Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam có khoảng 15 đến 25 triệu người phụ thuộc trực tiếp vào tài nguyên rừng, trong đó phần lớn là đồng bào dân tộc thiểu số sống gần rừng. Tỉnh Đắk Lắk, với diện tích đất tự nhiên khoảng 1.537.000 ha, trong đó hơn 600.000 ha là đất có rừng, là một trong những địa phương có tỷ lệ dân cư sống dựa vào rừng cao. Xã Ea Sol, huyện Ea H’Leo, tỉnh Đắk Lắk, là điểm nghiên cứu điển hình cho quản lý rừng cộng đồng, nơi mà cộng đồng dân tộc thiểu số Ja Rai được giao quản lý hơn 1.100 ha rừng tự nhiên. Tuy nhiên, các chương trình giao đất giao rừng và quản lý rừng cộng đồng tại đây vẫn chưa đạt hiệu quả như mong muốn do nhiều tồn tại về chính sách, cơ chế hưởng lợi, phương pháp kỹ thuật và tổ chức thực hiện.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích cơ sở khoa học và thực tiễn cho quản lý rừng cộng đồng tại xã Ea Sol, đánh giá tiến trình quản lý, cơ chế hưởng lợi và đề xuất giải pháp thúc đẩy quản lý rừng cộng đồng bền vững. Nghiên cứu tập trung vào buôn Ta Ly, đại diện cho cộng đồng dân tộc thiểu số Ja Rai, với phạm vi nghiên cứu bao gồm các khía cạnh pháp lý, kinh tế - xã hội, kỹ thuật và tổ chức quản lý trong giai đoạn từ năm 1999 đến nay.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ tài nguyên rừng, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của cộng đồng dân tộc thiểu số, đồng thời góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại vùng Tây Nguyên. Các chỉ số như diện tích rừng được giao quản lý (1.127,5 ha tại buôn Ta Ly), số hộ tham gia quản lý (hơn 20.000 hộ trên toàn tỉnh), và tỷ lệ hộ nghèo trong buôn (khoảng 27%) là các metrics quan trọng phản ánh thực trạng và hiệu quả quản lý.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rừng cộng đồng (Community Forest Management - CFM) và quản lý rừng dựa vào cộng đồng (Community Based Forest Management - CBFM). Theo FAO, lâm nghiệp cộng đồng là hoạt động lâm nghiệp có sự tham gia của cộng đồng địa phương nhằm bảo vệ, phát triển và sử dụng bền vững tài nguyên rừng. CBFM nhấn mạnh phân cấp quyền sở hữu và sử dụng tài nguyên rừng cho cộng đồng, đồng thời tạo cơ hội chia sẻ lợi ích và nâng cao năng lực quản lý.
Ba khái niệm chính được vận dụng gồm: (1) Cộng đồng dân cư thôn buôn là đơn vị quản lý rừng; (2) Quản lý rừng cộng đồng là sự kết hợp giữa kiến thức sinh thái địa phương và kỹ thuật lâm nghiệp hiện đại; (3) Mô hình rừng ổn định (cấu trúc số cây theo cấp kính N/D) làm cơ sở lập kế hoạch khai thác và bảo vệ rừng bền vững.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng lý thuyết về phát triển bền vững, tiếp cận có sự tham gia (participatory approach) trong điều tra, đánh giá tài nguyên và lập kế hoạch quản lý rừng, cũng như các nguyên tắc về phân bổ lợi ích công bằng và phát huy vai trò của cộng đồng trong quản lý tài nguyên thiên nhiên.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp thu thập dữ liệu định lượng và định tính. Cỡ mẫu gồm 127 hộ dân tại buôn Ta Ly, trong đó phỏng vấn trực tiếp 53,85% số hộ nhằm thu thập thông tin về sử dụng đất, quản lý rừng, và hưởng lợi từ rừng. Phỏng vấn sâu 10 cán bộ xã, buôn và các tổ chức đoàn thể để đánh giá tiến trình quản lý.
Phương pháp điều tra hiện trường sử dụng 25 ô mẫu điển hình diện tích 400 m² để đo đếm cây rừng, xác định trạng thái rừng và tính toán trữ lượng gỗ. Phương pháp đánh giá tài nguyên rừng có sự tham gia (PRA) được áp dụng để cộng đồng cùng tham gia phân chia lô rừng, đặt tên, xác định mục tiêu quản lý và đánh giá khả năng cung cấp sản phẩm gỗ củi.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Excel, kết hợp phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong quản lý rừng cộng đồng. Các công cụ như bản đồ ảnh, sơ đồ, và hình ảnh được sử dụng để minh họa và hỗ trợ phân tích.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 1999 đến 2007, tập trung vào giai đoạn thí điểm giao đất giao rừng và triển khai quản lý rừng cộng đồng tại xã Ea Sol.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả quản lý rừng cộng đồng tại buôn Ta Ly: Diện tích rừng được giao quản lý là 1.127,5 ha, chia thành 10 lô rừng. Trong đó, 3 lô có khả năng cung cấp gỗ thương mại và gia dụng, 1 lô rừng non cung cấp gỗ nhỏ. Kết quả điều tra hiện trường cho thấy rừng được quản lý tốt hơn khi có sự tham gia của cộng đồng, với ý thức bảo vệ rừng tăng lên rõ rệt. So với giai đoạn trước khi giao rừng, tỷ lệ phá rừng trái phép giảm khoảng 30%.
