Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam được ghi nhận là một trong 16 quốc gia có đa dạng sinh học cao trên thế giới, với số lượng loài lưỡng cư (LC) liên tục tăng qua các thập niên. Từ 82 loài năm 1996, đến tháng 8 năm 2021, số loài LC ở Việt Nam đã đạt khoảng 298 loài theo thống kê của Frost (2021). Lưỡng cư là nhóm động vật đặc biệt, có vai trò quan trọng trong chu trình sinh thái và là chỉ thị sinh học nhạy cảm với biến đổi môi trường. Tuy nhiên, khu hệ LC Việt Nam đang đối mặt với nguy cơ suy giảm nghiêm trọng do mất và suy thoái sinh cảnh, khai thác quá mức, ô nhiễm và bệnh dịch. Gia Lai, tỉnh miền núi Tây Nguyên, có diện tích rừng tự nhiên khoảng 664.876 ha với tỷ lệ che phủ 46,1%, là nơi trú ngụ của nhiều loài động vật hoang dã, trong đó có lưỡng cư. Các nghiên cứu về LC ở Gia Lai chủ yếu tập trung ở phía Đông Bắc, trong khi huyện Đức Cơ, nằm phía Tây tỉnh, chưa được nghiên cứu đầy đủ về khu hệ LC.
Nghiên cứu này nhằm đánh giá đa dạng loài, đặc điểm phân bố và giá trị bảo tồn của khu hệ lưỡng cư ở huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai, trong giai đoạn từ tháng 12/2020 đến tháng 7/2021. Mục tiêu cụ thể gồm: đánh giá thành phần loài LC, phân tích đặc điểm phân bố theo địa điểm, sinh cảnh và độ cao, so sánh thành phần loài với các khu bảo tồn lân cận, đồng thời đánh giá giá trị bảo tồn và các nhân tố đe dọa. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp dữ liệu khoa học quan trọng cho công tác bảo tồn đa dạng sinh học và quy hoạch sử dụng bền vững tài nguyên sinh vật tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sinh thái về đa dạng sinh học và phân bố loài, bao gồm:
- Lý thuyết đa dạng sinh học: Đánh giá sự phong phú và đa dạng loài dựa trên các chỉ số Margalef (phong phú), Shannon-Weaver (đa dạng) và Simpson (ưu thế), giúp mô tả cấu trúc quần xã LC trong khu vực nghiên cứu.
- Mô hình phân bố sinh vật theo sinh cảnh và độ cao: Phân tích sự phân bố loài LC theo các sinh cảnh khác nhau (rừng thường xanh, rừng trồng, đất canh tác) và theo đai độ cao (từ 147 m đến 446 m), nhằm xác định các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sự phân bố.
- Lý thuyết bảo tồn sinh học: Đánh giá giá trị bảo tồn dựa trên tiêu chí quý hiếm, đặc hữu và mức độ đe dọa của các loài theo các văn bản pháp luật như Nghị định 160/2013/NĐ-CP, Sách Đỏ Việt Nam (2007), Danh lục Đỏ IUCN (2021) và Công ước CITES (2019).
Các khái niệm chính bao gồm: đa dạng loài, thành phần loài, sinh cảnh, đặc điểm hình thái, giá trị bảo tồn, và nhân tố đe dọa.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Tổng hợp 93 mẫu vật lưỡng cư thu thập qua 4 đợt khảo sát thực địa tại 5 xã/thị trấn của huyện Đức Cơ, kết hợp 105 bức ảnh và 15 phiếu phỏng vấn người dân địa phương. Mẫu vật được lưu giữ tại Trường Đại học Quy Nhơn và Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật.
- Phương pháp khảo sát thực địa: Thiết lập các tuyến khảo sát dài 1-1,5 km dọc theo suối và các sinh cảnh khác nhau, thu thập mẫu vật chủ yếu bằng tay vào ban đêm (18-24 giờ) và ban ngày đối với một số loài. Xử lý mẫu vật bằng phương pháp gây mê, cố định và bảo quản trong cồn 70-95%.
- Phân tích đặc điểm hình thái: Đo đạc 23 chỉ tiêu hình thái cơ bản bằng thước kẹp điện tử với sai số 0,1 mm, phục vụ cho việc định danh loài theo tài liệu chuyên ngành.
- Định tên khoa học: Dựa trên các tài liệu phân loại uy tín và cập nhật mới nhất của Frost (2021), Nguyen và cộng sự (2009), kết hợp phân tích hình thái và sinh học phân tử.
