Tổng quan nghiên cứu

Trong lĩnh vực vật lý chất rắn, màng nano vàng được biết đến với hiện tượng cộng hưởng Plasmon bề mặt, là dao động tập thể của các điện tử tự do trên bề mặt kim loại dưới tác động của điện trường ngoài. Hiện tượng này tạo ra đỉnh hấp thụ đặc trưng trong phổ quang học, phụ thuộc vào kích thước và hình dạng của các hạt nano vàng. Màng nano vàng có nhiều ứng dụng quan trọng trong cảm biến sinh học, điện cực dẫn điện và kỹ thuật tán xạ Raman tăng cường bề mặt (SERS).

Luận văn tập trung nghiên cứu chế tạo màng mỏng kim loại vàng bằng phương pháp hóa học, nhằm ứng dụng làm cảm biến sinh học. Mục tiêu chính là khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất tạo màng vàng như nhóm hydroxyl (-OH) trên bề mặt đế lamen, pH dung dịch APTES, nồng độ dung dịch HAuCl4 tạo mầm, pH dung dịch mầm và thời gian ngâm mầm. Nghiên cứu được thực hiện tại Trung tâm Khoa học vật liệu, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội, trong khoảng thời gian năm 2015.

Việc tối ưu quy trình chế tạo màng nano vàng không chỉ nâng cao chất lượng màng mà còn góp phần phát triển các thiết bị cảm biến sinh học có độ nhạy cao, ổn định và chi phí thấp. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc ứng dụng màng nano vàng trong các lĩnh vực y sinh, môi trường và công nghệ nano.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết Mie để giải thích hiện tượng cộng hưởng Plasmon bề mặt của hạt nano vàng. Theo lý thuyết này, vị trí đỉnh hấp thụ Plasmon phụ thuộc vào ba yếu tố chính: hình dạng và kích thước hạt nano, bản chất vật liệu (hằng số điện môi), và môi trường xung quanh. Đặc biệt, hạt nano vàng có đỉnh cộng hưởng Plasmon bề mặt trong vùng bước sóng khả kiến 520-540 nm, với sự dịch chuyển đỉnh hấp thụ về phía bước sóng dài khi kích thước hạt tăng.

Ngoài ra, các khái niệm chính bao gồm:

  • Nhóm hydroxyl (-OH): tạo bề mặt ưa nước trên đế lamen, ảnh hưởng đến khả năng gắn kết nhóm amin (-NH2).
  • Chức năng hóa bề mặt bằng APTES: tạo nhóm amin trên bề mặt đế để liên kết với hạt mầm vàng.
  • Tương tác tĩnh điện Coulomb: giữa nhóm NH3+ tích điện dương trên bề mặt và các hạt nano vàng tích điện âm, ảnh hưởng đến sự hấp phụ mầm vàng.
  • Phương pháp hóa học lắng đọng màng vàng: dựa trên phản ứng khử ion Au3+ thành Au0 để tạo hạt nano vàng và phát triển màng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hóa học để chế tạo màng nano vàng trên đế lamen thủy tinh SiO2. Quy trình gồm 4 bước chính:

  1. Tạo nhóm hydroxyl (-OH) trên bề mặt đế bằng cách ngâm trong dung dịch KOH 1M trong 2 giờ.
  2. Chức năng hóa bề mặt bằng dung dịch APTES với các giá trị pH thay đổi từ 5 đến 11 để tạo nhóm amin (-NH2).
  3. Ngâm đế lamen đã chức năng hóa trong dung dịch mầm vàng chứa các hạt nano vàng kích thước 1-5 nm, được tạo ra từ dung dịch HAuCl4 và NaBH4 trong môi trường CTAB 0,1M, với các biến số nồng độ HAuCl4 (0,5-1 mM), pH dung dịch mầm (5-11) và thời gian ngâm mầm (5-240 phút).
  4. Phát triển màng nano vàng bằng cách ngâm trong dung dịch nuôi mầm chứa HAuCl4 và Acid Ascorbic.