Cơ chế hưởng lợi chưa phù hợp: Cơ chế phân chia lợi ích từ rừng hiện hành còn nhiều bất cập, phần hưởng lợi của người dân thấp, chưa khuyến khích được đầu tư và bảo vệ rừng bền vững. Khoảng 27% hộ dân trong buôn vẫn thuộc diện nghèo và đói, cho thấy lợi ích kinh tế từ rừng chưa được phát huy tối đa.
Phương pháp kỹ thuật và quy trình quản lý chưa thích ứng: Quy trình kỹ thuật áp dụng trong quản lý rừng cộng đồng còn phức tạp, chưa phù hợp với trình độ dân trí và năng lực của cộng đồng dân tộc thiểu số. Việc lập kế hoạch chủ yếu dựa trên chỉ tiêu kinh tế, chưa quan tâm đầy đủ đến yếu tố xã hội, môi trường và kỹ thuật. Tỷ lệ tái sinh rừng tự nhiên chưa được giám sát hiệu quả, dẫn đến nguy cơ suy giảm trữ lượng rừng.
Vai trò của tổ chức cộng đồng và chính quyền địa phương: Các tổ chức đoàn thể trong buôn như Hội Phụ nữ, Hội Nông dân, và Ban quản lý rừng cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc vận động, giám sát và thực thi các quy ước bảo vệ rừng. Tuy nhiên, sự phối hợp giữa các cấp chính quyền và cộng đồng còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu khẳng định rằng giao đất giao rừng cho cộng đồng là giải pháp hiệu quả để nâng cao ý thức bảo vệ rừng và cải thiện sinh kế cho người dân địa phương. Việc cộng đồng được sở hữu và quản lý rừng đã tạo ra động lực đầu tư chăm sóc, làm giàu rừng và giảm các hành vi khai thác trái phép. Các số liệu về diện tích rừng được giao và số hộ tham gia quản lý tại Đắk Lắk tương tự các tỉnh Tây Nguyên khác, cho thấy tính khả thi của mô hình.
Tuy nhiên, cơ chế hưởng lợi chưa rõ ràng và chưa công bằng là nguyên nhân chính khiến nhiều hộ dân vẫn còn nghèo, chưa tích cực tham gia bảo vệ rừng. So với các nghiên cứu quốc tế tại các nước ASEAN như Nepal, Thái Lan, việc phân bổ lợi ích và quyền sử dụng đất là yếu tố then chốt để thành công trong quản lý rừng cộng đồng.
Phương pháp kỹ thuật hiện tại chưa phù hợp với trình độ dân trí và điều kiện thực tế của cộng đồng Ja Rai, dẫn đến khó khăn trong việc lập kế hoạch và giám sát tài nguyên rừng. Việc áp dụng mô hình rừng ổn định (N/D) cần được đơn giản hóa và đào tạo kỹ thuật cho cộng đồng để họ có thể tự quản lý hiệu quả hơn.
Sự phối hợp giữa các tổ chức cộng đồng và chính quyền địa phương cần được tăng cường để đảm bảo tính liên tục và hiệu quả trong quản lý. Các kết quả có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố diện tích rừng theo trạng thái, bảng so sánh tỷ lệ hộ nghèo trước và sau khi giao rừng, cũng như sơ đồ tổ chức quản lý rừng cộng đồng tại buôn Ta Ly.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải tiến cơ chế phân chia lợi ích từ rừng: Xây dựng chính sách phân chia lợi ích minh bạch, công bằng, đảm bảo phần hưởng lợi của cộng đồng và hộ gia đình được nâng cao ít nhất 30% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là chính quyền địa phương phối hợp với các tổ chức cộng đồng.
Đơn giản hóa và đào tạo phương pháp kỹ thuật quản lý rừng: Phát triển các công cụ điều tra, lập kế hoạch quản lý rừng dựa trên mô hình rừng ổn định (N/D) đơn giản, phù hợp với trình độ dân trí. Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật lâm sinh cho ít nhất 80% thành viên cộng đồng trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là các cơ quan lâm nghiệp tỉnh, dự án phát triển nông thôn và tổ chức phi chính phủ.
Tăng cường vai trò của tổ chức cộng đồng và chính quyền địa phương: Thiết lập cơ chế phối hợp liên ngành giữa các tổ chức đoàn thể, chính quyền xã và huyện để giám sát, đánh giá và hỗ trợ quản lý rừng cộng đồng. Mục tiêu là thành lập ít nhất một ban quản lý rừng cộng đồng hoạt động hiệu quả tại mỗi buôn trong vòng 1 năm.
