Tổng quan nghiên cứu
Dị tật bẩm sinh (DTBS) là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và bệnh tật ở trẻ sơ sinh, chiếm khoảng 7% tổng số ca tử vong trẻ sơ sinh toàn cầu. Trong đó, bất thường nhiễm sắc thể (NST) là nguyên nhân quan trọng, chiếm khoảng 6% các trường hợp DTBS, với tần suất khoảng 1/200 trẻ sinh sống. Các hội chứng phổ biến do bất thường NST gồm Down (Trisomy 21), Edwards (Trisomy 18), Patau (Trisomy 13), Turner và Klinefelter. Siêu âm thai là phương pháp sàng lọc truyền thống, hiệu quả trong phát hiện các bất thường hình thái thai, đặc biệt trong quý 2 thai kỳ khi cấu trúc thai đã hoàn thiện. Tỷ lệ phát hiện bất thường NST qua siêu âm có thể đạt từ 33% đến 46%.
Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội trong giai đoạn 2020-2021, với 665 trường hợp thai có bất thường hình thái trên siêu âm từ tuần 14 đến 27 tuần 6 ngày, nhằm mô tả đặc điểm bất thường NST và xác định mối liên quan giữa các bất thường NST với dấu ấn siêu âm trên thai có dị tật bẩm sinh. Kết quả cho thấy tỷ lệ bất thường NST là 13,8%, trong đó bất thường số lượng NST chiếm 79,3%, bất thường cấu trúc 15,2%, và dạng khảm 5,4%. Hội chứng Down chiếm tỷ lệ cao nhất (67,1%), tiếp theo là Edwards (15,1%). Các dấu ấn siêu âm như dị tật hệ tiêu hóa, dị tật các chi và dấu hiệu mềm có mối liên quan rõ rệt với bất thường NST.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sàng lọc trước sinh, hỗ trợ tư vấn di truyền và giảm thiểu tỷ lệ sinh con mắc dị tật bẩm sinh tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về bất thường nhiễm sắc thể và chẩn đoán trước sinh, bao gồm:
- Bất thường số lượng và cấu trúc NST: Các hội chứng lệch bội như Down, Edwards, Patau, Turner, Klinefelter được phân loại dựa trên sự thay đổi số lượng hoặc cấu trúc NST.
- Dấu ấn siêu âm (Soft markers): Các dấu hiệu mềm trên siêu âm như độ mờ da gáy, tăng phản xạ ruột, nang đám rối mạch mạc, nốt tăng âm trong tim, xương dài ngắn được sử dụng làm chỉ điểm sàng lọc nguy cơ bất thường NST.
- Mối liên quan giữa dấu ấn siêu âm và bất thường NST: Mô hình phân tích mối liên hệ giữa các dấu hiệu siêu âm và kết quả xét nghiệm NST đồ nhằm đánh giá giá trị tiên đoán của siêu âm trong chẩn đoán trước sinh.
Các khái niệm chính bao gồm: hội chứng lệch bội NST, dấu hiệu mềm siêu âm, kỹ thuật xét nghiệm NST đồ, và các phương pháp lấy mẫu chẩn đoán trước sinh.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả.
- Đối tượng nghiên cứu: 665 hồ sơ bệnh án thai phụ thực hiện thủ thuật lấy dịch ối để xét nghiệm NST đồ do phát hiện bất thường hình thái trên siêu âm từ tuần 14 đến 27 tuần 6 ngày tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội trong giai đoạn 2020-2021.
- Tiêu chuẩn chọn mẫu: Thai có bất thường hình thái trên siêu âm quý 2, đồng ý thực hiện chọc ối.
- Tiêu chuẩn loại trừ: Thai có bất thường siêu âm quý 1 hoặc quý 3, hoặc không có bất thường hình thái.
