I. Tổng Quan Kế Toán Quản Trị Môi Trường EMA tại Việt Nam
Các vấn đề môi trường ngày càng được quan tâm trên toàn thế giới, đặc biệt là các mối đe dọa đến tương lai của nhân loại. Các thảm họa tự nhiên và nhân tạo đã thúc đẩy các tổ chức trên toàn cầu xem xét nghiêm túc hiệu quả hoạt động môi trường của mình. Kế toán quản trị môi trường (EMA), một phần của kế toán môi trường, hỗ trợ quản lý các tác động môi trường của hoạt động tổ chức, cung cấp thông tin liên quan để đưa ra quyết định. EMA nổi lên như một giao diện giữa kế toán quản trị và quản lý môi trường. Nhiều nghiên cứu gần đây về EMA từ các góc độ khác nhau phản ánh tầm quan trọng của kế toán khi theo đuổi các chiến lược quản lý môi trường. Tuy nhiên, các nghiên cứu về EMA ở các nước đang phát triển còn hạn chế. Nghiên cứu ở Trung Quốc và Malaysia cho thấy phần lớn các doanh nghiệp ở các nước đang phát triển vẫn còn отстают so với các nước tiên tiến về hiểu biết và áp dụng các kỹ thuật và phương pháp EMA.
1.1. Sự Phát Triển của Kế Toán Quản Trị Môi Trường EMA
EMA đã phát triển từ nhu cầu quản lý chi phí môi trường và cải thiện hiệu quả môi trường. Các doanh nghiệp nhận ra rằng việc tích hợp các yếu tố môi trường vào hệ thống kế toán quản trị có thể mang lại lợi ích kinh tế và môi trường. Sự phát triển của EMA cũng được thúc đẩy bởi các quy định pháp luật về môi trường và áp lực từ các bên liên quan. Theo (Bennett et al.), EMA là giao diện giữa kế toán quản trị và quản lý môi trường, giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định kinh doanh bền vững hơn.
1.2. Định Nghĩa và Phân Loại Kế Toán Môi Trường
Kế toán môi trường bao gồm việc xác định, đo lường và báo cáo thông tin về các tác động môi trường của hoạt động kinh doanh. Nó có thể được phân loại thành kế toán tài chính môi trường và kế toán quản trị môi trường. Kế toán tài chính môi trường tập trung vào việc báo cáo thông tin môi trường cho các bên liên quan bên ngoài, trong khi kế toán quản trị môi trường tập trung vào việc cung cấp thông tin môi trường cho các nhà quản lý để đưa ra quyết định nội bộ. Theo (Schaltegger et al.), kế toán môi trường giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro môi trường và cải thiện hiệu quả hoạt động.
II. Thách Thức Áp Dụng EMA trong Ngành Ô Tô Việt Nam
Ô nhiễm không khí có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe con người và phúc lợi của thực vật và động vật, do khí thải từ các nguồn công nghiệp, sản xuất điện và nhiệt, xử lý chất thải và hoạt động của động cơ đốt trong. Đốt nhiên liệu là nguyên nhân lớn nhất gây ra khí thải ô nhiễm không khí, do con người gây ra, có nguồn gốc từ ngành công nghiệp ô tô. Mặc dù đã có những tập trung chính vào các ngành công nghiệp gây ô nhiễm cao và sử dụng nhiều năng lượng, chẳng hạn như tầm quan trọng và lợi ích của EMA, mức độ chấp nhận và thực hiện thực hành EMA vẫn còn yếu ở các công ty ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở các nước đang phát triển và Việt Nam cũng không ngoại lệ. Trên thực tế, khái niệm “Phát triển bền vững” cũng đã được giới thiệu trong giới kinh doanh từ nhiều thập kỷ trước, kêu gọi các công ty thực hiện các hoạt động kinh doanh có trách nhiệm với xã hội, có nghĩa là cân bằng lợi nhuận của công ty với sự nhạy cảm về môi trường.
