhựa không chỉ ảnh hưởng đến cá bống mà còn gây ra tác động tiêu cực đến toàn bộ hệ sinh thái nước ngọt tại đầm Thị Nại. Sự tích tụ vi nhựa trong cá bống có thể dẫn đến sự lan truyền ô nhiễm trong chuỗi thức ăn, ảnh hưởng đến các loài động vật thủy sinh khác và cuối cùng là con người. Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá và quản lý ô nhiễm vi nhựa tại đầm Thị Nại.
III. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của nghiên cứu
Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản và quản lý ô nhiễm môi trường tại đầm Thị Nại. Kết quả nghiên cứu cung cấp dữ liệu khoa học về đặc điểm dinh dưỡng của cá bống, giúp xây dựng các biện pháp bảo tồn và phát triển nguồn lợi cá. Đồng thời, nghiên cứu cũng làm rõ thực trạng ô nhiễm vi nhựa, góp phần nâng cao nhận thức và đề xuất các chính sách giảm thiểu rác thải nhựa.
3.1. Ứng dụng trong bảo tồn nguồn lợi cá
Nghiên cứu cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm dinh dưỡng của cá bống, giúp xác định các biện pháp bảo tồn hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nguồn lợi cá tại đầm Thị Nại đang bị suy giảm do khai thác quá mức và ô nhiễm môi trường.
3.2. Đề xuất giảm thiểu ô nhiễm vi nhựa
Kết quả nghiên cứu về tích tụ vi nhựa trong cá bống là cơ sở để đề xuất các chính sách giảm thiểu rác thải nhựa. Các biện pháp như quản lý rác thải, nâng cao nhận thức cộng đồng và thúc đẩy sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường cần được triển khai để bảo vệ hệ sinh thái tại đầm Thị Nại.