Nguồn dữ liệu thu thập từ các phép đo thực nghiệm gồm:

  • Phổ hấp thụ UV-Vis (Shimadzu UV-24500) đo từ 200-900 nm.
  • Phép đo nhiễu xạ tia X (XRD) để xác định cấu trúc màng.
  • Kính hiển vi điện tử quét (SEM) để khảo sát hình thái và kích thước hạt.
  • Kính hiển vi trường tối (AXIO-A1 Zeiss) để đánh giá mật độ và phân bố hạt nano vàng trên đế.

Cỡ mẫu gồm nhiều loạt mẫu với các điều kiện biến đổi từng yếu tố khảo sát nhằm đánh giá ảnh hưởng riêng biệt và tổng hợp. Phương pháp chọn mẫu theo thiết kế thí nghiệm có kiểm soát biến số, đảm bảo tính lặp lại và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cấu trúc màng nano vàng: Phổ nhiễu xạ tia X của mẫu M0 cho thấy các đỉnh đặc trưng tại góc 2θ = 38° và 44°, tương ứng với mặt mạng (111) và (200) của vàng, xác nhận màng vàng đã hình thành với hằng số mạng trung bình a = 4,079 ± 0,004 Å.

  2. Hình thái và kích thước hạt: Ảnh SEM cho thấy các hạt nano vàng dạng cầu, kích thước chủ yếu trong khoảng 35-55 nm, tập trung nhiều nhất ở 45-50 nm. Mật độ hạt trên đế đạt khoảng 86 ± 2 hạt/µm².

  3. Ảnh hưởng của nhóm hydroxyl (-OH): Mẫu ngâm KOH 1M có phổ hấp thụ tại 530 nm với cường độ cao hơn đáng kể so với mẫu không ngâm, tương ứng với mật độ hạt nano vàng bám dính nhiều hơn. Điều này chứng tỏ nhóm -OH tạo bề mặt ưa nước giúp tăng số lượng nhóm amin (-NH2) và khả năng gắn kết mầm vàng.

  4. Ảnh hưởng của pH dung dịch APTES: Độ hấp thụ tại 540 nm tăng khi pH tăng từ 5 đến 9, đạt cực đại tại pH = 9, sau đó giảm mạnh ở pH 10 và 11. Điều này phản ánh hiệu suất tạo màng vàng tối ưu khi pH dung dịch APTES là 9, do cân bằng giữa sự bền vững của liên kết Si-O-Si và khả năng gắn kết nhóm amin.

  5. Ảnh hưởng của nồng độ dung dịch HAuCl4 tạo mầm: Cường độ hấp thụ và mật độ hạt nano vàng tăng tỷ lệ thuận với nồng độ HAuCl4 từ 0,5 mM đến 1 mM. Mật độ hạt tăng từ 8,85 hạt/µm² lên 16,3 hạt/µm² tương ứng với sự gia tăng nồng độ.

  6. Ảnh hưởng của pH dung dịch mầm: Độ hấp thụ tăng khi pH tăng từ 5 đến 8, đạt cực đại tại pH = 8, sau đó giảm dần. Kính hiển vi trường tối cho thấy mật độ hạt nano vàng cao và phân bố đồng đều nhất ở pH 8, phù hợp với lý thuyết về tương tác Coulomb giữa NH3+ và Au-.

  7. Ảnh hưởng của thời gian ngâm mầm: Độ hấp thụ tăng dần từ 5 phút đến 90 phút, ổn định từ 150 đến 180 phút. Vị trí đỉnh hấp thụ dịch chuyển từ 527 nm đến 540 nm trong khoảng 15-90 phút, phản ánh sự phát triển kích thước hạt mầm. Mật độ hạt nano vàng tăng theo thời gian, đạt đồng đều cao từ 120 phút trở đi.

