Tổng quan nghiên cứu

Ngành xây dựng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế Việt Nam, góp phần thúc đẩy các ngành khác cùng phát triển. Từ năm 2013 đến 2018, có khoảng 50 công ty niêm yết thuộc nhóm ngành xây dựng trên hai sàn giao dịch chứng khoán HOSE và HNX. Tuy nhiên, theo số liệu năm 2018, có đến 51 công ty trong ngành này báo lỗ, chiếm tỷ lệ 24,76% tổng số công ty niêm yết báo lỗ, cao nhất trong các ngành. Điều này đặt ra nghi vấn về hành vi quản trị lợi nhuận (QTLN) nhằm giảm lỗ hoặc tránh báo cáo lỗ để đáp ứng điều kiện niêm yết và thu hút nhà đầu tư.

Mục tiêu nghiên cứu là đo lường hành vi QTLN trên báo cáo tài chính (BCTC) của các công ty xây dựng niêm yết tại Việt Nam và xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi này trong giai đoạn 2014-2018. Nghiên cứu tập trung vào các nhân tố đặc điểm công ty như quy mô, thời gian niêm yết, tỷ lệ thành viên Hội đồng quản trị (HĐQT) độc lập, chất lượng kiểm toán và quyền sở hữu của cổ đông lớn.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao tính minh bạch của BCTC, giúp nhà đầu tư và các bên liên quan có thông tin chính xác hơn để ra quyết định, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển lành mạnh của thị trường chứng khoán Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng hai lý thuyết nền tảng chính:

  • Lý thuyết ủy nhiệm: Giải thích mối quan hệ giữa cổ đông (bên ủy quyền) và nhà quản lý (bên được ủy quyền). Xung đột lợi ích và thông tin bất cân xứng dẫn đến nhà quản lý có thể thực hiện hành vi QTLN nhằm tối đa hóa lợi ích cá nhân. Tỷ lệ thành viên HĐQT độc lập được xem là cơ chế giám sát giúp giảm thiểu hành vi này. Ngược lại, quyền sở hữu tập trung của cổ đông lớn có thể tạo áp lực làm tăng hành vi QTLN.

  • Lý thuyết tín hiệu: Giải thích sự bất cân xứng thông tin giữa nhà quản lý và nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán. Nhà quản lý có thể phát tín hiệu sai lệch qua BCTC để thu hút vốn hoặc che giấu tình trạng tài chính thực tế. Chất lượng kiểm toán độc lập và thời gian niêm yết được xem là các yếu tố ảnh hưởng đến độ tin cậy của tín hiệu này.

Các khái niệm chính bao gồm: quản trị lợi nhuận (QTLN), biến dồn tích có thể điều chỉnh (Discretionary Accruals - DA), biến dồn tích không thể điều chỉnh (Non-Discretionary Accruals - NDA), và các nhân tố đặc điểm công ty như quy mô, đòn bẩy tài chính, chất lượng kiểm toán, tỷ lệ thành viên HĐQT độc lập, quyền sở hữu cổ đông lớn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu gồm 50 công ty niêm yết ngành xây dựng trên HOSE và HNX trong giai đoạn 2013-2018. Dữ liệu thu thập từ BCTC công khai của các công ty.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Thống kê mô tả để tổng quan đặc điểm mẫu.
  • Phân tích tương quan để đánh giá mối quan hệ giữa các biến.
  • Phân tích hồi quy đa biến nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến hành vi QTLN.

Mô hình đo lường hành vi QTLN sử dụng mô hình Kothari, Leone và Wasley (2005), được đánh giá phù hợp hơn trong trường hợp công ty có mức tăng trưởng cao so với các mô hình Jones (1991) hay Modified Jones (1995).

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20. Quy trình nghiên cứu kéo dài trong khoảng 6 năm, từ thu thập dữ liệu đến phân tích và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô công ty: Có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến hành vi QTLN. Các công ty lớn có xu hướng thực hiện QTLN cao hơn, với mức độ tác động khoảng 0,35 trong mô hình hồi quy, phù hợp với nghiên cứu trong và ngoài nước.

  2. Thời gian niêm yết: Tỷ lệ thời gian niêm yết càng lâu thì hành vi QTLN càng giảm. Công ty niêm yết trên 5 năm có mức độ QTLN thấp hơn khoảng 20% so với công ty mới niêm yết, do nhà đầu tư và thị trường đã có nhiều thông tin hơn về công ty.

  3. Tỷ lệ thành viên HĐQT độc lập: Tỷ lệ này có tác động nghịch chiều đến hành vi QTLN, với hệ số hồi quy âm khoảng -0,28, cho thấy vai trò giám sát hiệu quả của HĐQT độc lập trong việc hạn chế QTLN.

  4. Chất lượng kiểm toán: Các công ty được kiểm toán bởi các công ty kiểm toán thuộc nhóm Big4 có mức độ QTLN thấp hơn khoảng 15% so với các công ty khác, phản ánh vai trò của kiểm toán độc lập trong việc nâng cao độ tin cậy của BCTC.

  5. Quyền sở hữu của cổ đông lớn: Tỷ lệ sở hữu của cổ đông lớn có ảnh hưởng tích cực đến hành vi QTLN, với hệ số hồi quy dương khoảng 0,22, cho thấy cổ đông lớn có thể tạo áp lực để điều chỉnh lợi nhuận theo hướng có lợi cho họ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết ủy nhiệm và tín hiệu, đồng thời tương đồng với các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Quy mô công ty lớn tạo điều kiện và áp lực để nhà quản lý thực hiện QTLN nhằm duy trì hình ảnh tài chính tích cực. Thời gian niêm yết lâu giúp giảm hành vi QTLN do sự giám sát chặt chẽ hơn từ thị trường và nhà đầu tư.

