NGHIÊN CỨU CHẾ TẠO VẬT LIỆU XÚC TÁC QUANG TiO2/WO3/Ag VÀ ỨNG DỤNG XỬ LÝ MỘT SỐ HỢP CHẤT HỮU CƠ Ô NHIỄM TRONG NƯỚC

Trường đại học

Trường Đại học Phenikaa

Chuyên ngành

Kỹ thuật hóa học

Người đăng

Ẩn danh

2024

74
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Vật Liệu Xúc Tác Quang TiO2 WO3 Ag

Xã hội phát triển kéo theo ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm nước do các hợp chất hữu cơ. Việc xử lý ô nhiễm này là cấp thiết. Trong bối cảnh đó, vật liệu xúc tác quang nổi lên như một giải pháp tiềm năng, sử dụng năng lượng ánh sáng để phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ thành các chất vô hại như CO2 và H2O. TiO2 là một trong những vật liệu xúc tác quang phổ biến nhất do tính thân thiện với môi trường, trữ lượng lớn, độ bền hóa học và giá thành hợp lý. Tuy nhiên, TiO2 chỉ hoạt động hiệu quả dưới ánh sáng tử ngoại (UV), hạn chế khả năng ứng dụng rộng rãi. Do đó, việc biến tính TiO2 để tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng nhìn thấy trở nên quan trọng. Nghiên cứu biến tính TiO2 bằng các cation kim loại chuyển tiếp như Ag và W đã cho thấy kết quả đầy hứa hẹn. Chính vì lý do đó, đề tài “Nghiên cứu chế tạo vật liệu xúc tác quang TiO2/WO3/Ag và ứng dụng xử lý một số hợp chất hữu cơ ô nhiễm trong nước” được lựa chọn.

1.1. Tầm quan trọng của vật liệu xúc tác quang trong xử lý ô nhiễm hữu cơ

Ô nhiễm hữu cơ trong nước là một vấn đề nghiêm trọng, đe dọa sức khỏe con người và hệ sinh thái. Các phương pháp xử lý truyền thống thường tốn kém và không hiệu quả đối với nhiều loại chất ô nhiễm. Vật liệu xúc tác quang cung cấp một giải pháp thay thế hứa hẹn, sử dụng năng lượng ánh sáng mặt trời để phân hủy các chất ô nhiễm một cách hiệu quả và bền vững. Theo nghiên cứu của Fujishima và Honda [2], TiO2 có khả năng phân tách nước bằng quang xúc tác, mở ra một hướng nghiên cứu mới trong lĩnh vực này. Ứng dụng xúc tác quang hứa hẹn sẽ giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước.

1.2. Giới thiệu về vật liệu xúc tác quang TiO2 và hạn chế của nó

TiO2 (titanium dioxide) là một chất bán dẫn có nhiều ưu điểm như giá thành rẻ, độ bền hóa học cao và khả năng xúc tác quang tốt. Tuy nhiên, TiO2 chỉ hấp thụ ánh sáng tử ngoại (UV), chiếm một phần nhỏ trong quang phổ ánh sáng mặt trời. Điều này hạn chế hiệu quả xúc tác quang của TiO2 trong điều kiện ánh sáng tự nhiên. Việc cải thiện khả năng hấp thụ ánh sáng nhìn thấy của TiO2 là một thách thức quan trọng trong nghiên cứu vật liệu xúc tác quang.

1.3. Tổng quan về biến tính TiO2 bằng WO3 và Ag để tăng hiệu quả

Để khắc phục hạn chế của TiO2, các nhà khoa học đã nghiên cứu nhiều phương pháp biến tính TiO2, bao gồm pha tạp kim loại và phi kim. Việc biến tính TiO2 bằng WO3 và Ag được kỳ vọng sẽ mở rộng khả năng hấp thụ ánh sáng sang vùng ánh sáng nhìn thấy, tăng cường hiệu quả xúc tác quang và cải thiện khả năng xử lý ô nhiễm hữu cơ trong nước. Các kim loại Ag và W có nhiều ưu điểm về tính an toàn và bảo vệ môi trường [5], [6], vì vậy đề tài này được lựa chọn để nghiên cứu.