Thảo luận kết quả

Các kết quả cho thấy quy trình chế tạo màng nano vàng bằng phương pháp hóa học có thể được tối ưu hóa thông qua điều chỉnh các yếu tố ảnh hưởng quan trọng. Việc tạo nhóm hydroxyl (-OH) trên bề mặt đế lamen bằng dung dịch KOH giúp tăng số lượng nhóm amin (-NH2), từ đó tăng khả năng gắn kết mầm vàng, nâng cao mật độ hạt và độ đồng đều của màng.

Giá trị pH dung dịch APTES và dung dịch mầm vàng đóng vai trò quyết định trong việc hình thành liên kết bền vững và tương tác tĩnh điện giữa các thành phần, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất tạo màng. Nồng độ dung dịch HAuCl4 tạo mầm càng cao thì lượng hạt nano vàng bám dính càng nhiều, tuy nhiên giới hạn hòa tan trong CTAB 0,1M là 1 mM.

Thời gian ngâm mầm cần đủ dài để các hạt nano vàng phát triển ổn định, tránh hiện tượng kích thước hạt không đồng đều gây ảnh hưởng đến tính chất quang học của màng. Các kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đó về ảnh hưởng của pH và thời gian ngâm mầm trong quá trình chế tạo hạt nano vàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phổ hấp thụ UV-Vis thể hiện sự thay đổi cường độ và vị trí đỉnh hấp thụ theo các biến số, bảng tổng hợp mật độ hạt nano vàng trên đế lamen, cùng ảnh SEM và kính hiển vi trường tối minh họa hình thái và phân bố hạt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xử lý bề mặt đế lamen bằng dung dịch KOH 1M trong 2 giờ để tạo nhóm hydroxyl (-OH) tối ưu, nâng cao mật độ nhóm amin (-NH2) và khả năng gắn kết mầm vàng. Chủ thể thực hiện: phòng thí nghiệm vật liệu; Thời gian: trước khi chức năng hóa bề mặt.

  2. Điều chỉnh pH dung dịch APTES ở mức 9 để đạt hiệu suất chức năng hóa bề mặt cao nhất, đảm bảo liên kết bền vững và mật độ mầm vàng đồng đều. Chủ thể thực hiện: kỹ thuật viên thí nghiệm; Thời gian: trong quá trình chức năng hóa.

  3. Sử dụng dung dịch HAuCl4 tạo mầm với nồng độ 1 mM để tối ưu lượng hạt nano vàng bám dính trên đế, tránh vượt quá giới hạn hòa tan trong CTAB 0,1M. Chủ thể thực hiện: nhóm nghiên cứu; Thời gian: chuẩn bị dung dịch mầm.

  4. Kiểm soát pH dung dịch mầm vàng ở mức 8 để đạt mật độ hạt nano vàng cao và phân bố đồng đều, tối ưu hóa tương tác tĩnh điện giữa các thành phần. Chủ thể thực hiện: kỹ thuật viên; Thời gian: trong quá trình ngâm mầm.

  5. Thời gian ngâm mầm vàng nên duy trì từ 120 đến 180 phút để đảm bảo sự phát triển ổn định và đồng đều của hạt nano vàng trên đế lamen. Chủ thể thực hiện: phòng thí nghiệm; Thời gian: trong bước ngâm mầm.

Các giải pháp trên cần được áp dụng đồng bộ trong quy trình chế tạo để nâng cao chất lượng màng nano vàng, phục vụ hiệu quả cho các ứng dụng cảm biến sinh học và kỹ thuật nano.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu vật liệu nano: Có thể áp dụng quy trình và kết quả nghiên cứu để phát triển các vật liệu nano kim loại có tính chất quang học và điện hóa đặc biệt.

  2. Chuyên gia phát triển cảm biến sinh học: Sử dụng màng nano vàng chế tạo theo quy trình tối ưu để nâng cao độ nhạy và độ ổn định của cảm biến sinh học dựa trên hiện tượng Plasmon bề mặt.