Tỷ lệ thành viên HĐQT độc lập và chất lượng kiểm toán là các cơ chế kiểm soát quan trọng giúp giảm thiểu hành vi QTLN, góp phần nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của BCTC. Ngược lại, quyền sở hữu tập trung của cổ đông lớn có thể làm tăng hành vi QTLN do lợi ích cá nhân được ưu tiên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số hồi quy) và bảng phân tích hồi quy chi tiết với các chỉ số thống kê quan trọng như hệ số t, p-value để minh chứng tính thống kê của các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cơ quan nhà nước: Tăng cường giám sát và hoàn thiện khung pháp lý về công bố thông tin tài chính, đặc biệt quy định về minh bạch thông tin và xử lý nghiêm các hành vi QTLN. Thời gian thực hiện: 1-2 năm.

  2. Công ty kiểm toán độc lập: Nâng cao chất lượng kiểm toán, áp dụng các chuẩn mực kiểm toán nghiêm ngặt, đặc biệt với các công ty xây dựng có quy mô lớn và cổ đông lớn chi phối. Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 1 năm tới.

  3. Các công ty xây dựng niêm yết: Tăng cường vai trò của HĐQT độc lập trong giám sát hoạt động tài chính, minh bạch hóa các chính sách kế toán và ước tính kế toán, đồng thời xây dựng văn hóa doanh nghiệp minh bạch, trung thực. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.

  4. Nhà đầu tư: Nâng cao năng lực phân tích và đánh giá BCTC, chú trọng đến các chỉ số liên quan đến QTLN và các nhân tố đặc thù ngành xây dựng để đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn. Thời gian thực hiện: liên tục.

Các giải pháp trên nhằm giảm thiểu hành vi QTLN, nâng cao chất lượng thông tin tài chính, từ đó góp phần phát triển thị trường chứng khoán Việt Nam bền vững và lành mạnh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp ngành xây dựng: Hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi QTLN để xây dựng chính sách quản trị tài chính minh bạch, nâng cao uy tín công ty trên thị trường.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức giám sát thị trường chứng khoán: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, quy định nhằm kiểm soát hành vi QTLN, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư.

  3. Công ty kiểm toán và chuyên gia tài chính: Áp dụng mô hình và kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả kiểm toán, phát hiện và ngăn chặn hành vi QTLN trong ngành xây dựng.

  4. Nhà đầu tư và các tổ chức tài chính: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến QTLN để đánh giá rủi ro đầu tư, đưa ra quyết định chính xác dựa trên thông tin tài chính đáng tin cậy.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị lợi nhuận là gì và tại sao các công ty xây dựng lại thực hiện hành vi này?
    Quản trị lợi nhuận là hành vi nhà quản lý điều chỉnh lợi nhuận trên BCTC nhằm đạt mục tiêu cá nhân hoặc doanh nghiệp. Các công ty xây dựng thường có chu kỳ dự án dài và nhiều ước tính kế toán, tạo điều kiện cho QTLN nhằm tránh báo cáo lỗ hoặc thu hút vốn.

  2. Mô hình Kothari, Leone và Wasley (2005) có ưu điểm gì so với các mô hình khác?
    Mô hình này bổ sung biến lợi nhuận trên tổng tài sản để đo lường hiệu quả hoạt động, giúp nhận diện hành vi QTLN chính xác hơn, đặc biệt với các công ty có mức tăng trưởng cao như trong ngành xây dựng.

  3. Tỷ lệ thành viên HĐQT độc lập ảnh hưởng thế nào đến hành vi QTLN?
    Tỷ lệ thành viên HĐQT độc lập cao giúp tăng cường giám sát, giảm thiểu hành vi QTLN do hạn chế xung đột lợi ích và tăng tính minh bạch trong quản trị công ty.

  4. Chất lượng kiểm toán ảnh hưởng ra sao đến hành vi QTLN?
    Kiểm toán bởi các công ty thuộc nhóm Big4 thường có chất lượng cao, giúp phát hiện và ngăn chặn hành vi QTLN hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu rủi ro thông tin sai lệch trên BCTC.

  5. Quyền sở hữu của cổ đông lớn có tác động như thế nào đến QTLN?
    Cổ đông lớn có thể tạo áp lực để nhà quản lý điều chỉnh lợi nhuận theo hướng có lợi cho họ, làm tăng hành vi QTLN, đặc biệt khi quyền kiểm soát tập trung và thiếu sự giám sát hiệu quả.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến hành vi QTLN của các công ty xây dựng niêm yết tại Việt Nam: quy mô công ty, thời gian niêm yết, tỷ lệ thành viên HĐQT độc lập, chất lượng kiểm toán và quyền sở hữu cổ đông lớn.
  • Mô hình Kothari, Leone và Wasley (2005) được vận dụng hiệu quả để đo lường hành vi QTLN trong ngành xây dựng với đặc thù tăng trưởng cao.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ các cơ chế kiểm soát và động lực QTLN trong ngành xây dựng, hỗ trợ các bên liên quan trong việc ra quyết định.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý nhằm giảm thiểu hành vi QTLN, nâng cao tính minh bạch và phát triển thị trường chứng khoán lành mạnh.
  • Hướng nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng phạm vi ngành và thời gian nghiên cứu để đánh giá tác động của các yếu tố vĩ mô và chính sách mới.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý, cơ quan chức năng và nhà đầu tư nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị tài chính và bảo vệ quyền lợi trên thị trường chứng khoán Việt Nam.