2.1. Rào Cản Nhận Thức về Kế Toán Quản Trị Môi Trường EMA
Một trong những rào cản lớn nhất là nhận thức hạn chế về lợi ích của EMA. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, chưa nhận thức được tiềm năng của EMA trong việc cải thiện hiệu quả môi trường và giảm chi phí. Theo (Jalaludin et al., 2010), các doanh nghiệp ở các nước đang phát triển thường отстают so với các nước tiên tiến về hiểu biết và áp dụng các kỹ thuật và phương pháp EMA.
2.2. Thiếu Nguồn Lực và Chuyên Môn về EMA tại Việt Nam
Việc thiếu nguồn lực tài chính và chuyên môn kỹ thuật cũng là một thách thức lớn. Việc triển khai EMA đòi hỏi đầu tư vào hệ thống thông tin, đào tạo nhân viên và thuê chuyên gia tư vấn. Nhiều doanh nghiệp không có đủ nguồn lực để thực hiện các hoạt động này. Ngoài ra, số lượng chuyên gia về EMA ở Việt Nam còn hạn chế, gây khó khăn cho việc tìm kiếm sự hỗ trợ kỹ thuật.
2.3. Quy Định Pháp Luật và Chính Sách Khuyến Khích EMA
Mặc dù Việt Nam đã có nhiều quy định pháp luật về bảo vệ môi trường, nhưng các quy định này chưa đủ mạnh để thúc đẩy các doanh nghiệp áp dụng EMA. Ngoài ra, chính phủ chưa có các chính sách khuyến khích cụ thể để hỗ trợ các doanh nghiệp triển khai EMA. Việc thiếu các quy định và chính sách rõ ràng tạo ra sự không chắc chắn và làm giảm động lực của các doanh nghiệp.
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Các Yếu Tố Ảnh Hưởng EMA Ngành Ô Tô
Để trả lời những câu hỏi này, tác giả sẽ nghiên cứu sâu để tìm ra những yếu tố nào đã và sẽ ảnh hưởng đến việc áp dụng EMA trong các doanh nghiệp công nghiệp ô tô, đo lường và đánh giá tác động của các yếu tố này đến quá trình thực hiện. Những phát hiện này sẽ là cơ sở để đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm thúc đẩy việc áp dụng EMA trong các doanh nghiệp công nghiệp ô tô tại Việt Nam. Vì vậy, đó là lý do tác giả chọn đề tài luận văn là “Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng áp dụng kế toán quản trị môi trường (EMA) tại Việt Nam: trường hợp các doanh nghiệp công nghiệp ô tô”.
3.1. Xác Định Các Yếu Tố Ảnh Hưởng và Xây Dựng Mô Hình Nghiên Cứu
Nghiên cứu sử dụng cả phương pháp định tính và định lượng, được thực hiện qua 2 giai đoạn. Đầu tiên, sử dụng phương pháp định tính và kỹ thuật phỏng vấn chuyên gia. Giai đoạn nghiên cứu định tính nhằm giải quyết các mục tiêu: (1) Xác định các yếu tố tác động đến khả năng áp dụng EMA trong các doanh nghiệp công nghiệp ô tô Việt Nam – cả yếu tố hiện có và yếu tố mới. (2) Bổ sung, điều chỉnh và cải thiện quy mô thực hiện EMA và các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng áp dụng EMA.
3.2. Thiết Kế Bảng Hỏi và Phương Pháp Thu Thập Dữ Liệu
Thứ hai, bằng cách sử dụng phương pháp định lượng, thông qua việc thu thập dữ liệu nghiên cứu bằng bảng câu hỏi khảo sát và sử dụng phần mềm thống kê để hỗ trợ xử lý dữ liệu. Giai đoạn nghiên cứu định lượng nhằm giải quyết mục tiêu: Đo lường ảnh hưởng đến khả năng thực hiện ứng dụng EMA trong các doanh nghiệp công nghiệp ô tô Việt Nam.
