Tổng quan nghiên cứu
Bảo hiểm xã hội (BHXH) là một trong những hệ thống an sinh xã hội quan trọng, được công nhận là quyền cơ bản của con người trên toàn cầu. Tại Việt Nam, Luật BHXH năm 2014 đã quy định chi tiết về chế độ tử tuất nhằm hỗ trợ thân nhân người lao động (NLĐ) khi người tham gia BHXH qua đời. Theo báo cáo của BHXH Việt Nam, bình quân mỗi năm có khoảng 21.048 người hưởng trợ cấp tuất hàng tháng và 26.788 người hưởng trợ cấp tuất một lần, cho thấy tầm quan trọng của chế độ này trong việc đảm bảo an sinh xã hội. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá thực trạng pháp luật và thực tiễn thực hiện chế độ tử tuất trong Luật BHXH năm 2014, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào quy định pháp luật và thực tiễn thi hành chế độ tử tuất tại Việt Nam từ khi Luật BHXH 2014 có hiệu lực, bao gồm cả BHXH bắt buộc và BHXH tự nguyện. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc góp phần ổn định đời sống thân nhân NLĐ, đồng thời hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội bền vững thông qua việc hoàn thiện chính sách an sinh xã hội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên khung lý thuyết duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của Chủ nghĩa Mác – Lenin, cùng tư tưởng Hồ Chí Minh về Nhà nước và pháp luật, đặc biệt là chính sách an sinh xã hội. Hai mô hình nghiên cứu chính được áp dụng gồm:
- Mô hình ba bên trong BHXH (Nhà nước – người sử dụng lao động – người lao động), thể hiện sự đóng góp và bảo hộ chung trong hệ thống BHXH.
- Mô hình quỹ tồn tích cộng đồng, trong đó quỹ tử tuất được quản lý độc lập, tự thu tự chi nhằm đảm bảo tính bền vững và công bằng trong phân phối.
Các khái niệm chuyên ngành trọng tâm bao gồm: chế độ tử tuất, trợ cấp mai táng phí, trợ cấp tuất hàng tháng, trợ cấp tuất một lần, thân nhân người lao động, quỹ BHXH, nguyên tắc áp dụng pháp luật BHXH.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu lý luận duy vật biện chứng kết hợp với phương pháp so sánh, đối chiếu pháp luật quốc tế và pháp luật của một số quốc gia như Thái Lan, Đài Loan, Ấn Độ, Trung Quốc để rút ra bài học kinh nghiệm cho Việt Nam. Phương pháp phân tích, tổng hợp và so sánh được áp dụng nhằm đánh giá thực trạng pháp luật và thực tiễn thi hành chế độ tử tuất tại Việt Nam. Nguồn dữ liệu chính bao gồm văn bản pháp luật, báo cáo của BHXH Việt Nam, các công trình nghiên cứu khoa học, số liệu thống kê từ năm 2015 đến 2019. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các quy định pháp luật liên quan và số liệu thực tiễn từ các cơ quan BHXH trên toàn quốc. Timeline nghiên cứu tập trung từ năm 2014 (khi Luật BHXH có hiệu lực) đến năm 2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy định pháp luật về chế độ tử tuất trong Luật BHXH 2014 đã được hoàn thiện hơn so với Luật BHXH 2006, bổ sung điều kiện thời gian đóng BHXH tối thiểu 12 tháng đối với trợ cấp mai táng phí và mở rộng đối tượng hưởng trợ cấp tuất. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại sự khác biệt về điều kiện hưởng giữa BHXH bắt buộc và BHXH tự nguyện, ví dụ: BHXH tự nguyện yêu cầu thời gian đóng tối thiểu 60 tháng để hưởng trợ cấp mai táng, trong khi BHXH bắt buộc chỉ cần 12 tháng.