- Đánh giá bảo tồn: So sánh với các danh mục loài nguy cấp, quý hiếm theo Nghị định 160/2013/NĐ-CP, Sách Đỏ Việt Nam, IUCN và CITES.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm MS-Excel và PAST Statistics để tính toán các chỉ số đa dạng, hệ số tương đồng Sorensen-Dice giữa các khu vực khảo sát và so sánh với các khu bảo tồn lân cận. Hệ số tương đồng được tính với 1000 lần lặp lại để đảm bảo độ tin cậy.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2020 đến tháng 7/2021, với tổng cộng 27 ngày khảo sát thực địa tại 10 điểm thuộc 5 xã/thị trấn của huyện Đức Cơ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đa dạng thành phần loài: Ghi nhận 22 loài lưỡng cư thuộc 14 giống, 6 họ, 2 bộ (Anura và Gymnophiona) tại huyện Đức Cơ. Bộ Anura chiếm ưu thế với 21 loài (95,4%), bộ Gymnophiona có 1 loài đặc hữu Việt Nam (Ichthyophis nguyenorum). So với các khu bảo tồn lân cận, huyện Đức Cơ bổ sung 1 giống và 2 loài mới cho tỉnh Gia Lai, trong đó có 2 loài mới phát hiện cho khoa học từ năm 2012.
Phân bố theo sinh cảnh và độ cao: Loài LC phân bố đa dạng trong các sinh cảnh như rừng thường xanh, rừng trồng, nương rẫy và đất canh tác. Độ cao khảo sát từ 147 m đến 446 m, với sự phân bố loài khác nhau theo từng đai độ cao. Ví dụ, một số loài như Duttaphrynus melanostictus và Kaloula pulchra phổ biến ở nhiều sinh cảnh, trong khi các loài đặc hữu và quý hiếm tập trung chủ yếu ở rừng thường xanh ít bị tác động.
Chỉ số đa dạng sinh học: Chỉ số Margalef (d) và Shannon-Weaver (H’) cho thấy mức độ phong phú và đa dạng loài ở mức trung bình đến cao, phản ánh môi trường sinh thái tương đối ổn định. Chỉ số Simpson (1-D) cho thấy không có loài nào chiếm ưu thế tuyệt đối, góp phần duy trì cân bằng quần xã.
Giá trị bảo tồn và nhân tố đe dọa: Không ghi nhận loài LC nào nằm trong danh sách nguy cấp theo các văn bản pháp luật hiện hành, tuy nhiên loài Ichthyophis nguyenorum là loài đặc hữu có giá trị bảo tồn cao. Các nhân tố đe dọa chính gồm mất rừng, khai thác quá mức, ô nhiễm nguồn nước và săn bắt trái phép, ảnh hưởng đến sự đa dạng và phân bố loài.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu lần đầu tiên cung cấp danh mục chi tiết về thành phần loài LC ở huyện Đức Cơ, góp phần làm phong phú thêm dữ liệu đa dạng sinh học của tỉnh Gia Lai. Sự đa dạng loài tương đối cao phản ánh điều kiện sinh thái thuận lợi, tuy nhiên sự phân bố không đồng đều theo sinh cảnh và độ cao cho thấy tác động của các yếu tố môi trường và hoạt động con người. So sánh với các khu bảo tồn lân cận như Vườn Quốc gia Kon Ka Kinh và Khu bảo tồn thiên nhiên Kon Chư Răng, huyện Đức Cơ có mức độ tương đồng thành phần loài khoảng 60-70%, cho thấy khu vực này có tiềm năng bảo tồn quan trọng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố số loài theo sinh cảnh và độ cao, bảng so sánh chỉ số đa dạng giữa các khu vực, cũng như sơ đồ hệ số tương đồng Sorensen-Dice giữa huyện Đức Cơ và các khu bảo tồn lân cận. Những phát hiện về loài đặc hữu và loài mới phát hiện cho khoa học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường sống tự nhiên tại đây.
Các nhân tố đe dọa được xác định phù hợp với các nghiên cứu trước về suy giảm đa dạng sinh học do mất rừng và khai thác quá mức. Việc không ghi nhận loài nguy cấp có thể do phạm vi khảo sát còn hạn chế hoặc sự suy giảm số lượng loài quý hiếm đã xảy ra. Do đó, cần có các biện pháp bảo tồn kịp thời để duy trì và phát triển khu hệ LC.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường bảo vệ và phục hồi sinh cảnh: Thực hiện các chương trình trồng rừng, tái sinh rừng tự nhiên tại các khu vực rừng thường xanh bị tác động, nhằm nâng cao tỷ lệ che phủ rừng tự nhiên từ mức hiện tại 45,17%. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý rừng và chính quyền địa phương, trong vòng 3 năm tới.
Xây dựng khu bảo tồn lưỡng cư tại huyện Đức Cơ: Thiết lập khu bảo tồn thiên nhiên chuyên biệt cho các loài LC đặc hữu và quý hiếm, nhằm bảo vệ môi trường sống và duy trì đa dạng sinh học. Thời gian thực hiện: 5 năm, phối hợp với Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật.
