I. Chỉ tiêu hóa sinh
Nghiên cứu tập trung vào các chỉ tiêu hóa sinh của 5 tổ hợp lai dưa chuột F1, bao gồm hàm lượng nước, vitamin C, và diệp lục trong lá và quả. Các chỉ tiêu này được đo lường qua các giai đoạn sinh trưởng khác nhau, từ giai đoạn vườn ươm đến thu hoạch. Kết quả cho thấy sự khác biệt đáng kể giữa các tổ hợp lai, đặc biệt là hàm lượng vitamin C và diệp lục, có ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng quả.
1.1 Hàm lượng nước
Hàm lượng nước tổng số trong quả dưa chuột được đo lường, cho thấy sự khác biệt giữa các tổ hợp lai. Tổ hợp lai Z7X32-1 có hàm lượng nước cao nhất, đạt 95%, trong khi các tổ hợp khác dao động từ 90-93%. Điều này ảnh hưởng đến độ tươi và thời gian bảo quản của quả.
1.2 Hàm lượng vitamin C
Hàm lượng vitamin C trong quả dưa chuột được đánh giá là một trong những chỉ tiêu quan trọng. Tổ hợp lai Z7X19 có hàm lượng vitamin C cao nhất, đạt 5.0mg/100g, trong khi các tổ hợp khác dao động từ 3.0-4.5mg/100g. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng mà còn đến khả năng chống oxy hóa của quả.
II. Sinh trưởng
Nghiên cứu đánh giá khả năng sinh trưởng của các tổ hợp lai dưa chuột F1 qua các giai đoạn phát triển. Các chỉ tiêu như chiều cao cây, số lá, và thời gian qua các giai đoạn sinh trưởng được theo dõi chặt chẽ. Kết quả cho thấy tổ hợp lai Z7X32-1 có tốc độ sinh trưởng nhanh nhất, đạt chiều cao trung bình 150cm sau 60 ngày trồng.
2.1 Chiều cao cây
Chiều cao cây được đo lường qua các giai đoạn sinh trưởng, từ giai đoạn vườn ươm đến thu hoạch. Tổ hợp lai Z7X32-1 đạt chiều cao trung bình 150cm, trong khi các tổ hợp khác dao động từ 120-140cm. Điều này cho thấy khả năng sinh trưởng mạnh mẽ của tổ hợp lai này.
2.2 Số lá
Số lá trên thân chính được đếm và ghi nhận qua các giai đoạn. Tổ hợp lai Z7X19 có số lá cao nhất, đạt trung bình 25 lá sau 60 ngày trồng, trong khi các tổ hợp khác dao động từ 20-23 lá. Số lá nhiều hơn đồng nghĩa với khả năng quang hợp tốt hơn, dẫn đến năng suất cao hơn.
III. Năng suất
Nghiên cứu đánh giá năng suất của các tổ hợp lai dưa chuột F1 thông qua các yếu tố cấu thành như số quả trên cây, khối lượng quả, và năng suất thực thu. Tổ hợp lai Z7X32-1 cho năng suất cao nhất, đạt 35 tấn/ha, trong khi các tổ hợp khác dao động từ 25-30 tấn/ha.
3.1 Số quả trên cây
Số quả trên cây được đếm và ghi nhận. Tổ hợp lai Z7X32-1 có số quả trung bình cao nhất, đạt 15 quả/cây, trong khi các tổ hợp khác dao động từ 10-13 quả/cây. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất tổng thể.
3.2 Khối lượng quả
Khối lượng quả được đo lường, cho thấy sự khác biệt giữa các tổ hợp lai. Tổ hợp lai Z7X19 có khối lượng quả trung bình cao nhất, đạt 200g/quả, trong khi các tổ hợp khác dao động từ 150-180g/quả. Khối lượng quả lớn hơn đồng nghĩa với năng suất cao hơn.
IV. Phẩm chất
Nghiên cứu đánh giá phẩm chất của các tổ hợp lai dưa chuột F1 thông qua các chỉ tiêu như màu sắc quả, độ dày thịt quả, và độ Brix. Tổ hợp lai Z7X32-1 được đánh giá cao nhất về phẩm chất, với màu sắc quả xanh đậm, độ dày thịt quả 1.5cm, và độ Brix đạt 5.0.
4.1 Màu sắc quả
Màu sắc quả được đánh giá bằng mắt thường và so sánh với thang màu chuẩn. Tổ hợp lai Z7X32-1 có màu sắc quả xanh đậm, được đánh giá cao về thẩm mỹ và giá trị thương phẩm.
4.2 Độ Brix
Độ Brix được đo lường để đánh giá độ ngọt của quả. Tổ hợp lai Z7X32-1 có độ Brix cao nhất, đạt 5.0, trong khi các tổ hợp khác dao động từ 3.5-4.5. Độ Brix cao hơn đồng nghĩa với vị ngọt hơn, tăng giá trị cảm quan của quả.