- Thu thập số liệu: Hồi cứu hồ sơ bệnh án, thu thập thông tin về tuổi thai phụ, tiền sử sản khoa, nghề nghiệp, tuổi thai thời điểm chọc ối, kết quả NST đồ của bố mẹ và thai, các dị tật trên siêu âm.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0, phân tích mô tả, kiểm định Chi-square để đánh giá mối liên quan giữa dấu ấn siêu âm và bất thường NST, mức ý nghĩa p < 0,05.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu từ tháng 06/2022 đến 07/2022, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Tuổi trung bình thai phụ là 28,62 ± 5,23 tuổi, nhóm tuổi 25-29 chiếm 40,4%. Tiền sử sản khoa chủ yếu là mang thai lần đầu hoặc sinh con khỏe mạnh (87,8%). Nghề nghiệp chủ yếu là lao động tự do và nhân viên văn phòng (cả hai chiếm khoảng 71,3%). Thời điểm chọc ối phần lớn sau 20 tuần (56,4%).
Tỷ lệ bất thường NST: Trong 665 trường hợp, 92 trường hợp có bất thường NST, chiếm 13,8%. Trong đó, bất thường số lượng NST chiếm 79,4%, bất thường cấu trúc 15,2%, dạng khảm 5,4%.
Phân loại bất thường số lượng NST: Hội chứng Down chiếm 67,1%, Edwards 15,1%, Turner 4,1%, Patau 2,7%, các lệch bội khác 11%.
Mối liên quan giữa dấu ấn siêu âm và bất thường NST: Dị tật hệ tiêu hóa (OR=1,999; p=0,044), dị tật các chi (OR=2,213; p=0,016), và dấu hiệu mềm (OR=1,958; p=0,003) có liên quan có ý nghĩa thống kê với bất thường NST.
Mối liên quan đặc biệt với hội chứng Down: Tỷ lệ thai mắc Down trong nhóm có dấu hiệu mềm là 16,9%, trong khi nhóm không có dấu hiệu mềm chỉ 3,4% (p<0,001). Dấu hiệu mềm chủ yếu gặp trong hội chứng Down (71,4%) so với các bất thường NST khác (16,3%).
Mối liên quan với hội chứng Edwards: Dị tật hệ thần kinh trung ương (OR=4,106; p=0,039), hệ tim mạch (OR=3,547; p=0,044), hệ tiêu hóa (OR=4,997; p=0,040), và dị tật các chi (OR=6,250; p=0,012) có liên quan rõ rệt với hội chứng Edwards.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ bất thường NST 13,8% cao hơn một số nghiên cứu trong nước và quốc tế do nghiên cứu chỉ tập trung vào nhóm thai có bất thường hình thái trên siêu âm quý 2, cho thấy siêu âm là công cụ sàng lọc hiệu quả. Hội chứng Down chiếm tỷ lệ cao nhất trong các bất thường số lượng NST, phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Mối liên quan giữa dấu hiệu mềm trên siêu âm và hội chứng Down được khẳng định, đồng thời các dị tật hệ tiêu hóa, tim mạch, thần kinh và chi có liên quan mật thiết với hội chứng Edwards.
Kết quả này hỗ trợ cho việc sử dụng siêu âm quý 2 như một phương pháp sàng lọc không xâm lấn hiệu quả, giúp phát hiện sớm các bất thường NST, từ đó tư vấn và can thiệp kịp thời. Biểu đồ phân bố tỷ lệ bất thường NST theo loại hội chứng và bảng phân tích mối liên quan giữa dấu ấn siêu âm và kết quả NST đồ sẽ minh họa rõ nét các phát hiện này.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực siêu âm quý 2 nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường hình thái thai, đặc biệt các dấu hiệu mềm và dị tật hệ tiêu hóa, tim mạch, thần kinh, chi. Thời gian thực hiện: ngay trong năm tiếp theo. Chủ thể: Bệnh viện Phụ sản Hà Nội và các cơ sở y tế tuyến dưới.
Khuyến khích thực hiện xét nghiệm NST đồ cho các trường hợp thai có dấu hiệu bất thường trên siêu âm để xác định chính xác bất thường NST, từ đó tư vấn di truyền và quản lý thai kỳ phù hợp. Thời gian: triển khai đồng bộ trong 1-2 năm. Chủ thể: Trung tâm chẩn đoán trước sinh, phòng xét nghiệm di truyền.
Tăng cường xét nghiệm NST đồ cho bố mẹ có tiền sử sản khoa bất thường nhằm phát hiện các bất thường cấu trúc NST cân bằng, giúp dự phòng sinh con dị tật. Thời gian: trong vòng 1 năm. Chủ thể: Trung tâm di truyền y học, các phòng khám sản khoa.
