I. Tổng quan về bướu tuyến thượng thận phát hiện tình cờ
Bướu tuyến thượng thận phát hiện tình cờ (adrenal incidentaloma) là khối u được phát hiện ngẫu nhiên qua các phương tiện hình ảnh học như siêu âm, CT scan, hoặc MRI khi bệnh nhân đi khám các bệnh lý khác. Tỉ lệ phát hiện tăng theo tuổi, từ 4-7% ở người trên 40 tuổi và 5-10% ở người trên 70 tuổi. Bướu thượng thận có thể lành tính hoặc ác tính, với tỉ lệ ung thư tăng dần theo kích thước, từ 2% ở bướu <4cm đến 25% ở bướu >6cm. Chẩn đoán bướu tuyến thượng thận bao gồm đánh giá chức năng nội tiết và hình ảnh học để xác định tính chất khối u.
1.1. Lịch sử nghiên cứu
Thuật ngữ bướu tuyến thượng thận phát hiện tình cờ được Geelhoed và Druy giới thiệu năm 1982. Từ đó, các nghiên cứu về tuyến thượng thận và bướu thượng thận đã phát triển mạnh mẽ. Tại Việt Nam, các nghiên cứu về chẩn đoán và điều trị bướu tuyến thượng thận bắt đầu từ những năm 1975 với các báo cáo về hội chứng Cushing và ung thư tuyến thượng thận.
1.2. Giải phẫu và sinh lý
Tuyến thượng thận gồm hai phần: vỏ và tủy. Vỏ thượng thận tiết các hormone như cortisol, aldosterone, và androgen, trong khi tủy thượng thận tiết catecholamine. Giải phẫu học ứng dụng của tuyến thượng thận giúp hiểu rõ vị trí, liên quan với các cơ quan xung quanh, và hệ thống mạch máu, từ đó hỗ trợ trong chẩn đoán và điều trị bướu tuyến thượng thận.
II. Chẩn đoán bướu tuyến thượng thận
Chẩn đoán bướu tuyến thượng thận bao gồm đánh giá chức năng nội tiết và hình ảnh học. Các xét nghiệm nội tiết như ACTH, cortisol, và aldosterone giúp xác định bướu có chức năng hay không. Hình ảnh học như CT scan và MRI cung cấp thông tin về kích thước, hình dạng, và đặc điểm của khối u. Bướu phát hiện tình cờ cần được phân biệt giữa lành tính và ác tính để có phương pháp điều trị phù hợp.
2.1. Chẩn đoán chức năng
Các xét nghiệm nội tiết như nghiệm pháp ức chế dexamethasone (DST) và đo nồng độ catecholamine giúp xác định bướu tuyến thượng thận có tăng tiết hormone hay không. Bướu có chức năng thường liên quan đến các hội chứng như Cushing, Conn, hoặc pheochromocytoma.
2.2. Chẩn đoán hình ảnh
CT scan và MRI là công cụ chính trong chẩn đoán hình ảnh bướu tuyến thượng thận. Các đặc điểm như kích thước, mật độ (HU), và sự hiện diện của vôi hóa giúp phân biệt giữa bướu lành tính và ác tính. Bướu thượng thận có kích thước >4cm hoặc đặc điểm nghi ngờ ác tính cần được phẫu thuật.
III. Điều trị bướu tuyến thượng thận
Điều trị bướu tuyến thượng thận phụ thuộc vào tính chất khối u. Phẫu thuật cắt bướu tuyến thượng thận là phương pháp chính cho các bướu có chức năng hoặc nghi ngờ ác tính. Phương pháp điều trị bướu tuyến thượng thận không chức năng thường là theo dõi định kỳ, trừ khi kích thước bướu >4cm hoặc có dấu hiệu tiến triển.
3.1. Phẫu thuật
Phẫu thuật cắt bướu tuyến thượng thận có thể thực hiện qua nội soi hoặc mổ mở. Phẫu thuật nội soi là lựa chọn tiêu chuẩn cho các bướu nhỏ, lành tính. Bướu thượng thận lớn hoặc nghi ngờ ác tính thường được phẫu thuật mở để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn khối u.
3.2. Theo dõi và quản lý
Đối với bướu tuyến thượng thận không chức năng và kích thước nhỏ, theo dõi định kỳ bằng hình ảnh học và xét nghiệm nội tiết là cần thiết. Bướu phát hiện tình cờ có thể tiến triển thành bướu có chức năng hoặc tăng kích thước, cần được đánh giá lại định kỳ.
IV. Kết quả và ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu về chẩn đoán và điều trị bướu tuyến thượng thận phát hiện tình cờ đã cung cấp nhiều thông tin quan trọng về hình thái lâm sàng, giải phẫu bệnh, và kết quả điều trị. Phương pháp điều trị bướu tuyến thượng thận ngày càng được hoàn thiện, giảm tỉ lệ biến chứng và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.
4.1. Kết quả nghiên cứu
Nghiên cứu cho thấy tỉ lệ biến chứng sau phẫu thuật cắt bướu tuyến thượng thận thấp, đặc biệt với các kỹ thuật nội soi. Bướu thượng thận có kích thước nhỏ thường có tiên lượng tốt hơn so với bướu lớn hoặc ác tính.
4.2. Ứng dụng thực tiễn
Các phát hiện từ nghiên cứu giúp cải thiện quy trình chẩn đoán và điều trị bướu tuyến thượng thận, đặc biệt trong việc lựa chọn phương pháp phẫu thuật và theo dõi bệnh nhân sau điều trị. Bướu phát hiện tình cờ cần được quản lý chặt chẽ để tránh các biến chứng lâu dài.