Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của giao thương quốc tế, việc sử dụng ngôn ngữ trong môi trường kinh doanh ngày càng trở nên quan trọng. Theo báo cáo của ngành giáo dục Hàn Quốc, tính đến năm 2024, có khoảng 46 trường đại học tại Việt Nam triển khai chương trình đào tạo tiếng Hàn, trong đó nhiều chương trình tập trung vào tiếng Hàn thương mại nhằm đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường lao động. Tuy nhiên, việc sử dụng ngôn ngữ trong email thương mại, đặc biệt là hành vi cầu khiến (hành vi yêu cầu) trong email tiếng Hàn, vẫn còn nhiều thách thức do sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ giữa người Hàn Quốc và người Việt Nam.

Nghiên cứu này nhằm khảo sát các chiến lược hành vi cầu khiến được sử dụng trong email thương mại của người Hàn Quốc và người Việt Nam sử dụng tiếng Hàn ở trình độ cao cấp, dựa trên ba biến số xã hội chính: mức độ thân thiết (친밀도), quyền lực quan hệ (지위 차) và mức độ áp đặt (부담도). Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các email thương mại được gửi và nhận bởi 28 người lao động Hàn Quốc và 28 người lao động Việt Nam có trình độ tiếng Hàn cao cấp, trong độ tuổi dưới 48 và có kinh nghiệm làm việc dưới 20 năm, tại các lĩnh vực như kỹ thuật, marketing, kinh doanh và nhân sự.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích sự khác biệt và điểm tương đồng trong việc sử dụng các chiến lược yêu cầu trong email thương mại giữa hai nhóm đối tượng, từ đó đề xuất các phương án đào tạo phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả giao tiếp trong môi trường kinh doanh đa văn hóa. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cải thiện kỹ năng viết email thương mại tiếng Hàn cho người Việt Nam, góp phần thúc đẩy giao thương và hợp tác kinh tế giữa hai quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính:

  1. Lý thuyết hành vi ngôn ngữ (Speech Act Theory): Austin (1970) và Searle (1972) phân biệt các loại hành vi ngôn ngữ, trong đó hành vi cầu khiến (request) là một loại hành vi ngôn ngữ nhằm yêu cầu người nghe thực hiện một hành động cụ thể. Hành vi này có thể được thực hiện trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua các cấu trúc câu khác nhau như câu mệnh lệnh, câu hỏi hay câu trần thuật.

  2. Nguyên tắc lịch sự (Politeness Theory): Brown & Levinson (1987) đề xuất khái niệm "face" (thể diện) gồm thể diện tích cực và thể diện tiêu cực, ảnh hưởng đến cách thức lựa chọn chiến lược giao tiếp. Các chiến lược cầu khiến được lựa chọn dựa trên mức độ đe dọa thể diện của hành vi yêu cầu, với các chiến lược từ trực tiếp đến gián tiếp nhằm giảm thiểu sự tổn thương thể diện của người nhận.

  3. Phân tích diễn ngôn email (Email Discourse Analysis): Email là một thể loại giao tiếp đặc thù trong môi trường công sở, có cấu trúc và đặc điểm riêng biệt như tiêu đề, lời chào, nội dung chính và lời kết. Email mang tính chất phi đồng bộ, không có các tín hiệu phi ngôn ngữ như cử chỉ hay biểu cảm khuôn mặt, do đó việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự và chiến lược cầu khiến phù hợp là rất quan trọng để tránh hiểu lầm và duy trì mối quan hệ công việc.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: hành vi cầu khiến, chiến lược yêu cầu trực tiếp và gián tiếp, thể diện tích cực và tiêu cực, mức độ thân thiết, quyền lực quan hệ, mức độ áp đặt, và cấu trúc email thương mại.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp phân tích nội dung. Dữ liệu được thu thập từ 56 người lao động hiện đang làm việc tại các công ty có môi trường sử dụng tiếng Hàn, gồm 28 người Hàn Quốc (KW) và 28 người Việt Nam (VW) có trình độ tiếng Hàn cao cấp (đạt TOPIK cấp 5 hoặc 6 trong vòng 11 năm gần đây). Độ tuổi trung bình của nhóm KW là 31,4 tuổi, nhóm VW là 27,7 tuổi; thời gian làm việc trung bình lần lượt là 6,65 năm và 4,7 năm.