Xây dựng chương trình truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của sàng lọc và chẩn đoán trước sinh, đặc biệt nhấn mạnh vai trò của siêu âm quý 2 và xét nghiệm NST đồ. Thời gian: liên tục, bắt đầu ngay. Chủ thể: Bộ Y tế, các bệnh viện sản khoa, trung tâm y tế dự phòng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ sản khoa và chuyên gia siêu âm: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về mối liên quan giữa dấu ấn siêu âm và bất thường NST, giúp nâng cao kỹ năng chẩn đoán và tư vấn trước sinh.
Chuyên viên di truyền y học và kỹ thuật viên xét nghiệm: Thông tin chi tiết về các kỹ thuật xét nghiệm NST đồ, mối liên quan với dấu hiệu siêu âm hỗ trợ trong việc lựa chọn phương pháp xét nghiệm phù hợp.
Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình sàng lọc trước sinh hiệu quả, giảm tỷ lệ sinh con dị tật, nâng cao chất lượng dân số.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành y tế công cộng, kỹ thuật xét nghiệm y học: Tài liệu tham khảo quý giá về nghiên cứu dịch tễ học, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực chẩn đoán trước sinh.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao siêu âm quý 2 được ưu tiên trong sàng lọc bất thường NST?
Siêu âm quý 2 (18-22 tuần) cho hình ảnh rõ nét các cấu trúc thai đã phát triển hoàn chỉnh, giúp phát hiện các dị tật hình thái hiệu quả với tỷ lệ phát hiện từ 33% đến 46%, đặc biệt các dấu hiệu mềm và dị tật hệ cơ quan.Tỷ lệ bất thường NST trong nhóm thai có bất thường hình thái trên siêu âm là bao nhiêu?
Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ này là 13,8%, cao hơn so với nhóm chung do tập trung vào thai có dấu hiệu bất thường rõ ràng trên siêu âm.Dấu hiệu mềm trên siêu âm có ý nghĩa gì trong chẩn đoán trước sinh?
Dấu hiệu mềm là các bất thường siêu âm nhỏ, không phải dị tật cấu trúc nhưng tăng nguy cơ bất thường NST, đặc biệt liên quan mật thiết với hội chứng Down, giúp nâng cao độ nhạy sàng lọc.Kỹ thuật xét nghiệm NST đồ có ưu điểm gì?
NST đồ là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán bất thường số lượng và cấu trúc NST lớn (>5Mb), với độ chính xác trên 99%, giúp xác định chính xác các hội chứng lệch bội và chuyển đoạn cân bằng.Làm thế nào để giảm tỷ lệ sinh con mắc dị tật bẩm sinh do bất thường NST?
Phát hiện sớm qua siêu âm quý 2, kết hợp xét nghiệm NST đồ cho thai có dấu hiệu bất thường, tư vấn di truyền cho bố mẹ có tiền sử bất thường NST, và nâng cao nhận thức cộng đồng về sàng lọc trước sinh là các biện pháp hiệu quả.
Kết luận
- Tỷ lệ bất thường NST trong thai có bất thường hình thái trên siêu âm quý 2 tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội là 13,8%, trong đó hội chứng Down chiếm tỷ lệ cao nhất (67,1%).
- Dấu hiệu mềm trên siêu âm có mối liên quan chặt chẽ với hội chứng Down, trong khi dị tật hệ tiêu hóa, tim mạch, thần kinh và chi liên quan đến hội chứng Edwards.
- Siêu âm quý 2 là phương pháp sàng lọc hiệu quả, cần được tăng cường kết hợp với xét nghiệm NST đồ để chẩn đoán chính xác.
- Cần đẩy mạnh xét nghiệm NST đồ cho bố mẹ có tiền sử sản khoa bất thường nhằm dự phòng dị tật bẩm sinh.
- Khuyến nghị xây dựng chương trình đào tạo, truyền thông và chính sách hỗ trợ sàng lọc trước sinh nhằm giảm thiểu tỷ lệ sinh con dị tật tại Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu đa trung tâm và cập nhật kỹ thuật xét nghiệm hiện đại để nâng cao chất lượng chẩn đoán trước sinh.