I. Tổng quan về Công tác Xã hội trong Bệnh viện và Lý do chọn đề tài
Luận án bắt đầu bằng việc đặt vấn đề về lịch sử hình thành và phát triển của công tác xã hội (CTXH) trong bệnh viện trên thế giới, từ những hoạt động tình nguyện ban đầu tại Anh năm 1880 đến việc chính thức hóa vai trò của CTXH trong bệnh viện tại Mỹ năm 1905. Sự phát triển này cho thấy CTXH bệnh viện đã có bề dày lịch sử và tính chuyên nghiệp ở nhiều nước. Tuy nhiên, tại Việt Nam, CTXH trong bệnh viện còn khá non trẻ, chính thức được thừa nhận từ năm 2011. Điều này dẫn đến việc nhiều hoạt động CTXH chuyên nghiệp chưa được triển khai rộng rãi, thay vào đó là các hoạt động đơn giản như chỉ đường, hỗ trợ dinh dưỡng, trao quà.
Chính sự non trẻ của CTXH bệnh viện ở Việt Nam là lý do chọn đề tài nghiên cứu "Hoạt động CTXH với trẻ vị thành niên điều trị nội trú tại Bệnh viện Nhi Trung ương". Luận án tập trung phân tích nhu cầu của trẻ vị thành niên (VTN) điều trị nội trú, đánh giá thực trạng triển khai CTXH, so sánh nhu cầu và thực tế can thiệp, đồng thời thực nghiệm mô hình CTXH nhóm để đề xuất áp dụng vào thực tiễn. Nghiên cứu này nhằm bổ sung kiến thức lý luận và thực tiễn về CTXH trong môi trường y tế ở Việt Nam hiện nay.
II. Ý nghĩa Điểm mới và Phương pháp Nghiên cứu
Luận án mang ý nghĩa lý luận và thực tiễn quan trọng. Về lý luận, nghiên cứu góp phần bổ sung tri thức về CTXH, CTXH nhóm, vai trò của nhân viên CTXH, đặc biệt là trong bối cảnh trẻ VTN điều trị nội trú. Nghiên cứu cũng giúp nâng cao nhận thức xã hội về tầm quan trọng của CTXH trong bệnh viện và cung cấp luận cứ để thúc đẩy mở rộng hoạt động này. Về thực tiễn, luận án đánh giá nhu cầu, thực trạng và hiệu quả của CTXH, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe, giảm áp lực cho y bác sĩ.
Điểm mới của nghiên cứu nằm ở việc phân tích sâu về nhu cầu CTXH của trẻ VTN điều trị nội trú và thực nghiệm mô hình CTXH nhóm. Luận án chỉ ra sự chênh lệch giữa nhu cầu của trẻ (hỗ trợ thủ tục, tư vấn, kết nối với y bác sĩ) và thực tế can thiệp (chủ yếu là hỗ trợ dinh dưỡng, quà tặng). Kết quả thực nghiệm CTXH nhóm cho thấy hiệu quả tích cực trong việc giảm lo lắng, kết nối với y bác sĩ, hỗ trợ học tập, được đánh giá cao bởi cả trẻ VTN, người chăm sóc và nhân viên y tế. Đây là cơ sở để đề xuất áp dụng mô hình này vào thực tiễn.
Về phương pháp, luận án sử dụng kết hợp nhiều phương pháp nghiên cứu như điều tra bằng bảng hỏi, phỏng vấn sâu, thu thập thông tin qua hoạt động CTXH nhóm, đánh giá nhanh có sự tham gia và nghiên cứu tài liệu. Sự kết hợp này giúp thu thập dữ liệu toàn diện, đa chiều, từ đó đưa ra kết luận và khuyến nghị chính xác, phù hợp.
III. Thực trạng và Thực nghiệm CTXH tại Bệnh viện Nhi Trung ương
Luận án khảo sát thực trạng CTXH tại Bệnh viện Nhi Trung ương, bao gồm chất lượng đội ngũ nhân viên CTXH và nhu cầu của trẻ VTN điều trị nội trú. Nghiên cứu cho thấy nhu cầu của trẻ về hỗ trợ thủ tục hành chính, tư vấn khám chữa bệnh, kết nối với y bác sĩ khá cao, nhưng thực tế triển khai lại tập trung nhiều vào hỗ trợ dinh dưỡng và trao quà. Điều này dẫn đến sự chưa hài lòng của trẻ và chưa thấy được tác động tích cực đến việc khám chữa bệnh từ phía y bác sĩ. Tuy nhiên, nhu cầu mở rộng hoạt động CTXH được ghi nhận từ nhiều phía, bao gồm trẻ VTN, người chăm sóc, nhân viên y tế, CTXH và ban lãnh đạo bệnh viện.
Phần thực nghiệm của luận án tập trung vào hoạt động CTXH nhóm với trẻ VTN điều trị nội trú. Quá trình thực nghiệm bao gồm các bước: thành lập nhóm, chuẩn bị can thiệp (phá băng, nhận diện vấn đề, lập kế hoạch), can thiệp hỗ trợ (giảm lo lắng, kết nối với y bác sĩ, hỗ trợ học tập) và lượng giá. Kết quả cho thấy hoạt động CTXH nhóm mang lại hiệu quả tích cực, giúp trẻ giảm bớt lo lắng, tăng cường giao tiếp với y bác sĩ, an tâm điều trị. Mô hình này được đánh giá cao và có tiềm năng áp dụng rộng rãi trong bệnh viện.
IV. Kết luận và Khuyến nghị
Luận án kết luận rằng CTXH đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ trẻ VTN điều trị nội trú tại bệnh viện. Việc triển khai CTXH cần tập trung vào các nhu cầu thực tế của trẻ, đặc biệt là hỗ trợ thủ tục, tư vấn, kết nối với y bác sĩ, bên cạnh các hoạt động hỗ trợ vật chất. Mô hình CTXH nhóm được chứng minh là hiệu quả và cần được nhân rộng.
Từ kết quả nghiên cứu, luận án đưa ra khuyến nghị về việc nâng cao chất lượng đội ngũ nhân viên CTXH, đa dạng hóa các hoạt động can thiệp, tăng cường phối hợp giữa nhân viên CTXH, y bác sĩ và người chăm sóc. Cần có chính sách hỗ trợ và đầu tư để phát triển CTXH bệnh viện một cách chuyên nghiệp, bài bản, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người bệnh, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại Việt Nam.