Tổng quan nghiên cứu
Rừng tự nhiên lá rộng thường xanh trung bình (TXB) là một kiểu rừng đặc trưng với đa dạng sinh học phong phú và cấu trúc phức tạp, đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và duy trì cân bằng sinh thái. Tại Vườn Quốc gia Lò Gò — Xa Mát, tỉnh Tây Ninh, diện tích rừng TXB lên đến khoảng 4.634 ha, phân bố tại nhiều tiểu khu với điều kiện tự nhiên đặc thù như địa hình bằng phẳng, độ cao từ 15 đến 40 m so với mực nước biển, khí hậu nhiệt đới gió mùa với lượng mưa trung bình năm khoảng 1.800 mm. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 5 đến tháng 8 năm 2023 nhằm phân tích đặc điểm cấu trúc và đa dạng loài cây gỗ của rừng TXB, làm cơ sở khoa học cho việc đề xuất các biện pháp bảo tồn đa dạng sinh học và quản lý rừng bền vững tại khu vực này.
Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu bao gồm xác định kết cấu loài cây gỗ, cấu trúc quần thụ, đánh giá đa dạng họ thực vật và loài cây gỗ trong trạng thái rừng TXB. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các tiểu khu 21, 27 và 28 thuộc phân khu phục hồi sinh thái của Vườn Quốc gia Lò Gò — Xa Mát. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc cung cấp dữ liệu chi tiết về thành phần thực vật mà còn góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng, bảo tồn các loài quý hiếm và nguy cấp, đồng thời hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội theo hướng bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về cấu trúc rừng và đa dạng sinh học. Trước hết, cấu trúc rừng được hiểu là sự tổ chức không gian và phi không gian của các thành phần rừng, bao gồm cấu trúc tổ thành, đường kính thân cây, chiều cao và mật độ cây. Lý thuyết phân tích cấu trúc rừng sử dụng các hàm phân bố như hàm Weibull để mô phỏng phân bố số cây theo đường kính (N%/D) và phân bố chuẩn cho chiều cao cây (N%/H).
Đa dạng sinh học được đánh giá qua các chỉ số như chỉ số Shannon-Weiner (H’) đo đa dạng loài, chỉ số Simpson (Cd) đo mức độ ưu thế và chỉ số Pielou (J) đo độ đồng đều. Chỉ số giá trị quan trọng (Important Value Index - IVI) được sử dụng để xác định vai trò sinh thái của từng loài trong quần xã, dựa trên mật độ tương đối, tần suất xuất hiện và tiết diện ngang thân cây.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập qua điều tra thực địa tại 10 ô tiêu chuẩn (OTC) có diện tích 1 ha, bố trí tại các tiểu khu nghiên cứu. Các cây thân gỗ có đường kính ngang ngực (D1,3) lớn hơn 6 cm được đo đếm, xác định tên loài và phẩm chất thân cây. Dữ liệu về đường kính, chiều cao, mật độ và tiết diện ngang được ghi nhận chính xác bằng các thiết bị chuyên dụng như thước dây, thước đo cao Blume-Leiss và máy GPS.
Phân tích số liệu sử dụng các phần mềm chuyên ngành như Google Earth Pro, Mapinfo 15.0, Microsoft Excel 2010, Statgraphics Centurion XV.0, Primer 6.0 và Biodiversity Pro 2.0. Phương pháp phân tích bao gồm tính toán chỉ số IVI, mô hình hóa phân bố N%/D và N%/H, phân tích đa dạng sinh học và mối quan hệ giữa các loài cây gỗ. Cỡ mẫu 10 ô tiêu chuẩn được chọn dựa trên kết quả kiểm kê rừng năm 2016 và theo dõi diễn biến rừng năm 2021, đảm bảo tính đại diện cho trạng thái rừng TXB tại khu vực nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thành phần họ thực vật và loài cây gỗ: Tổng cộng 35 họ thực vật và 54 loài cây gỗ được ghi nhận trong trạng thái rừng TXB. Họ Ko nia chiếm ưu thế với tỷ lệ IVI 10,45%, tiếp theo là các họ đồng ưu thế như Dầu (9,48%), Thầu dầu (8,23%), Bứa (8,09%), Sim (7,44%), Bồ hòn (6,17%), Hoa hồng (5,73%) và Côm (5,10%). Nhóm 8 họ ưu thế và đồng ưu thế chiếm 55,51% tổng số cây và 62,43% tiết diện ngang thân cây.