Mức hưởng trợ cấp mai táng phí được quy định bằng 10 tháng lương cơ sở, đây là mức hợp lý để bù đắp chi phí tang lễ cơ bản. Mức trợ cấp tuất hàng tháng cho thân nhân là 50% lương cơ sở, hoặc 70% nếu không có người trực tiếp nuôi dưỡng. Mức trợ cấp tuất một lần được tính dựa trên số năm đóng BHXH và mức bình quân tiền lương đóng BHXH, với mức tối thiểu bằng 3 tháng bình quân tiền lương. Tuy nhiên, sự chênh lệch giữa trợ cấp tuất một lần và trợ cấp tuất hàng tháng còn lớn, gây ra sự không công bằng trong một số trường hợp.
Thủ tục hồ sơ hưởng chế độ tử tuất đã được cải cách, rút gọn đáng kể, tạo thuận lợi cho thân nhân người hưởng. Ví dụ, hồ sơ trợ cấp mai táng phí chỉ cần bản sao giấy chứng tử, bản khai của thân nhân hoặc người tổ chức mai táng, và các giấy tờ liên quan đến tai nạn lao động nếu có. Thời gian giải quyết hồ sơ được quy định rõ ràng, giúp giảm thiểu thủ tục hành chính.
Thực tiễn thực hiện chế độ tử tuất còn gặp khó khăn trong quản lý lao động hợp đồng ngắn hạn (dưới 3 tháng), gây khó khăn trong việc xác minh và thu thập hồ sơ hưởng chế độ. Ngoài ra, việc kiểm soát kê khai hồ sơ không trung thực để trục lợi quỹ BHXH cũng là thách thức lớn trong bối cảnh dịch COVID-19.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ sự khác biệt về điều kiện hưởng giữa BHXH bắt buộc và tự nguyện, cũng như sự phức tạp trong quản lý lao động ngắn hạn và lao động không chính thức. So sánh với các quốc gia như Thái Lan, Đài Loan, Ấn Độ và Trung Quốc cho thấy Việt Nam có thể học hỏi mô hình quản lý quỹ BHXH đa tầng, quy định rõ ràng về điều kiện hưởng và mức trợ cấp phù hợp với điều kiện kinh tế xã hội. Ví dụ, Đài Loan quy định thời gian đóng BHXH tối thiểu ngắn hơn để đảm bảo quyền lợi cho lao động thời vụ, trong khi Ấn Độ có quy định cắt trợ cấp tuất khi thân nhân tái hôn nhằm tránh trục lợi. Việc cải cách thủ tục hành chính và áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý BHXH cũng là xu hướng cần được đẩy mạnh để nâng cao hiệu quả thực thi. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh mức trợ cấp và thời gian giải quyết hồ sơ giữa các loại hình BHXH, cũng như bảng tổng hợp số lượng người hưởng chế độ tử tuất qua các năm.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện quy định pháp luật về điều kiện hưởng chế độ tử tuất, đặc biệt là thu hẹp khoảng cách điều kiện hưởng giữa BHXH bắt buộc và BHXH tự nguyện, nhằm đảm bảo công bằng và khuyến khích người dân tham gia BHXH tự nguyện. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội phối hợp với BHXH Việt Nam.
Xây dựng mức trợ cấp tuất hàng tháng và một lần phù hợp hơn với mức đóng BHXH và điều kiện kinh tế xã hội, đồng thời quy định trần mức trợ cấp để đảm bảo cân đối quỹ BHXH. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Bộ Tài chính, Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.
Đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý và giải quyết chế độ tử tuất, giảm thiểu thủ tục giấy tờ, tăng cường minh bạch và kiểm soát kê khai hồ sơ. Thời gian thực hiện: 2 năm; Chủ thể: BHXH Việt Nam, các cơ quan quản lý nhà nước.
Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật về chế độ tử tuất đến người lao động và người sử dụng lao động, đặc biệt là nhóm lao động hợp đồng ngắn hạn và lao động tự do, nhằm nâng cao nhận thức và tuân thủ pháp luật. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: BHXH Việt Nam, các tổ chức công đoàn, chính quyền địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về BHXH và an sinh xã hội: Sử dụng luận văn để hoàn thiện chính sách, xây dựng kế hoạch quản lý và giám sát thực hiện chế độ tử tuất.