3.3. Phân Tích Dữ Liệu và Kiểm Định Giả Thuyết Nghiên Cứu
Dữ liệu thu thập được sẽ được phân tích bằng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích hồi quy và kiểm định giả thuyết. Các kết quả phân tích sẽ được sử dụng để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến khả năng áp dụng EMA trong ngành ô tô Việt Nam. Nghiên cứu cũng sẽ kiểm tra sự khác biệt về mức độ áp dụng EMA giữa các loại hình doanh nghiệp khác nhau.
IV. Kết Quả Nghiên Cứu và Thảo Luận về EMA trong Ngành Ô Tô
Kết quả nghiên cứu cho thấy có 7 yếu tố ảnh hưởng đến khả năng áp dụng kế toán quản trị môi trường trong các doanh nghiệp công nghiệp ô tô Việt Nam, bao gồm: Áp lực cưỡng chế; Áp lực quy phạm; Áp lực bắt chước; Sự không chắc chắn về môi trường kinh doanh; Chiến lược môi trường; Lợi ích khi áp dụng kế toán quản trị môi trường; Độ phức tạp của nhiệm vụ. Nghiên cứu này hệ thống hóa cơ sở lý thuyết, cung cấp một cái nhìn tổng quan về kế toán quản trị môi trường. Kết quả nghiên cứu cũng là cơ sở tham khảo cần thiết và hữu ích cho các nghiên cứu khoa học liên quan khác đến kế toán quản trị môi trường. Đồng thời, tác giả đề xuất các giải pháp góp phần nâng cao khả năng áp dụng kế toán quản trị môi trường tại Việt Nam: trường hợp các doanh nghiệp công nghiệp ô tô.
4.1. Thống Kê Mô Tả Mẫu Nghiên Cứu về EMA Ngành Ô Tô
Mẫu nghiên cứu bao gồm các doanh nghiệp ô tô tại các thành phố lớn và khu công nghiệp ở Việt Nam. Các doanh nghiệp này có quy mô khác nhau, từ doanh nghiệp nhỏ đến doanh nghiệp lớn, và thuộc nhiều loại hình sở hữu khác nhau, bao gồm doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Thông tin về mẫu nghiên cứu được thu thập thông qua bảng câu hỏi khảo sát.
4.2. Đánh Giá Độ Tin Cậy và Giá Trị của Thang Đo EMA
Thang đo được sử dụng trong nghiên cứu được đánh giá về độ tin cậy và giá trị bằng các phương pháp thống kê như Cronbach's Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA). Kết quả đánh giá cho thấy thang đo có độ tin cậy và giá trị chấp nhận được, cho phép sử dụng để đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng áp dụng EMA.
4.3. Phân Tích Hồi Quy Đa Biến và Kiểm Định Giả Thuyết
Phân tích hồi quy đa biến được sử dụng để xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến khả năng áp dụng EMA. Kết quả phân tích cho thấy một số yếu tố có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng áp dụng EMA, trong khi các yếu tố khác không có ảnh hưởng đáng kể. Các giả thuyết nghiên cứu được kiểm định dựa trên kết quả phân tích hồi quy.
V. Giải Pháp Nâng Cao Khả Năng Áp Dụng EMA tại Việt Nam
EMA là một lĩnh vực nghiên cứu khá mới chưa thu hút được sự quan tâm của các doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành công nghiệp ô tô, một trong những ngành hiện đang có tác động mạnh đến môi trường. Kết quả nghiên cứu này sẽ góp phần thúc đẩy hoàn toàn và nâng cao khả năng áp dụng EMA trong các doanh nghiệp công nghiệp ô tô Việt Nam. Nghiên cứu này cũng góp phần nâng cao nhận thức của các nhà quản lý trong các doanh nghiệp ô tô Việt Nam nói riêng và các nhà sản xuất nói chung về sản xuất và kinh doanh có trách nhiệm với môi trường, hướng tới tăng lợi ích kinh tế, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững không chỉ cho công ty của họ mà còn cho cả thế giới.