  3. Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm vật liệu: Áp dụng các phương pháp chế tạo và khảo sát màng nano vàng, từ xử lý bề mặt đến phân tích cấu trúc và hình thái bằng các thiết bị hiện đại.

  4. Sinh viên và học viên cao học ngành vật lý chất rắn, hóa học vật liệu: Tham khảo để hiểu rõ quy trình thực nghiệm, các yếu tố ảnh hưởng và phương pháp phân tích trong nghiên cứu vật liệu nano kim loại.

Mỗi nhóm đối tượng có thể ứng dụng kết quả nghiên cứu để phát triển sản phẩm, nâng cao hiệu quả nghiên cứu hoặc phục vụ đào tạo chuyên sâu trong lĩnh vực vật liệu nano và cảm biến sinh học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phải tạo nhóm hydroxyl (-OH) trên bề mặt đế lamen?
    Nhóm -OH tạo bề mặt ưa nước giúp tăng số lượng nhóm amin (-NH2) khi chức năng hóa bằng APTES, từ đó tăng khả năng gắn kết các hạt mầm vàng, nâng cao mật độ và độ đồng đều của màng nano vàng.

  2. Giá trị pH của dung dịch APTES ảnh hưởng thế nào đến quá trình chức năng hóa?
    pH ảnh hưởng đến sự bền vững của liên kết Si-O-Si trên bề mặt đế. pH quá cao làm giảm hiệu suất tạo màng do phản ứng nghịch, pH quá thấp làm liên kết không bền. Giá trị pH tối ưu là 9 để đạt hiệu suất cao nhất.

  3. Tại sao nồng độ dung dịch HAuCl4 tạo mầm không nên vượt quá 1 mM?
    Vì khi vượt quá 1 mM, HAuCl4 không hòa tan được trong dung dịch CTAB 0,1M, gây kết tủa và ảnh hưởng đến chất lượng mầm vàng, làm giảm hiệu suất tạo màng.

  4. Làm thế nào để xác định thời gian ngâm mầm vàng tối ưu?
    Thời gian ngâm mầm được xác định qua đo phổ hấp thụ UV-Vis và quan sát mật độ hạt nano bằng kính hiển vi trường tối. Thời gian từ 120 đến 180 phút cho kết quả màng đồng đều, mật độ hạt cao và ổn định.

  5. Ứng dụng chính của màng nano vàng trong cảm biến sinh học là gì?
    Màng nano vàng dùng làm điện cực và bộ phận chuyển đổi trong cảm biến sinh học, tận dụng hiện tượng cộng hưởng Plasmon bề mặt để tăng độ nhạy, giúp phát hiện các phân tử sinh học như protein, DNA với độ chính xác cao.

Kết luận

  • Màng nano vàng được chế tạo thành công trên đế lamen thủy tinh bằng phương pháp hóa học với mật độ hạt nano cao (86 ± 2 hạt/µm²) và kích thước hạt chủ yếu 35-55 nm.
  • Nhóm hydroxyl (-OH) trên bề mặt đế lamen đóng vai trò quan trọng trong việc tăng khả năng gắn kết nhóm amin (-NH2) và mầm vàng.
  • Giá trị pH tối ưu cho dung dịch APTES là 9, dung dịch mầm vàng là 8, cùng với nồng độ HAuCl4 tạo mầm 1 mM và thời gian ngâm mầm 120-180 phút cho hiệu suất tạo màng cao nhất.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp quy trình tối ưu cho việc chế tạo màng nano vàng ứng dụng trong cảm biến sinh học, góp phần nâng cao độ nhạy và độ ổn định của thiết bị.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu ứng dụng màng nano vàng trong các loại cảm biến khác và tối ưu hóa quy trình sản xuất quy mô lớn.

Để phát triển ứng dụng thực tiễn, các nhà nghiên cứu và kỹ thuật viên được khuyến khích áp dụng quy trình và các thông số tối ưu đã được xác định trong luận văn này.