II. Vấn Đề Cấp Bách Ô Nhiễm Hữu Cơ và Giải Pháp TiO2 WO3 Ag

Ô nhiễm môi trường nước do ô nhiễm hữu cơ là một vấn đề toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và hệ sinh thái. Nguồn gốc của ô nhiễm hữu cơ rất đa dạng, từ nước thải công nghiệp, sinh hoạt đến hoạt động nông nghiệp. Các chất ô nhiễm hữu cơ có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực, bao gồm suy giảm chất lượng nước, ô nhiễm nguồn nước ngầm và ảnh hưởng đến các loài sinh vật thủy sinh. Nghiên cứu này tập trung vào việc ứng dụng vật liệu xúc tác quang TiO2/WO3/Ag như một giải pháp hiệu quả để xử lý ô nhiễm hữu cơ trong nước.

2.1. Nguồn gốc và tác động của ô nhiễm hữu cơ trong nước thải

Ô nhiễm hữu cơ trong nước thải phát sinh từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm nước thải công nghiệp (dệt nhuộm, hóa chất, thực phẩm), nước thải sinh hoạt và hoạt động nông nghiệp (thuốc trừ sâu, phân bón). Các chất ô nhiễm hữu cơ có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người, chẳng hạn như làm suy giảm oxy hòa tan trong nước, gây độc cho sinh vật thủy sinh và ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nước sinh hoạt.

2.2. Các phương pháp xử lý ô nhiễm hữu cơ truyền thống và hạn chế

Các phương pháp xử lý ô nhiễm hữu cơ truyền thống bao gồm phương pháp vật lý (lọc, lắng), phương pháp hóa học (oxy hóa, khử trùng) và phương pháp sinh học (xử lý bằng vi sinh vật). Tuy nhiên, các phương pháp này thường có chi phí cao, hiệu quả hạn chế đối với một số loại chất ô nhiễm hữu cơ và có thể tạo ra các sản phẩm phụ độc hại. Do đó, cần có các giải pháp xử lý ô nhiễm hữu cơ hiệu quả hơn, thân thiện với môi trường và có chi phí hợp lý.

2.3. Vật liệu xúc tác quang TiO2 WO3 Ag Giải pháp tiềm năng cho tương lai

Vật liệu xúc tác quang TiO2/WO3/Ag nổi lên như một giải pháp tiềm năng cho việc xử lý ô nhiễm hữu cơ trong nước. Với khả năng hấp thụ ánh sáng và tạo ra các gốc tự do có tính oxy hóa mạnh, vật liệu xúc tác quang có thể phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ thành các chất vô hại như CO2 và H2O. Nghiên cứu này tập trung vào việc tối ưu hóa quá trình chế tạo vật liệu xúc tác quang TiO2/WO3/Ag và đánh giá hiệu quả của nó trong việc xử lý ô nhiễm hữu cơ trong nước.

III. Phương Pháp Chế Tạo Vật Liệu Xúc Tác Quang TiO2 WO3 Ag

Việc điều chế vật liệu xúc tác quang TiO2/WO3/Ag đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hiệu quả xử lý ô nhiễm hữu cơ. Có nhiều phương pháp khác nhau để tổng hợp vật liệu xúc tác quang, bao gồm phương pháp tẩm ướt và phương pháp sol-gel. Phương pháp tẩm ướt là một phương pháp đơn giản và hiệu quả, trong khi phương pháp sol-gel cho phép kiểm soát kích thước hạt và thành phần pha của vật liệu. Nghiên cứu này sử dụng cả hai phương pháp để chế tạo vật liệu xúc tác quang TiO2/WO3/Ag và so sánh hiệu quả của chúng.

3.1. Quy trình tẩm ướt trong điều chế vật liệu TiO2 WO3 Ag

Phương pháp tẩm ướt là một phương pháp đơn giản để điều chế vật liệu xúc tác quang. Trong phương pháp này, TiO2 nano được tẩm ướt bằng dung dịch chứa tiền chất của WO3 (ví dụ: ammonium metatungstate) và Ag (ví dụ: silver nitrate). Sau đó, vật liệu được sấy khô và nung ở nhiệt độ cao để tạo thành vật liệu xúc tác quang TiO2/WO3/Ag. Quá trình nung đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra cấu trúc tinh thể và phân tán các thành phần WO3 và Ag trên bề mặt TiO2.

