Tổng quan nghiên cứu

Trong những năm gần đây, thương mại điện tử (TMĐT) tại Việt Nam phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là hình thức bán hàng qua livestream. Theo báo cáo Digital 2021 của We Are Social, tính đến tháng 1 năm 2021, Việt Nam có khoảng 97,75 triệu dân, trong đó 70,3% dân số sử dụng internet và 73,7% sử dụng mạng xã hội. Sự bùng nổ của mạng 5G và các thiết bị di động đã thúc đẩy người tiêu dùng chuyển sang mua sắm trực tuyến qua các nền tảng livestream. Năm 2020, ước tính có khoảng 49,3 triệu người Việt tham gia TMĐT, trong đó 88% từng mua hàng qua livestream ít nhất một lần.

Tuy nhiên, TMĐT livestream tại Việt Nam vẫn còn là lĩnh vực mới với nhiều thách thức về chất lượng sản phẩm, niềm tin người tiêu dùng và hiệu quả tương tác. Luận văn này tập trung nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua hàng của người tiêu dùng qua thương mại điện tử livestream tại Việt Nam trong giai đoạn từ tháng 12/2020 đến tháng 9/2021. Mục tiêu chính là xác định các yếu tố tác động trực tiếp và gián tiếp đến ý định mua hàng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh trên nền tảng này.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các nhà quản trị TMĐT và người bán hàng hiểu rõ hành vi người tiêu dùng, tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm và phát triển thị trường TMĐT livestream tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng ba lý thuyết chính làm nền tảng:

  • Thuyết đáp ứng kích thích (Stimulus Response Theory – SOR): Mô hình này cho rằng các kích thích từ môi trường bên ngoài (như tính tương tác, tính giải trí, nội dung livestream, người dẫn dắt dư luận) tác động đến trạng thái nhận thức và cảm xúc của người tiêu dùng, từ đó ảnh hưởng đến hành vi mua hàng.

  • Mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model – TAM): TAM giải thích thái độ và ý định sử dụng công nghệ mới dựa trên nhận thức về sự hữu ích và sự dễ sử dụng. Trong bối cảnh TMĐT livestream, mô hình này giúp phân tích nhận thức của người tiêu dùng về tính tiện lợi và hiệu quả của hình thức mua sắm này.

  • Thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action – TRA): TRA nhấn mạnh vai trò của thái độ cá nhân và chuẩn chủ quan trong việc hình thành ý định hành vi, từ đó dẫn đến hành vi thực tế. Lý thuyết này giúp giải thích cách người tiêu dùng hình thành ý định mua hàng qua livestream dựa trên niềm tin và ảnh hưởng xã hội.

Các khái niệm chính được nghiên cứu bao gồm: tính tương tác, tính giải trí, nội dung, người dẫn dắt dư luận, khuyến mãi, niềm tin, giá trị cảm xúc cảm nhận, giá trị tính năng cảm nhận và ý định mua hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn: định tính và định lượng.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập 217 mẫu khảo sát từ người tiêu dùng đã từng xem livestream bán hàng tại Việt Nam trong khoảng thời gian từ tháng 12/2020 đến tháng 9/2021.

  • Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện (convenience sampling) qua các kênh email, Zalo, Messenger, Viber và khảo sát trực tiếp.

  • Công cụ thu thập dữ liệu: Bảng câu hỏi được thiết kế theo thang đo Likert 5 điểm, từ 1 (rất không đồng ý) đến 5 (rất đồng ý), dựa trên các biến quan sát được chuẩn hóa từ nghiên cứu định tính.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SmartPLS 3 để phân tích cấu trúc mô hình bằng kỹ thuật PLS-SEM, đánh giá độ tin cậy thang đo, kiểm định mô hình đo lường và mô hình cấu trúc, xác định hệ số hồi quy và mức độ ý nghĩa thống kê.