Mẫu được chọn theo tiêu chí: nhân viên có độ tuổi dưới 48, kinh nghiệm làm việc dưới 20 năm, thuộc các lĩnh vực kỹ thuật, marketing, kinh doanh, nhân sự, nhằm đảm bảo tính đồng nhất và đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu. Dữ liệu gồm 700 email thương mại thực tế được thu thập, trong đó 350 email của mỗi nhóm, phản ánh các tình huống yêu cầu khác nhau dựa trên ba biến số xã hội: mức độ thân thiết, quyền lực quan hệ và mức độ áp đặt.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách phân loại các chiến lược yêu cầu thành các nhóm: yêu cầu trực tiếp (mệnh lệnh, câu thực hiện rõ ràng, câu giảm nhẹ) và yêu cầu gián tiếp (nêu nghĩa vụ, biểu thị mong muốn, đề xuất, đề cập điều kiện tiên quyết, biểu hiện ám chỉ). Các chiến lược này được so sánh về tần suất sử dụng giữa hai nhóm và theo từng biến số xã hội. Kết quả được trình bày dưới dạng bảng và biểu đồ để minh họa sự khác biệt và tương đồng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ưu tiên sử dụng chiến lược gián tiếp: Cả hai nhóm KW và VW đều ưu tiên sử dụng chiến lược yêu cầu gián tiếp trong email thương mại, chiếm tỷ lệ lần lượt 87% và 82%. Chiến lược gián tiếp phổ biến nhất là "đề cập điều kiện tiên quyết" (예비적 조건 언급), chiếm 77% trong nhóm KW và 69% trong nhóm VW.

  2. Sự khác biệt trong các loại chiến lược gián tiếp: Trong nhóm KW, chiến lược "hỏi về khả năng" (능력 묻기) chiếm ưu thế với 69%, trong khi nhóm VW lại ưu tiên "xin phép" (허락 구하기) với 49%. Điều này cho thấy người Việt có xu hướng thể hiện sự tôn trọng và xin phép nhiều hơn trong giao tiếp email.

  3. Tỷ lệ sử dụng yêu cầu trực tiếp cao hơn ở nhóm VW: Nhóm VW sử dụng yêu cầu trực tiếp chiếm 19%, cao hơn nhóm KW là 13%. Trong đó, yêu cầu mệnh lệnh chiếm tỷ lệ cao nhất trong yêu cầu trực tiếp ở cả hai nhóm, nhưng nhóm VW có xu hướng sử dụng nhiều hơn.

  4. Ảnh hưởng của biến số xã hội: Mức độ thân thiết, quyền lực quan hệ và mức độ áp đặt ảnh hưởng rõ rệt đến việc lựa chọn chiến lược yêu cầu. Ví dụ, khi quyền lực của người gửi thấp hơn người nhận hoặc mức độ áp đặt cao, cả hai nhóm đều có xu hướng sử dụng chiến lược gián tiếp và các biện pháp giảm nhẹ để bảo vệ thể diện.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy cả người Hàn và người Việt sử dụng chủ yếu các chiến lược yêu cầu gián tiếp trong email thương mại, phù hợp với đặc điểm giao tiếp công sở đòi hỏi sự lịch sự và tôn trọng. Tuy nhiên, sự khác biệt trong việc ưu tiên các loại chiến lược gián tiếp phản ánh sự khác biệt văn hóa giữa hai quốc gia. Người Việt Nam có xu hướng xin phép nhiều hơn, thể hiện sự chú trọng đến thể diện tiêu cực và mong muốn giảm thiểu sự áp đặt lên người nhận.

Việc nhóm VW sử dụng yêu cầu trực tiếp nhiều hơn có thể do ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ và sự khác biệt trong văn hóa giao tiếp, đồng thời phản ánh sự khác biệt trong cách thức thể hiện quyền lực và mối quan hệ xã hội trong môi trường làm việc. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đây về sự khác biệt trong hành vi ngôn ngữ giữa người bản ngữ và người học ngôn ngữ thứ hai trong môi trường công sở.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng các chiến lược yêu cầu trực tiếp và gián tiếp giữa hai nhóm, cũng như biểu đồ tròn phân loại các loại chiến lược gián tiếp được sử dụng phổ biến nhất. Bảng so sánh chi tiết các chiến lược con trong nhóm "đề cập điều kiện tiên quyết" cũng giúp minh họa sự khác biệt rõ ràng giữa hai nhóm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển chương trình đào tạo kỹ năng viết email thương mại tiếng Hàn dành cho người Việt: Tập trung vào việc nâng cao nhận thức về các chiến lược yêu cầu gián tiếp, đặc biệt là cách sử dụng các biểu hiện xin phép và giảm nhẹ để phù hợp với văn hóa giao tiếp Hàn Quốc. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: các trung tâm đào tạo tiếng Hàn và doanh nghiệp có nhân viên Việt Nam.

  2. Tổ chức các buổi tập huấn thực hành viết email theo tình huống thực tế: Sử dụng các tình huống mô phỏng dựa trên ba biến số xã hội (thân thiết, quyền lực, áp đặt) để người học thực hành lựa chọn chiến lược phù hợp. Thời gian: định kỳ hàng quý; chủ thể: phòng nhân sự và bộ phận đào tạo doanh nghiệp.