3.2. Quy trình Sol Gel trong tổng hợp vật liệu xúc tác quang TiO2 WO3 Ag

Phương pháp sol-gel là một phương pháp khác để tổng hợp vật liệu xúc tác quang với khả năng kiểm soát tốt hơn về kích thước hạt và thành phần pha. Trong phương pháp này, các tiền chất của TiO2, WO3 và Ag được hòa tan trong dung môi để tạo thành sol (dung dịch keo). Sau đó, sol được chuyển thành gel thông qua quá trình thủy phân và trùng ngưng. Gel được sấy khô và nung để tạo thành vật liệu xúc tác quang TiO2/WO3/Ag. Kích thước hạt nano và thành phần pha của vật liệu có thể được điều chỉnh bằng cách thay đổi các thông số của quá trình sol-gel.

3.3. Ảnh hưởng của nhiệt độ nung đến đặc tính xúc tác quang

Nhiệt độ nung là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến đặc tính của vật liệu xúc tác quang. Nhiệt độ nung quá thấp có thể dẫn đến sự hình thành cấu trúc tinh thể không hoàn chỉnh, trong khi nhiệt độ nung quá cao có thể gây ra sự kết tụ hạt và làm giảm diện tích bề mặt vật liệu. Nghiên cứu này khảo sát ảnh hưởng của nhiệt độ nung đến khả năng xúc tác quang của vật liệu TiO2/WO3/Ag để tìm ra nhiệt độ nung tối ưu.

IV. Nghiên Cứu Khả Năng Xử Lý Ô Nhiễm Hữu Cơ Của TiO2 WO3 Ag

Để đánh giá khả năng xử lý ô nhiễm hữu cơ của vật liệu xúc tác quang TiO2/WO3/Ag, các thí nghiệm được thực hiện với các chất ô nhiễm mô hình như Methylene Blue (MB) và Rhodamine B (RhB). Các thí nghiệm này bao gồm việc khảo sát khả năng hấp phụ của vật liệu, đánh giá hiệu quả phân hủy các chất ô nhiễm dưới ánh sáng UV-Vis và nghiên cứu cơ chế xúc tác quang. Kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin quan trọng về tiềm năng ứng dụng của vật liệu xúc tác quang TiO2/WO3/Ag trong việc xử lý ô nhiễm hữu cơ trong nước.

4.1. Khảo sát khả năng hấp phụ của vật liệu TiO2 WO3 Ag

Khả năng hấp phụ của vật liệu xúc tác quang đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý ô nhiễm hữu cơ. Khả năng hấp phụ tốt giúp tăng cường nồng độ chất ô nhiễm trên bề mặt vật liệu, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phân hủy chất hữu cơ. Nghiên cứu này sử dụng các mô hình hấp phụ Langmuir và Freundlich để mô tả quá trình hấp phụ của MB và RhB trên vật liệu TiO2/WO3/Ag.

4.2. Đánh giá hiệu quả phân hủy MB và RhB dưới ánh sáng UV Vis

Hiệu quả xúc tác quang của vật liệu TiO2/WO3/Ag được đánh giá bằng cách theo dõi sự giảm nồng độ của MB và RhB dưới ánh sáng UV-Vis theo thời gian. Các thí nghiệm được thực hiện ở các điều kiện khác nhau về pH dung dịch, nồng độ chất ô nhiễm và cường độ ánh sáng. Kết quả cho thấy vật liệu TiO2/WO3/Ag có khả năng phân hủy MB và RhB một cách hiệu quả, và hiệu quả này phụ thuộc vào các điều kiện thí nghiệm.

