I. Tổng Quan Nghiên Cứu Đặc Điểm Lâm Học Rừng Núi Chúa
Nghiên cứu đặc điểm lâm học rừng tự nhiên Núi Chúa có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh khu vực này được UNESCO công nhận là khu dự trữ sinh quyển thế giới. Vườn Quốc gia Núi Chúa sở hữu hệ sinh thái rừng khô hạn độc đáo, điển hình của Việt Nam và Đông Nam Á. Việc nghiên cứu chi tiết về thảm thực vật Vườn Quốc Gia Núi Chúa, đặc biệt là kiểu rừng lá rộng thường xanh, còn hạn chế. Luận văn này tập trung vào trạng thái rừng nghèo (TXN) nhằm cung cấp thông tin chi tiết phục vụ công tác quản lý và bảo tồn.
1.1. Mục tiêu và phạm vi nghiên cứu lâm học rừng tự nhiên
Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định các đặc điểm lâm học rừng tự nhiên Núi Chúa đối với trạng thái rừng nghèo (TXN). Phạm vi nghiên cứu giới hạn ở thành phần loài cây gỗ, cấu trúc rừng, đa dạng sinh học và đặc điểm tái sinh rừng tại tiểu khu 149 và 157 thuộc phân khu bảo vệ nghiêm ngặt của Vườn Quốc gia Núi Chúa. Thời gian thực hiện từ tháng 11/2022 đến tháng 5/2023.
1.2. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của nghiên cứu
Về mặt lý thuyết, nghiên cứu này góp phần làm sáng tỏ các đặc điểm lâm học liên quan đến kết cấu, cấu trúc rừng, đặc điểm tái sinh và đa dạng sinh học rừng Ninh Thuận của trạng thái rừng nghèo (TXN). Về mặt thực tiễn, kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các biện pháp lâm sinh phù hợp, giúp rừng phát triển bền vững và cập nhật cơ sở dữ liệu về rừng cho khu vực.
II. Thách Thức Quản Lý Rừng Tự Nhiên Núi Chúa Hiện Nay
Mặc dù Vườn Quốc gia Núi Chúa có giá trị sinh thái cao, công tác quản lý và bảo tồn vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Các nghiên cứu chi tiết về đặc điểm sinh thái rừng khô hạn Núi Chúa còn thiếu, đặc biệt là đối với từng trạng thái rừng cụ thể. Việc nắm bắt thông tin chi tiết về cấu trúc rừng tự nhiên Ninh Thuận và tái sinh tự nhiên rừng Núi Chúa là rất quan trọng để đưa ra các biện pháp quản lý hiệu quả.
2.1. Thiếu dữ liệu chi tiết về các trạng thái rừng
Các khảo sát đánh giá chi tiết và hệ thống về các đặc tính lâm học đối với từng trạng thái rừng khác nhau thuộc kiểu rừng lá rộng thường xanh tại khu vực còn ít được thực hiện. Điều này gây khó khăn cho việc đưa ra các quyết định quản lý dựa trên cơ sở khoa học vững chắc.
2.2. Áp lực từ các hoạt động kinh tế xã hội
Các hoạt động kinh tế - xã hội trong và xung quanh khu vực Vườn Quốc gia Núi Chúa có thể gây áp lực lên tài nguyên rừng, ảnh hưởng đến bảo tồn rừng tự nhiên Ninh Thuận và đa dạng sinh học. Cần có các giải pháp quản lý hài hòa giữa bảo tồn và phát triển kinh tế - xã hội.
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Đặc Điểm Lâm Học Rừng Núi Chúa
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích quan xã thực vật để đánh giá thành phần loài cây gỗ rừng Núi Chúa. Số liệu được thu thập từ 15 ô tiêu chuẩn (OTC) kích thước 0,1 ha và 75 ô dạng bản (ODB) kích thước 25 m² để phân tích tái sinh tự nhiên. Các chỉ số đa dạng sinh học cũng được tính toán để đánh giá mức độ phong phú của loài.
3.1. Thu thập số liệu tại ô tiêu chuẩn và ô dạng bản
Số liệu về các loài cây gỗ lớn được thu thập tại 15 ô tiêu chuẩn (OTC) có kích thước 0,1 ha. Các thông tin bao gồm đường kính thân cây (D1.3), chiều cao vút ngọn (Hvn), tên loài. Số liệu về tái sinh tự nhiên được thu thập tại 75 ô dạng bản (ODB) có kích thước 25 m².
3.2. Xử lý số liệu và phân tích thống kê
Số liệu thu thập được xử lý bằng các phần mềm thống kê chuyên dụng. Các chỉ số lâm học như mật độ, trữ lượng, tiết diện ngang được tính toán. Phân tích quan xã thực vật được sử dụng để xác định thành phần loài và cấu trúc rừng. Các chỉ số đa dạng sinh học như Shannon-Wiener (H') và Simpson (D) cũng được tính toán.