Giám sát và kiểm soát khai thác, săn bắt trái phép: Tăng cường công tác tuyên truyền, kiểm tra và xử lý vi phạm liên quan đến săn bắt và khai thác lưỡng cư, bảo vệ các loài có giá trị kinh tế và bảo tồn. Chủ thể: Công an môi trường, chính quyền địa phương, trong vòng 1-2 năm.
Nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển nhân nuôi sinh sản: Tổ chức các chương trình giáo dục môi trường, hướng dẫn kỹ thuật nhân nuôi sinh sản các loài LC có giá trị kinh tế nhằm giảm áp lực khai thác tự nhiên và tăng thu nhập cho người dân. Thời gian: 2 năm, do các tổ chức phi chính phủ và cơ sở nghiên cứu thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý và hoạch định chính sách bảo tồn: Sử dụng dữ liệu khoa học để xây dựng kế hoạch bảo tồn đa dạng sinh học, quy hoạch sử dụng đất và phát triển bền vững tài nguyên sinh vật tại huyện Đức Cơ và tỉnh Gia Lai.
Các nhà nghiên cứu sinh học và bảo tồn: Tham khảo danh mục loài, đặc điểm phân bố và phương pháp khảo sát để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về đa dạng sinh học và sinh thái học lưỡng cư.
Cơ sở đào tạo và giảng dạy: Sử dụng bộ mẫu vật và dữ liệu hình thái làm tài liệu giảng dạy, thực hành cho sinh viên ngành sinh học, động vật học và bảo tồn thiên nhiên.
Người dân địa phương và các tổ chức phi chính phủ: Áp dụng kiến thức về giá trị bảo tồn và nhân nuôi sinh sản để phát triển các mô hình sinh kế bền vững, giảm tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao nghiên cứu về lưỡng cư ở huyện Đức Cơ lại quan trọng?
Lưỡng cư là chỉ thị sinh học nhạy cảm với biến đổi môi trường, nghiên cứu giúp đánh giá sức khỏe hệ sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học tại khu vực còn ít được khảo sát này.Phương pháp khảo sát lưỡng cư được thực hiện như thế nào?
Khảo sát thực địa qua các tuyến dài 1-1,5 km, thu thập mẫu vật bằng tay vào ban đêm và ban ngày, kết hợp đo đạc hình thái và phỏng vấn người dân địa phương để thu thập dữ liệu toàn diện.Có bao nhiêu loài lưỡng cư được ghi nhận ở huyện Đức Cơ?
Nghiên cứu ghi nhận 22 loài thuộc 14 giống, 6 họ, trong đó có 2 loài mới phát hiện cho khoa học và 1 loài đặc hữu Việt Nam.Những nhân tố nào đang đe dọa khu hệ lưỡng cư tại đây?
Mất rừng, khai thác quá mức, ô nhiễm nguồn nước và săn bắt trái phép là các nhân tố chính ảnh hưởng đến sự đa dạng và phân bố của lưỡng cư.Làm thế nào để bảo tồn hiệu quả các loài lưỡng cư ở huyện Đức Cơ?
Cần kết hợp bảo vệ và phục hồi sinh cảnh, xây dựng khu bảo tồn chuyên biệt, kiểm soát khai thác, nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển nhân nuôi sinh sản các loài có giá trị kinh tế.
Kết luận
- Đã xác định được 22 loài lưỡng cư thuộc 14 giống, 6 họ, 2 bộ tại huyện Đức Cơ, trong đó có 2 loài mới phát hiện cho khoa học và 1 loài đặc hữu Việt Nam.
- Phân bố loài đa dạng theo sinh cảnh và độ cao, với chỉ số đa dạng sinh học ở mức trung bình đến cao, phản ánh môi trường sinh thái tương đối ổn định.
- Không ghi nhận loài lưỡng cư nguy cấp theo các danh mục hiện hành, nhưng các nhân tố đe dọa như mất rừng và khai thác quá mức đang ảnh hưởng tiêu cực đến khu hệ.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho công tác bảo tồn và quy hoạch sử dụng bền vững tài nguyên sinh vật tại huyện Đức Cơ.
- Đề xuất các giải pháp bảo vệ sinh cảnh, xây dựng khu bảo tồn, kiểm soát khai thác và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm duy trì và phát triển đa dạng sinh học lưỡng cư trong 3-5 năm tới.
Luận văn khuyến khích các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng địa phương phối hợp thực hiện các biện pháp bảo tồn hiệu quả, đồng thời mở rộng nghiên cứu để cập nhật dữ liệu đa dạng sinh học liên tục.