Cấu trúc quần thụ: Mật độ bình quân đạt 735 cây/ha, trữ lượng gỗ trung bình 166,49 m³/ha. Mật độ và trữ lượng tập trung chủ yếu ở nhóm cây có đường kính D1,3 < 20 cm (74,8% cây, 22,85% trữ lượng) và nhóm 20-40 cm (21,6% cây, 42,2% trữ lượng). Chiều cao trung bình của cây là 13,4 m, với lớp chiều cao 10-15 m chiếm mật độ cao nhất (46,4%).
Đa dạng sinh học: Chỉ số đa dạng Shannon-Weiner (H’) cho họ thực vật dao động từ 1,47 đến 2,27, mức trung bình; trong khi đa dạng loài cây gỗ đạt mức cao với H’ từ 2,74 đến 3,24. Có 25 loài cây gỗ quý, hiếm và nguy cấp được ghi nhận, nằm trong Sách Đỏ Việt Nam 2007, IUCN 2022 và các nghị định pháp luật liên quan.
Mô hình phân bố cây: Phân bố số cây theo đường kính (N%/D) tuân theo hàm Weibull với hệ số xác định R² = 99,89%, cho thấy sự phân bố giảm dần theo đường kính. Phân bố số cây theo chiều cao (N%/H) phù hợp với phân bố chuẩn, phản ánh cấu trúc rừng ổn định.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy rừng TXB tại Vườn Quốc gia Lò Gò — Xa Mát có cấu trúc rừng tương đối cân đối với mật độ cây cao ở nhóm đường kính nhỏ, biểu hiện cho sự tái sinh tự nhiên tốt và khả năng phục hồi của rừng. Tỷ lệ các họ thực vật ưu thế và đồng ưu thế chiếm phần lớn trong quần xã, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về rừng nhiệt đới hỗn hợp. Đa dạng loài cây gỗ cao phản ánh môi trường sống ổn định, ít bị tác động tiêu cực từ con người và biến đổi khí hậu trong thời gian gần đây.
Việc ghi nhận 25 loài cây quý hiếm và nguy cấp cho thấy tầm quan trọng của khu vực trong công tác bảo tồn đa dạng sinh học. Mô hình phân bố Weibull và phân bố chuẩn được áp dụng thành công, giúp mô tả chính xác cấu trúc rừng, hỗ trợ cho việc dự báo diễn biến rừng và xây dựng các kế hoạch quản lý phù hợp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tỷ lệ kết cấu họ thực vật và loài cây gỗ theo IVI%, biểu đồ mật độ, tiết diện ngang và trữ lượng gỗ theo nhóm đường kính và chiều cao, cũng như đồ thị phân bố số cây theo cấp đường kính và chiều cao, giúp trực quan hóa đặc điểm cấu trúc rừng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác bảo tồn đa dạng sinh học: Thực hiện các biện pháp bảo vệ nghiêm ngặt các loài cây quý hiếm, hiếm và nguy cấp đã được ghi nhận, nhằm duy trì và phát triển nguồn gen quý giá. Thời gian thực hiện: ngay trong vòng 1-3 năm; chủ thể: Ban quản lý Vườn Quốc gia và các cơ quan chức năng.
Quản lý và phục hồi rừng TXB: Áp dụng các kỹ thuật lâm sinh phù hợp để duy trì cấu trúc rừng ổn định, tăng cường tái sinh tự nhiên, đặc biệt chú trọng nhóm cây có đường kính nhỏ để đảm bảo sự phát triển bền vững. Thời gian: 3-5 năm; chủ thể: Trung tâm Quản lý Hạ tầng kỹ thuật và Ban quản lý rừng.
Giám sát và đánh giá diễn biến rừng định kỳ: Sử dụng công nghệ GIS và các phần mềm phân tích để theo dõi biến động diện tích, mật độ và đa dạng loài, từ đó điều chỉnh chính sách quản lý kịp thời. Thời gian: hàng năm; chủ thể: Viện nghiên cứu lâm nghiệp và Ban quản lý Vườn Quốc gia.