4.3. Nghiên cứu cơ chế xúc tác quang của vật liệu TiO2 WO3 Ag

Nghiên cứu cơ chế xúc tác quang là cần thiết để hiểu rõ quá trình phân hủy chất ô nhiễm trên bề mặt vật liệu TiO2/WO3/Ag. Các thí nghiệm được thực hiện để xác định vai trò của các gốc tự do (ví dụ: •OH, O2•-) trong quá trình phân hủy. Kết quả cho thấy các gốc tự do đóng vai trò quan trọng trong việc oxy hóa các chất ô nhiễm hữu cơ thành các sản phẩm vô hại.

V. Kết Quả Nghiên Cứu Đặc Tính Và Hiệu Quả Xử Lý Của TiO2 WO3 Ag

Nghiên cứu đã thành công trong việc chế tạo vật liệu xúc tác quang TiO2/WO3/Ag bằng cả hai phương pháp tẩm ướt và sol-gel. Kết quả phân tích XRD, SEM, EDS và UV-Vis DRS cho thấy vật liệu có cấu trúc tinh thể, kích thước hạt nano và khả năng hấp thụ ánh sáng nhìn thấy được cải thiện so với TiO2 nguyên chất. Các thí nghiệm xử lý MB và RhB cho thấy vật liệu TiO2/WO3/Ag có hiệu quả xúc tác quang cao hơn so với TiO2 nguyên chất, đặc biệt là dưới ánh sáng UV-Vis.

5.1. Phân tích đặc tính vật liệu bằng XRD SEM EDS FT IR và UV Vis DRS

Các phương pháp phân tích XRD (nhiễu xạ tia X), SEM (hiển vi điện tử quét), EDS (phổ tán xạ năng lượng tia X), FT-IR (phổ hồng ngoại biến đổi Fourier) và UV-Vis DRS (phổ phản xạ khuếch tán tử ngoại - khả kiến) được sử dụng để xác định cấu trúc, hình thái, thành phần và khả năng hấp thụ ánh sáng của vật liệu TiO2/WO3/Ag. Kết quả cho thấy sự có mặt của WO3 và Ag đã làm thay đổi cấu trúc tinh thể và tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng của TiO2.

5.2. So sánh hiệu quả xử lý MB và RhB giữa TiO2 và TiO2 WO3 Ag

Các thí nghiệm xử lý MB và RhB được thực hiện để so sánh hiệu quả xúc tác quang của vật liệu TiO2/WO3/Ag với TiO2 nguyên chất. Kết quả cho thấy vật liệu TiO2/WO3/Ag có hiệu quả phân hủy MB và RhB cao hơn đáng kể so với TiO2 nguyên chất, đặc biệt là dưới ánh sáng UV-Vis. Điều này chứng tỏ việc biến tính TiO2 bằng WO3 và Ag đã thành công trong việc tăng cường khả năng xúc tác quang của vật liệu.

5.3. Bàn luận về cơ chế tăng cường hoạt tính xúc tác của WO3 và Ag

WO3 và Ag có thể tăng cường hoạt tính xúc tác của TiO2 thông qua nhiều cơ chế khác nhau. WO3 có thể mở rộng khả năng hấp thụ ánh sáng của TiO2 sang vùng ánh sáng nhìn thấy, trong khi Ag có thể hoạt động như một trung tâm thu hút electron, giảm sự tái kết hợp electron-lỗ trống. Sự kết hợp của WO3 và Ag trong vật liệu TiO2/WO3/Ag tạo ra hiệu ứng hiệp đồng, dẫn đến hiệu quả xúc tác quang cao hơn.

VI. Kết Luận Hướng Phát Triển Vật Liệu Xúc Tác TiO2 WO3 Ag

Nghiên cứu đã chứng minh tiềm năng của vật liệu xúc tác quang TiO2/WO3/Ag trong việc xử lý ô nhiễm hữu cơ trong nước. Việc tối ưu hóa quy trình chế tạo vật liệu, nghiên cứu sâu hơn về cơ chế xúc tác quang và ứng dụng vật liệu trong xử lý nước thải thực tế là những hướng phát triển quan trọng trong tương lai. Với những ưu điểm vượt trội, vật liệu xúc tác quang TiO2/WO3/Ag hứa hẹn sẽ đóng góp vào việc bảo vệ môi trường và cải thiện chất lượng cuộc sống.