  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 12/2020 đến tháng 9/2021, bao gồm giai đoạn thiết kế nghiên cứu, thu thập dữ liệu, phân tích và báo cáo kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động của các yếu tố kích thích đến niềm tin người tiêu dùng:

    • Tính tương tác, tính giải trí, nội dung livestream và người dẫn dắt dư luận có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến niềm tin của người tiêu dùng khi mua hàng qua livestream.
    • Khuyến mãi không có tác động đáng kể đến niềm tin (p > 0.05).
  2. Ảnh hưởng đến giá trị cảm nhận:

    • Tính tương tác, tính giải trí, nội dung và người dẫn dắt dư luận tác động thuận chiều đến giá trị cảm xúc và giá trị tính năng cảm nhận của người tiêu dùng.
    • Khuyến mãi không có ảnh hưởng đáng kể đến các giá trị cảm nhận này.
  3. Ảnh hưởng của niềm tin và giá trị cảm nhận đến ý định mua hàng:

    • Niềm tin, giá trị cảm xúc và giá trị tính năng cảm nhận đều có tác động thuận chiều và có ý nghĩa thống kê đến ý định mua hàng qua livestream.
    • Hệ số tác động (β) giảm dần theo thứ tự: niềm tin (β = 0.310), giá trị cảm xúc (β = 0.270), giá trị tính năng (β = 0.220).
  4. Mức độ phù hợp mô hình:

    • Hệ số xác định R² cho ý định mua hàng đạt khoảng 0.65, cho thấy mô hình giải thích được 65% biến thiên của ý định mua hàng qua livestream.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hành vi người tiêu dùng trong TMĐT livestream. Tính tương tác và tính giải trí được xem là những yếu tố quan trọng giúp tăng niềm tin và giá trị cảm nhận, từ đó thúc đẩy ý định mua hàng. Nội dung chất lượng và người dẫn dắt dư luận có sức ảnh hưởng lớn trong việc tạo dựng niềm tin và cảm xúc tích cực cho người tiêu dùng.

Khuyến mãi tuy là công cụ thu hút khách hàng phổ biến nhưng trong nghiên cứu này không có tác động đáng kể đến niềm tin và giá trị cảm nhận, có thể do người tiêu dùng ngày càng quan tâm nhiều hơn đến chất lượng sản phẩm và uy tín người bán thay vì chỉ dựa vào khuyến mãi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa các biến kích thích và niềm tin, biểu đồ cột so sánh mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến ý định mua hàng, cũng như bảng hệ số hồi quy và giá trị p để minh chứng tính thống kê của các mối quan hệ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao tính tương tác trong livestream:

    • Tăng cường các hoạt động tương tác trực tiếp giữa người bán và người mua như trả lời câu hỏi, trò chơi, mini game.
    • Mục tiêu: tăng niềm tin và giá trị cảm nhận của người tiêu dùng.
    • Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: các nhà bán hàng và nền tảng TMĐT.
  2. Cải thiện chất lượng nội dung livestream:

    • Đầu tư vào kịch bản, hình ảnh, âm thanh và thông tin sản phẩm chính xác, hấp dẫn.
    • Mục tiêu: nâng cao trải nghiệm người xem, tăng giá trị cảm xúc.
    • Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 3 tháng đầu.
    • Chủ thể thực hiện: đội ngũ sản xuất nội dung và MC livestream.
  3. Tăng cường vai trò người dẫn dắt dư luận (KOLs):

    • Hợp tác với các KOLs có uy tín, phù hợp với sản phẩm để tăng sức ảnh hưởng và niềm tin người tiêu dùng.
    • Mục tiêu: gia tăng niềm tin và thúc đẩy quyết định mua hàng.
    • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: nhà bán hàng và các công ty quản lý KOL.
  4. Áp dụng khuyến mãi có chọn lọc và chú trọng chất lượng sản phẩm:

    • Thiết kế các chương trình khuyến mãi hấp dẫn nhưng không làm giảm giá trị thương hiệu.
    • Mục tiêu: duy trì niềm tin và giá trị tính năng cảm nhận.
    • Thời gian thực hiện: theo chiến dịch marketing.
    • Chủ thể thực hiện: bộ phận marketing và quản lý sản phẩm.
  5. Xây dựng niềm tin bền vững:

    • Minh bạch thông tin sản phẩm, chính sách đổi trả, bảo hành rõ ràng.
    • Mục tiêu: tăng cường niềm tin và sự hài lòng của khách hàng.
    • Thời gian thực hiện: liên tục.
    • Chủ thể thực hiện: nhà bán hàng và nền tảng TMĐT.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị các nền tảng TMĐT:

    • Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng để phát triển tính năng livestream hiệu quả.
    • Use case: thiết kế giao diện, chính sách hỗ trợ người bán.
  2. Người bán hàng qua livestream:

    • Nắm bắt các yếu tố tác động để tối ưu chiến lược bán hàng, tăng doanh thu.
    • Use case: lựa chọn KOL, xây dựng nội dung livestream.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing:

    • Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích dữ liệu thực tiễn.
    • Use case: phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến TMĐT và hành vi người tiêu dùng.
  4. Các nhà hoạch định chính sách và tổ chức hỗ trợ TMĐT:

    • Hiểu được xu hướng và thách thức của TMĐT livestream để xây dựng chính sách phù hợp.
    • Use case: phát triển chương trình đào tạo, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Livestream TMĐT có gì khác biệt so với TMĐT truyền thống?
    Livestream TMĐT kết hợp truyền phát trực tiếp và bán hàng, tạo sự tương tác thời gian thực giữa người bán và người mua, giúp người tiêu dùng trải nghiệm sản phẩm sinh động hơn so với TMĐT truyền thống chỉ dựa trên hình ảnh và mô tả.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định mua hàng qua livestream?
    Niềm tin của người tiêu dùng được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất, tiếp theo là giá trị cảm xúc và giá trị tính năng cảm nhận.

  3. Tại sao khuyến mãi không ảnh hưởng đáng kể đến niềm tin?
    Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến chất lượng sản phẩm và uy tín người bán hơn là chỉ dựa vào các chương trình khuyến mãi, do đó khuyến mãi không tạo ra niềm tin bền vững.

  4. Làm thế nào để tăng tính tương tác trong livestream?
    Có thể tăng tính tương tác bằng cách trả lời câu hỏi trực tiếp, tổ chức mini game, tặng quà, tạo không khí sôi động và gần gũi với người xem.

  5. Vai trò của người dẫn dắt dư luận (KOL) trong livestream là gì?
    KOL giúp thu hút lượng lớn người xem, tạo niềm tin và ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng thông qua uy tín và sự chuyên nghiệp trong giới thiệu sản phẩm.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định tính tương tác, tính giải trí, nội dung và người dẫn dắt dư luận là các yếu tố kích thích quan trọng tác động đến niềm tin và giá trị cảm nhận của người tiêu dùng trong TMĐT livestream tại Việt Nam.
  • Niềm tin, giá trị cảm xúc và giá trị tính năng cảm nhận có ảnh hưởng thuận chiều đến ý định mua hàng qua livestream.
  • Khuyến mãi không có tác động đáng kể đến niềm tin và giá trị cảm nhận trong bối cảnh nghiên cứu.
  • Mô hình nghiên cứu có độ phù hợp cao với hệ số R² khoảng 0.65 cho ý định mua hàng.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao tính tương tác, chất lượng nội dung, vai trò KOL, chính sách khuyến mãi và xây dựng niềm tin nhằm thúc đẩy phát triển TMĐT livestream tại Việt Nam.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu với mẫu lớn hơn và đa dạng hơn để kiểm định kết quả. Các nhà quản trị và người bán hàng nên áp dụng ngay các khuyến nghị để tận dụng tối đa tiềm năng của TMĐT livestream.

Call to action: Các doanh nghiệp và nền tảng TMĐT cần đầu tư nghiêm túc vào phát triển livestream, đồng thời nghiên cứu sâu hơn về hành vi người tiêu dùng để duy trì lợi thế cạnh tranh trong thị trường số ngày càng phát triển.