  3. Xây dựng tài liệu hướng dẫn chi tiết về cấu trúc và phong cách email thương mại tiếng Hàn: Bao gồm các mẫu email minh họa các chiến lược yêu cầu khác nhau, giúp người học dễ dàng áp dụng. Thời gian: 3-6 tháng; chủ thể: các nhà xuất bản giáo dục và chuyên gia ngôn ngữ.

  4. Khuyến khích giao tiếp đa văn hóa trong môi trường làm việc: Tổ chức các buổi hội thảo về sự khác biệt văn hóa trong giao tiếp để nâng cao sự hiểu biết và giảm thiểu các hiểu lầm trong giao tiếp email. Thời gian: 6 tháng/lần; chủ thể: ban lãnh đạo doanh nghiệp và các tổ chức đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người học tiếng Hàn chuyên ngành kinh doanh: Giúp hiểu rõ hơn về cách sử dụng các chiến lược yêu cầu phù hợp trong môi trường email thương mại, nâng cao kỹ năng giao tiếp hiệu quả.

  2. Giảng viên và nhà thiết kế chương trình đào tạo tiếng Hàn: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để xây dựng các khóa học chuyên sâu về giao tiếp thương mại và kỹ năng viết email.

  3. Nhân viên doanh nghiệp Việt Nam làm việc với đối tác Hàn Quốc: Hỗ trợ cải thiện kỹ năng viết email, tránh các sai sót về mặt ngôn ngữ và văn hóa, từ đó tăng cường hiệu quả hợp tác.

  4. Chuyên gia nghiên cứu ngôn ngữ và giao tiếp đa văn hóa: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về hành vi ngôn ngữ trong môi trường kinh doanh đa văn hóa, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chiến lược yêu cầu gián tiếp được ưu tiên trong email thương mại?
    Chiến lược gián tiếp giúp giảm thiểu sự đe dọa thể diện của người nhận, phù hợp với môi trường công sở đòi hỏi sự lịch sự và tôn trọng. Ví dụ, thay vì ra lệnh trực tiếp, người gửi thường hỏi về khả năng hoặc xin phép để tạo sự mềm mỏng.

  2. Người Việt có điểm gì khác biệt trong cách sử dụng chiến lược yêu cầu so với người Hàn?
    Người Việt ưu tiên sử dụng chiến lược "xin phép" nhiều hơn, thể hiện sự tôn trọng và giảm nhẹ áp lực lên người nhận, trong khi người Hàn thường hỏi về khả năng thực hiện yêu cầu.

  3. Chiến lược yêu cầu trực tiếp có nên tránh hoàn toàn trong email thương mại?
    Không nhất thiết, trong một số tình huống cấp bách hoặc khi quyền lực của người gửi cao hơn, yêu cầu trực tiếp có thể được sử dụng. Tuy nhiên, cần cân nhắc mức độ lịch sự và mối quan hệ để tránh gây phản cảm.

  4. Làm thế nào để lựa chọn chiến lược yêu cầu phù hợp trong email?
    Cần xem xét ba yếu tố chính: mức độ thân thiết với người nhận, sự chênh lệch quyền lực và mức độ áp đặt của yêu cầu. Ví dụ, với cấp trên hoặc người không quen biết, nên dùng chiến lược gián tiếp và giảm nhẹ.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các ngôn ngữ khác không?
    Mặc dù tập trung vào tiếng Hàn và người Việt, các nguyên tắc về hành vi cầu khiến và lịch sự có thể được tham khảo trong nghiên cứu giao tiếp đa ngôn ngữ, tuy nhiên cần điều chỉnh theo đặc điểm văn hóa từng ngôn ngữ.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã phân tích chi tiết các chiến lược hành vi cầu khiến trong email thương mại tiếng Hàn của người Hàn Quốc và người Việt Nam trình độ cao cấp, dựa trên ba biến số xã hội: thân thiết, quyền lực và áp đặt.
  • Cả hai nhóm đều ưu tiên sử dụng chiến lược yêu cầu gián tiếp, tuy nhiên có sự khác biệt rõ rệt trong việc lựa chọn các loại chiến lược con, phản ánh sự khác biệt văn hóa giao tiếp.
  • Người Việt có xu hướng sử dụng chiến lược xin phép nhiều hơn, trong khi người Hàn ưu tiên hỏi về khả năng thực hiện yêu cầu.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình đào tạo kỹ năng viết email thương mại tiếng Hàn phù hợp cho người Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các khóa đào tạo thực tế, phát triển tài liệu hướng dẫn và mở rộng nghiên cứu sang các biến số xã hội khác trong môi trường giao tiếp đa văn hóa.

Hành động ngay hôm nay: Các tổ chức đào tạo và doanh nghiệp nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để nâng cao hiệu quả giao tiếp qua email, góp phần thúc đẩy hợp tác kinh doanh quốc tế thành công.