Nâng cao nhận thức cộng đồng và đào tạo chuyên môn: Tổ chức các chương trình đào tạo, tuyên truyền về bảo tồn đa dạng sinh học và quản lý rừng bền vững cho cán bộ quản lý và người dân địa phương. Thời gian: liên tục; chủ thể: Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, các tổ chức phi chính phủ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý rừng và bảo tồn thiên nhiên: Sử dụng dữ liệu và phân tích để xây dựng chính sách quản lý rừng bền vững, bảo vệ các loài quý hiếm và duy trì đa dạng sinh học.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành Lâm nghiệp, Sinh thái học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích cấu trúc rừng và đa dạng sinh học, áp dụng cho các nghiên cứu tương tự hoặc mở rộng.
Cơ quan lập quy hoạch và phát triển kinh tế - xã hội địa phương: Dựa trên kết quả nghiên cứu để cân nhắc các tác động môi trường trong quy hoạch phát triển, đảm bảo hài hòa giữa phát triển và bảo tồn.
Tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư địa phương: Nâng cao nhận thức về giá trị của rừng tự nhiên, tham gia vào các hoạt động bảo vệ và phát triển rừng bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Rừng tự nhiên lá rộng thường xanh trung bình có đặc điểm gì nổi bật?
Rừng TXB có cấu trúc đa tầng, mật độ cây cao ở nhóm đường kính nhỏ (<20 cm), đa dạng loài cây gỗ cao với nhiều họ thực vật ưu thế như Ko nia, Dầu, Thầu dầu. Đây là trạng thái rừng có khả năng tái sinh tốt và đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học.Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá cấu trúc rừng trong nghiên cứu?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra ô tiêu chuẩn, đo đếm cây thân gỗ có đường kính D1,3 > 6 cm, kết hợp mô hình phân bố Weibull cho phân bố số cây theo đường kính và phân bố chuẩn cho chiều cao, cùng các chỉ số đa dạng sinh học như IVI, Shannon-Weiner, Simpson.Tại sao chỉ số giá trị quan trọng (IVI) lại quan trọng trong nghiên cứu rừng?
IVI tổng hợp mật độ, tần suất và tiết diện ngang của loài cây, giúp xác định vai trò sinh thái và mức độ ưu thế của từng loài trong quần xã, từ đó đánh giá cấu trúc và sức khỏe của rừng.Có bao nhiêu loài cây quý hiếm và nguy cấp được ghi nhận trong khu vực nghiên cứu?
Có 25 loài cây gỗ quý, hiếm và nguy cấp được ghi nhận, nằm trong danh mục Sách Đỏ Việt Nam 2007, IUCN 2022 và các nghị định pháp luật liên quan, cho thấy giá trị bảo tồn cao của khu vực.Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào quản lý rừng thực tế?
Kết quả cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các biện pháp bảo tồn, phục hồi rừng, giám sát diễn biến rừng và nâng cao nhận thức cộng đồng, giúp quản lý rừng hiệu quả và bền vững theo hướng phát triển kinh tế xanh.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định được 54 loài cây gỗ thuộc 35 họ thực vật trong trạng thái rừng TXB tại Vườn Quốc gia Lò Gò — Xa Mát, với họ Ko nia chiếm ưu thế nhất.
- Cấu trúc rừng ổn định, mật độ trung bình 735 cây/ha, trữ lượng gỗ 166,49 m³/ha, tập trung chủ yếu ở nhóm cây nhỏ và trung bình về đường kính.
- Đa dạng loài cây gỗ đạt mức cao (H’ = 2,74 - 3,24), trong khi đa dạng họ thực vật ở mức trung bình (H’ = 1,47 - 2,27).
- Ghi nhận 25 loài cây quý hiếm, hiếm và nguy cấp, nhấn mạnh vai trò quan trọng của khu vực trong bảo tồn đa dạng sinh học.
- Kết quả nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng để đề xuất các giải pháp quản lý, bảo tồn và phát triển rừng bền vững tại Vườn Quốc gia Lò Gò — Xa Mát.
Next steps: Triển khai các biện pháp bảo tồn, giám sát định kỳ và nâng cao năng lực quản lý rừng trong vòng 1-5 năm tới.
Call-to-action: Các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng hãy phối hợp chặt chẽ để bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên rừng quý giá này.