5.1. Nâng Cao Nhận Thức và Đào Tạo về Kế Toán Quản Trị Môi Trường
Cần tăng cường các hoạt động tuyên truyền, giáo dục để nâng cao nhận thức của các doanh nghiệp về lợi ích của EMA. Các khóa đào tạo, hội thảo về EMA cần được tổ chức thường xuyên để cung cấp kiến thức và kỹ năng cho các nhà quản lý và nhân viên kế toán. Các trường đại học và cao đẳng cần đưa EMA vào chương trình giảng dạy để đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
5.2. Xây Dựng Chính Sách Khuyến Khích và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Chính phủ cần xây dựng các chính sách khuyến khích cụ thể để hỗ trợ các doanh nghiệp triển khai EMA, chẳng hạn như giảm thuế, hỗ trợ tài chính, cung cấp thông tin và tư vấn kỹ thuật. Các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường cần được hoàn thiện và thực thi nghiêm minh để tạo động lực cho các doanh nghiệp áp dụng EMA.
5.3. Thúc Đẩy Hợp Tác và Chia Sẻ Kinh Nghiệm về EMA
Cần khuyến khích các doanh nghiệp hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm về EMA. Các hiệp hội ngành nghề có thể đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các doanh nghiệp và tạo ra một diễn đàn để chia sẻ thông tin và kinh nghiệm. Các doanh nghiệp thành công trong việc áp dụng EMA có thể chia sẻ kinh nghiệm của mình với các doanh nghiệp khác.
VI. Hạn Chế Nghiên Cứu và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo về EMA
Luận văn là một công trình nghiên cứu khoa học nghiêm túc của tác giả. Kết quả nghiên cứu của luận văn sẽ đóng góp cho khoa học và thực tiễn một số điểm cơ bản như sau: Đóng góp về mặt học thuật Thứ nhất, nghiên cứu này đóng góp vào cơ sở lý thuyết về các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng EMA trong các doanh nghiệp. Đồng thời, nghiên cứu cũng xây dựng mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng áp dụng EMA tại Việt Nam: trường hợp các doanh nghiệp công nghiệp ô tô. Thứ hai, Dựa trên một số mô hình nghiên cứu trong các nghiên cứu trước đây, tác giả đã thu thập một số yếu tố, được coi là phù hợp với đặc điểm của các doanh nghiệp Việt Nam. Sau khi thảo luận với các chuyên gia thông qua các cuộc phỏng vấn sâu, một số yếu tố mới được thêm vào và đo lường với kết quả cho thấy các yếu tố này có tác động đáng kể đến việc sử dụng EMA trong trường hợp các doanh nghiệp công nghiệp ô tô Việt Nam. Và kết quả này sẽ là một nguồn tham khảo đáng tin cậy cho các nghiên cứu liên quan trong tương lai.
6.1. Hạn Chế của Luận Văn về Kế Toán Quản Trị Môi Trường
Nghiên cứu này có một số hạn chế cần được lưu ý. Thứ nhất, mẫu nghiên cứu có thể chưa đại diện cho toàn bộ ngành ô tô Việt Nam. Thứ hai, nghiên cứu chỉ tập trung vào một số yếu tố ảnh hưởng đến khả năng áp dụng EMA, bỏ qua các yếu tố khác có thể có ảnh hưởng. Thứ ba, nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát, có thể bị ảnh hưởng bởi sự chủ quan của người trả lời.
6.2. Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo về EMA trong Ngành Ô Tô
Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc mở rộng mẫu nghiên cứu để đảm bảo tính đại diện. Nghiên cứu cũng có thể xem xét các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến khả năng áp dụng EMA, chẳng hạn như văn hóa doanh nghiệp, trình độ công nghệ và sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế. Ngoài ra, nghiên cứu có thể sử dụng các phương pháp nghiên cứu khác, chẳng hạn như nghiên cứu trường hợp, để có được cái nhìn sâu sắc hơn về quá trình áp dụng EMA.