6.1. Tóm tắt kết quả nghiên cứu và đánh giá tiềm năng ứng dụng

Nghiên cứu đã thành công trong việc chế tạo vật liệu xúc tác quang TiO2/WO3/Ag với hoạt tính xúc tác cao hơn so với TiO2 nguyên chất. Vật liệu TiO2/WO3/Ag có khả năng phân hủy hiệu quả các chất ô nhiễm hữu cơ như MB và RhB dưới ánh sáng UV-Vis. Kết quả này cho thấy vật liệu TiO2/WO3/Ag có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong việc xử lý ô nhiễm hữu cơ trong nước.

6.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo để tối ưu hóa vật liệu và quy trình

Để tối ưu hóa vật liệu xúc tác quang TiO2/WO3/Ag và quy trình xử lý ô nhiễm hữu cơ, cần thực hiện các nghiên cứu tiếp theo về ảnh hưởng của các yếu tố như tỷ lệ TiO2/WO3/Ag, kích thước hạt nano, cấu trúc tinh thể và điều kiện phản ứng (pH, nhiệt độ, cường độ ánh sáng). Nghiên cứu về tái chế vật liệu xúc tác quang cũng cần được quan tâm để đảm bảo tính bền vững của giải pháp.

6.3. Ứng dụng vật liệu TiO2 WO3 Ag trong xử lý nước thải thực tế

Việc ứng dụng vật liệu TiO2/WO3/Ag trong xử lý nước thải thực tế đòi hỏi các nghiên cứu về khả năng xử lý các chất ô nhiễm phức tạp, ảnh hưởng của các chất nền trong nước thải đến hoạt tính xúc tác và thiết kế hệ thống xử lý phù hợp. Nghiên cứu về tính ổn định của vật liệu xúc tác quang trong điều kiện thực tế cũng cần được thực hiện để đảm bảo hiệu quả lâu dài của giải pháp.

17/05/2025
Nghiên cứu chế tạo vật liệu xúc tác quang tio2 wo3 ag và ứng dụng xử lý một số hợp chất hữu cơ ô nhiễm trong nước
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên cứu chế tạo vật liệu xúc tác quang tio2 wo3 ag và ứng dụng xử lý một số hợp chất hữu cơ ô nhiễm trong nước

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên cứu chế tạo vật liệu xúc tác quang TiO2/WO3/Ag và ứng dụng xử lý ô nhiễm hữu cơ trong nước" tập trung vào việc phát triển một vật liệu xúc tác quang mới, kết hợp TiO2, WO3 và Ag, nhằm nâng cao hiệu quả xử lý ô nhiễm hữu cơ trong nước. Điểm nổi bật của nghiên cứu là việc sử dụng tổ hợp các vật liệu khác nhau để tận dụng ưu điểm của từng thành phần, từ đó tăng khả năng hấp thụ ánh sáng và hiệu suất xúc tác. Điều này mang lại lợi ích lớn cho việc xử lý nước thải, giúp làm sạch nguồn nước và bảo vệ môi trường.

Nếu bạn quan tâm đến các vật liệu xúc tác và ứng dụng của chúng trong xử lý ô nhiễm, bạn có thể tìm hiểu thêm về Luận văn thạc sĩ kỹ thuật vật liệu nghiên cứu tổng hợp donoracceptor polymer cấu trúc liên hợp trên cơ sở diketopyrrolopyrrole benzo c 1 2 5 thiadiazole thieno 3 4c pyrrole4 6 5dione và dithieno 3 2b2 3d pyrrole định hướng ứng dụ, Đồ án hcmute nghiên cứu tổng hợp vật liệu ag go và ứng dụng làm xúc tác phản ứng phân hủy chất màu hữu cơ trong nước đề cập đến việc sử dụng vật liệu Ag-GO làm xúc tác phân hủy chất màu hữu cơ, hoặc Luận văn thạc sĩ kỹ thuật hóa học tổng hợp và khảo sát hoạt tính quang xúc tác của vật liệu srtio3xsx. Mỗi tài liệu này cung cấp những góc nhìn và phương pháp tiếp cận khác nhau, giúp bạn hiểu sâu hơn về lĩnh vực này.