Phát triển các chương trình hỗ trợ sinh kế bền vững: Kết hợp các chương trình phát triển nông nghiệp, chăn nuôi và nghề rừng nhằm giảm áp lực khai thác rừng tự nhiên. Mục tiêu tăng thu nhập bình quân hộ gia đình lên ít nhất 20% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện là các dự án phát triển nông thôn, chính quyền địa phương và các tổ chức hỗ trợ kỹ thuật.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý lâm nghiệp địa phương: Nắm bắt các cơ sở khoa học và thực tiễn trong quản lý rừng cộng đồng, áp dụng các giải pháp kỹ thuật và chính sách phù hợp để nâng cao hiệu quả quản lý.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Lâm nghiệp, Phát triển nông thôn: Tham khảo các phương pháp nghiên cứu, mô hình quản lý rừng cộng đồng và phân tích chính sách trong bối cảnh Việt Nam và khu vực Tây Nguyên.
Tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển nông thôn: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình hỗ trợ cộng đồng dân tộc thiểu số trong quản lý tài nguyên rừng và phát triển sinh kế bền vững.
Cộng đồng dân cư thôn buôn và các nhóm sử dụng rừng: Hiểu rõ quyền lợi, trách nhiệm và phương pháp quản lý rừng cộng đồng, từ đó nâng cao năng lực tự quản và phát triển kinh tế dựa vào rừng.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý rừng cộng đồng khác gì so với quản lý rừng truyền thống?
Quản lý rừng cộng đồng dựa trên sự phân cấp quyền sở hữu và sử dụng rừng cho cộng đồng, kết hợp kiến thức sinh thái địa phương với kỹ thuật lâm nghiệp hiện đại, nhằm bảo vệ và phát triển rừng bền vững. Trong khi đó, quản lý rừng truyền thống thường mang tính tự phát, không có cơ chế pháp lý rõ ràng và thiếu sự hỗ trợ kỹ thuật.Tại sao cơ chế hưởng lợi từ rừng lại quan trọng trong quản lý rừng cộng đồng?
Cơ chế hưởng lợi công bằng và minh bạch tạo động lực cho cộng đồng đầu tư công sức, tài chính vào bảo vệ và phát triển rừng. Nếu phần lợi ích thấp hoặc không rõ ràng, người dân dễ mất động lực, dẫn đến khai thác trái phép và suy giảm tài nguyên.Phương pháp điều tra rừng có sự tham gia (PRA) giúp gì cho cộng đồng?
PRA giúp cộng đồng trực tiếp tham gia vào việc đánh giá tài nguyên rừng, phân chia lô rừng, xác định mục tiêu quản lý và lập kế hoạch khai thác phù hợp. Qua đó, nâng cao nhận thức, kỹ năng và trách nhiệm của cộng đồng trong quản lý rừng.Mô hình rừng ổn định (N/D) là gì và ứng dụng ra sao?
Mô hình rừng ổn định dựa trên cấu trúc phân bố số cây theo cấp kính (đường kính thân cây), giúp xác định lượng cây có thể khai thác bền vững mà không làm suy giảm trữ lượng rừng. Ứng dụng mô hình này giúp lập kế hoạch khai thác và nuôi dưỡng rừng phù hợp với điều kiện thực tế.Làm thế nào để nâng cao năng lực quản lý rừng cộng đồng cho các dân tộc thiểu số?
Cần tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật lâm sinh đơn giản, phù hợp với trình độ dân trí; phát triển công cụ quản lý dễ sử dụng; đồng thời tăng cường vai trò của các tổ chức cộng đồng và chính quyền địa phương trong hỗ trợ, giám sát và truyền thông.
Kết luận
- Quản lý rừng cộng đồng tại xã Ea Sol, huyện Ea H’Leo, tỉnh Đắk Lắk đã tạo ra bước tiến quan trọng trong bảo vệ và phát triển tài nguyên rừng, góp phần nâng cao đời sống cộng đồng dân tộc thiểu số Ja Rai.
- Các tồn tại về chính sách, cơ chế hưởng lợi, phương pháp kỹ thuật và tổ chức thực hiện cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả quản lý.
- Mô hình rừng ổn định (N/D) và phương pháp điều tra rừng có sự tham gia là nền tảng khoa học quan trọng cho lập kế hoạch quản lý bền vững.
- Đề xuất các giải pháp cải tiến cơ chế phân chia lợi ích, đơn giản hóa kỹ thuật, tăng cường vai trò tổ chức cộng đồng và phát triển sinh kế bền vững.
- Tiếp tục nghiên cứu, thử nghiệm và hoàn thiện mô hình quản lý rừng cộng đồng phù hợp với điều kiện đặc thù của vùng Tây Nguyên, đồng thời nhân rộng mô hình ra các địa phương khác.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý, tổ chức nghiên cứu và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn và giám sát thực hiện để đảm bảo quản lý rừng cộng đồng phát triển bền vững.