3.3. Đánh giá đa dạng sinh học và tương quan giữa các yếu tố
Đánh giá đa dạng sinh học được thực hiện thông qua các chỉ số như độ phong phú loài, độ đồng đều loài và độ đa dạng loài. Phân tích tương quan được sử dụng để xác định mối quan hệ giữa các yếu tố lâm học như đường kính, chiều cao và trữ lượng.
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Đặc Điểm Rừng Tự Nhiên Núi Chúa
Kết quả nghiên cứu cho thấy thành phần loài cây gỗ rừng Núi Chúa khá phong phú, với 88 loài thuộc 69 chi của 36 họ. Các họ có độ giàu có về loài cao bao gồm Cà phê (Rubiaceae), Long não (Lauraceae), Đào lộn hột (Anacardiaceae). Mật độ và trữ lượng tập trung chủ yếu ở cấp đường kính nhỏ (D < 20cm) và chiều cao thấp (H < 10m).
4.1. Thành phần loài cây gỗ và cấu trúc rừng
Tổng số loài cây gỗ bắt gặp ở trạng thái rừng thường xanh nghèo là 88 loài thuộc 69 chi của 36 họ. Những họ có độ giàu có về loài cao: Cà phê (Rubiaceae), Long não (Lauraceae), Đào lộn hột (Anacardiaceae), Bứa (Clusiaceae), Đậu (Fabaceae), Na (Annonaceae), Sim (Myrtaceae), Thị (Ebenaceae).
4.2. Mật độ và trữ lượng rừng theo cấp đường kính và chiều cao
Kết cấu loài, mật độ và trữ lượng tập trung chủ yếu ở cấp đường kính D < 20cm và cấp chiều cao H < 10 m; Trữ lượng bình quân là 77,7 m³/ha, mật độ bình quân là 736 cây/ha, Dtb = 14,7 cm, Htb = 7,2 m; Phân bố % số cây theo cấp đường kính và cấp chiều cao có dạng phân bố giảm.
4.3. Đặc điểm tái sinh tự nhiên của các loài cây gỗ
Số loài cây tái sinh ghi nhận được tại khu vực nghiên cứu là 67 loài, mức độ tương đồng họ và loài cây tái sinh với cây mẹ là rất cao (tương ứng 0,94 và 0,86). Mật độ tái sinh cao (12.192 cây/ha) và cây tái sinh diễn ra liên tục dưới tán rừng, đa số cây tái sinh có nguồn gốc từ hạt (> 80%) và chất lượng khá tốt (> 80%).
V. Ứng Dụng Nghiên Cứu Quản Lý Bền Vững Rừng Núi Chúa
Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để xây dựng các biện pháp quản lý rừng bền vững tại Núi Chúa. Cần tập trung vào bảo tồn các loài cây quý hiếm và thúc đẩy tái sinh tự nhiên của rừng. Các biện pháp lâm sinh cần phù hợp với đặc điểm sinh thái của từng trạng thái rừng.
5.1. Đề xuất các biện pháp lâm sinh phù hợp
Dựa trên kết quả nghiên cứu, đề xuất các biện pháp lâm sinh như tỉa thưa, xúc tiến tái sinh tự nhiên, trồng bổ sung các loài cây bản địa. Các biện pháp này cần được thực hiện một cách khoa học và có sự tham gia của cộng đồng địa phương.
5.2. Bảo tồn các loài cây quý hiếm và có giá trị
Nghiên cứu đã ghi nhận được 8 loài thuộc danh mục loài quý hiếm (SĐVN, ND84 và IUCN). Cần có các biện pháp bảo tồn đặc biệt đối với các loài này, bao gồm bảo vệ môi trường sống, ngăn chặn khai thác trái phép và xây dựng các chương trình nhân giống.
5.3. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo tồn rừng
Tổ chức các hoạt động tuyên truyền, giáo dục nhằm nâng cao nhận thức của cộng đồng về giá trị của rừng và tầm quan trọng của công tác bảo tồn. Khuyến khích cộng đồng tham gia vào các hoạt động bảo vệ rừng và phát triển kinh tế dựa vào rừng bền vững.
VI. Kết Luận và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Rừng Núi Chúa
Nghiên cứu đã làm rõ một số đặc điểm lâm học quan trọng của trạng thái rừng nghèo (TXN) tại Vườn Quốc gia Núi Chúa. Tuy nhiên, cần có thêm các nghiên cứu sâu hơn về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến rừng Núi Chúa và các giải pháp phục hồi rừng tự nhiên ở Ninh Thuận.
6.1. Tóm tắt các kết quả chính của nghiên cứu
Nghiên cứu đã xác định được thành phần loài cây gỗ, cấu trúc rừng, đặc điểm tái sinh và đa dạng sinh học của trạng thái rừng nghèo (TXN) tại Vườn Quốc gia Núi Chúa. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các biện pháp quản lý rừng bền vững.
6.2. Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo
Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo bao gồm: Nghiên cứu về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến rừng Núi Chúa; Nghiên cứu về các giải pháp phục hồi rừng tự nhiên ở Ninh Thuận; Nghiên cứu về giá trị kinh tế của rừng Núi Chúa và các mô hình quản lý rừng cộng đồng.