Các tổ chức BHXH và đơn vị sử dụng lao động: Áp dụng các kiến thức và đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý, giải quyết chế độ tử tuất cho người lao động.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Luật, Kinh tế, Xã hội học: Tham khảo để hiểu sâu về pháp luật BHXH, chính sách an sinh xã hội và các vấn đề thực tiễn liên quan.
Người lao động và thân nhân người lao động: Nắm bắt quyền lợi, điều kiện hưởng chế độ tử tuất, từ đó bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình khi tham gia BHXH.
Câu hỏi thường gặp
Chế độ tử tuất là gì và ai được hưởng?
Chế độ tử tuất là khoản trợ cấp từ quỹ BHXH nhằm hỗ trợ thân nhân người lao động khi người đó qua đời. Thân nhân được hưởng gồm con đẻ, con nuôi, vợ/chồng, cha mẹ đẻ, cha mẹ nuôi, cha mẹ vợ/chồng theo quy định pháp luật.Điều kiện để thân nhân được hưởng trợ cấp mai táng phí là gì?
Người lao động phải tham gia BHXH bắt buộc hoặc đang bảo lưu thời gian đóng BHXH từ đủ 12 tháng trở lên, hoặc chết do tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp. Thân nhân người lo mai táng sẽ được nhận trợ cấp một lần bằng 10 tháng lương cơ sở.Thân nhân có thể lựa chọn hưởng trợ cấp tuất một lần hay hàng tháng không?
Có, thân nhân đủ điều kiện hưởng trợ cấp tuất hàng tháng có thể lựa chọn hưởng trợ cấp một lần nếu thấy phù hợp, trừ trường hợp con dưới 6 tuổi không được lựa chọn.Thủ tục hồ sơ để hưởng chế độ tử tuất gồm những gì?
Hồ sơ gồm bản sao giấy chứng tử, sổ BHXH, bản khai của thân nhân hoặc người tổ chức mai táng, biên bản giám định y khoa nếu có, và các giấy tờ liên quan khác tùy trường hợp.Việt Nam có thể học hỏi gì từ các quốc gia khác về chế độ tử tuất?
Việt Nam có thể tham khảo mô hình đa tầng của Trung Quốc, quy định thời gian đóng BHXH tối thiểu ngắn hơn của Đài Loan, và quy định cắt trợ cấp khi thân nhân tái hôn của Ấn Độ để hoàn thiện chính sách phù hợp với điều kiện kinh tế xã hội.
Kết luận
- Chế độ tử tuất là một phần quan trọng trong hệ thống BHXH, góp phần đảm bảo an sinh xã hội và ổn định đời sống thân nhân người lao động.
- Luật BHXH năm 2014 đã có nhiều cải tiến về quy định pháp luật và điều kiện hưởng chế độ tử tuất, tuy nhiên vẫn còn tồn tại một số bất cập cần khắc phục.
- Thực tiễn thi hành chế độ tử tuất tại Việt Nam gặp khó khăn trong quản lý lao động hợp đồng ngắn hạn và kiểm soát kê khai hồ sơ.
- Việc học hỏi kinh nghiệm quốc tế và áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý BHXH là cần thiết để nâng cao hiệu quả thực thi.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, cải cách thủ tục hành chính và tăng cường tuyên truyền nhằm nâng cao quyền lợi và sự công bằng cho người lao động và thân nhân.
Next steps: Tiếp tục nghiên cứu chuyên sâu về quản lý lao động ngắn hạn và phát triển hệ thống công nghệ thông tin trong BHXH.
Call to action: Các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và người lao động cần phối hợp chặt chẽ để hoàn thiện và thực hiện hiệu quả chế độ tử tuất, góp phần xây dựng hệ thống an sinh xã hội bền vững tại Việt Nam.